Cụm giới từ trong TOEIC | Định nghĩa và dấu hiệu nhận biết
Trong bài viết này, tác giả sẽ giải thích cụm giới từ là gì và các dạng bài tập về cụm giới từ trong TOEIC. Ngoài ra, người học sẽ được làm quen với các cụm giới từ phổ biến và luyện tập thông qua phần bài tập đi kèm.
Key Takeaways |
---|
|
Định nghĩa về cụm giới từ trong tiếng Anh
Cụm giới từ trong tiếng Anh (prepositional phrase) được Grammarly giải nghĩa là “a group of words consisting of a preposition, its object, and any words that modify the object” - một nhóm từ bao gồm một giới từ, tân ngữ của nó và các thành phần bổ nghĩa cho tân ngữ.
Các giới từ thường xuất hiện trong cụm giới từ bao gồm “to, of, about, at, before, after, by, behind, during, for, from, in, over, under, with”.
Tân ngữ trong cụm giới từ có thể là một danh từ, một danh động từ (V-ing) hoặc một mệnh đề.
Ví dụ:
He talked to the girl. (Anh ấy đã nói chuyện với cô gái.)
Ví dụ này bao gồm giới từ “to” và tân ngữ là danh từ “the girl”
I will go to bed after taking a shower. (Tôi sẽ đi ngủ sau khi tắm.)
Ví dụ này bao gồm giới từ “after” và tân ngữ là danh động từ “taking a shower”
Please pay attention to what the teacher is saying. (Hãy chú ý vào điều mà giáo viên đang nói đến).
Ví dụ này bao gồm giới từ “to” và tân ngữ là mệnh đề “what the teacher is saying”
Dấu hiệu nhận biết dạng câu hỏi cụm giới từ trong TOEIC
Với trúc 7 phần của bài thi TOEIC, thí sinh sẽ được kiểm tra về kiến thức ngữ pháp ở phần số 5. Vì vậy, các câu hỏi về cụm giới từ sẽ thường xuất hiện ở phần trên.
Nếu như trong các đáp án trắc nghiệm A, B, C, D có chứa các giới từ thì có nghĩa là thí sinh cần chọn ra một đáp án để tạo ra cụm giới từ phù hợp.
Các cụm giới từ thường gặp trong TOEIC
Dưới đây là các cụm giới từ thường xuyên xuất hiện trong bài thi TOEIC.
Cụm giới từ với “in”
In accordance with: tương ứng với/ đúng với
In honor of: tôn vinh ai
In charge of: chịu trách nhiệm cho việc gì
In turn: đến lượt/ lần lượt
In common: có điểm chung
In advance: làm gì đó trước
In case of/ In the event of: trong trường hợp
In addition to: thêm vào đó
In relation/ reference to: nhắc về việc
In time: đúng giờ
In control: có thể kiểm soát được
In detail: chi tiết
In person: trực tiếp ngoài đời
Cụm giới từ với “on”:
On the floor: ở trên sàn nhà
On the 1st/2nd/… floor: ở tầng 1/2/…
On behalf of sb: thay mặt/ đại diện cho ai
On foot: đi bộ
On time: đúng giờ
On sale: đang được bán/ được giảm giá
On duty: đang làm việc
On a diet: ăn kiêng
On average: trung bình
On purpose: cố tình
Cụm giới từ với “at”:
At + giờ: lúc mấy giờ
At first: lúc đầu
At least: ít nhất/ tối thiểu
At any rate: ở bất cứ giá nào
At last: cuối cùng
At once: ngay lập tức
At + place: ở địa điểm nào
Cụm giới từ với “by”:
By accident/ mistake: không cố ý
By far: kể đến bây giờ
By all means: bằng tất cả mọi giá
By chance: tình cờ
By the time: tính đến thời điểm ..
By + phương tiện: di chuyển bằng cái gì
By oneself: một mình/ tự làm gì
By surpise: một cách bất ngờ
Cụm giới từ với “for”:
For instance/ example: ví dụ là
For sale: để bán
For a while/ một khoảng thời gian: trong một khoảng thời gian
For ages: trong một khoảng thời gian rất lâu rồi
For the time being: trong khoảng thời gian hiện tại
For fun: để cho vui
Cách làm dạng câu hỏi cụm giới từ trong đề thi TOEIC
Để làm chính xác các câu hỏi về cụm giới từ trong TOEIC, thí sinh cần nắm chắc cấu trúc của cụm giới từ. Thí sinh hãy làm quen với các cụm giới từ thường xuyên xuất hiện trong bài thi TOEIC và trong các đề luyện tập.
Khi đọc đề bài, thí sinh cũng cần hiểu ý nghĩa của câu hỏi để chọn cụm giới từ có nghĩa phù hợp. Người học có thể dựa vào những từ đứng trước và sau ô trống để xác định giới từ cần điền.
Xem thêm:
Liên từ và giới từ trong TOEIC | Dấu hiệu nhận biết và cách làm
Các trạng từ thường gặp trong bài thi TOEIC kèm bài tập ứng dụng
Bài tập
Hãy chọn đáp án phù hợp để điền vào chỗ trống sau:
1. He has to finish the meeting and get to the airport … 6pm.
A. at B. to C. on D. with
2. The company’s goal is to reach maximum production capacity … the next three months.
A. at B. within C. on D. with
3. Written permission is required to reproduce, … whole or in part, the material contained in this newsletter.
A. at B. to C. on D. in
4. Airlines will most likely make it easier … frequent travellers to upgrade their tickets.
A. at B. for C. on D. with
5. The large conference room is located … the third floor.
A. at B. to C. on D. with
6. … the last 4 years, inflation has risen at an annual rate of 3% or less.
A. for B. to C. on D. with
7. The shipment will not be here … time because of the storm.
A. at B. to C. on D. with
8. Nobody appreciated just how much James had contributed to the firm … he quit.
A. at B. to C. on D. until
9. The manager, … his own admission, should never have taken a week’s vacation during the audit.
A. at B. to C. on D. with
10. … addition to sending your CV, please attach a description why you want this job.
A. in B. to C. on D. with
Đáp án:
1. A
2. B
3. D
4. B
5. C
6. A
7. C
8. D
9.
10. A
Tổng kết
Bài viết trên đã giải thích chi tiết định nghĩa của cụm giới từ trong TOEIC và ví dụ đi kèm. Để có thể hoàn thành tốt các bài về cụm giới từ trong bài thi TOEIC, người học hãy nắm rõ dấu hiệu nhận biết, cách làm bài và làm quen với các cụm từ thường xuất hiện trong đề thi.
Tài liệu tham khảo:
Traffis, Catherine. "What Is a Prepositional Phrase?" What Is a Prepositional Phrase and How to Use It? | Grammarly, 16 Dec. 2020, www.grammarly.com/blog/prepositional-phrase/.
Taylor, Anne. Target TOEIC: Upgrading TOEIC Test-taking Skills. 2006.
Bình luận - Hỏi đáp