TOEIC Reading - Ngữ pháp | Đại từ dành cho trình độ TOEIC 650
Key takeaways
Đại từ là từ thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ trong câu
Có 7 loại đại từ và mỗi loại sẽ có đặc điểm và chức năng khác nhau: Đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu, đại từ quan hệ, đại từ chỉ định, đại từ nghi vấn, đại từ phản thân, đại từ bất định
TOEIC là một trong những chứng chỉ tiếng Anh rất phổ biến đối với các thí sinh muốn sử dụng tiếng anh trong giao tiếp và môi trường làm việc quốc tế. Trong bài thi TOEIC, phần Reading rất quan trọng và có nhiều câu hỏi liên quan đến đại từ. Bài viết dưới đây sẽ đem đến hiểu biết về TOEIC nói chung và đại từ nói riêng, kèm với bài tập và đáp án cụ thể để người đọc có thể luyện tập.
TOEIC Reading - Ngữ pháp: Đại từ
Định nghĩa
Theo từ điển Cambridge, Đại từ được định nghĩa “là một từ được sử dụng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ” (a word that is used instead of a noun or a noun phrase). [1]
Theo từ điển Collin, Đại từ được định nghĩa “là một từ được sử dụng để chỉ người hoặc một vật bất kỳ khi không cần thiết phải sử dụng danh từ. Trường hợp này thường xuất hiện vì người hoặc một vật bất kỳ đã được nhắc đến trước đó” (A pronoun is a word that you use to refer to someone or something when you do not need to use a noun, often because the person or thing has been mentioned earlier.) [2]
Trong tiếng Anh, đại từ được gọi là “Pronoun” và thường được viết tắt là “P”.
Phân loại
Trong tiếng Anh có tất cả 7 loại đại từ. Mỗi loại đại từ sẽ có những đặc điểm và chức năng nhất định.
1. Đại từ nhân xưng (Personal Pronoun)
Đại từ nhân xưng là những từ đơn âm tiết được sử dụng để thay thế cho tên gọi cụ thể nhằm mục đích tránh lặp từ. Đại từ nhân xưng thể hiện giới tính và số lượng của danh từ mà nó thay thế tương ứng
Đại từ nhân xưng có các đại từ bao gồm: I, We, You, He, She, It, They, Me, Us, Him, Her, Them. Các đại từ trên được phân loại theo 2 tiêu chí là Ngôi xưng (Ngôi thứ nhất, thứ hai, thứ ba) và Số lượng (Số ít, số nhiều). Cách phân chia cụ thể ở bảng sau:

Một số lưu ý về đại từ nhân xưng:
Trong đại từ nhân xưng sẽ có hai nhóm đại từ nhân xưng cụ thể là Subject pronoun (Đại từ chỉ người làm chủ ngữ) và Object pronoun (Đại từ đối tượng)
Sự khác nhau giữa Subject pronoun và Object pronoun.
Bài viết sẽ phân tích cụ thể về trường hợp phân biệt giữa “I” và “Me”
Về khái niệm thì “I” là Subject pronoun (Đại từ chỉ người làm chủ ngữ) và “Me” là Object pronoun (đại từ đối tượng). Vì vậy, “I” sẽ được sử dụng như một chủ ngữ trong câu trong khi “Me” sẽ được sử dụng như một đối tượng được nhắc đến trong câu
Ví dụ: Peter and Me have a great opportunity to showcase our skills during the upcoming presentation. → SAI
Trong câu này, từ “Me” được sử dụng sai vì “Me” không thể được sử dụng làm chủ ngữ. Vì thế sẽ sửa lại như sau:
Peter and I have a great opportunity to showcase our skills during the upcoming presentation. (Peter và tôi có cơ hội tuyệt vời để thể hiện kỹ năng của mình trong buổi thuyết trình sắp tới.)
Sự khác nhau giữa đại từ nhân xưng “You” số ít và số nhiều
Đại từ nhân xưng “You” có thể được sử dụng với ý nghĩa số ít hoặc số nhiều
Ví dụ: “Are you interested in attending the upcoming book fair to expand your knowledge?” (Bạn có muốn tham dự buổi hội sách sắp tới để mở rộng kiến thức của mình không?)
Phân tích: Trong trường hợp này, “You” ở đây sẽ là một cá nhân với giới tính nam hoặc nữ
Ví dụ: “It is important for you to maintain a positive attitude in life.” (Điều quan trọng là bạn/ các bạn phải duy trì thái độ tích cực trong cuộc sống)
Phân tích: Trong trường hợp này, “You” ở đây có thể là một cá nhân hoặc là một tập thể.
2. Đại từ sở hữu (Possessive pronoun)
Đại từ sở hữu là đại từ được sử dụng để thể hiện quyền sở hữu hoặc mối liên kết của một người hoặc một đồ vật bất kỳ. Đại từ sở hữu được sử dụng thay thế cho cụm danh từ để tránh bị lặp từ và có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu
Đại từ sở hữu có các đại từ bao gồm: mine, yours, his, hers, its, ours, theirs. Các đại từ trên được phân loại theo 2 tiêu chí Ngôi xưng (Ngôi thứ nhất, thứ hai, thứ ba) và Số lượng (Số ít, số nhiều). Cách phân chia cụ thể ở bảng sau:

3. Đại từ quan hệ (Relative pronoun)
Đại từ quan hệ là từ được sử dụng với mục đích nối nhiều mệnh đề trong câu với nhau. Thông thường, đại từ quan hệ sẽ nối mệnh đề độc lập (mệnh đề chính) với mệnh đề quan hệ (mệnh đề phụ trong câu).
Những đại từ quan hệ quen thuộc bao gồm: Who, whom, whose, that, which. Tác dụng cụ thể của từng đại từ quan hệ như sau:
Who: thay thế danh từ chỉ người làm chủ ngữ
Ví dụ: The teacher who inspired me to pursue a career in psychologist was my high school principal. (Người thầy đã truyền cảm hứng cho tôi theo đuổi nghề tâm lý học chính là hiệu trưởng trường trung học của tôi.)
Whom: thay thế danh từ chỉ người làm tân ngữ
Ví dụ: The person to whom I lent my book returned it in perfect condition. (Người mà tôi cho mượn máy tính xách tay đã trả lại nó trong tình trạng hoàn hảo.)
Whose: thay thế danh từ chỉ người hoặc vật làm đại từ sở hữu
Ví dụ: The director whose movie is successful, received critical acclaim and multiple awards. ( Người đạo diễn mà có bộ phim thành công, nhận được nhiều lời khen ngợi từ giới phê bình và nhiều giải thưởng.)
Which: thay thế danh từ chỉ vật làm chủ ngữ hoặc tân ngữ
Ví dụ: The movie which received critical acclaim, is expected to be a box office hit. ( Bộ phim mà nhận được nhiều lời khen ngợi từ giới phê bình, được dự đoán sẽ thành công về mặt doanh thu phòng vé.)
That: thay thế các đại từ quan hệ “who”, “whom”, “which” làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ xác định (mệnh đề phụ trong câu)
Ví dụ: The book that I borrowed from the school's library was a thrilling mystery novel. (Cuốn sách mà tôi mượn từ thư viện của trường là một cuốn tiểu thuyết trinh thám ly kỳ.)
4. Đại từ chỉ định (demonstrative pronoun)
Đại từ chỉ định được sử dụng để đại diện cho danh từ làm chủ ngữ hoặc là đối tượng ở trong câu. Các đại từ chỉ định bao gồm: this, that, these, those. Các đại từ chỉ định được chia như sau:
Đại từ chỉ định sử dụng theo số ít
This: được sử dụng để đề cập đến đối tượng với khoảng cách địa lý và thời gian gần
Ví dụ: This is the most enthralling book I have ever read. (Đây là cuốn sách hấp dẫn nhất mà tôi từng đọc.)
That: được sử dụng để đề cập đến đối tượng với khoảng cách địa lý và thời gian dài
Ví dụ: That was the day when we launched the new product. (Đó là ngày mà chúng tôi ra mắt sản phẩm mới.)
Đại từ chỉ định sử dụng theo số nhiều
These: được sử dụng để đề cập đến nhiều đối tượng với khoảng cách địa lý và thời gian gần
Ví dụ: These are all my favourite novels. (Đây là tất cả những cuốn tiểu thuyết yêu thích của tôi)
Those: được sử dụng để đề cập đến nhiều đối tượng với khoảng cách địa lý và thời gian xa
Ví dụ: The pancake that we make are more delicious than those. (Món bánh kếp mà chúng tôi làm ngon hơn những chiếc kia.)
5. Đại từ nghi vấn (Interrogative pronoun)
Đại từ nghi vấn là đại từ được sử dụng để thay thế người hoặc một đối tượng khi đặt câu hỏi. Đại từ nghi vấn bao gồm các từ: who, whom, whose, what, which, why, where, when
Ví dụ:
Who is your favorite author? (Tác giả yêu thích của bạn là ai?)
Whom did you invite to the party? (Bạn mời ai đến bữa tiệc vậy?)
Whose phone rang during the lesson? (Điện thoại ai reo trong giờ học vậy?)
What is your favorite novel? (Cuốn tiểu thuyết yêu thích của bạn là gì?)
Which movie would you like to watch? (Bạn thích xem phim nào hơn?)
Why did you start your startup ? (Tại sao bạn bắt đầu khởi nghiệp?)
Where is the nearest police office? (Đồn cảnh sát gần nhất ở đâu vậy?)
When do you go to school? (Bạn đi học vào lúc nào?
6. Đại từ phản thân (Reflexive pronoun)
Đại từ phản thân là đại từ đề nghị lại đến đối tượng trong câu hoặc trong một mệnh đề. Đại từ phản thân sẽ không được sử dụng làm chủ ngữ mà sẽ chỉ đứng ở vị trí tân ngữ vì đối tượng trong đại từ phản thân là chủ thể tác động hoặc bị tác động bởi một hành động
Ví dụ: Chúng ta sẽ nói là “I learnt English by myself” chứ không nói là “Myself learnt English” dù ý nghĩa của 2 câu đều là “Tôi tự học tiếng Anh”
Các đại từ phản thân sẽ tương ứng với từng đại từ nhân xưng khác nhau dựa theo bảng dưới đây:

7. Đại từ bất định (Indefinite pronoun)
Đại từ bất định được sử dụng để thay thế cho những danh từ không xác định rõ ràng.
Một số đại từ bất định hay xuất hiện là:
Đại từ bất định | Ví dụ |
Anyone ( Bất kỳ ai ) | Anyone who arrives late to the meeting will miss the important information. (Bất kỳ ai đến muộn trong buổi họp sẽ bỏ lỡ những thông tin quan trọng.) |
Anything ( Bất kỳ điều gì ) | You can ask me anything you want, I’m here to provide information and help. (Bạn có thể hỏi bất cứ điều kỳ bạn muốn, tôi ở đây để cho bạn thông tin và sự giúp đỡ.) |
Everyone ( Mọi người ) | Everyone in the office is excited about our group presentations. ( Mọi người trong văn phòng đều hào hứng với bài thuyết trình của nhóm chúng tôi.) |
Everything ( Mọi thứ ) | He can solve everything in mathematics. (Anh ấy có thể giải quyết mọi thứ trong toán học.) |
Everybody ( Mọi người ) | Everybody in the room was impressed by the upcoming team-building event. (Tất cả mọi người trong phòng đều bị ấn tượng bởi sự kiện mang tính tinh thần đồng đội sắp tới.) |
Nobody ( Không một ai ) | Nobody likes to be left out of the conversations. ( Không một ai thích bị bỏ quên trong một cuộc trò chuyện.) |
Nothing ( Không có gì ) | There's nothing better than a hot cup of coffee on a cold winter’s day. ( Không có gì tuyệt hơn một cốc cà phê nóng vào một ngày mùa đông lạnh lẽo. ) |
Someone ( Ai đó ) | Someone with a background in finance would be idea for this position. (Ai đó với nền tảng về tài chính sẽ là một ý kiến hay cho vị trí này.) |
Something ( Điều gì đó ) | Let’s do something special for his birthday. (Hãy làm một điều gì đó đặc biệt vào sinh nhật của anh ấy.) |
Somebody (Ai đó) | Somebody with experience in Data would be a great addition to our team. (Ai đó với kinh nghiệm về dữ liệu sẽ là một sự bổ sung tuyệt vời cho đội của chúng ta.) |
Many ( Nhiều ) | There are many different positions in our company. (Có rất nhiều vị trí khác nhau trong công ty của chúng tôi.) |
Some ( Một vài ) | I'll have some of the delicious pizza you make. (Tôi sẽ lấy một vài phần từ chiếc pizza ngon miệng mà bạn đã làm.) |
Both ( Cả hai ) | Both of my brothers are excellent football players. ( Cả hai anh trai của tôi đều là cầu thủ bóng đá xuất sắc. ) |
More ( Hơn, thêm ) | I need more time to prepare for the upcoming event.(Tôi cần nhiều thời gian hơn để chuẩn bị cho sự kiện sắp tới) |
Xem thêm: TOEIC Reading - Ngữ pháp | Phân từ - Dành cho trình độ TOEIC 650
Bài tập TOEIC Reading - Ngữ pháp: Đại từ
Choose the correct pronoun to complete each sentence
1. Minh and ___ went to the cinema last week.
a) me
b) myself
c) I
d) mine
2. Tom is an excellent football player. ___ can score from anywhere on the goal.
a) He
b) Him
c) His
d) Himself
3. The package arrived, but ___ was damaged during shipping.
a) it
b) them
c) their
d) its
4. We're going on holiday next month. ___ are really excited about it.
a) we
b) us
c) our
d) ourselves
5. "Could you please give ___ some pepper for the soup?" asked John.
a) they
b) them
c) theirs
d) me
6. Her teacher asked ___ to hand in the homework by Saturday.
a) we
b) us
c) our
d) ourselves
7. Staff who need to replace ___ equipment must submit an upgrade request form.
a) them
b) their
c) theirs
d) themselves
8. The new employee is very talented. ___ is a great addition to the group.
a) she
b) her
c) hers
d) herself
9. In order for Mrs.Jim’s team to complete the company expansion project on time, ___will need more support staff.
a) us
b) we
c) our
d) ourselves
10. "Is this your house?" "No, it's not ___. It belongs to Mary."
a) I
b) me
c) my
d) mine
11. Since the project in the conference room is not working, a technician has been called in to fix___.
a) it
b) itself
c) its
d) I
12. The manager asked ___ to carefully prepare the report by Friday.
a) he
b) him
c) his
d) himself
13. ___ is important to stay healthy by eating nutritious foods and doing exercise regularly.
a) It
b) They
c) That
d) These
14. We did not hire additional help because Mr.Smith has assured us that he can complete the project by___
a) he
b) his
c) him
d) himself
15. Mr. Adam will travel to the management seminar in Singapore on ___
a) he
b) himself
c) him
d) his own
16. The man ___ is interested in my car will telephone later.
a) who
b) whose
c) whom
d) which
17. Thank you very much for her email, _______ was very interesting and helpful for me.
a) which
b) who
c) why
d) whom
18. He is always making mistakes, so ___ can believe him right now
a) anyone
b) everyone
c) everybody
d) nobody
19. The box is quite heavy. Could you give ___ a hand.
a) I
b) me
c) my
d) myself
20. Congratulations! ___ passed the examination successfully.
a) More
b) Either
c) Neither
d) Both
21. ___ can I contact if I need any assistance?
a) What
b) Who
c) Whom
d) Which
22. Although the staff has grown, Mr.Lee continues to conduct all client meetings by___
a) he
b) him
c) his
d) himself
23. What did you do with the money ___ your mother lent you last week?
a) which
b) who
c) whose
d) when
24. I was tired, so I went to bed early, I guessed ___ called me last night.
a) no one
b) everybody
c) anyone
d) someone
25. The director praised ___ because he tried his best for the outstanding performance.
a) he
b) him
c) his
d) himself
26. The paintings were painted by hand, and ___ of them were very attractive.
a) none
b) more
c) any
d) some
27. It’s so noisy outside! You need to listen ___ and talk less to finish your task.
a) none
b) more
c) less
d) few
28. Customers are requested to update annually passwords ____ use for online banking.
a) they
b) them
c) their
d) themselves
29. Messi ate ___ in his lunch bag except for the broccoli.
a) anything
b) nothing
c) something
d) everything
30. That is the house___ I used to live when I was young
a) when
b) where
c) which
d) that
Answers
1. c) I
Giải thích: Ở đây cần một đại từ nhân xưng đóng vai trò là chủ ngữ, đồng vai trò với Minh và được nối bởi từ “and”, vì vậy từ cần điền là “I”
Minh and I went to the cinema last week. (Minh và tôi đi xem phim vào tuần trước)
2. a) He
Giải thích: Ở đây cần một đại từ nhân xưng đóng vai trò là chủ ngữ, ngoài ra ở phía sau là động từ “can” nên từ cần điền là “he”
Tom is an excellent football player. He can score from anywhere on the goal. (Tom là một cầu thủ đá bóng tài năng. Anh ấy có thể đá từ bất cứ chỗ nào để vào gôn).
3. a) it
Giải thích: Ở đây cần một đại từ nhân xưng đóng vai trò là chủ ngữ, phía sau là động từ “was”nên cần chủ ngữ ngôi thứ ba số ít.
The package arrived, but it was damaged during shipping. (Kiện hàng đã đến nơi, nhưng nó bị hư hỏng trong khi vận chuyển).
4. a) we
Giải thích: Ở đây cần một đại từ nhân xưng đóng vai trò là chủ ngữ, phía sau là động từ “are” nên cần chủ ngữ ở ngôi thứ ba số nhiều
We're going on holiday next month.We are really excited about it (Chúng tôi dự định đi du lịch vào tháng tới. Chúng tôi thực sự rất hào hứng về điều đó).
5.d) me
Giải thích: Ở câu này cần điền đại từ chỉ đối tượng, là John muốn xưng hô hãy đưa cho tôi nên từ cần điền là “me”
"Could you please give me some pepper for the soup?" asked John. (“Có thể đưa cho tôi chút hạt tiêu cho bát súp này không?”, John hỏi).
6. b) us
Giải thích: Ở câu này cần điền đại từ chỉ đối tượng, ngoài ra ô trống cần điền đứng sau động từ nên từ phù hợp là “us”
Her teacher asked us to hand in the homework by Saturday (Giáo viên của cô ấy yêu cầu chúng tôi nộp bài tập về nhà trước thứ bảy).
7. b) their
Giải thích: Ở trong câu này cần một tính từ sở hữu chỉ sự sở hữu cho chủ ngữ “staff”
Staff who need to replace their equipment must submit an upgrade request form.(Nhân viên người mà cần thay thế thiết bị của họ thì phải nộp đơn yêu cầu nâng cấp thiết bị)
8. a) she
Giải thích: Ở câu này cần điền một đại từ nhân xưng đóng vai trò là chủ ngữ, ngoài ra dộng từ ở đây là “is” nên chủ ngữ sẽ là đại từ ngôi thứ ba số ít
The new employee is very talented.She is a great addition to the group. (Nhân viên mới là một người rất tài năng. Cô ấy là một sự bổ sung tuyệt vời cho nhóm).
9. b) we
Giải thích: Ở câu này cần điền một đại từ nhân xưng đóng vai trò là chủ ngữ, vậy nên chỉ có đáp án “we” là phù hợp
In order for Mrs.Jim’s team to complete the company expansion project on time, we will need more support staff. (Để cho nhóm của cô Jim có thể hoàn thành dự án mở rộng đúng thời hạn, chúng ta cần thêm sự hỗ trợ nhân sự).
10. d) mine
Giải thích: Ở đây cần điền một đại từ sở hữu (my house=mine) nên đáp án phù hợp là mine
"Is this your house?" "No, it's not mine. It belongs to Mary." (Đó là ngôi nhà của bạn à - Không, đó không phải nhà của tôi, đó là nhà của Mary).
11. a) it
Giải thích: Ở đây cần một đại từ đối tượng, đại từ này thay thế cho danh từ “the project” nên đáp án phù hợp là “it”
Since the project in the conference room is not working, a technician has been called in to fix it. (Bởi vì máy chiếu trong phòng họp không hoạt động, kĩ thuật viên được gọi để sửa nó).
12. b) him
Giải thích: Ở đây cần một đại từ đối tượng, đứng sau động từ nên nó đóng vai trò là tân ngữ, trong 4 đáp án chỉ có “him” là phù hợp
The manager asked him to carefully prepare the report by Friday. (Người quản lý yêu cầu anh ấy phải chuẩn bị kĩ lưỡng cho bài báo cáo trước thứ 6).
13. a) It
Giải thích: Ở đây cần điền một đại từ, ghép thành một cụm cố định “It is important to…”
It is important to stay healthy by eating nutritious foods and doing exercise regularly.(Thật là quan trọng để sống khỏe bằng cách ăn đồ ăn dinh dưỡng và tập thể dục thường xuyên).
14. d) himself
Giải thích: Ở đây cần điền một đại từ phản thân nhằm nhấn mạnh đối tượng có thể tự hoàn thành bằng bản thân anh ấy.
We did not hire additional help because Mr.Smith has assured us that he can complete the project by himself (Chúng ta không cần thêm sự giúp đỡ nào vì ông Smith đảm bảo rằng ông ấy tự có thể hoàn thành dự án).
15.d) his own
Giải thích: Ở đây cần đại từ phản thân nhằm nhấn mạnh đối tượng “Adam” tự đi, ngoài ra ta có “on his own=by himself”.
Mr. Adam will travel to the management seminar in Singapore on his own. (Ông Adam sẽ tự đi hội thảo quản lý ở Singapore)
16. a) who
Giải thích: Ở đây cần một đại từ quan hệ đóng vai trò là chủ ngữ thay thế cho danh từ chỉ người “the man” nên chỉ có who là phù hợp
The man who is interested in my car will telephone later (Người đàn ông người mà hứng thú với cái ô tô của tôi thì sẽ gọi sau).
17. a) which
Giải thích: Ở đây cần một đại từ quan hệ đóng vai trò là chủ ngữ thay thế cho danh từ chỉ vật “email”, nên đáp án cần điền là “which”.
Thank you very much for her email, which was very interesting and helpful for me. (Cảm ơn rất nhiều vì email của cô ấy, nó thật sự rất thú vị và có ích với tôi)
18. d) nobody
Giải thích: Ở câu này cần một đại từ bất định, chỉ có “nobody” là phù hợp về nghĩa.
He is always making mistakes, so nobody can believe him right now (Anh ấy luôn luôn mắc lỗi, nên không ai có thể tin tưởng anh ấy).
19. b) me
Giải thích: Ở đây cần một đại từ chỉ đối tượng đóng vai trò là tân ngữ, bởi nó đứng sau một động từ “give”, trong các đáp án chỉ có “me” là phù hợp.
The box is quite heavy. Could you give me a hand.(Cái hộp này có vẻ khá nặng. Có thể giúp tôi một tay không).
20. d) Both
Giải thích: Ở đây cần điền một đại từ bất định ở vai trò là chủ ngữ, và trong đó chỉ có Both là phù hợp về nghĩa
Congratulations! Both passed the examination successfully. (Chúc mừng! Cả hai đều đã vượt qua bài kiểm tra một cách thành công)
21. b) Who
Giải thích: Ở đây cần một đại từ để hỏi, xét về nghĩa chỉ có “Who” là phù hợp
Who can I contact if I need any assistance? (Tôi có thể liên hệ với ai nếu tôi cần bất kỳ sự giúp đỡ?)
22. d) himself
Giải thích: Ở đây cần một đại từ phản thân, ngoài ra ta thấy có giới từ”by” nên sau đó chỉ có thể chọn đại từ phản thân “himself”
Although the staff has grown, Mr.Lee continues to conduct all client meetings by himself (Mặc dù đội ngũ nhân viên đã phát triển, ông Lee vẫn tiếp tụp tự thực hiện các buổi gặp gỡ khách hàng).
23. a) which
Giải thích: Ở đây cần một đại từ quan hệ đóng vai trò tân ngữ chỉ vật thay thế cho “the money”
What did you do with the money which your mother lent you last week? (Bạn đã làm gì với số tiền cái mà mẹ của bạn cho vào tuần trước?)
24.d) someone
Giải thích: Ở đây cần một đại từ bất định chỉ sự phỏng đoán không chắc chắn, và xét về nghĩa chỉ có đáp án “someone” là phù hợp
I was tired, so I went to bed early. I guessed someone called me last night. (Tôi mệt nên tôi đi ngủ sớm. Tôi đoán có ai đó đã gọi điện cho tôi vào tối qua).
25. b) him
Giải thích: Ở đây cần một đại từ chỉ đối tượng làm tân ngữ, nó đứng sau động từ nên đáp án phù hợp chỉ có “him”
The director praised him because he tried his best for the outstanding performance. (Giám đốc khen ngợi anh ấy bởi vì anh ấy đã nỗ lực hết sức cho buổi trình diễn xuất sắc).
26. d) some
Giải thích: Ở đây cần một đại từ bất định, và chỉ có đáp án “some” là phù hợp nhất về nghĩa.
The paintings were painted by hand, and some of them were very attractive. (Những bức tranh này đều được vẽ bằng tay, một vài bức đều rất thu hút).
27. b) more
Giải thích: Ở đây cần điền một đại từ bất định, xét về nghĩa chỉ có “more” là phù hợp
It’s so noisy outside! You need to listen more and talk less to finish your task. (Nó khá là ồn ào ở ngoài kia! Bạn cần lắng nghe nhiều hơn và nói ít đi để hoàn thành nhiệm vụ của bạn)
28. a) they
Giải thích: Ở đây cần điền một đại từ nhân xưng, bởi đây là rút gọn mệnh đề quan hệ (which they use = they use)
Customers are requested to update annually passwords they use for online banking. (Khách hàng được yêu cầu phải cập nhật mật khẩu hàng năm cái mà họ sử dụng cho giao dịch online).
29. d) everything
Giải thích: Ở đây cần một đại từ bất định, xét về nghĩa chỉ có “everything” là phù hợp về nghĩa
Messi ate everything in his lunch bag except for the broccoli. (Messi ăn tất cả mọi thứ trong túi của anh ấy trừ bông cải xanh).
30. b) where
Giải thích: Ở đây cần một trạng từ quan hệ chỉ nơi chốn, thay thế cho “the house”
That is the house where I used to live when I was young (Đây là ngôi nhà nơi mà tôi đã từng sống khi tôi còn trẻ).
Đọc tiếp: TOEIC Reading - Ngữ pháp | Tính từ ghép - Dành cho trình độ TOEIC 650
Tổng kết
Bài viết trên bao gồm các kiến thức quan trọng và bài tập mẫu về TOEIC Reading - Ngữ pháp: Đại từ. Các tình huống được đưa ra rất đa dạng nên thí sinh cần có tư duy tốt và xử lý chúng gọn gàng. Mong rằng các bài tập mẫu đã mang lại hiểu biết cụ thể về phần thi này cho thí sinh.
Ngoài ra ZIM còn cho ra mắt các đầu sách về TOEIC, người học có thể tham khảo tại đây.
Nguồn tham khảo
“Pronoun.” Cambridge Dictionary, dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/pronoun. Accessed 14 July 2025.
“Definition of 'pronoun'.” Collins Dictionary, www.collinsdictionary.com/dictionary/english/pronoun. Accessed 14 July 2025.
Bình luận - Hỏi đáp