Banner background

TOEIC Reading - Ngữ pháp | Tính từ - Dành cho trình độ TOEIC 750

Trong bài thi TOEIC, phần thi Reading rất quan trọng và thường xuyên xuất hiện các câu hỏi về TOEIC Reading - Ngữ pháp
toeic reading ngu phap tinh tu danh cho trinh do toeic 750

TOEIC là một trong những chứng chỉ tiếng Anh rất phổ biến đối với các thí sinh muốn sử dụng tiếng anh trong giao tiếp và môi trường làm việc quốc tế. Trong bài test TOEIC phần thi Reading rất quan trọng và TOEIC Reading - Ngữ pháp có nhiều câu hỏi liên quan đến tính từ.

Bài viết dưới đây sẽ đem đến hiểu biết về TOEIC nói chung và tính từ nói riêng, kèm với bài tập và đáp án cụ thể để người đọc có thể luyện tập

Key Takeaways:

  • Thí sinh nên nắm rõ một số dấu hiệu nhận biết của tính từ , ví dụ như các đuôi thường gặp của tính từ (ABLE, TIVE, FUL,…)

  • Từ một từ gốc có thể biến đổi thành nhiều hơn một tính từ, tuy nhiên sẽ có ý nghĩa khác nhau. Vì vậy, thí sinh cần nắm chắc về ý nghĩa của từng tính từ để chọn được đáp án đúng nhất.

Tổng quan về bài thi TOEIC và TOEIC Reading Part 5

Giới thiệu về bài thi TOEIC

TOEIC là một bài thi tiếng Anh kiểm tra 2 kỹ năng của thí sinh là Listening và Reading (Nghe và Đọc). Kết quả của bài thi TOEIC được thế giới công nhận như một chứng chỉ tiếng Anh, có giá trị trong vòng 2 năm và được đánh giá tương đương với các chứng chỉ khác như IELTS. Bài thi TOEIC cũng không đánh giá người thi trượt hay đỗ mà sẽ xếp hạng mức độ thông thạo tiếng Anh dựa trên mức điểm của bài thi. 

Câu trúc tổng quát của bài thi TOEIC bao gồm hai phần như sau:

  • Listening: Gồm 100 câu hỏi, thực hiện trong 45 phút. Phần Nghe sẽ trải dài từ Part 1 đến Part 4.

  • Reading: Gồm 100 câu hỏi, thực hiện trong 75 phút. Phần Đọc hiểu sẽ trải dài từ Part 5 đến Part 7.

Khi dự thi, thí sinh bắt buộc phải làm bài theo trình tự là Listening (bài nghe) trước rồi mới đến Reading (bài đọc) sau. Mỗi kỹ năng có số điểm tối đa là 495 điểm vậy nên tổng số điểm tối đa của bài thi là 990 điểm.

Hiện tại, ZIM Academy đang tổ chức chương trình thi thử TOEIC giúp đánh giá chính xác trình độ TOEIC của thí sinh trên cả 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking. Với kho đề thi được cập nhật mới nhất theo xu hướng ra đề thi gần đây và ngân hàng đề phong phú được nghiên cứu và phát triển bởi đội ngũ chuyên môn cao cấp của ZIM, thí sinh sẽ được trải nghiệm thử thách độ khó của bài thi thực tế. Hãy đăng ký ngay nhé!

Giới thiệu về TOEIC Reading Part 5

Trong phần thi TOEIC Reading, TOEIC Part 5 là phần đầu tiên. TOEIC  Reading Part 5 có số lượng lớn các câu hỏi, tổng cộng là 40 câu, chiếm từ câu 101 đến câu 140.

Các câu hỏi thường được phân bổ theo số lượng như sau:

  • Khoảng 11-13 câu hỏi về từ vựng,

  • 12-13 câu hỏi về từ loại

  • 14-16 câu hỏi về các chủ đề khác,

→ Vậy nên thí sinh sẽ cần phải nắm chắc kiến thức về từ vựng, các thì, loại từ, từ nối, mệnh đề quan hệ, … để có thể hoàn thành tốt phần thi này.

Xem thêm: Nắm trọn các chiến lược làm bài thi TOEIC part 5 mới nhất

Ngoài ra, người học có thể tham khảo sách TOEIC UP Part 5 - Chiến lược làm bài TOEIC Reading Part 5 nội dung được biên soạn bám sát dựa theo các đề thi thực tế được phát hành bởi ETS trong những năm gần đây. Sách gồm các câu hỏi về ngữ pháp và câu hỏi về từ vựng giúp người học hiểu rõ hơn về các kiến thức ngữ pháp được kiểm tra trong bài thi, đồng thời, giúp người học có được phương pháp xử lý những câu hỏi part 5 một cách nhanh và chính xác nhất.

TOEIC Reading - Ngữ pháp: Tính Từ

Khái niệm

Tính từ là từ loại dùng để miêu tả hoặc chỉ ra sự đặc trưng của danh từ hoặc động từ. Tính từ có thể miêu tả hình dáng, đặc điểm, trạng thái của sự vật, hiện tượng, trạng thái bất kỳ. Vai trò của tính từ là bổ sung ý nghĩa cho các đại từ hoặc động từ liên kết

Ví dụ: His mother is short and his father is tall. (Mẹ của anh ấy thì thấp còn ba của anh ấy thì cao.)

Trong tiếng anh, Tính từ được ký hiệu là “Adj” (Adjective).

Phân loại tính từ

image-alt

Tính từ đơn

Tính từ đơn là những từ có một âm tiết

Ví dụ: The red car is parking outside the door. (Chiếc xe màu đỏ đang đỗ ở ngoài cửa.)

Tính từ có thêm tiền tố

Tính từ có thêm tiền tố là những tính từ gồm sự kết hợp của một tính từ gốc và một tiền tố nhằm mục đích thay đổi ý nghĩa hoặc nhấn mạnh về mức độ của tính từ.

Ví dụ: I feel unhappy when he did that to me. (Tôi cảm thấy không hạnh phúc khi anh ấy làm thế với tôi.)

Tính từ có thêm hậu tố

Tính từ có thêm hậu tố là những tính từ gồm sự kết hợp của một danh từ và một hậu tố

Ví dụ: Because I’m richer than him so I have priority. (Vì tôi giàu hơn anh ấy nên tôi được ưu tiên.)

Tính từ ghép

Tính từ ghép là những tính từ gồm sự kết hợp của hai hay nhiều từ với nhau. Một số tính từ ghép sẽ có dấu “-” ở giữa hai từ. 

Ví dụ: Typing on the keyboard is so much more time-saving comparing to writing on the paper

Chức năng tính từ

Chức năng miêu tả

Tính từ có thể được dùng để miêu tả, bổ nghĩa cho danh từ. Tính từ miêu tả gồm có 2 loại: 

  • Tính từ mô tả chung (không cần viết hoa): ambitious, confident, diligent, enthusiastic, flexible, innovative, reliable, resourceful, versatile, adaptable

  • Tính từ mô tả riêng (cần được viết hoa): Vietnamese, French, English

Chức năng phân loại

Tính từ có thể được dùng để phân loại các danh từ, chỉ rõ thông tin về số lượng, số hạng hay tính chất của danh từ. 

  • Tính từ số đếm (cardinal number): twenty five, fourteen, sixty seven

  • Tính từ số thứ tự (ordinal number): first, third

  • Tính từ chỉ định (demonstrative adjectives): this, that, these, those

  • Tính từ sở hữu (possessive adjectives): his, her, my, your

  • Tính từ nghi vấn (interrogative adjectives): which, what

  • Tính từ là động từ dạng V-ing (gerund): disappointed, annoyed, overwhelmed, fascinated, surprised, bored

  • Tính từ là động từ dạng V-ed/ V3 (past particles adjectives): disappointing, annoying, overwhelming, fascinating, surprising, boring

Vị trí của tính từ trong câu

Tính từ đứng trước danh từ

Tính từ thường được đặt ở trước danh từ trong câu với mục tiêu miêu tả chi tiết hoặc làm sắc nét hơn về hình dáng, tính chất của đối tượng. Ví dụ:

  • A smart kid

  • A mouth-watering smell

Tính từ đứng sau động từ to be và các động từ liên kết

Phân loại

Ý nghĩa

Ví dụ

Động từ to be

cung cấp thông tin chi tiết hơn về hình dáng, tính chất của danh từ

Her summer dress is beautiful (Chiếc váy mặc mùa hè của cô ấy thật đẹp)

Become

trở thành, trở nên

She becomes angry after losing her favorite wallet (Cô ấy trở nên tức giận sau khi mất chiếc ví yêu thích của cô ấy)

Remain

vẫn giữ nguyên trạng thái

She remains doubtful although he showed her the evidences yesterday (Cô ấy vẫn giữ nguyên trạng thái giận giữ mặc dù anh ấy đã cho ấy xem bằng chứng vào ngày hôm qua)

Seem

trông có vẻ, dường như là

He seems tired after two hours of studying without a break (Anh ấy trông có vẻ mệt mỏi sau hai tiếng học bài mà không nghỉ ngơi)

Feel

cảm thấy

I feel awkward because of saying “Hello” to a stranger (Tôi cảm thấy ngại ngùng kì lạ vì đã nói lời “Xin chào” với một người lạ mặt)

Smell

có mùi mang đến cảm giác

This cake smells delicious (Chiếc bánh này có mùi mang đến cảm giác ngon miệng)

Look

trông có vẻ như

She looks anxious before the interview because this is her favorite company (Cô ấy trông có vẻ như lo lắng trước cuộc phỏng vấn bởi vì đây là công ty yêu thích của cô ấy

Tính từ đứng sau những trạng từ nhấn mạnh hoặc giảm nhẹ mức độ

Tính từ có thể đứng sau những trạng từ nhấn mạnh hoặc giảm nhẹ mức độ.

Danh sách các trạng từ quen thuộc dùng để nhấn mạnh hoặc giảm nhẹ mức độ
Trạng từ nhấn mạnh mức độ

Trạng từ giảm nhẹ mức độ

extremely, utterly, really, very, absolutely, completely

quite, pretty, a little, a bit, rather, not at all

Tính từ đứng sau tân ngữ để bổ nghĩa chính cho tân ngữ đó

Tính từ có thể đứng sau tân ngữ để bổ nghĩa chính cho tân ngữ đó. Dưới đây là danh sách một số cấu trúc quen thuộc để người đọc tham khảo

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

make + sb + adj

làm cho ai đó trở nên

He always makes everyone tired with his very long list of unreasonable request for the event ( Anh ấy luôn làm cho tất cả mọi người trở nên mệt mỏi với một danh sách rất dài những yêu cầu vô lý cho sự kiện)

find + sth + adj

phát hiện ra một thứ gì đó như thế nào

I found that book quite interesting after years of ignorance (Tôi phát hiện ra cuốn sách đó khá thú vị sau nhiều năm bỏ qua nó)

keep + sth + adj

giữ cho một thứ gì đó như thế nào

I keep the study desk clean throughout the whole year (Tôi giữ cho bàn học sạch sẽ cả một năm)

Xem thêm: Danh từ trong TOEIC Reading part 5 - Kiến thức & bài tập

Bài tập vận dụng

Đề bài: Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống

  1. The company's new advertising campaign aims to create a _______ image for its brand.

    A. favorable B. favorably C. favored D. favoring

  2. The team was thrilled to receive _______ feedback from the client regarding their work.

    A. positive B. positively C. positiveness D. positivist

  3. The project manager was impressed by the team's _______ performance, delivering the project ahead of schedule.

    A. exceptional B. exceptionally C. excepting D. excepted

  4. The training program provided participants with _______ skills in leadership and communication.

    A. valorous B. valuableness C. valuables D. valuable

  5. The company's decision to implement sustainable practices reflects its _______ commitment to environmental stewardship.

    A. unwaveringness B. unwaveringly C. unwavering D. unweaver

  6. The team's _______ efforts resulted in a successful product launch.

    A. collaboratively B. collaborative

    C. collaborativeness D. collaborators

  7. The company's new CEO has a _______ vision for the future, aiming to expand into new markets.

    A. boldly B. bold C. boldness D. bolder

  8. The sales team exceeded their _______ targets for the quarter, demonstrating their strong performance.

    A. saleswoman B. salesman C. sales D. salesmanship

  9. The organization values _______ employees who demonstrate a strong work ethic and dedication.

    A. dependable B. dependably C. dependability D. dependables

  10. The team successfully completed the project with _______ results.

    A. outstanding B. outstandingly C. outstand D. outstood

  11. The CEO's _______ leadership style inspired the entire organization.

    A. vision B. visionarily C. visionary D. envisioned

  12. The new marketing campaign has a _______ impact on brand awareness.

    A. significant B. significantly C. significance D. signified

  13. The team delivered a _______ presentation, impressing both clients and colleagues.

    A. compelled B. compellingly C. compel D. compelling

  14. The company's new marketing strategy aims to reach a _______ audience.

    A. diversity B. diversely C. diverse D. diversify

  15. The CEO expressed _______ optimism about the company's future prospects.

    A. cautious B. cautiously C. caution D. cautionary

  16. The project team demonstrated _______ problem-solving skills to overcome challenges.

    A. innovatively B. innovative C. innovation D. innovate

  17. The candidate's _______ qualifications and experience make him a strong contender for the position.

    A. impressively B. impressive C. impress D. impressed

  18. The organization values employees who exhibit _______ leadership qualities.

    A. effect B. effectively C. effective D. affected

  19. The new software offers _______ features that enhance user experience.

    A. advanced B. advancement C. advancing D. advance

  20. The company is committed to maintaining _______ standards of quality and customer service.

    A. highly B. high C. height D. heightened

  21. The project team delivered a _______ performance, completing the project ahead of schedule.

    A. stellar B. stellary C. stellarness D. stellify

  22. The team successfully completed the project within the _______ timeframe.

    A. specified B. specify C. specifying D. specifies

  23. The new restaurant offers a _______ dining experience with its elegant decor and gourmet menu.

    A. sophisticate B. sophistication C. sophisticated D. sophisticatedly

  24. The CEO gave an _______ speech at the conference, inspiring the audience with his vision.

    A. inspiringly B. inspiring C. inspire D. inspired

  25. The company implemented _______ strategies to improve customer satisfaction.

    A. innovative B. innovatively C. innovation D. innovate

  26. The company's commitment to sustainability is reflected in its _______ practices.

    A. eco-friends B. eco-friendliness C. eco-friend D. eco-friendly

  27. The company's new product offers _______ benefits for its customers, enhancing their overall experience.

    A. substantial B. substantially C. substance D. substances

Đáp án:

  1. A

  2. A

  3. A

  4. D

  5. C

  6. B

  7. B

  8. C

  9. A

  10. A

  11. C

  12. A

  13. D

  14. C

  15. A

  16. B

  17. B

  18. C

  19. A

  20. B

  21. A

  22. C

  23. C

  24. B

  25. A

  26. D

  27. A

Tổng kết

Bài viết trên bao gồm các kiến thức quan trọng và bài tập mẫu về TOEIC Reading - Ngữ pháp: Tính từ tình độ 750 TOEIC. Các tình huống được đưa ra rất đa dạng nên thí sinh cần có tư duy tốt và xử lý chúng gọn gàng. Mong rằng các bài tập mẫu đã mang lại hiểu biết cụ thể về phần thi này cho thí sinh.

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
GV
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, điểm IELTS 8.0 ở cả hai lần thi • Hiện là giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy. • Triết lý giáo dục của tôi là ai cũng có thể học tiếng Anh, chỉ cần cố gắng và có phương pháp học tập phù hợp. • Tôi từng được đánh giá là "mất gốc" tiếng Anh ngày còn đi học phổ thông. Tuy nhiên, khi được tiếp cận với nhiều phương pháp giáo dục khác nhau và chọn được cách học phù hợp, tôi dần trở nên yêu thích tiếng Anh và từ đó dần cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...