Banner background

Đa dạng chủ ngữ trong báo cáo số liệu IELTS Writing Task 1

Cách thay đổi chủ ngữ trong bài IELTS Writing Task 1, giúp người học mở rộng cấu trúc, cải thiện tiêu chí GRA và tính linh hoạt trong bài.
da dang chu ngu trong bao cao so lieu ielts writing task 1

Key takeaways

  • Đa dạng hóa chủ ngữ giúp người học tăng điểm cho tiêu chí Grammatical Range & Accuracy.

  • Các dạng chủ ngữ chính có thể được dùng trong IELTS Writing Task 1:

    • Thông dụng (the number/amount of, the percentage/ proportion of)

    • Đối tượng

    • Số liệu

    • Xu hướng

    • Thời gian

    • Chủ ngữ giả

IELTS Writing Task 1 là một chủ đề đã rất quen thuộc với người học IELTS nói chung, cụ thể hơn là các bài báo cáo số liệu từ biểu. Một trong những khó khăn của người học mới là việc kiểm soát ngữ pháp cũng như sự đa dạng về cấu trúc của mình. Nhiều người học tuy có thể nhận diện được xu hướng cũng như điểm đặc biệt của biểu đồ lại chưa thể sử dụng linh hoạt các điểm ngữ pháp để diễn tả chúng. Bài viết này sẽ mang đến cho người học cách thay đổi chủ ngữ một cách hiệu quả trong việc miêu tả số liệu, một trong những cách giúp người học cải thiện điểm Grammartical Range & Accuary (GRA) trong bài IELTS Writing Task 1.

Tầm quan trọng của việc đa dạng cấu trúc ngữ pháp trong IELTS Wring Task 1

Đối với bài viết IELTS Writing Task 1, thời gian tối đa người học nên dành ra để viết là 20 phút. Tiêu chí GRA (Grammatical Range & Accuracy) chiếm 25% tổng số điểm và đánh giá sự đa dạng về cấu trúc câu và độ chính xác về ngữ pháp.

Trong số 4 tiêu chí chấm điểm bài viết IELTS Writing thì GRA là tiêu chí người học có thể cải thiện và dành điểm tốt nhất. Nhưng để đạt được tiêu chí này, người học cần phải linh hoạt thay đổi giữa các cấu trúc câu trong bài. Điều này giúp tránh đi tình trạng lặp đi lặp lại một loại câu đơn giản và quen thuộc, việc mà giám khảo chấm thi rất dễ trừ điểm vì mất đi tiêu chí đa dạng của bài viết (Range). Dưới đây là một vài cách đổi chủ ngữ cũng như ví dụ giúp người học đa dạng cấu trúc miêu tả số liệu trong bài viết IELTS Writing Task 1.

Các cách thay đổi chủ ngữ trong IELTS Wring Task 1

Xét ví dụ sau, lấy từ đề thi thật ngày 20/02/2021.

The chart below shows changes in the number of international students in Australia in 2019 and 2020.

Changes in the number of international students in Australia in 2019 and 2020

Biểu đồ trên thể hiện sự thay đổi trong số lượng sinh viên quốc tế theo học tại Úc trong 2 năm liền kề 2019 và 2020. Đối tượng bao gồm 6 quốc gia: China, India, Nepal, Vietnam, Brazil và Malaysia. Đây là dạng biểu đồ động, dữ liệu thay đổi theo thời gian, một dạng khá phổ biến trong IELTS Writing Task 1.

Chủ ngữ dễ và phổ biến nhất mà hầu hết người học đều biết, đôi khi sẽ được đề cập ngay trên đề bài, đó là “The number/amount of”, “The percentage/proportion of”.

Cấu trúc: The number of + [đối tượng] + saw/witnessed + [danh từ chỉ xu hướng] + from A to B + (time).
Ví dụ: The number of Chinese students studying in Australia saw a slight increase from 167,568 in 2019 to 182,325 in 2020.

Thông thường chủ ngữ này sẽ đi cùng một câu đơn, giúp người viết đề cập trực tiếp đến đối tượng được nói đến trong bài. Tuy nhiên, một vấn đề của khá nhiều người học trong những bài IELTS Writing Task 1 là lặp đi lặp lại liên tục cụm chủ ngữ này, điều này sẽ khiến bài viết dễ bị trừ điểm vì thiếu tiêu chí “range”. Vì vậy, người học có thể tham khảo những chủ ngữ sau cho sự đa dạng của bài viết của mình.

Chủ ngữ 1: Đối tượng trong biểu đồ (subject-based)

Cấu trúc: [Đối tượng] + [động từ chỉ xu hướng] + from A to B + (time).

Ví dụ: From 2019 to 2020, Chinese students in Australia rose slightly from 167,568 to 182,325.

Việc sử dụng đối tượng làm chủ ngữ trực tiếp giúp người viết nhấn mạnh rằng hành động hoặc xu hướng bắt nguồn từ chính đối tượng này, hơn nữa còn giúp giảm sự lặp lại của cụm “the number of”.

Chủ ngữ 2: Số liệu trong biểu đồ (figure-based subject)

Cấu trúc: [Số liệu / lượng cụ thể] + [mô tả / hành động] + (time); this figure + [động từ chỉ xu hướng] + to + [số liệu tiếp theo] + (time).

Ví dụ: 167,568 students from China studied in Australia in 2019; this figure increased slightly to 182,325 in 2020.

Số liệu cụ thể có thể được sử dụng như chủ ngữ của câu. Cách diễn đạt này còn giúp người học có thể mở rộng cấu trúc bài viết của mình. Trong ví dụ này, người viết đã có thể kết hợp 2 mệnh đề lại với nhau, tạo thành một câu ghép.

Chủ ngữ 3: Xu hướng (trend-based subject)

Đối với các dạng biểu đồ có sự thay đổi theo thời gian, từ vựng chỉ xu hướng có thể được dùng làm chủ ngữ.

Cấu trúc: A(n) + [mức độ thay đổi] + [động từ “was seen/was observed/occurred”] + in + [đối tượng] + from A to B + (time).

Ví dụ: A slight increase was seen in the number of Chinese students, from 167,568 in 2019 to 182,325 in 2020.

Trong ví dụ này, người viết đã có thể sử dụng thêm một chủ điểm ngữ pháp khác - câu bị động. Việc này giúp người viết đa dạng ngữ pháp chứ không phụ thuộc vào câu chủ động xuyên suốt bài viết của mình.

Chủ ngữ 4: Thời gian (time-based subject)

Cấu trúc: [The period / The year(s)] + [động từ “witnessed / experienced / saw”] + a(n) + [mức độ thay đổi] + in + [đối tượng] + from A to B.

Ví dụ: The 2019-2020 period witnessed a mild increase in the number of Chinese students studying in Australia from 167,568 in 2019 to 182,325 in 2020.

Sử dụng thời gian với vai trò là chủ ngữ nếu người học muốn miêu tả xu hướng tổng thể của dữ liệu trong một giai đoạn ngắn nổi bật hoặc xu hướng chung của cả giai đoạn.

Chủ ngữ 5: Chủ ngữ giả (dummy subject)

Cấu trúc: There + [động từ to be] + a(n) + [mức độ thay đổi] + in + [đối tượng] + from A to B + (time).

Ví dụ: There was a slight increase in the number of students from China studying in Australia, from 167,568 in 2019 to 182,325 in 2020.

Chủ ngữ giả là một cấu trúc được sử dụng khá phổ biến trong các bài viết học thuật, đặc biệt trong IELTS Writing Task 1. Chủ ngữ giả giúp người viết mở đầu câu một cách tự nhiên. Hơn nữa, người viết còn có thể sử dụng cụm ‘tính + danh từ’ để kết hợp với chủ ngữ giả này.

Bảng tóm tắt:

STT

Loại chủ ngữ

Cấu trúc mẫu

Ví dụ cụ thể

Chức năng / Lợi ích

0

Số liệu (The number of)

The number of + [đối tượng] + [động từ xu hướng] + from A to B + (time).

The number of Chinese students in Australia saw a slight increase from 167,568 in 2019 to 182,325 in 2020.

- Dễ dùng, phổ biến nhất.

- Đề cập trực tiếp đến dữ liệu.

- Phù hợp với câu đơn.

1

Đối tượng (Subject-based)

[Đối tượng] + [động từ xu hướng] + from A to B + (time).

Chinese students in Australia rose slightly from 167,568 in 2019 to 182,325 in 2020.

- Nhấn mạnh chính đối tượng là tác nhân thay đổi.

- Giảm lặp "the number of".

- Tạo sự linh hoạt, tự nhiên.

2

Số liệu cụ thể (Figure-based)

[Số liệu] + [mô tả]; this figure + [động từ] + to + [số liệu] + (time).

167,568 students from China studied in Australia in 2019; this figure increased slightly to 182,325 in 2020.

- Dùng số liệu làm chủ ngữ → tăng độ chính xác.

- Dễ kết hợp câu phức.

- Tránh lặp cấu trúc.

3

Xu hướng (Trend-based)

A(n) + [mức độ] + [be seen/observed/occurred] + in + [đối tượng] + from A to B + (time).

A slight increase was seen in the number of Chinese students, from 167,568 in 2019 to 182,325 in 2020.

- Dùng câu bị động → đa dạng ngữ pháp.

- Tập trung vào hiện tượng, không phải tác nhân.

- Phù hợp báo cáo học thuật.

4

Thời gian (Time-based)

[The period/year(s)] + [witnessed/saw] + a(n) + [mức độ] + in + [đối tượng] + from A to B.

The 2019–2020 period witnessed a mild increase in the number of Chinese students in Australia, from 167,568 to 182,325.

- Nhấn mạnh giai đoạn thời gian.

- Tạo góc nhìn tổng quan.

5

Chủ ngữ giả (Dummy subject)

There + [be] + a(n) + [mức độ] + in + [đối tượng] + from A to B + (time).

There was a slight increase in the number of students from China in Australia, from 167,568 in 2019 to 182,325 in 2020.

- Mở đầu tự nhiên.

- Rất phổ biến trong Task 1.

Lưu ý về tính chính xác của ngữ pháp và sự liên kết các thành phần câu khi thay đổi chủ ngữ: Người viết cần đảm bảo sự hài hòa giữa chủ ngữ và động từ (subject - verb agreement).

Tổng kết

Trên đây là những chủ ngữ phổ biến mà người học có thể áp dụng và thay đổi cho bài viết của mình, giúp việc mô tả số liệu trở nên đa dạng hơn. Có thể nói thay đổi chủ ngữ là một chiến lược hiệu quả trong quá trình làm bài Writing bởi khả năng tăng điểm cho tiêu chí GRA trong IELTS Writing Task 1.

Tuy nhiên, người viết vẫn cần đảm bảo đáp ứng đủ tất cả các tiêu chí còn lại. Bài viết IELTS Writing Task 1 không chỉ bao giới hạn trong việc thay đổi chủ ngữ, vẫn còn rất nhiều điểm ngữ pháp người học cần học và áp dụng. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp người học tăng khả năng sử dụng linh hoạt các điểm ngữ pháp, từ đó có thể tập trung đáp ứng các tiêu chí còn lại một cách tối đa nhất.

Trải nghiệm thử IELTS Correct by Chat GPT nếu người học muốn kiểm tra khả năng vận dụng các cấu trúc và cách đa dạng chủ ngữ trong bài viết của mình.

Tham vấn chuyên môn
Võ Thị Hoài MinhVõ Thị Hoài Minh
GV
No pain, no gain – Tôi tin rằng quá trình học tập hiệu quả đòi hỏi sự nỗ lực nghiêm túc và có định hướng. Triết lý giáo dục của tôi tập trung vào việc nhận diện và phát huy năng lực cá nhân của từng học viên, từ đó hỗ trợ họ chinh phục mục tiêu. Tôi xây dựng môi trường học thân thiện, cởi mở nhưng có kỷ luật, kết hợp hài hòa giữa lý thuyết và thực hành, nhằm giúp người học hiểu sâu và ứng dụng linh hoạt kiến thức vào thực tế.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...