TOEIC Reading - Ngữ pháp | Phân từ - Dành cho trình độ TOEIC 550

Bài viết mang đến cái nhìn tổng quan về kì thi TOEIC nói chung và phần thi TOEIC Reading nói riêng, cụ thể sẽ tập trung phân tích ngữ pháp - phân từ trong Part 5 của bài thi.
author
Bùi Thị Thu Thanh
15/05/2024
toeic reading ngu phap phan tu danh cho trinh do toeic 550

TOEIC (Test of English for International Communication) là một trong những kỳ thi đánh giá trình độ tiếng Anh được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu. Kỳ thi này đã trở thành một trong những tiêu chuẩn quốc tế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.

Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho người đọc những thông tin liên quan đến kì thi TOEIC, phần thi TOEIC Reading Part 5 và đi sâu vào phân tích kiến thức ngữ pháp phân từ phân từ kèm bài tập ứng dụng nhằm giúp người học tham khảo, trau dồi và ôn luyện để chuẩn bị tốt cho kì thi.

Key takeaways

  • TOEIC là kì thi được tổ chức bởi ETS (Educational Testing Service). Đây một trong những kì thi tiếng Anh phổ biến nhất trên toàn thế giới và được xem một công cụ đánh giá kỹ năng tiếng Anh của cá nhân trong môi trường làm việc.

  • TOEIC có 2 dạng bài thi là TOEIC 2 kĩ năng (Reading & Listening) và TOEIC 4 kĩ năng (Listening, Speaking, Reading & Writing). Bài thi TOEIC 2 kĩ năng là dạng bài thi phổ biến nhất, bao gồm 2 phần: phần Listening (Nghe) và phần Reading (Đọc).

  • Phần thi TOEIC Reading Part 5 (Incomplete Sentences) trong kỳ thi TOEIC bao gồm 30 câu hỏi, mỗi câu hỏi sẽ có một chỗ trống và 4 phương án trả lời. Thí sinh sẽ phải chọn phương án trả lời đúng để hoàn thành câu sao cho phù hợp về cả mặt ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa.

  • Phân từ (Participle) là dạng từ được tạo ra từ động từ và có đặc tính như tính từ.

  • Phân từ có thể được chia làm hai loại: Phân từ hiện tại (Present Particple) và Phân từ quá khứ (Past Participle).

  • Phân từ được sử dụng như động chính trong câu, có chức năng như tính từ và được sử dụng để tạo thành cụm phân từ bằng cách rút gọn mệnh đề quan hệ. Ngoài ra, phân từ quá khứ còn được sử dụng trong cấu trúc câu bị động.

Bài thi TOEIC và phần thi TOEIC Reading Part 5

Bài thi TOEIC và phần thi TOEIC Reading Part 5

Bài thi TOEIC

TOEIC là kì thi được tổ chức bởi ETS (Educational Testing Service), một tổ chức phi lợi nhuận chuyên về kiểm tra và đánh giá giáo dục toàn cầu. Kì thi này là một trong những kì thi tiếng Anh phổ biến nhất trên toàn thế giới và được xem một công cụ đánh giá kỹ năng tiếng Anh của cá nhân trong môi trường làm việc. Chứng chỉ TOEIC được sử dụng bởi hàng triệu người trên khắp thế giới và được công nhận bởi hàng ngàn tổ chức, công ty và trường học. Nó cũng được sử dụng để đánh giá năng lực tiếng Anh của nhân viên tại các công ty và tổ chức quốc tế. Bằng cách tham gia kì thi TOEIC, cá nhân có thể xác định trình độ tiếng Anh hiện tại, cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình và đạt được những mục tiêu mong muốn.

Hiện nay TOEIC có 2 dạng bài thi là TOEIC 2 kĩ năng (Reading & Listening) và TOEIC 4 kĩ năng (Listening, Speaking, Reading & Writing). Dù chọn dạng bài thi nào, kĩ năng Reading (Đọc) cũng là một trong những kĩ năng quan trọng mà thí sinh cần trau dồi.

Bài thi TOEIC 2 kĩ năng là dạng bài thi phổ biến nhất, bao gồm 2 phần: phần Listening (Nghe) và phần Reading (Đọc). Phần Listening có 100 câu hỏi và thời gian làm bài là 45 phút. Phần Reading cũng có 100 câu hỏi và thời gian làm bài là 75 phút. Tổng thời gian làm bài là 2 giờ. Điểm số bài thi TOEIC 2 kĩ năng được tính từ 10 đến 990. Điểm số trung bình của một người là khoảng 500-550. Tuy nhiên, điểm số yêu cầu của từng công ty, tổ chức khác nhau. Một số công ty yêu cầu một số điểm cụ thể để ứng tuyển vào vị trí tuyển dụng.

Phần thi TOEIC Reading Part 5

Phần thi Reading trong kỳ thi TOEIC đánh giá khả năng đọc và hiểu các văn bản tiếng Anh trong môi trường làm việc. Phần thi này bao gồm 100 câu hỏi, mỗi câu hỏi sẽ có một câu hỏi và 4 phương án trả lời. Thí sinh sẽ phải đọc và chọn phương án trả lời đúng cho câu hỏi. Các văn bản trong phần thi này có thể bao gồm email, bản tin, thông báo, bài báo và các tài liệu khác liên quan đến công việc. Các câu hỏi trong phần thi Reading sẽ xoay quanh các kỹ năng đọc hiểu như tìm kiếm thông tin, tóm tắt ý chính, xác định ý nghĩa từ, và đọc hiểu chi tiết.

Phần thi TOEIC Reading Part 5 (Incomplete Sentences) trong kỳ thi TOEIC đánh giá khả năng hoàn thành các câu thông qua việc chọn phương án đúng. Phần thi này bao gồm 30 câu hỏi, mỗi câu hỏi sẽ có một chỗ trống và 4 phương án trả lời. Thí sinh sẽ phải chọn phương án trả lời đúng để hoàn thành câu sao cho phù hợp về cả ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa. Để chọn được đáp án đúng ở Part 5, thí sinh phải có khả năng phân tích ngữ cảnh trong một câu và có kiến thức vững chắc về ngữ pháp và từ vựng. Cấu trúc của phần thi này sẽ bao gồm các câu hỏi liên quan đến từ vựng, từ loại và ngữ pháp cũng như các chủ đề liên quan đến nơi làm việc và cuộc sống hàng ngày.

Phân từ là gì?

Một trong những dạng bài của phần thi TOEIC Reading Part 5 là Dạng từ hay xác định từ loại. Trong đó, câu hỏi về xác định phân từ phù hợp cũng là một loại câu hỏi thường gặp.

Phân từ là gì?

Khái niệm

Phân từ (Participle) là dạng từ được tạo ra từ động từ và có đặc tính như tính từ.

Phân loại

Phân từ có thể được chia làm 2 loại: phân từ hiện tại (Present Participle) và phân từ quá khứ (Past Participle).

  • Phân từ hiện tại (Present Participle) có dạng V-ing, được hình thành bằng cách thêm đuôi -ing vào phía sau động từ thường.

  • Phân từ quá khứ (Past Participle) có dạng V-ed (đối với các động từ có qui tắc) và có dạng động từ ở cột 3 (đối với các động từ có qui tắc).

Ví dụ:

động từ (verb)

phân từ hiện tại (Present Participle)

phân từ quá khứ (Past Participle)

drink

drinking

drunk

stay

staying

stayed

make

writing

written

go

going

gone

Chức năng

  1. Phân từ có chức năng như động từ chính trong câu

Phân từ được kết hợp với các trợ động từ trong nhiều thì khác nhau. Cần lưu ý rằng những thay đổi trong cách chia động từ được thực hiện đối với trợ động từ, còn hình thức phân từ vẫn giữ nguyên.

Phân từ hiện tại được sử dụng trong các thì tiếp diễn (hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, tương lai tiếp diễn, hiện tại hoàn thành tiếp diễn, quá khứ hoàn thành tiếp diễn, tương lai hoàn thành tiếp diễn.)

Ví dụ:

  • Peter had been waiting for an hour when Mary finally came. (Peter đã đợi suốt một tiếng đồng hồ cho đến khi Mary đến.) (thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn)

  • By the end of this year, I will have been working for this firm for 5 years. (Tính đến cuối năm nay, tôi đã làm việc cho công ty này được 5 năm rồi.) (thì tương lai hoàn thành tiếp diễn)

Phân từ quá khứ được sử dụng trong các thì hoàn thành (hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, tương lai hoàn thành.)

Ví dụ:

  • John had left before his brother called. (John đã rời đi trước khi anh cậu ấy gọi đến.) (thì quá khứ hoàn thành)

  • Tom will have cleaned his room by tomorrow evening. (Tom sẽ phải dọn dẹp phòng của cậu ấy trước buổi tối ngày mai.) (thì tương lai hoàn thành)

    2. Phân từ được sử dụng như tính từ

Phân từ có chức năng như tính từ dùng để mô tả, bổ nghĩa cho danh từ trong câu. Tuy cùng được sử dụng như tính từ, phân từ hiện tại và phân từ quá khứ có sự khác nhau rõ rệt về ý nghĩa mà chúng biểu đạt. Cùng phân tích hai ví dụ dưới đây:

  • The boring girl made other people feel sleepy during the meeting. (Cô gái nhàm chán làm mọi người cảm thấy buồn ngủ trong cuộc họp.)

  • The bored girl went to sleep during the meeting. (Cô gái buồn chán đã ngủ trong cuộc họp.)

—> Trong ví dụ đầu tiên, phân từ hiện tại “boring” được dùng để diễn tả rằng cô gái làm cho những người khác cảm thấy nhàm chán. Ở ví dụ thứ hai, phân từ quá khứ “bored” được dùng để ám chỉ cô gái bị buồn chán.

Phân từ hiện tại được sử dụng như một tính từ mang nghĩa chủ động, tức là chủ ngữ chủ động thực hiện một hành động nào đó hay tác động lên chủ thể khác. Tính từ chủ động mô tả bản chất hay đặc điểm của chủ thể.

Ví dụ:

  • Mrs. Anne is an interesting teacher. I always like to talk to her after class. (Cô Anne là một giáo viên thú vị. Tôi luôn thích được nói chuyện với cô ấy sau giờ học) (Cô Anne là một “giáo viên thú vị” mô tả “thú vị” là bản chất, đặc điểm của cô. Hơn nữa cô “thú vị” không do ai tác động cả, do đó phân từ hiện tại “interesting” là phù hợp.)

Phân từ quá khứ được sử dụng như một tính từ mang nghĩa bị động, tức là chủ ngữ bị chủ thể khác tác động lên. Tính từ bị động thể hiện trạng thái, cảm xúc hay cảm giác của chủ thể bị tác động.

Ví dụ:

  • Any interested employee should go to the office and ask for more information about the seminar. (Bất kì nhân viên nào quan tâm nên đến văn phòng để hỏi thêm thông tin về buổi hội thảo.) (“bất kì nhân viên nào quan tâm” ý chỉ cảm xúc “quan tâm” của nhân viên dành cho “buổi hội thảo”. Hơn nữa, “nhân viên” bị “buổi hội thảo” tác động nên mới dẫn đến cảm xúc “quan tâm”, do đó phân từ quá khứ “interested” được sử dụng.)

  1. Phân từ được sử dụng để tạo thành cụm phân từ bằng cách rút gọn mệnh đề quan hệ

Khi muốn rút gọn mệnh đề quan hệ nhằm làm cho câu dài trở nên ngắn gọn hơn, thí sinh có thể sử dụng cụm phân từ. Cụm phân từ là cụm từ bắt đầu bằng phân từ và theo sau là tân ngữ hoặc các từ với chức năng bổ nghĩa.

Cụm phân từ hiện tại là một cụm từ bắt đầu bằng V-ing, dùng để mô tả chủ ngữ ở thể chủ động (chủ ngữ là chủ thể gây ra/thực hiện hành động.)

Ví dụ:

  • Who’s that girl playing the violin? (Cô bé đang chơi đàn vi-ô-lông đó là ai?) (Đây chính là mệnh đề rút gọn từ câu “Who is that girl who’s playing the violin? Cụm phân từ “playing the violin” bắt đầu với phân từ hiện tại “playing” và theo sau là tân ngữ “the violin”. Hành động “chơi đàn” được thể hiện qua phân từ hiện tại là hành động mang tính chủ động, tức chủ ngữ tự thực hiện hành động mà không bị chủ thể khác tác động.)

  • Spending the entire summer on the training pitch, Andy continued to practice for the upcoming competition after school. (Dành cả mùa hè trên sân tập, Andy tiếp tục luyện tập cho cuộc thi sắp tới sau giờ học.) (Cụm phân từ “spending the entire summer” bắt đầu với phân từ hiện tại “spending”, cung cấp thông tin cho chủ ngữ “Andy” chủ động thực hiện hành động “dành ra”.)

Cụm phân từ quá khứ là một cụm từ bắt đầu bằng V3/-ed, dùng để mô tả chủ ngữ ở thể bị động (chủ ngữ là chủ thể bị tác động.)

  • That’s the boy abandoned by his mother. (Đó là cậu bé bị chính mẹ ruột bỏ rơi.) (Đây chính là mệnh đề rút gọn từ câu “That is the boy who was abandoned by his mother”. Cụm phân từ “abandoned by his mother” bắt đầu với phân từ quá khứ “abandoned”. Chủ ngữ “cậu bé” “bị bỏ rơi” tức là chủ ngữ ở thể bị động, bị chủ thể khác tác động lên, do đó sử dụng phân từ quá khứ “abandoned” là chính xác.)

  • Left alone with no one beside, Mac bursted into tears. (Bị bỏ lại một mình không ai bên cạnh, Mac bật khóc.) (Cụm phân từ “left alone” bắt đầu bằng phân từ quá khứ “left”, cung cấp thông tin cho chủ ngữ “Mac” “bị bỏ lại một mình”.)

  1. Phân từ được sử dụng trong cấu trúc câu bị động (chỉ áp dụng với phân từ quá khứ)

Đối với câu bị động, chỉ có phân từ quá khứ là được sử dụng với chức năng như động từ ở thể bị động và có vị trí đứng sau động từ tobe. Ta rút ra được cấu trúc: Chủ ngữ bị động + động từ tobe + quá khứ phân từ.

Ví dụ:

  • That cup of tea was made by my father. (Tách trà đó được pha bởi bố tôi.)

  • Chinese is studied by my sister everyday. (Tiếng Trung được học bởi chị tôi mỗi ngày.)

Bài tập vận dụng

  1. The Marketing team is _______ hard on this new campaign.

    (A) worked

    (B) working

    (C) works

    (D) work

  2. The Marine Supermarket offers _______ customers a 5% discount for every product in their store.

    (A) exist

    (B) existed

    (C) exists

    (D) existing

  3. You should keep your students _______ of the homework.

    (A) information

    (B) informs

    (C) informed

    (D) informative

  4. My _______ business has been through many difficulties in the past.

    (A) growing

    (B) growth

    (C) grows

    (D) grew

  5. _______ the manufacturer, they discovered a violation of hygiene and safety.

    (A) Inspecting

    (B) Inspects

    (C) Inspect

    (D) Inspected

  6. These are the evidences _______ to report her crime.

    (A) requirement

    (B) requiring

    (C) require

    (D) required

  7. The assembly manual for this bicycle was _______.

    (A) confusing

    (B) confused

    (C) confusion

    (D) confuse

  8. That variety show made the viewers _______.

    (A) entertainment

    (B) entertained

    (C) entertaining

    (D) entertain

  9. _______ Jack’s phone, Tina found out he was having an affair.

    (A) Checked

    (B) Check

    (C) Checking

    (D) Checks

  10. _______ by the weather forecast, everyone is coming home so quickly to avoid the upcoming storm.

    (A) Alarm

    (B) Alarming

    (C) Alarms

    (D) Alarmed

  11. I have read the novel _______ by J.K. Rowling.

    (A) writen

    (B) writing

    (C) writes

    (D) written

  12. The salary offered by AW Corporation makes her _______.

    (A) satisfying

    (B) unsatisfied

    (C) unsatisfying

    (D) satisfactory

  13. Delegates _______ the international trade conference were given overnight accommodations at Shilla Hotel.

    (A) attending

    (B) attend

    (C) attended

    (D) attention

  14. “Grave Of The Fireflies” is the most _______ film I’ve ever watched.

    (A) movation

    (B) moved

    (C) moving

    (D) move

  15. The speaker at the Easticon Literature Seminar told an _______ story that made the entire audience laugh in enjoyment.

    (A) amusement

    (B) amusing

    (C) amused

    (D) amuse

  16. Notices informing residents of power outages were _______ out two week before electricians began to work.

    (A) mailed

    (B) mailt

    (C) mailing

    (D) mails

  17. The speaker at the workshop offered some _______ arguments in favor of vegan products.

    (A) convinced

    (B) convincing

    (C) convince

    (D) convincingly

  18. Joshua _______ that his house’s roof was often run down and would need to be repaired.

    (A) notice

    (B) noting

    (C) noted

    (D) note

  19. Augustus Limited utilizes special _______ paper to prevent delicate items from breaking when delivery.

    (A) wrap

    (B) wrapping

    (C) wraps

    (D) wrapped

  20. By the end of this December, we will have been _______ in this house for 7 years.

    (A) lively

    (B) lived

    (C) living

    (D) live

  21. _______ in the lease is a condition requiring tenants to pay for any damages at the property themselves.

    (A) lnclude

    (B) lncluded

    (C) lncluding

    (D) Includes

  22. Chat GPT CEO Sam Altman’s speech at a convention drew an audience consisting of _______ entrepreneurs.

    (A) aspired

    (B) aspire

    (C) aspiration

    (D) aspiring

  23. Scientists _______ by H&G Medical spend most of the time developing medications to treat stone disease.

    (A) hired

    (B) hiring

    (C) hire

    (D) has been hired

  24. After they had _______ discussing, they handed in the final project report.

    (A) finishing

    (B) finish

    (C) finished

    (D) finishes

  25. Ms. Lee is responsible for making sure that the _______ clients receive everything they need and feel comfortable during their stay.

    (A) visitor

    (B) visiting

    (C) visited

    (D) visits

  26. Grande Anse Beach is closed until further notice as that area is _______ by strong hurricanes.

    (A) effected

    (B) affecting

    (C) effecting

    (D) affected

  27. J&P Cosmetics is not sure that an _______ campaign will successfully boost their sales because it has never launched before.

    (A) advertisement

    (B) advertise

    (C) advertising

    (D) advertised

  28. Mr. Thomas and Mr. Vernon were both _______ to the meeting.

    (A) invite

    (B) invitation

    (C) invited

    (D) inviting

  29. The manager gave the employees training of the new company policy, but most of them were still _______.

    (A) confused

    (B) confusion

    (C) confusing

    (D) confuses

  30. Spotify is _______ clients to sign up for long-term plan with lower prices.

    (A) encourages

    (B) encouraged

    (C) encouraging

    (D) encourage

Đáp án:

1

B

11

D

21

B

2

D

12

B

22

D

3

C

13

A

23

A

4

A

14

C

24

C

5

A

15

B

25

B

6

D

16

A

26

D

7

A

17

B

27

C

8

B

18

C

28

C

9

C

19

B

29

A

10

D

20

C

30

C

Giải thích:

  1. Chọn (B) working.

    Chỗ trống đang cần một động từ. Về ý nghĩa “đội marketing đang làm việc vất vả” mang nghĩa chủ động, vì thế chọn phân từ hiện tại working là hợp lí.

  2. Chọn (D) existing.

    Xét về vị trí, chỗ trống đang cần một tính từ. Xét về mặt nghĩa, “khách hàng hiện tại” mang nghĩa chủ động vì chủ ngữ không bị chủ thể nào khác tác động lên. Hơn nữa tính từ “hiện tại” mô tả đặc điểm của chủ ngữ “khách hàng”. Do vậy chọn phân từ hiện tại “existing” là đáp án chính xác.

  3. Chọn (C) informed.

    Chỗ trống đang cần một phân từ để bổ ngữ cho “your students”. Xét về mặt nghĩa, “bạn nên thông báo cho học sinh của mình bài tập về nhà”, tức “học sinh” bị tác động, được “bạn” “thông báo” về “bài tập về nhà”. Cho nên chọn phân từ quá khứ “informed” là đáp án đúng.

  4. Chọn (A) growing.

    Xét về vị trí, chỗ trống đang thiếu một tính từ để bổ ngữ cho danh từ “business”. Xét về mặt nghĩa, “doanh nghiệp đang phát triển” mô tả bản chất, đặc điểm của “doanh nghiệp” đó. Do vậy phân từ hiện tại “growing” là phù hợp nhất để điền vào chỗ trống.

  5. Chọn (A) Inspecting.

    Xét về ngữ nghĩa, “Kiểm tra nhà máy sản xuất, họ phát hiện ra sai phạm về vệ sinh an toàn thực phẩm”, động từ “kiểm tra” mang nghĩa chủ động cho nên chọn phân từ hiện tại “inspecting”.

  6. Chọn (D) required.

    Đây chính là dạng rút gọn mệnh đề quan hệ. Xét về nghĩa, “những bằng chứng” “bị yêu cầu” đưa ra bởi một chủ thể nào đó, do đó cần một phân từ quá khứ mang nghĩa bị động. Chọn “required” là hợp lí.

  7. Chọn (A) confusing.

    Xét về vị trí, chỗ trống đang thiếu một tính từ. Xét về nghĩa, “bản hướng dẫn lắp ráp chiếc xe đạp rất khó hiểu”, tức là đặc điểm hay bản chất của “bảng hướng dẫn” đó là “khó hiểu”. Cho nên chọn phân từ hiện tại mô tả bản chất, đặc điểm là đáp án đúng.

  8. Chọn (B) entertained.

    “Chương trình tạp kĩ khiến khán giả cảm thấy rất giải trí”, nghĩa là “khán giả” bị “chương trình tạp kĩ” tác động, do đó chọn phân từ quá khứ mang nghĩa bị động “entertained” là đáp án chính xác.

  9. Chọn (C) Checking.

    Hành động “kiểm tra điện thoại” được chủ ngữ thực hiện một cách hoàn toàn chủ động, do đó điền phân từ hiện tại mang nghĩa chủ động “checking” vào chỗ trống là hoàn toàn hợp lí.

  10. Chọn (D) Alarmed.

    Đây chính là dạng câu rút gọn mệnh đề quan hệ. Nghĩa của câu, “Được cảnh báo bởi dự báo thời tiết, mọi người đang nhanh chóng về nhà tránh bão”, tức chủ thể “mọi người” bị tác động, “được cảnh báo” bởi “dự báo thời tiết. Do vậy phân từ quá khứ mang nghĩa bị động “alarmed” là đáp án thích hợp để điền vào chỗ trống.

  11. Chọn (D) written.

    Đây chính là dạng câu rút gọn mệnh đề quan hệ. Xét về nghĩa, “cuốn tiểu thuyết” bị tác động, được viết bởi tác giả “J.K. Rowling”. Vì vậy phân từ quá khứ mang nghĩa bị động “written” được chọn là đáp án đúng.

  12. Chọn (B) unsatisfied.

    “Mức lương đề xuất bởi công ty khiến cô ấy không hài lòng”, tức là cô ấy bị “mức lương” do công ty đề xuất tác động. Hơn nữa, “không hài lòng” mô tả trạng thái, cảm xúc của “cô ấy”. Cho nên phân từ quá khứ “unsatisfied” là lựa chọn chính xác nhất.

  13. Chọn (A) attending.

    Đây là dạng câu rút gọn mệnh đề quan hệ. Xét về nghĩa, chủ ngữ “Delegates” chủ động thực hiện hành động “tham dự”. Do đó, chỗ trống chọn hiện tại phân từ “attending” là hợp lí.

  14. Chọn (C) moving.

    Xét về vị trí, chỗ trống đang cần một tính từ để bổ ngữ cho danh từ. Xét về ý nghĩa, “bộ phim cảm động” tức là bản chất của bộ phim đó là một bộ phim “cảm động, vì thế cần một phân từ hiện tại mô tả bản chất của chủ thể. Cho nên chọn phân từ hiện tại “moving” là đáp án chính xác.

  15. Chọn (B) amusing.

    Xét về vị trí, chỗ trống đang cần một tính từ. Xét về ý nghĩa, bản chất của chủ thể “câu chuyện” là “thú vị”, vì thế cần một phân từ hiện tại mô tả bản chất đó. Do đó chọn “amusing” là đáp án đúng.

  16. Chọn (A) mailed.

    “Thông báo báo cho cư dân về việc mất điện đã được gửi đi hai tuần trước khi thợ điện bắt đầu làm việc” là dạng câu bị động cho nên chỗ trống cần một động từ ở thể bị động. Chọn phân từ quá khứ “mailed” là lựa chọn hợp lí.

  17. Chọn (B) convincing.

    Xét về vị trí, chỗ trống đang cần một tính từ. Xét về ý nghĩa, “những lập luận thuyết phục” tức bản chất của “những lập luận” đó là “thuyết phục”. Do vậy chọn phân từ hiện tại “convincing” có vai trò là tính từ mô tả bản chất của chủ thể là đáp án đúng.

  18. Chọn (C) noted.

    Xét về vị trí, chỗ trống thiếu một động từ thường. Nghĩa của câu “Joshua chú ý rằng mái nhà của anh ấy thường xuyên bị sập và cần được sửa chữa”, tức là hành động của Joshua đã diễn ra trong quá khứ. Trong 4 đáp án, phân từ “noted” là phù hợp nhất về cả mặt ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa, do đó chọn (C).

  19. Chọn (B) wrapping.

    Xét về vị trí, chỗ trống cần điền vào một tính từ. Xét về nghĩa, “giấy gói quà” chỉ bản chất hay đặc điểm của loại giấy đó. Do đó cần một phân từ hiện tại để bổ ngữ cho danh từ “paper”. Cho nên chọn “wrapping” là đáp án hợp lí.

  20. Chọn (C) living.

    “By the end of this December” và “will have been” là dấu hiệu của thì tương lai hoàn thành tiếp diễn. Do đó chọn phân từ hiện tại “living” là đáp án chính xác.

  21. Chọn (B) lncluded.

    Về mặt nghĩa, “điều khoản” không thể chủ động tự bao gồm vào “hợp đồng cho thuê” được, vì thế chỗ trống điền phân từ quá khứ mang nghĩa bị động “included” là đáp án đúng.

  22. Chọn (D) aspiring.

    Xét về vị trí, chỗ trống đang thiếu một tính từ. Xét về nghĩa, “những doanh nhân đầy tham vọng” là bản chất, đặc điểm của “những doanh nhân” đó. Vì thế chọn phân từ hiện tại “aspiring” là chính xác nhất.

  23. Chọn (A) hired.

    “Những nhà khoa học được thuê bởi H&G Medical” mang nghĩa bị động, cho nên chọn phân từ quá khứ mang nghĩa bị động ”hired” là đáp án đúng.

  24. Chọn (C) finished.

    Chỗ trống cần một động từ ở thể quá khứ kết hợp với “had” để tạo nên thì quá khứ hoàn thành. Vì vậy chọn phân từ quá khứ “finished” là chính xác.

  25. Chọn (B) visiting.

    Xét về vị trí, chỗ trống đang thiếu một tính từ. Xét về ngữ nghĩa, "khách tham quan” mang nghĩa chủ động, mô tả đặc điểm của “nhóm khách hàng” này là tham quan. Vì vậy phân từ hiện tại mang nghĩa chủ động mô tả đặc điểm của chủ thể “visiting” được lựa chọn là hoàn toàn đúng.

  26. Chọn (D) affected.

    Đây là câu mang nghĩa bị động, vì thế chỗ trống cần một phân từ quá khứ mang nghĩa bị động. Trong 4 đáp án, chỉ có phân từ quá khứ “affected” là phù hợp về cả mặt chính tả, ngữ pháp và ngữ nghĩa. DO vậy chọn (D) là hợp lí.

  27. Chọn (C) advertising.

    Xét về vị trí, chỗ trống đang cần một tính từ để bổ ngữ cho danh từ. Xét về ý nghĩa, “chiến dịch quảng cáo” tức đặc điểm của “chiến dịch” đó là “quảng cáo. Do vậy phân từ hiện tại “advertising” được chọn là đáp án chính xác.

  28. Chọn (C) invited.

    Đây là dạng câu bị động, cho nên cần một phân từ quá khứ để điền vào chỗ trống. Đáp án “invited” là một đáp án hoàn toàn phù hợp và chính xác.

  29. Chọn (A) confused.

    Xét về vị trí, chỗ trống đang thiếu một tính từ. Xét về nghĩa, “hầu hết họ vẫn còn bối rối” mô tả trạng thái của “nhân viên” là “bối rối. Hơn nữa chủ thể “nhân viên” bị tác động khiến cho “bị bối rối”, cho nên cần một phân từ quá khứ mang nghĩa bị động. Vì thế “confused” là lựa chọn hợp lí nhất.

  30. Chọn (C) encouraging

    Trong 4 đáp án, chỉ có “encouraging” là phù hợp về cả ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa. Phân từ hiện tại “encouraging” kết hợp với động từ tobe “is” tạo nên thì hiện tại tiếp diễn, mang nghĩa “Spotify đang khuyến khích người dùng đăng kí những gói dịch vụ dài hạn với mức giá ưu dãi”.

Tham khảo thêm:

Tổng kết

TOEIC Reading Part 5 luôn được đánh giá là một trong những phần thi giúp thí sinh gỡ điểm trong bài thi TOEIC. Để đạt được số điểm mong muốn trong phần thi này, thí sinh cần có kiến thức vững chắc về từ vựng lẫn ngữ pháp và kĩ năng tư duy phân tích ngữ cảnh, ngữ nghĩa của cả câu. Hơn nữa, luyện tập đọc và xử lý các câu hỏi một cách nhanh chóng và chính xác cũng là một cách học thí sinh nên áp dụng trong quá trình ôn thi. Việc tự tạo ra cho mình một lộ trình ôn thi rõ ràng, cụ thể kết hợp tham khảo và ôn luyện tại những nguồn học TOEIC uy tín cũng là một trong những yếu tố quyết định đến điểm số của thí sinh. Bài viết trên tác giả đã phân tích cụ thể về dạng bài phân từ trong TOEIC Reading Part 5, hi vọng bài viết sẽ có ích cho thí sinh trong quá trình ôn luyện.


Tài liệu tham khảo:

  • What to Know About Past and Present Participles in English Grammar, 4 Jan.2019.

  • Present and past participles, 14 Jul.2013.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu