Danh từ trong TOEIC Reading part 5 - Kiến thức & bài tập

Trong bài test TOEIC, phần thi Reading rất quan trọng và TOEIC Reading part 5 có dạng bài câu hỏi về danh từ để kiểm tra kiến thức của thí sinh.
author
Đào Minh Châu
27/07/2023
danh tu trong toeic reading part 5 kien thuc bai tap

TOEIC là một trong những chứng chỉ tiếng Anh rất phổ biến đối với các thí sinh muốn sử dụng tiếng anh trong giao tiếp và môi trường làm việc quốc tế. Trong bài test TOEIC, phần thi Reading rất quan trọng và TOEIC Reading part 5 có rất nhiều các câu hỏi được hỏi về danh từ.

Bài viết dưới đây sẽ đem đến kiến thức cần biết vè bài tập về danh từ để người đọc có thể luyện tập

Key Takeaways:

  • Danh từ là một phần quan trọng trong ngôn ngữ tiếng Anh. Chúng được sử dụng để chỉ sự vật, sự việc, con người, đồ vật, hiện tượng, địa điểm, hay một khái niệm nào đó. Có nhiều loại danh từ như danh từ riêng, danh từ chung, danh từ cụ thể, danh từ trừu tượng, danh từ tập hợp, danh từ ghép, danh từ đếm được và danh từ không đếm được.

  • Mỗi loại danh từ có đặc điểm và cách sử dụng riêng.

    Danh từ trong câu có thể đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ, tân ngữ của giới từ, predicate noun (subject complement), đồng vị ngữ, hoặc từ mang ý nghĩa sở hữu.

  • Thí sinh nên nắm rõ về một số dấu hiệu nhận biết của danh từ, ví dụ như các đuôi thường gặp ở danh từ ( chẳng hạn như TION,  MENT, NESS, ITY)

Tổng quan về bài thi TOEIC và TOEIC Reading Part 5

Giới thiệu về bài thi TOEIC

TOEIC là một bài thi tiếng Anh, gồm 2 phần là Listening & Reading (Nghe & đọc). Kết quả của bài thi TOEIC được thế giới công nhận như một chứng chỉ tiếng Anh, giá trị tương đương với các chứng chỉ khác như IELTS. Bài thi TOEIC cũng không đánh giá người thi trượt hay đỗ mà sẽ xếp hạng mức độ thông thạo tiếng Anh dựa trên mức điểm của bài thi. 

Kết quả của bài thi TOEIC có giá trị trong vòng 2 năm. 

Câu trúc tổng quát của bài thi TOEIC:

  • Listening: Gồm 100 câu hỏi, thực hiện trong 45 phút. Phần Nghe sẽ trải dài từ Part 1 đến Part 4.

  • Reading: Gồm 100 câu hỏi, thực hiện trong 75 phút. Phần Đọc hiểu sẽ trải dài từ Part 5 đến Part 7.

Khi dự thi, thí sinh bắt buộc phải làm bài theo trình tự là Listening (bài nghe) trước rồi mới đến Reading (bài đọc) sau. Mỗi kỹ năng có số điểm tối đa là 495 điểm vậy nên tổng số điểm tối đa của bài thi là 990 điểm.

Hiện tại, ZIM Academy đang tổ chức chương trình thi thử TOEIC giúp đánh giá chính xác trình độ TOEIC của thí sinh trên cả 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking. Với kho đề thi được cập nhật mới nhất theo xu hướng ra đề thi gần đây và ngân hàng đề phong phú được nghiên cứu và phát triển bởi đội ngũ chuyên môn cao cấp của ZIM, thí sinh sẽ được trải nghiệm thử thách độ khó của bài thi thực tế. Hãy đăng ký ngay nhé!

Giới thiệu về TOEIC Reading Part 5

Trong phần thi TOEIC Reading, TOEIC Part 5 là phần đầu tiên. TOEIC  Reading Part 5 có khá nhiều câu hỏi, tổng cộng là 40 câu, chiếm từ câu 101 đến câu 140. Các câu hỏi thường được phân bổ theo số lượng như sau: khoảng 11-13 câu hỏi về từ vựng, 12-13 câu hỏi về từ loại và 14-16 câu hỏi về các chủ đề khác, vậy nên thí sinh sẽ cần phải nắm chắc kiến thức về từ vựng, các thì, loại từ, từ nối, mệnh đề quan hệ, … để có thể hoàn thành tốt phần thi này.

Xem thêm: Nắm trọn các chiến lược làm bài thi TOEIC part 5 mới nhất

Ngoài ra, người học có thể tham khảo sách TOEIC UP Part 5 - Chiến lược làm bài TOEIC Reading Part 5 nội dung được biên soạn bám sát dựa theo các đề thi thực tế được phát hành bởi ETS trong những năm gần đây. Sách gồm các câu hỏi về ngữ pháp và câu hỏi về từ vựng giúp người học hiểu rõ hơn về các kiến thức ngữ pháp được kiểm tra trong bài thi, đồng thời, giúp người học có được phương pháp xử lý những câu hỏi part 5 một cách nhanh và chính xác nhất.

Danh từ là gì? 

Khái niệm

Danh từ (Noun) trong tiếng Anh có ý nghĩa sử dụng tương tự với Tiếng Việt, được sử dụng để chỉ sự vật, sự việc, con người, con vật, đồ vật, hiện tượng, địa điểm, hay một khái niệm nào đó .

Ví dụ:

  • House (Ngôi nhà)

  • The boys (Những cậu con trai).

Trong tiếng Anh, Danh từ (Noun) được viết tắt là “N”.

Phân loại danh từ

Proper Noun (Danh từ riêng)

Chỉ tên của người, địa điểm, vật. Và bạn luôn phải viết hoa danh từ riêng dù nó nằm ở giữa câu.

Ví dụ:

  • Hoa is living in Hanoi with her parents. (Hoa đang sống ở Hà Nội cùng với bố mẹ cô ấy.)

  • “Transformers: Rise of the beasts” is a movie i look forward to the most. (“Transformers: Quái thú trỗi dậy” là một bộ phim tôi mong chờ nhất.)

Common Noun (Danh từ chung)

Chỉ một người, nhóm người, đồ vật, con vật chung chung. Và bạn không cần phải viết hoa danh từ chung.

Ví dụ:

  • My car collided with the tree in front of the door. (Ô tô của tôi đã va phải cái cây trước cửa nhà.)

  • I like playing guitar and i don’t mind playing piano. (Tôi thích chơi đàn ghi-ta và tôi không ngại chơi đàn piano.)

Concrete Noun (Danh từ cụ thể)

Chỉ những sự vật, sự việc, đồ vật mà bạn có thể nhìn thấy, chạm vào, nghe hoặc ngửi.

Ví dụ:

  • I play game with my friends every day. (Tôi chơi game cùng bạn bè mỗi ngày.)

  • Who is your favorite musician? (Nhạc sĩ yêu thích của bạn là ai vậy?)

Abstract Noun (Danh từ trừu tượng)

Chỉ những thứ trừu tượng không sờ, nắm hay nhìn được mà chỉ có thể cảm nhận được. Danh từ trừu tượng chủ yếu được dùng để mô tả cảm xúc và chất lượng.

Ví dụ:

  • By effort i got a university scholarship. (Bằng sự cố gắng tôi đã có được học bổng của trường đại học.)

  • I missed my opportunity to by that shirt. (Tôi đã bỏ lỡ cơ hội để mua chiếc áo đó.)

Collective Noun (Danh từ tập hợp)

Chỉ một nhóm gồm nhiều đối tượng không chỉ riêng một đối tượng cụ thể.

Ví dụ:

  • We are a best team. (Chúng tôi là một đội tốt nhất.)

  • I’m learning swim in the swimming poll of school. (Tôi đang học bơi ở bể bơi của trường học.)

Compound Noun (Danh từ ghép)

Là danh từ được cấu tạo từ hai từ khác nhau thành một danh từ mới hoàn chỉnh.

Ví dụ:

  • My girlfriend is a English teacher. (Bạn gái của tôi là một cô giáo tiếng Anh.)

  • My washing machine makes a very loud noise every time it works. (Máy giặt nhà tôi kêu rất to mỗi khi nó hoạt động)

Countable Noun (Danh từ đếm được)

Chỉ những sự vật có thể nhìn thấy và đếm được xung quanh. Chúng tồn tại ở dạng số nhiều và số ít.

Ví dụ:

  • I lost my tooth due to a fall. (Tôi đã đánh mất chiếc răng do bị ngã.)

  • I always have candies in my handbag when i go to work. (Tôi luôn có kẹo trong túi xách khi đi làm.)

Uncountable Noun (Danh từ không đếm được)

Là những sự vật tồn tại ở trạng thái mà chúng ta không thể đếm nhưng có thể sử dụng đơn vị đo lường hoặc vật chứa để xác định số lượng. Và đa số danh từ trừu tượng cũng là danh từ số nhiều.

Ví dụ:

  • That advertising is aimed at student. (Quảng cáo này nhắm tới đối tượng là sinh viên.)

  • The knowledge that I learned in school is immeasurable. (Kiến thức mà tôi được học ở trường nhiều vô kể)

Chức năng danh từ (trong câu)

image-alt

Danh từ đóng vai trò là chủ ngữ

Danh từ có thể đóng vai trò là chủ ngữ của câu. Chủ ngữ là danh từ hoặc cụm danh từ thực hiện hành động của động từ hoặc được mô tả là đối tượng thực hiện hành động.

 Ví dụ: “John runs every morning.” (Danh từ “John” là chủ ngữ của câu.)

Danh từ đóng vai trò là tân ngữ

Danh từ có thể hoạt động như các tân ngữ trong một câu. 

Có hai loại tân ngữ như sau:

Tân ngữ trực tiếp

Là đối tượng (người hoặc vật) trực tiếp chịu tác động của động từ 

Ví dụ: “she bought a new car.” (Cụm danh từ “a new car” là tân ngữ trực tiếp.)

Tân ngữ gián tiếp

Là đối tượng (người hoặc vật) gián tiếp chịu tác động của động từ

 Ví dụ: “She gave her friend a gift.” (Cụm danh từ “her friend” là tân ngữ gián tiếp.)

Danh từ đóng vai trò là tân ngữ của giới từ

Danh từ có thể được sử dụng làm tân ngữ của giới từ. Giới từ thể hiện mối quan hệ giữa một danh từ và một từ khác trong câu. 

Ví dụ: “He went to the park” (Danh từ “park” là tân ngữ của giới từ “to”.)

Danh từ đóng vai trò là Predicate Noun (Subject complement)

Predicate Noun (Subject Complement): là những danh từ đứng đằng sau các động từ liên kết trong câu (chẳng hạn như “be”, “become”, “seem”) và có vai trò cung cấp các thông tin bổ sung cho chủ ngữ

 Ví dụ: “She is a teacher” (Danh từ “giáo viên” là Predicate noun và bổ sung ý nghĩa cho danh từ “she”.)

Danh từ đóng vai trò là đồng vị ngữ

Đồng vị ngữ là những danh từ hoặc cụm danh từ được đặt bên cạnh một danh từ khác để cung cấp thêm thông tin, làm rõ hoặc nhấn mạnh ý nghĩa của cụm đứng trước đó. 

Ví dụ: “My sister, a doctor, is very dedicated” (Cụm danh từ “a doctor” là một từ bổ nghĩa, cung cấp thêm thông tin về “my sister.”)

Danh từ đóng vai trò là từ mang ý nghĩa sở hữu

Đây là những danh từ có thể hiển thị sự sở hữu hoặc quyền sở hữu. Điều này được biểu thị bằng cách thêm dấu nháy đơn và “s” ('s) vào cuối danh từ. 

Ví dụ: “Tom’s car is blue” (Danh từ “Tom's” thể hiện sự sở hữu.)

Các hậu tố thường thấy của danh từ

Đọc thêm: Đuôi danh từ (Noun suffixes) | Các đuôi danh từ thường gặp

Suffix (hậu tố)

Ví dụ

-tion, -sion

celebration, decision

-ment

development, achievement

-ity

unity, creativity

-ness

happiness, darkness

-ism

capitalism, optimism

-age

advantage, coverage

-er, -or

teacher, actor

-ship

friendship, leadership

-ance, -ence

importance, dependence

-hood

childhood, brotherhood

Xem thêm:

Bài tập vận dụng

Bài 1: Chọn đáp án chính xác để điền vào chỗ trống

Question 1: ___________ is a popular sport played by two teams of eleven players each.

A) Run B) Swimming C) Football D) Reading

Question 2: My sister loves to play the ___________ in the school band.

A) Guitar B) Danced C) Bicycle D) Fast

Question 3: The ___________ is a large, wild animal that is native to Africa and Asia.

A) Elephant B) Speaking C) Jumping D) Swim

Question 4: ___________ is an important meal that you eat in the morning to start your day.

A) Dance B) Sing C) Breakfast D) Talk

Question 5: I need to buy a new ___________ because my old one is broken.

A) Sleep B) School C) Computer D) Laugh

Question 6: The ___________ is a tall, spiky plant that grows in hot desert regions.

A) Television B) Table C) Cactus D) Play

Question 7: I enjoy taking my dog for a ___________ in the park every evening.

A) Swim B) Lunch C) Walk D) Write

Question 8: ___________ is a natural disaster that can cause a lot of damage and destruction.

A) Earthquake B) Music C) Paint D) Television

Question 9: The ___________ is a delicious fruit that is typically red or green and grows on trees.

A) Drink B) Apple C) Book D) Listen

Question 10: I'm going to the ___________ to borrow some books for my research project.

A) Jump B) School C) Watch D) Sleep

Đáp án: 

  1. C

  2. A

  3. A

  4. C

  5. C

  6. C

  7. C

  8. A

  9. B

  10. B

Bài 2: Chọn đáp án chính xác để điền vào chỗ trống

  1. She bought a new ______ yesterday. (car / running / quickly / happily)

  2. The children were playing in the ______. (run / park / swimming / beautifully)

  3. I need to finish my ______ before the deadline. (jumping / work / slowly / singing)

  4. The concert was filled with beautiful ______. (dancing / loudly / song / write)

  5. He received an award for his outstanding ______. (quickly / speak / achievement / reading)

  6. The teacher explained the ______ to the students. (sleeping / lesson / walk / laughing)

  7. The company is looking for a qualified ______. (candidate / play / climbing / listening)

  8. They enjoyed the delicious ______ at the restaurant. (thinking / meal / happily / thoughtfully)

  9. The team celebrated their ______ with a victory dance. (drive / success / driving / write)

  10. She was impressed by his talent for ______. (helping / think / dancing / quietly)

  11. This ______ is a popular tourist destination. (city / quickly / singing / beautifully)

  12. I bought a new ______ for my sister's birthday. (book / walking / happily / climbing)

  13. She has a strong passion for ______. (music / play / loudly / swimming)

  14. He showed great ______ in solving the problem. (determination / speaking / walking / thinking)

  15. The students presented their ______ to the class. (project / dancing / reading / laughing)

  16. She enjoys going for a long ______ in the countryside. (walk / driving / climbing / listening)

  17. The restaurant offers a wide selection of delicious ______. (food / happily / quickly / singing)

  18. The committee held a ______ to discuss the upcoming event. (meeting / thoughtfully / running / playing)

Đáp án:

1. car

2. park

3. work

4. song

5. achievement

6. lesson

7. candidate

8. meal

9. success

10. dancing

11. city

12. book

13. music

14. determination

15. project

16. walk

17. food

18. meeting

Bài 3: Điền vào chỗ trống dạng đúng của từ

  1. She received a lot of __________ for her impressive performance in the play. (applaud)

  2. The company is known for its commitment to environmental __________. (sustainable)

  3. We had a long and productive __________ about the project's future. (discuss)

  4. The __________ of the class was well-prepared and engaging. (present)

  5. He has a passion for wildlife __________ and conservation. (photograph)

  6. The __________ of the movie surprised everyone with its unexpected twists. (end)

  7. She received a ______ for her outstanding performance. (commend)

  8. The students submitted their ______ to the teacher. (assign)

  9. He has a strong ______ for learning new languages. (passionate)

  10. The manager provided clear ______ for the project. (instruct)

  11. The doctor prescribed a ______ to treat her illness. (medicative)

  12. We need to consider the ______ of the proposal. (feasible)

  13. She has a ______ (collect) of stamps from different countries.

  14. The ______ (complete) of the project took longer than expected.

  15. The ______ (succeed) of the company can be attributed to its dedicated employees.

  16. The ______ (invent) of the computer revolutionized the way we live.

  17. He received a ______ (promote) for his outstanding performance at work.

  18. The ______ (develope) of new technologies has changed the world.

  19. We need to consider the ______ (consequent) of our actions.

  20. The ______ (compete) was fierce, but she managed to win first place.

  21. The ______ (discover) of a new species amazed the scientific community.

  22. The ______ (important) of education cannot be overstated.

Đáp án:

  1. applause

  2. sustainability

  3. discussion

  4. presentation

  5. photography

  6. ending

  7. commendation

  8. assignments

  9. passion

  10. instruction

  11. medication

  12. feasibility

  13. collection

  14. completion

  15. success

  16. invention

  17. promotion

  18. development

  19. consequence

  20. competition

  21. discovery

  22. importance

Tổng kết

Bài viết trên bao gồm các kiến thức quan trọng về danh từ và một số bài tập ở mức độ cơ bản để thí sinh luyện tập cho phần thi TOEIC Reading part 5. Các tình huống được đưa ra rất đa dạng nên thí sinh cần có tư duy tốt và xử lý chúng gọn gàng. Mong rằng bài viết trên đã mang lại hiểu biết cụ thể về phần thi và danh từ cho thí sinh.


Nguồn tham khảo:

Gunner, J. (2009, July 21). 11 types of nouns: An easy guide to the different forms. YourDictionary: Definitions and Meanings From Over a Dozen Trusted Dictionary Sources. https://www.yourdictionary.com/articles/types-of-nouns

What is a noun? (2021, January 14). Nouns: Types of Nouns With Examples | Grammarly. https://www.grammarly.com/blog/nouns/

Tham khảo thêm chương trình ôn thi TOEIC cấp tốc tại ZIM, giúp học viên tập trung vào các kỹ năng cần thiết qua các bài tập có độ khó sát với đề thi.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu