Ngữ pháp TOEIC Reading: Dạng bài về trạng từ - Trình độ TOEIC 450

Trong bài thi TOEIC Reading, người học sẽ gặp dạng bài điền từ vào chỗ trống. Bài viết dưới đây hướng dẫn cách làm bài chọn trạng từ.
author
Hà Bích Ngọc
24/08/2023
ngu phap toeic reading dang bai ve trang tu trinh do toeic 450

TOEIC là chứng chỉ đánh giá năng lực tiếng Anh được công nhận trên toàn thế giới. Các câu hỏi trong đề thi TOEIC thường xoay quanh bối cảnh môi trường công sở, kinh doanh. Học sinh, sinh viên có thể dùng chứng chỉ TOEIC để nộp đầu vào của các trường đại học, hoặc sử dụng làm điều kiện tốt nghiệp.

Ngoài ra, chứng chỉ này cũng giúp người đi làm tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh ở các công ty đa quốc gia. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu về bài thi TOEIC Reading và dạng bài chọn từ loại, cụ thể là trạng từ.

Key takeaways:

  • Bài thi TOEIC Reading gồm 3 phần, 100 câu hỏi và yêu cầu hoàn thành trong 75 phút.

  • Dạng bài Incomplete sentence yêu cầu thí sinh chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.

  • Trạng từ có tác dụng  nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác.

  • Trạng từ có thể đứng trước động từ thường, tính từ, enough, sau too, trước hoặc sau nội động từ, giữa trợ động từ và động từ thường.

  • Trạng từ chỉ tần suất: always, sometimes, often…

  • Trạng từ chỉ thời gian: now, tommorow, yesterday…

  • Trạng từ chỉ nơi chốn: here, there…

  • Trạng từ chỉ mức độ: very, quite, too…

  • Trạng từ chỉ số lượng: all, many…

Tổng quan về TOEIC Reading

TOEIC Reading là một phần trong bài kiểm tra TOEIC (Test of English for International Communication), được sử dụng phổ biến để đánh giá khả năng tiếng Anh của người học không phải là người bản ngữ trong môi trường kinh doanh và giao tiếp quốc tế. TOEIC Reading nhằm kiểm tra khả năng đọc hiểu tiếng Anh thông qua các câu điền vào chỗ trống, bài đọc ngắn và các câu hỏi liên quan.

Bài thi gồm 100 câu hỏi, yêu cầu thí sinh hoàn thành trong 75 phút:

  • Part 5: Điền từ vào chỗ trống: Thí sinh điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.

  • Part 6: Điền vào đoạn văn: Thí sinh cần chọn một câu phù hợp để hoàn thành đoạn văn.

  • Part 7: Đọc hiểu đoạn văn: Thí sinh trả lời các câu hỏi dựa trên đoạn văn của đề bài.

Hiện tại, ZIM Academy đang tổ chức chương trình thi thử TOEIC giúp đánh giá chính xác trình độ TOEIC của thí sinh trên cả 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking. Với kho đề thi được cập nhật mới nhất theo xu hướng ra đề thi gần đây và ngân hàng đề phong phú được nghiên cứu và phát triển bởi đội ngũ chuyên môn cao cấp của ZIM, thí sinh sẽ được trải nghiệm thử thách độ khó của bài thi thực tế. Hãy đăng ký ngay nhé!

image-alt

Dạng bài incomplete sentence trong TOEIC Reading

Trong phần đọc của bài thi TOEIC, dạng bài "incomplete sentence" (câu không hoàn chỉnh) thường xuất hiện để kiểm tra khả năng hiểu và sử dụng ngữ pháp, từ vựng, cũng như khả năng hoàn thành câu một cách logic và chính xác.

Dưới đây là một ví dụ về dạng bài "incomplete sentence" trong TOEIC reading:

The company plans to ________ its production capacity next year. 

A) increase

B) decreasing

C) increased

D) to increase.

Trong ví dụ trên, người học cần chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để hoàn thành câu. Theo sau “Plan to" là một động từ nguyên thể, mang nghĩa lên kế hoạch làm gì.

→ Vì vậy, đáp án đúng trong trường hợp này là "a) increase".

Các câu hỏi "incomplete sentence" thường yêu cầu người học phải hiểu được ngữ cảnh cũng như cấu trúc ngữ pháp để chọn đáp án chính xác nhất.

Trạng từ trong bài thi TOEIC Reading

Trạng từ là gì ?

Trạng từ (adverb) là một loại từ dùng để mô tả, bổ sung hoặc thay đổi ý nghĩa của một động từ, tính từ, hoặc trạng từ khác trong câu. Trạng từ trong tiếng Anh thuờng được nhận biết bằng đuôi -ly, ngoại trừ một số trường hợp trạng từ có dạng giống tính từ. 

Trạng từ bổ nghĩa cho động từ

The car stopped suddenly. (Chiếc xe dừng đột ngột.) 

→ Trạng từ "suddenly" bổ nghĩa cho động từ "stopped" và diễn tả cách chiếc xe dừng.

Trạng từ bổ nghĩa cho tính từ

He is incredibly tall. (Anh ấy vô cùng cao.) 

→ Trạng từ "incredibly" bổ nghĩa cho tính từ "tall" và diễn tả mức độ cao đáng kinh ngạc.

Trạng từ bổ nghĩa cho trạng từ khác

Tom swims very quickly. (Tom bơi rất nhanh.)

→ Trạng từ "very" bổ nghĩa cho trạng từ "quickly" và mô tả mức độ nhanh.

image-alt

Dấu hiệu nhận biết trạng từ trong TOEIC Reading

Sau động từ thường

She speaks loudly because the room is too large. (Cô ấy nói lớn vì phòng quá rộng.)

Trước tính từ

He is fully aware of the current company's situation. (Anh ấy hoàn toàn nhận thức được tình hình hiện tại của công ty.)

Trước "enough": V + adv + enough

He worked hard enough to get promoted in 6 months (Anh ấy làm việc đủ chăm chỉ để được thăng chức trong 6 tháng.)

Sau "so": V + so + adv + that + clauses

The bell rang so loudly that the baby woke up (Chuông reo to đến nỗi em bé tỉnh ngủ.)

Trước hoặc sau nội động từ

  • She dances gracefully. (Cô ấy nhảy múa một cách duyên dáng.)

  • She gracefully danced across the stage. (Cô ấy nhảy múa qua sân khấu một cách duyên dáng.)

Giữa trợ động từ và động từ thường

She’ve finally solved the math problem. (Cô ấy cuối cùng đã giải được bài toán toán học.)

Các trạng từ thường gặp trong TOEIC Reading

Trạng từ tần suất

Always

/ˈɔːlweɪz/

luôn luôn

Never

/ˈnɛvər/

không bao giờ

Often

/ˈɔːfən/

thường xuyên

Sometimes

/ˈsʌmtaɪmz/

đôi khi

Rarely

/ˈrɛərli/

hiếm khi

Occasionally

/əˈkeɪʒənəli/

thỉnh thoảng

Usually

/ˈjuːʒuəli/

thường thường

Seldom

/ˈsɛldəm/

hiếm khi

Sometimes

/ˈsʌmtaɪmz/

đôi khi

Rarely

/ˈrɛərli/

hiếm khi

Trạng từ chỉ thời gian

Now

/naʊ/

ngay bây giờ, hiện tại.

Today

/təˈdeɪ/

hôm nay.

Tomorrow

/təˈmɑːroʊ/

ngày mai.

Yesterday

/ˈjɛstərdeɪ/)

hôm qua.

Daily

/ˈdeɪli/

hàng ngày.

Weekly

/ˈwikli/

hàng tuần.

Monthly

/ˈmʌnθli/)

hàng tháng.

Yearly

/ˈjɪrli/

hàng năm.

Already

/ɔːlˈrɛdi/

đã rồi

Lately

/ˈleɪtli/

gần đây

Still

/stɪl/

vẫn

Trạng từ chỉ nơi chốn

Here

/hɪr/

ở đây, tại đây

There

/ðeər/

ở đó, tại đó

Nearby

/ˌnɪərˈbaɪ/

gần đây

Everywhere

/ˈevriˌweər/

khắp mọi nơi

Somewhere

/ˈsʌmˌweər/

đâu đó

Nowhere

/ˈnoʊˌweər/

không đâu

Far

/fɑr/

xa

Near

/nɪr/

gần

Above

/əˈbʌv/

phía trên

Below

/bɪˈloʊ/

phía dưới

Inside

/ɪnˈsaɪd/

bên trong

Outside

/ˌaʊtˈsaɪd/

bên ngoài

Trạng từ chỉ mức độ

Very

/ˈveri/

rất, rất là

Quite

/kwaɪt/

khá, tương đối

Too

/tuː/

quá

Really

/ˈriːəli/

thực sự

Extremely

/ɪkˈstriːmli/

cực kỳ

Pretty

/ˈprɪti/

khá là

Fairly

/ˈfeərli/

tương đối

Trạng từ chỉ số lượng

All

/ɔːl/

tất cả

Many

/ˈmeni/

nhiều

Few

/fjuː/

vài, ít

Some

/sʌm/

một vài

Several

/ˈsɛvrəl/

một vài

A lot

/ə lɒt/

nhiều

A few

/ə fjuː/

một vài

A little

/ə ˈlɪtl̩/

một chút

Xem thêm:

Bài tập vận dụng

1. The teacher spoke ________, so the students couldn't hear him.

a) loudly

b) quickly

c) beautifully

d) often

2. I'm ________ busy to go to the party tonight.

a) rarely

b) always

c) too

d) yesterday

3. The bus arrived ________ for me to catch it.

a) beautifully

b) quickly

c) usually

d) never

4. She plays the piano ________.

a) rarely

b) always

c) tomorrow

d) quietly

5. I will ________ forget your kindness.

a) never

b) beautifully

c) sometimes

d) yesterday

6. He ________ works on weekends.

a) usually

b) quickly

c) never

d) beautifully

7. We arrived ________ for the meeting.

a) beautifully

b) quickly

c) too

d) never

8. He____ speaks English.

a) loudly

b) tomorrow

c) never

d) usually

9. The children  ________ play in the park.

a) sometimes

b) beautifully

c) never

d) quickly

10. She sings ________.

a) rarely

b) always

c) yesterday

d) loudly

11. He will ________ forget your birthday.

a) beautifully

b) never

c) sometimes

d) always

12. The office is ________ equipped with modern technology.

a) often

b) beautifully

c) fully

d) tomorrow

13. The car____ stopped in front of the house.

a) tomorrow

b) usually

c) suddenly

d) never

14. He works ________ to finish the project on time.

a) quietly

b) carefully

c) sometimes

d) beautifully

15. He drives ________ on the highway.

a) beautifully

b) slowly

c) sometimes

d) too

16. The rain is falling ________.

a) often

b) beautifully

c) quietly

d) rarely

17. He always arrives ________ for appointments.

a) rarely

b) quickly

c) never

d) punctually

18. They rarely arrive ________ for the movie.

a) yesterday

b) quickly

c) too

d) late

19. She walks __________ on the street.

a) cautiously

b) joyfully

c) nostalgically

d) rarely

20. The manager ________ reviews the employees' performance.

a) usually

b) beautifully

c) loudly

d) tomorrow

21. They can't improve their productivity because they don’t work hard ________.

a) too

b) enough

c) rarely

d) quickly

22. They ________ have team-building activities.

a) quickly

b) sometimes

c) many

d) late

23. The reports are ________ sent to the clients.

a) beautifully

b) usually

c) loudly

d) rarely

24. She speaks ________ during presentations.

a) rarely

b) confidently

c) quickly

d) yesterday

25. He ________ completes his tasks on time.

a) quickly

b) carefully

c) never

d) tomorrow

26. They ________ work late during busy periods.

a) rarely

b) beautifully

c) always

d) sometimes

27. The office is located ________ to the train station.

a) beautifully

b) often

c) nearby

d) tomorrow

28. The printer is ________ out of paper.

a) beautifully

b) slowly

c) loudly

d) currently

29. The office is ________ located in the city center.

a) rarely

b) beautifully

c) usually

d) centrally

30. The company ________ expands its business overseas.

a) badly

b) quickly

c) yesterday

d) beautifully

Đáp án:

Câu

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

Đáp án

a

c

b

d

a

c

b

d

a

d

Câu

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

Đáp án

b

c

c

b

b

c

d

d

a

a

Câu

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

Đáp án

b

b

b

b

b

d

c

d

d

b

Tổng kết

Bài viết trên đây đã giới thiệu những thông tin chung về bài thi TOEIC Reading và cách nhận biết trạng từ để điền vào chỗ trống của dạng bài Incomplete sentence. Hy vọng những kiến thức này sẽ hữu ích cho quá trình ôn thi và giúp người học đạt điểm cao.


Nguồn tham khảo:

“Adverbs - Grammar - Cambridge Dictionary.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/adverbs_2. Accessed 13 July 2023.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu