Tiêu chí Grammatical Range & Accuracy trong IELTS Writing và cách cải thiện
Key takeaways
Grammatical Range & Accuracy trong IELTS Writing:
Grammatical Range (Sự đa dạng ngữ pháp): sử dụng nhiều loại câu khác nhau, bao gồm câu đơn, câu phức, và câu ghép.
Grammatical Accuracy (Độ chính xác về ngữ pháp): không mắc lỗi ngữ pháp, bao gồm sử dụng đúng các thì (tenses), cấu trúc câu, mạo từ (articles), giới từ (prepositions) và dấu câu (punctuation).
Grammatical Range & Accuracy (GR&A) là một trong bốn tiêu chí được sử dụng để đánh giá phần thi Writing trong IELTS, bên cạnh Task Achievement, Coherence & Cohesion và Lexical Resource. Bài viết dưới đây sẽ giúp người học hiểu rõ tiêu chí Grammatical Range & Accuracy trong IELTS Writing theo từng band điểm.
Grammatical Range & Accuracy là gì?
Grammatical Range & Accuracy (Sự đa dạng và độ chính xác về ngữ pháp) là hai yếu tố quan trọng trong việc đánh giá khả năng sử dụng ngữ pháp trong bài thi IELTS Writing. [1]
Grammatical Range (Sự đa dạng ngữ pháp)
Người học cần thể hiện sự linh hoạt trong cách diễn đạt bằng việc sử dụng nhiều loại câu khác nhau, bao gồm câu đơn, câu phức và câu ghép. Điều này giúp làm phong phú nội dung bài viết. Ví dụ, câu phức có thể được dùng để trình bày ý kiến hoặc đưa ra lý do (ví dụ: “Although many people believe that…, it is evident that…”).
Ngoài ra, các cấu trúc ngữ pháp nâng cao như mệnh đề quan hệ, câu điều kiện, câu bị động,... cũng rất quan trọng. Chẳng hạn: “It is vital that…”, “Not only does this benefit…, but it also…”.
Grammatical Accuracy (Độ chính xác về ngữ pháp)
Grammatical Accuracy yêu cầu người học không mắc lỗi ngữ pháp, bao gồm sử dụng đúng các thì (tenses), cấu trúc câu, mạo từ (articles), giới từ (prepositions) và dấu câu (punctuation). Việc sử dụng sai thì, chẳng hạn như dùng thì hiện tại thay vì quá khứ khi mô tả một sự kiện đã xảy ra có thể khiến bài viết mất điểm.
Xem thêm: IELTS Writing Band Descriptors - Phân tích 4 tiêu chí chấm điểm
Phân tích tiêu chí Grammatical Range & Accuracy trong IELTS Writing
Band 3
Mô tả chung:
Người viết thể hiện hiểu biết ngữ pháp ở mức rất cơ bản. Hầu hết các cấu trúc ngữ pháp được sử dụng đơn giản, có xu hướng lặp đi lặp lại.
Tuy nhiên, lỗi ngữ pháp xuất hiện đáng kể đến mức ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng hiểu được ý nghĩa bài viết.
Sự đa dạng ngữ pháp (Grammatical Range):
Các câu trúc đơn giản chiếm phần lớn trong bài viết, chủ yếu là câu đơn không phức tạp.
Rất hiếm khi có sự xuất hiện câu phức hay câu ghép, và nếu có thường sắp xếp chưa đúng.
Độ chính xác về ngữ pháp (Grammatical Accuracy):
Nhiều lỗi ngữ pháp nghiêm trọng trong việc chia thì, sử dụng mạo từ, và các từ loại khác.
Các lỗi sai này thường xuyên làm mất đi nghĩa ban đầu hoặc khiến độc giả không thể hiểu được nội dung mà người viết muốn truyền đạt.
Lỗi sản sinh vì nhầm lẫn trong các quy tắc cơ bản như chủ ngữ, vị ngữ, hoặc các dấu hiệu khác.
Ví dụ minh họa:
“Many people think animals is important for science. They help people to know medicine safe or not. But, some people not agree. They think animal feel pain and should stop. I think testing is good because it help human. But it also bad if too much test. Scientist should find other way.”
Phân tích lỗi:
Lỗi chia động từ: "animals is" → "animals are"; "help" → "helps"; "it help" → "it helps", “animal feel” → “animals feel”.
Thiếu động từ: "medicine safe or not" → "medicine is safe or not", "But it also bad" → "But it is also bad".
Thiếu liên kết logic: Các câu rất đơn giản, thiếu sự kết nối và phát triển ý rõ ràng.
Band 4
Mô tả chung:
Người viết có khả năng sử dụng một số cấu trúc ngữ pháp cơ bản, tuy nhiên các lỗi sai về ngữ pháp xuất hiện thường xuyên và mang tính lặp đi lặp lại. Đôi khi, các lỗi này làm giảm khả năng truyền tải ý nghĩa của bài viết.
Sự đa dạng ngữ pháp (Grammatical Range):
Người viết sử dụng các câu phức đơn giản nhưng các câu trúc này thiếu tính đa dạng.
Thường sử dụng câu có cấu trúc đơn hoặc câu ghép đơn giản nhưng chưa thực sự phong phú.
Hạn chế trong việc sử dụng cấu trúc phức tạp để biểu đạt các ý tưởng chính xác và linh hoạt.
Độ chính xác về ngữ pháp (Grammatical Accuracy):
Mắc nhiều lỗi trong việc chia thì, chọn từ và sử dụng câu phức.
Các lỗi sai bao gồm sự thiếu trợ động từ hoặc dùng sai dạng động từ, khiến cấu trúc trở nên lộn xộn.
Trong một số trường hợp, các lỗi sai này làm độc giả khó hiểu được ý nghĩa toàn bộ câu hoặc bài viết.
Ví dụ minh họa:
"Many people think school should teach students how to do practical work, like cooking and fixing things, because it is useful. Other people believe academic subject is more important because it help students go to university. If students only learn skills, they will not have knowledge for future job. But if they only study academic subjects, they may not know how to do daily task. In my opinion, both are important, school should teach both."
Phân tích lỗi:
Lỗi số ít – số nhiều: "academic subject" → "academic subjects"; "it help" → "it helps".
Lỗi thiếu mạo từ: "for future job" → "for the future job" hoặc "for future jobs".
Lỗi về cấu trúc câu: "school should teach both" nên viết rõ hơn thành "schools should teach both practical skills and academic subjects."
Band 5
Mô tả chung:
Người viết có vốn cấu trúc câu hạn chế, chủ yếu sử dụng các câu đơn. Khi thử nghiệm sử dụng câu phức, người viết không thành công, khiến câu trở nên khó hiểu hoặc sai nghiêm trọng. Các lỗi ngữ pháp và ngắt nghỉ câu xuất hiện nhiều, gây khó khăn cho việc đọc hiểu.
Sự đa dạng ngữ pháp (Grammatical Range):
Cấu trúc câu cơ bản, thiếu độ phức tạp.
Không đủ đa dạng trong cách sử dụng câu.
Việc sử dụng câu phức không hiệu quả, dẫn đến sai lầm trong đối liên giữa các thành phần câu.
Độ chính xác về ngữ pháp (Grammatical Accuracy):
Lỗi chia thì, trật tự từ và trợ động từ thường xuyên xảy ra.
Các câu thường thiếu yếu tố quan trọng, gây ra lỗi logic hoặc không đầy đủ ý nghĩa.
Lỗi ngắt nghỉ sai khiến người đọc khó theo dõi.
Ví dụ minh họa:
"Technology is very important in our life because it helps people to do things faster and easier, but some people think it makes life more difficult because they don’t understand how to use it, which is make problem for old people. For example, if someone wants to buy something online, they can do it fast. But if they don’t know how to use the internet, it will take time and they feel stress, that why some people don’t like technology. In my opinion, technology is beneficial, but we need to help people who don’t know how to use it."
Phân tích lỗi:
Lỗi sử dụng câu phức:
"some people think it makes life more difficult because they don’t understand how to use it, which is make problem for old people."
→ "some people think it makes life more difficult because they don’t understand how to use it, which causes problems for older people."
"they feel stress, that why some people don’t like technology."
→ "they feel stressed, which is why some people don’t like technology."
Band 6
Mô tả chung:
Người viết đã có khả năng sử dụng các câu đơn giản và phức tạp một cách đúng đắn. Tuy nhiên, các lỗi sai ngữ pháp và ngắt nghỉ câu vẫn xuất hiện.
Sự đa dạng ngữ pháp (Grammatical Range):
Sử dụng được câu đơn giản và câu phức.
Có sự kết hợp giữa câu đơn và câu ghép, nhưng thiếu tính linh hoạt.
Các cấu trúc lặp lại nhiều, giới hạn độ đa dạng.
Độ chính xác ngữ pháp (Grammatical Accuracy):
Lỗi ngữ pháp thường gặp bao gồm chia thì, câu điều kiện, và sử dụng mạo từ.
Việc dấu câu hoặc ngắt nghỉ thường chưa đúng, gây gián đoạn.
Ví dụ minh họa:
"Many people believe that living in a big city is more convenient because there are more job opportunities and better facilities. Although the cost of living is higher, people can find high-paying jobs, which allow them to afford a comfortable lifestyle. On the other hand, some people prefer small towns because they are quieter and less stressful. While big cities offer many advantages, they are also crowded and polluted, which can negatively affect people's health. In my opinion, I think living in a city is better since it provides more opportunities for education and career growth, but it is important for the government to improve living conditions."

Phân tích lỗi:
Lỗi ngữ pháp:
"In my opinion, I think" → Thừa ý, nên viết "In my opinion" hoặc "I think"
"which allow them" → "which allows them"
Lỗi về sự lặp lại cấu trúc:
Câu phức sử dụng "which" khá nhiều → Có thể đa dạng hóa bằng cách dùng "as a result", "therefore", hoặc "leading to".
Band 7
Mô tả chung:
Người viết đã đạt đến mức độ sử dụng câu phức linh hoạt và phong phú. Phần lớn cấu trúc trong bài viết không mắc lỗi sai, cho phép truyền đạt ý nghĩa một cách hiệu quả.
Sự đa dạng ngữ pháp (Grammatical Range):
Sử dụng nhiều loại câu trúc khác nhau, bao gồm câu phức, câu điều kiện và câu bị động.
Cấu trúc phong phú, phục vụ tốt cho mức độ phức tạp của ý tưởng trong bài viết.
Độ chính xác ngữ pháp (Grammatical Accuracy):
Các lỗi sai ngữ pháp rất ít và không ảnh hưởng đến khả năng hiểu bài.
Dấu câu đã được sử dụng hợp lý và đúng quy tắc.
Ví dụ minh họa:
"Advertising plays a crucial role in modern society, as it informs consumers about new products and services. While some argue that advertisements manipulate people into buying things they do not need, others believe that individuals have the ability to make independent choices. For instance, although many advertisements use persuasive techniques, such as celebrity endorsements and emotional appeals, people ultimately decide what to purchase based on their needs and budget. In my opinion, while advertising does have an impact, it is not the sole factor influencing consumer behavior."

Phân tích:
Câu phức linh hoạt: Có sự kết hợp giữa câu phức với "while", "although" và mệnh đề quan hệ.
Hạn chế: Cấu trúc câu chưa quá đa dạng, chưa khai thác được các dạng câu phức phức tạp hơn như câu điều kiện hỗn hợp hoặc đảo ngữ.
Band 8
Mô tả chung:
Người viết đã có khả năng sử dụng các cấu trúc ngữ pháp đa dạng một cách thuần thục. Các lỗi sai trong bài viết rất hiếm gặp, thường không ảnh hưởng đến hiệu suất chung.
Phạm vi ngữ pháp (Grammatical Range):
Sử dụng linh hoạt các cấu trúc khác nhau, đặc biệt là câu ghép phức tạp.
Biểu đạt rõ ràng các ý tưởng trừu tượng hoặc chi tiết.
Độ chính xác ngữ pháp (Grammatical Accuracy):
Ít khi mắc lỗi sai, nếu có không ảnh hưởng đến nội dung bài viết.
Người viết đã có khả năng kiểm soát tốt việc dấu câu và cấu trúc câu phức tạp.
Ví dụ minh họa:
"While it is undeniable that public services such as healthcare and education are essential for a nation's well-being, completely neglecting arts and culture would be a mistake. A well-funded healthcare system ensures that citizens remain healthy, which in turn boosts economic productivity. However, cultural investments are equally significant, as they preserve national heritage and foster creativity. If governments fail to support the arts, societies may lose their unique identities, leading to cultural homogenization. Therefore, instead of prioritizing one over the other, a balanced approach should be adopted to ensure both economic and cultural prosperity."
Phân tích:
Câu phức đa dạng: Sử dụng "while," "which in turn," "however," "if" (câu điều kiện) và "instead of" để tạo sự liên kết mượt mà.
Rõ ràng, logic: Bài viết có sự phát triển ý tốt.
Hạn chế: Chưa có các cấu trúc nâng cao như đảo ngữ hay câu điều kiện hỗn hợp.
Band 9
Mô tả chung:
Người viết đạt đến trình độ cao nhất với khả năng sử dụng cấu trúc ngữ pháp một cách đa dạng, chính xác và linh hoạt. Lỗi ngữ pháp rất hiếm và không đáng kể, giúp bài viết trở nên chuyên nghiệp và mạch lạc.
Phạm vi ngữ pháp (Grammatical Range):
Sử dụng thành thạo nhiều dạng câu trúc khác nhau, bao gồm câu điều kiện hỗn hợp, mệnh đề quan hệ phức tạp và các dạng thức bị động ít phổ biến.
Diễn đạt tốt cả ý tưởng cụ thể lẫn ý tưởng trừu tượng, với các cấu trúc phù hợp từng ngữ cảnh.
Độ chính xác ngữ pháp (Grammatical Accuracy):
Hầu như không có lỗi ngữ pháp. Các lỗi nhỏ (nếu có) không ảnh hưởng đến độ trôi chảy và sự mạch lạc của bài viết.
Dấu câu, từ vựng và cấu trúc câu được sử dụng hoàn toàn chính xác.
Ví dụ minh họa:
"Seldom has humanity witnessed an era where technological progress advances at such an unprecedented pace. While some argue that this relentless modernization erodes cultural heritage, it is equally plausible that technology acts as a catalyst for cultural preservation. Take traditional music as an example: although live performances may have declined, digital platforms have not only safeguarded ancient compositions but have also introduced them to global audiences. Furthermore, had it not been for modern recording techniques, numerous indigenous dialects and oral traditions would have faded into obscurity. Hence, rather than vanishing, cultural heritage adapts and thrives in novel digital landscapes."

Phân tích:
Ngôn ngữ học thuật và nâng cao:
"relentless modernization"
"acts as a catalyst for cultural preservation"
"safeguarded ancient compositions"
"faded into obscurity"
Cấu trúc đảo ngữ:
"Seldom has humanity witnessed an era where technological progress advances at such an unprecedented pace."
"Had it not been for modern recording techniques, numerous indigenous dialects and oral traditions would have faded into obscurity."
Câu phức với mệnh đề đối lập:
"While some argue that this relentless modernization erodes cultural heritage, it is equally plausible that technology acts as a catalyst for cultural preservation."
Đọc thêm: Task Achievement trong IELTS Writing Task 1 và chiến thuật cải thiện
Chiến thuật cải thiện tiêu chí GRA ở mức điểm 4.0, 5.0 cần lên 6.0
Điểm khác biệt lớn nhất giữa Band 4.0 và Band 5.0 với Band 6.0
Mô tả chung:
Điểm khác biệt chính giữa Band 4.0, Band 5.0 và Band 6.0 nằm ở khả năng sử dụng cấu trúc câu phức tạp và độ chính xác ngữ pháp. Trong khi Band 4.0 và Band 5.0 chủ yếu sử dụng các cấu trúc câu đơn giản với nhiều lỗi sai, Band 6.0 thể hiện khả năng kết hợp các cấu trúc câu đơn giản và phức tạp một cách linh hoạt.
So sánh chi tiết:
Sự đa dạng ngữ pháp (Grammatical Range):
Band 4.0: Chủ yếu sử dụng câu đơn và hiếm khi thử nghiệm câu phức.
Band 5.0: Có thử nghiệm câu phức nhưng thường không thành công.
Band 6.0: Sử dụng được cả câu đơn và câu phức một cách đúng đắn, dù chưa đa dạng.
Độ chính xác ngữ pháp (Grammatical Accuracy):
Band 4.0: Nhiều lỗi ngữ pháp nghiêm trọng, ảnh hưởng lớn đến việc hiểu bài.
Band 5.0: Lỗi ngữ pháp phổ biến nhưng không làm mất hoàn toàn ý nghĩa.
Band 6.0: Lỗi ngữ pháp vẫn xuất hiện nhưng không ảnh hưởng nhiều đến khả năng hiểu.
Phương pháp cải thiện
Nâng cao kiến thức về cấu trúc câu
Học lại các cấu trúc cơ bản: Người học cần nắm vững các dạng câu đơn, câu ghép, và câu phức. Ví dụ, một câu đơn giản như "I like apples" có thể mở rộng thành câu ghép: "I like apples, and I also enjoy oranges." Hãy thực hành các câu liên kết bằng “and”, “but”, “so” để làm quen.
Thực hành câu phức: Tìm hiểu cách sử dụng các liên từ phụ thuộc (because, although, while, if, since) để tạo câu phức.
Ví dụ: "Although it was raining, Jasmine went to the bookshop."
Hãy viết nhiều câu sử dụng các liên từ này để tăng sự linh hoạt trong cách diễn đạt.
Cải thiện độ chính xác về ngữ pháp
Sửa lỗi chia thì: Người viết cần hiểu và sử dụng đúng các thì cơ bản.
Ví dụ:
Hiện tại đơn: "He goes to school every day."
Quá khứ đơn: "He went to school yesterday."
Hiện tại hoàn thành: "He has gone to the library many times."
Hãy thực hành với các bài tập chia thì để nhận ra sự khác biệt giữa các thì, từ đó áp dụng chính xác vào bài viết.
Thực hành với mạo từ và danh từ số nhiều: Mạo từ (a, an, the) và danh từ số nhiều thường gây khó khăn. Hãy tập trung học cách sử dụng chúng.
Mở rộng vốn từ và cách diễn đạt
Học từ vựng cụ thể: Tránh sử dụng từ vựng chung chung như “good” hay “bad”. Thay vào đó, hãy học các từ trình độ cao hơn.
Ví dụ:
"The movie was beneficial for learning English."
"The policy has a detrimental effect on the environment."
Sử dụng cụm từ thông dụng: Các cụm từ như "play an important role in," "have a significant impact on" … sẽ giúp bài viết tự nhiên hơn.
Ví dụ: "Teamwork plays an important role in achieving success in any project.”
Thực hành viết hàng ngày
Người học nên bắt đầu viết từ câu đơn giản, có thể chọn một chủ đề cụ thể và viết một đoạn văn ngắn (3-4 câu).
Ví dụ: "I really enjoy reading books. My favorite genre is fantasy. It allows me to explore different worlds."
Tiếp theo, hãy mở rộng bằng cách sử dụng các liên từ: "I enjoy reading fantasy books because it helps me relax after a long day."
Sau đó, người học có thể nhờ giáo viên hoặc bạn bè sửa bài viết để nhận ra lỗi sai và cải thiện.
Sử dụng các công cụ hỗ trợ học ngữ pháp
Người học nên sử dụng các ứng dụng học ngữ pháp trực tuyến như:
Grammarly: Giúp phát hiện lỗi sai trong câu và gợi ý sửa lỗi.
Cambridge English Grammar: Cung cấp bài tập và lý thuyết ngữ pháp chi tiết.
Bên cạnh đó, người học cũng có thể tìm các sách và tài liệu học ngữ pháp như "English Grammar in Use" của Raymond Murphy, chứa nhiều bài tập thực hành từ cơ bản đến nâng cao.
Tham gia lớp học hoặc nhóm học trực tuyến
Lớp học IELTS Writing: Tham gia các lớp luyện viết giúp người học hiểu rõ tiêu chí chấm điểm và nhận được phản hồi chi tiết từ giáo viên.
Nhóm học online: Tham gia các cộng đồng học IELTS trên Facebook hoặc các diễn đàn như Reddit, ZIM Forum. Người học có thể đăng bài viết để nhận góp ý từ những người học khác hoặc chuyên gia.
Chiến thuật cải thiện tiêu chí GRA ở mức điểm 6.0 cần lên 7.0+
Điểm khác biệt lớn nhất giữa Band 6.0 với Band 7.0+
Sự khác biệt giữa Band 6.0 và Band 7.0+ trong tiêu chí Grammatical Range & Accuracy (GR&A) không chỉ nằm ở việc sử dụng ngữ pháp mà còn ở độ chính xác và mức độ phức tạp của các cấu trúc câu.
Sự đa dạng ngữ pháp (Grammatical Range)
Band 6.0:
Người viết có khả năng sử dụng cả câu đơn giản và câu phức tạp. Tuy nhiên, cấu trúc câu chưa đa dạng và thường chỉ xoay quanh các liên từ cơ bản như because, and, hoặc but. Điều này khiến bài viết thiếu sự phong phú trong diễn đạt.
Band 7.0+:
Người viết thể hiện sự linh hoạt và đa dạng hơn trong cách sử dụng các cấu trúc phức tạp, chẳng hạn như mệnh đề quan hệ, đảo ngữ, hoặc các cấu trúc nhấn mạnh. Các câu có sự kết nối tự nhiên và thể hiện ý tưởng phức tạp một cách trôi chảy.
Độ chính xác về ngữ pháp (Grammatical Accuracy)
Band 6.0:
Lỗi ngữ pháp vẫn xuất hiện thường xuyên, đặc biệt trong chia thì, sử dụng mạo từ, hoặc ngắt câu. Những lỗi này không làm cản trở hoàn toàn việc hiểu bài viết, nhưng ảnh hưởng đến sự trôi chảy và mạch lạc.
Band 7.0+:
Lỗi ngữ pháp rất ít, và nếu có, thường không làm ảnh hưởng đến khả năng hiểu bài viết. Người viết sử dụng đúng các thì và mạo từ, đồng thời biết cách áp dụng cấu trúc phức tạp một cách chính xác.
Cách diễn đạt ý tưởng
Band 6.0:
Người viết tập trung vào việc truyền tải ý tưởng cơ bản, nhưng các câu phức thường được sử dụng một cách rập khuôn.
Band 7.0+:
Người viết không chỉ diễn đạt ý tưởng rõ ràng mà còn kết hợp linh hoạt các cấu trúc câu để nhấn mạnh hoặc làm rõ ý, tạo cảm giác bài viết mượt mà và có chiều sâu hơn.
Phương pháp cải thiện
Xây dựng nền tảng ngữ pháp chắc chắn
Để củng cố lại nền tảng ngữ pháp, người học cần lựa chọn các tài liệu phù hợp và chất lượng cao:
Sách tham khảo: “English Grammar in Use” của Raymond Murphy là một lựa chọn lý tưởng cho người học ở trình độ Intermediate hoặc Advanced. Sách cung cấp các giải thích rõ ràng và bài tập thực hành đi kèm.
Trang web luyện tập: Các nền tảng như Cambridge English, Grammarly, và Khan Academy không chỉ cung cấp bài tập ngữ pháp mà còn hỗ trợ bạn theo dõi tiến độ học tập. Đặc biệt, Grammarly có tính năng kiểm tra và giải thích lỗi sai trong câu, giúp người học cải thiện từng ngày.
Mở rộng và sử dụng cấu trúc phức tạp
Tăng tính đa dạng cấu trúc câu:
Không chỉ tập trung vào câu ngắn, người học cần kết hợp nhiều loại câu để tăng độ phong phú:
Câu đơn: Diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và ngắn gọn.
Ví dụ: "Technology has revolutionized communication."
Câu phức: Sử dụng liên từ như "because," "although," "while", … để nối các mệnh đề và làm rõ ý nghĩa.
Ví dụ: “Although renewable energy sources are environmentally friendly, they are often more expensive to implement than traditional energy systems.”
Câu ghép: Kết hợp hai mệnh đề độc lập bằng liên từ như "and," "but," "so," … hoặc dấu chấm phẩy.
Ví dụ: “The population of cities is increasing rapidly, and this puts immense pressure on housing and infrastructure.”
Sử dụng mệnh đề quan hệ và đảo ngữ:
Mệnh đề quan hệ: Sử dụng các từ như "which," "who," "that", … để mở rộng câu và cung cấp thông tin bổ sung.
Ví dụ: “Individuals who prioritize their health are more likely to enjoy a higher quality of life in the long term.”
Câu đảo ngữ: Sử dụng cấu trúc như "Not only... but also..." để nhấn mạnh và tăng tính trang trọng cho bài viết.
Ví dụ: “Not only does environmental conservation protect biodiversity, but it also ensures sustainable development for future generations.”
Sử dụng Collocations và Expressions
Học các cụm từ thông dụng trong bài viết học thuật để tăng độ tự nhiên và chuyên nghiệp như:
"Play a crucial role in..."
"Pave the way for..."
"Have a significant impact on..."
Khi sử dụng các cụm từ này, hãy chú ý đặt chúng trong ngữ cảnh phù hợp để làm bài viết trở nên logic và mạch lạc hơn.
Thực hành qua bài viết mẫu
Phân tích các bài viết band 7+:
Truy cập các trang uy tín như IELTS Liz, IELTS Simon, chuyên mục Bài mẫu IELTS Writing của ZIM Academy để tham khảo các bài viết mẫu. Lưu ý các yếu tố sau:
Cách sử dụng ngữ pháp: Xem cách tác giả áp dụng thì, câu điều kiện, và mệnh đề quan hệ trong bài viết.
Đa dạng hóa cấu trúc: Ghi chú các ví dụ câu ghép, câu phức và cách liên kết ý tưởng giữa các câu.
Áp dụng vào bài viết của mình:
Thử viết lại một đoạn văn mẫu với chủ đề tương tự nhưng sử dụng ngữ pháp và cấu trúc của riêng bạn.
Nhờ giáo viên, bạn bè hoăc sử dụng IELTS Correct xem xét và cho phản hồi cụ thể để cải thiện.

Đọc tiếp: Lí do không nên lạm dụng ngữ pháp & từ vựng phức tạp trong IELTS Writing
Tổng kết
Bài viết trên đây đã phân tích tiêu chí Grammatical Range & Accuracy trong IELTS Writing và đề xuất một số chiến thuật cải thiện điểm thi.
Ngoài ra, người học có thể đọc thử các cuốn sách Understanding Grammar for IELTS - Paragraph and Essay và Understanding Grammar for IELTS - Write a sentence do đội ngũ ZIM biên soạn để nâng cao kỹ năng Writing.
Nguồn tham khảo
“IELTS Writing band scores.” IDP IELTS Vietnam, 02/01/2025. ielts.idp.com/vietnam/results/scores/writing/en-gb. Accessed 2 January 2025.
Bình luận - Hỏi đáp