Banner background

Từ, cụm từ, mệnh đề và câu - Cách phân biệt & Ứng dụng trong TOEIC Reading Part 5

TOEIC Reading Part 5 chứa câu câu chưa hoàn chỉnh để chọn từ thích hợp. Thí sinh cần hiểu và sử dụng từ, cụm từ, mệnh đề và câu để làm bài hiệu quả.
tu cum tu menh de va cau cach phan biet ung dung trong toeic reading part 5

Từ, cụm từ, mệnh đề và câu là một điểm ngữ pháp quan trọng trong TOEIC Reading Part 5. Đây là một phần của phần thi Reading - đọc của bài thi TOEIC, trong đó bao gồm 40 câu hỏi trắc nghiệm, được thiết kế để kiểm tra khả năng đọc hiểu và vận dụng những kiến thức ngữ pháp của người thi để chọn một đáp án phù hợp nhất để hoàn thành một câu hoàn chỉnh.

Đối với mỗi câu hỏi, thí sinh sẽ thấy một câu chưa hoàn chỉnh với một chỗ trống. Bốn từ hoặc cụm từ, được đánh dấu A-D được đưa ra bên dưới mỗi câu. Người thi phải chọn một từ hoặc cụm từ tốt nhất để hoàn thành câu sao cho thành một câu có ý nghĩa chính xác nhất. Để đạt được điểm cao trong phần này, thí sinh cần hiểu và sử dụng các từ, cụm từ, mệnh đề và câu trong một ngữ cảnh của chủ đề đó.

Key takeaways:

  • Từ, cụm từ, mệnh đề và câu là một ngữ pháp quan trọng trong TOEIC Reading Part 5.

  • Từ là đơn vị ngữ pháp nhỏ nhất trong câu. 

  • Cụm từ là nhóm các từ được đặt cạnh nhau để tạo thành một ý nghĩa hoàn chỉnh hơn. 

  • Mệnh đề là một nhóm gồm chủ đề và động từ tạo thành một ý nghĩa hoàn chỉnh. 

  • Câu là một nhóm các mệnh đề được sử dụng để truyền đạt một ý nghĩa hoàn chỉnh, thường bao gồm một chủ đề và một động từ.

Tổng quan về bài thi TOEIC

Bài thi TOEIC là một bài kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh giao tiếp quốc tế, được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của những người không phải là người bản xứ trong môi trường làm việc quốc tế.

Bài thi TOEIC truyền thống gồm hai phần: Nghe và Đọc. Bạn sẽ có 45 phút để làm phần Nghe và 75 phút để làm phần Đọc. Mỗi phần có 100 câu hỏi. Tổng điểm của bài thi TOEIC là 990 điểm.

TOEIC Reading Part 5 là phần đầu tiên trong bài thi TOEIC Reading, bao gồm 40 câu hỏi trắc nghiệm nhằm kiểm tra khả năng đọc hiểu và vận dụng kiến thức ngữ pháp:Từ, cụm từ, mệnh đề và câu của thí sinh để hoàn thành câu. Mỗi câu có một chỗ trống và bạn phải chọn một từ hoặc cụm từ (được đánh dấu A - D) phù hợp nhất để điền vào chỗ trống.

Các dạng bài trong Part 5 liên quan đến Từ, cụm từ, mệnh đề và câu

  • Nghĩa của từ

  • Giới từ

  • Từ loại

  • Từ nối và mệnh đề trạng ngữ

  • Đại từ quan hệ

  • Đại từ, đại từ phản thân, tính từ sở hữu

Để làm tốt phần này, người học cần nắm vững ngữ pháp và từ vựng: từ, cụm từ, mệnh đề và câu, biết phân bổ thời gian làm bài hợp lý và áp dụng các mẹo làm bài hiệu quả.

Xem thêm: Nắm trọn các chiến lược làm bài thi TOEIC part 5 mới nhất

Ngoài ra, người học có thể tham khảo sách TOEIC UP Part 5 - Chiến lược làm bài TOEIC Reading Part 5 nội dung được biên soạn bám sát dựa theo các đề thi thực tế được phát hành bởi ETS trong những năm gần đây. Sách gồm các câu hỏi về ngữ pháp và câu hỏi về từ vựng giúp người học hiểu rõ hơn về các kiến thức ngữ pháp được kiểm tra trong bài thi, đồng thời, giúp người học có được phương pháp xử lý những câu hỏi part 5 một cách nhanh và chính xác nhất.

Khái niệm, cấu trúc và phân loại từ, cụm từ, mệnh đề và câu từ

Từ là đơn vị ngữ pháp nhỏ nhất trong tiếng Anh và được sử dụng để xây dựng các cụm từ, mệnh đề và câu. Từ có thể được phân loại thành các loại khác nhau, ví dụ như danh từ, động từ, tính từ, trạng từ và giới từ. Các loại từ này có chức năng khác nhau trong câu và yếu tố quan trọng của một câu là sự kết hợp hợp lý của các từ.

Phân loại từ

1. Danh từ (Noun): là từ dùng để chỉ người, đồ vật, địa điểm, ý tưởng, cảm xúc, …

Ví dụ: book (sách), teacher (giáo viên), table (bàn), city (thành phố), love (tình yêu), happiness (hạnh phúc), …

2. Động từ (Verb): là từ dùng để miêu tả hành động hoặc trạng thái.

Ví dụ: run (chạy), eat (ăn), sleep (ngủ), study (học), love (yêu), feel (cảm thấy), …

3. Tính từ (Adjective): là từ dùng để mô tả đặc điểm của danh từ.

Ví dụ: beautiful (đẹp), tall (cao), happy (hạnh phúc), intelligent (thông minh), delicious (ngon), …

4. Trạng từ (Adverb): là từ dùng để mô tả cách thức, mức độ hoặc thời gian của động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.

Ví dụ: quickly (nhanh chóng), very (rất), always (luôn luôn), never (không bao giờ), soon (sớm), …

5. Giới từ (Preposition): là từ dùng để chỉ mối quan hệ giữa danh từ hoặc đại từ với các thành phần khác trong câu.

Ví dụ: in (trong), on (trên), at (ở), with (với), from (từ), to (đến), …

6. Đại từ (Pronoun): là từ dùng để thay thế cho danh từ.

Ví dụ: he (anh ấy), she (cô ấy), it (nó), you (bạn), they (họ), we (chúng tôi), …

7. Liên từ (Conjunction): là từ dùng để kết nối các thành phần trong câu.

Ví dụ: and (và), but (nhưng), or (hoặc), so (vì vậy), because (vì), although (mặc dù), …

8. Thán từ (Interjection): là từ dùng để thể hiện cảm xúc hoặc sự ngạc nhiên.

Ví dụ: wow (ôi), oh (ôi), hey (này), hooray (vui quá), ouch (ai), … 

Xem thêm:

Cụm từ

Cụm từ là nhóm từ được ghép lại để tạo thành một ý nghĩa mới. Các cụm từ có thể được phân loại thành các loại khác nhau, ví dụ như cụm danh từ, cụm động từ, cụm tính từ và cụm trạng từ. Cụm từ thường được sử dụng để truyền đạt một ý nghĩa cụ thể hoặc để mô tả một sự việc.

Phân loại cụm từ

1. Cụm danh từ (Noun phrase): là cụm từ bao gồm một danh từ và các từ đi kèm để mô tả, bổ sung cho danh từ đó.

Ví dụ:

  • A beautiful flower (một bông hoa đẹp),

  • The big blue ocean (đại dương xanh lớn),

  • A delicious slice of pizza (một miếng pizza ngon),

  • My best friend (bạn thân của tôi),

  • A brand new car (một chiếc xe hơi mới tinh), …

2. Cụm động từ (Verb phrase): là cụm từ bao gồm động từ và các từ đi kèm để mô tả, bổ sung cho động từ đó.

Ví dụ:

  • Is running (đang chạy),

  • Have eaten (đã ăn),

  • Will study (sẽ học),

  • Can speak (có thể nói),

  • Should go (nên đi), …

3. Cụm tính từ (Adjective phrase): là cụm từ bao gồm một tính từ và các từ đi kèm để mô tả, bổ sung cho danh từ.

Ví dụ:

  • Very tall (rất cao),

  • Incredibly beautiful (vô cùng đẹp),

  • Extremely happy (vô cùng hạnh phúc),

  • Quite intelligent (khá thông minh),

  • Really delicious (thực sự ngon), …

4. Cụm trạng từ (Adverb phrase): là cụm từ bao gồm một trạng từ và các từ đi kèm để mô tả, bổ sung cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.

Ví dụ:

  • Very quickly (rất nhanh),

  • Quite slowly (khá chậm),

  • Extremely well (vô cùng tốt),

  • Really loudly (thực sự to),

  • Too much (quá nhiều), …

5. Cụm giới từ (Prepositional phrase): là cụm từ bao gồm một giới từ và các từ đi kèm để mô tả mối quan hệ giữa danh từ hoặc đại từ với các thành phần khác trong câu.

Ví dụ:

  • in the park (trong công viên),

  • on the table (trên bàn),

  • at the party (tại buổi tiệc),

  • with my friends (với bạn bè của tôi),

  • from the airport (từ sân bay), …

6. Cụm đại từ (Pronoun phrase): là cụm từ bao gồm một đại từ và các từ đi kèm để thể hiện ý nghĩa của đại từ đó.

Ví dụ:

  • He is my best friend (anh ấy là bạn thân của tôi),

  • They are very happy (họ rất hạnh phúc),

  • It was a mistake (đó là một sai lầm),

  • She is from France (cô ấy đến từ Pháp),

  • We will see them later (chúng ta sẽ gặp họ sau), …

image-alt

Mệnh đề

Mệnh đề là một phần của câu, bao gồm một chủ ngữ và một động từ. Mệnh đề có thể được phân loại thành các loại khác nhau, ví dụ như mệnh đề danh từ, mệnh đề tính từ và mệnh đề trạng từ. Mệnh đề được sử dụng để truyền đạt một ý nghĩa cụ thể trong câu và có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các mệnh đề khác để tạo thành một câu hoàn chỉnh.

Phân loại mệnh đề

1. Mệnh đề danh từ (Noun clause): là mệnh đề thay thế cho một danh từ trong câu.

Ví dụ:

  • I know that he is coming. (Tôi biết rằng anh ấy đang đến.),

  • She asked where the bathroom was. (Cô ấy hỏi phòng tắm ở đâu.),

  • I wonder what time the movie starts. (Tôi thắc mắc phim bắt đầu lúc mấy giờ.)

2. Mệnh đề tính từ (Adjective clause): là mệnh đề bổ nghĩa cho một danh từ hoặc đại từ trong câu.

Ví dụ:

  • The comic that I read last week was very interesting. (Cuốn truyện tranh mà tôi đọc tuần vừa qua rất là thú vị.),

  • The girl who is wearing a red dress is my sister. (Cô gái đang mặc váy đỏ là em gái tôi.),

  • The house where we stayed last summer was by the beach. (Ngôi nhà mà chúng tôi ở mùa hè năm ngoái nằm bên bãi biển.)

3. Mệnh đề trạng từ (Adverb clause): là mệnh đề bổ nghĩa cho một động từ, tính từ hoặc trạng từ trong câu.

Ví dụ:

  • Since it's raining, we can't go to the park. (Vì trời đang mưa, chúng ta không thể đi đến công viên.),

  • Although she was tired, she stayed up late to finish her work. (Mặc dù cô ấy mệt mỏi, nhưng cô ấy vẫn thức khuya để hoàn thành công việc.),

  • When he arrived, the party had already started. (Khi anh ấy đến, buổi tiệc đã bắt đầu rồi.)

4. Mệnh đề cảm thán (Exclamatory clause): là mệnh đề được sử dụng để thể hiện cảm xúc, sự ngạc nhiên hoặc sự phấn khích.

Ví dụ:

  • What a beautiful day it is! (Thật là một ngày đẹp!),

  • How amazing the fireworks are! (Thật tuyệt vời những pháo hoa!),

  • I can't believe how delicious this food is! (Tôi không thể tin được món ăn này ngon đến thế!)

Câu

Câu là một đơn vị ngữ pháp lớn hơn, bao gồm một hoặc nhiều mệnh đề và được sử dụng để truyền đạt một ý nghĩa hoàn chỉnh. Câu có thể được phân loại thành các loại khác nhau, ví dụ như câu đơn, câu ghép và câu phức. Mỗi loại câu có cấu trúc và chức năng khác nhau trong tiếng Anh và yếu tố quan trọng của một câu là sự kết hợp hợp lý của các mệnh đề.

Phân loại câu

1. Câu khẳng định (Affirmative sentence): là câu mô tả một sự việc, một điều gì đó đúng hoặc có thật.

Ví dụ:

  • I am a student. (Tôi là một học sinh.),

  • The sun is shining. (Mặt trời đang tỏa sáng.),

  • She loves to read books. (Cô ấy thích đọc sách.),

  • They are going to the beach. (Họ đang đi đến bãi biển.),

  • He plays basketball every day. (Anh ấy chơi bóng rổ mỗi ngày.)

2. Câu phủ định (Negative sentence): là câu mô tả một sự việc, một điều gì đó sai hoặc không có thật.

Ví dụ:

  • I am not a doctor. (Tôi không phải là bác sĩ.),

  • The sky is not green. (Bầu trời không màu xanh lá cây.),

  • She does not like to eat spicy food. (Cô ấy không thích ăn đồ cay.),

  • They are not coming to the party. (Họ không đến dự tiệc.),

  • He is not good at singing. (Anh ấy không giỏi hát.)

3. Câu hỏi (Interrogative sentence): là câu đặt câu hỏi để tìm hiểu thông tin.

Ví dụ:

  • What is your name? (Bạn tên là gì?),

  • Where are you from? (Bạn đến từ đâu?),

  • Have you finished your homework? (Bạn đã làm xong bài tập chưa?),

  • When is your birthday? (Sinh nhật của bạn là vào ngày nào?),

  • Why did you quit your job? (Tại sao bạn nghỉ việc?)

4. Câu mệnh lệnh (Imperative sentence): là câu yêu cầu, khuyên bảo hoặc ra lệnh.

Ví dụ:

  • Please give me a glass of water. (Làm ơn cho tôi một ly nước.),

  • Be careful when you cross the street. (Cẩn thận khi qua đường.),

  • Don't forget to lock the door. (Đừng quên khóa cửa.),

  • Let's go to the cinema. (Hãy đi xem phim.),

  • Study hard and you will pass the exam. (Hãy học chăm chỉ và bạn sẽ đỗ kỳ thi.)

image-alt

Bài tập phân biệt các khái niệm từ, cụm từ, mệnh đề và câu

Chọn từ, cụm từ, mệnh đề và câu trong từng phần được gạch dưới sau đây:

a) I like to read books.

b) Because it was raining, we stayed inside.

c) My favorite color is blue.

d) After the movie, we went to get some food.

e) She is running in the park.

f) Beautiful flowers grow in the garden.

→ Đáp án: a) cụm từ, b) mệnh đề, c) câu, d) mệnh đề, e) câu, f) cụm từ.

Bài tập về từ, cụm từ, mệnh đề và câu trong TOEIC Part 5 có đáp án và giải thích

Bài 1:

1. The new product line has been _______ received by consumers.

A. well

B. good

C. bad

D. not

2. The meeting has been _______ until next week.

A. delayed

B. started

C. canceled

D. finished

3. The company is looking for a candidate with _______ skills in marketing.

A. experience

B. experiment

C. expertise

D. expectation

4. The company's _______ department is responsible for hiring new employees.

A. human resources

B. accounting

C. marketing

D. production

5. The company's _______ is to expand its operations to other countries.

A. mission

B. vision

C. strategy

D. goal

6. The company's _______ department is responsible for managing the company's finances.

A. human resources

B. accounting

C. marketing

D. production

7. The company's _______ department is responsible for developing new products.

A. human resources

B. accounting

C. marketing

D. research and development

8. The company's new product line has been a _______ success.

A. major

B. minor

C. moderate

D. average

9. The company's _______ department is responsible for promoting the company's products.

A. human resources

B. accounting

C. marketing

D. production

10. The company's _______ department is responsible for producing the company's products.

A. human resources

B. accounting

C. marketing

D. production

11. The company's _______ department is responsible for managing the company's website.

A. human resources

B. accounting

C. marketing

D. IT

12. The new _____ of the company has been very successful.

a. management

b. manage

c. managing

d. manager

13. I have a _____ in economics from Harvard University.

a. graduated

b. graduate

c. graduation

d. graduating

14. The _____ of the new product exceeded our expectations.

a. sell

b. selling

c. sold

d. sale

15. The company's _____ is to expand into the European market.

a. strategy

b. strategic

c. strategically

d. strategist

Đáp án: 

1. Đáp án: A. well

→ Giải thích: “Well” được sử dụng để mô tả một sự đánh giá tích cực, trong khi “good” chỉ là một tính từ.

2.  Đáp án: A. delayed

→ Giải thích: “Delayed” có nghĩa là trì hoãn, hoãn lại, trong khi “cancelled” có nghĩa là hủy bỏ.

3. Đáp án: C. expertise

→ Giải thích: “Expertise” có nghĩa là chuyên môn, chuyên nghiệp, trong khi “experience” có nghĩa là kinh nghiệm.

4. Đáp án: A. human resources

→ Giải thích: “Human resources” có nghĩa là bộ phận nhân sự, chịu trách nhiệm tuyển dụng và quản lý nhân viên.

5. Đáp án: D. goal

→ Giải thích: “Goal” có nghĩa là mục tiêu cụ thể mà một công ty hoặc tổ chức muốn đạt được.

6. Đáp án: B. accounting

→ Giải thích: “Accounting” có nghĩa là kế toán, chịu trách nhiệm quản lý tài chính của công ty hoặc tổ chức.

7. Đáp án: D. research and development

→ Giải thích: “Research and development” có nghĩa là nghiên cứu và phát triển, chịu trách nhiệm phát triển các sản phẩm mới của công ty hoặc tổ chức.

8.  Đáp án: A. major

→ Giải thích: “Major” có nghĩa là lớn, quan trọng, thường được sử dụng để miêu tả một sự kiện hoặc thành tựu lớn.

9. Đáp án: C. marketing

→ Giải thích: “Marketing” có nghĩa là bộ phận tiếp thị, chịu trách nhiệm quảng bá và quảng cáo sản phẩm của công ty hoặc tổ chức.

10. Đáp án: D. production

→ Giải thích: “Production” có nghĩa là sản xuất, chịu trách nhiệm sản xuất các sản phẩm của công ty hoặc tổ chức.

11. Đáp án: D. IT

→ Giải thích: “IT” có nghĩa là công nghệ thông tin, chịu trách nhiệm quản lý và phát triển các hệ thống thông tin của công ty hoặc tổ chức.

12. Đáp án: d. manager

→ Giải thích: Từ “manager” là danh từ chỉ người quản lý, phù hợp với nghĩa của câu.

13. Đáp án: b. graduate

→ Giải thích: Từ “graduate” là danh từ chỉ người tốt nghiệp, phù hợp với nghĩa của câu.

14. Đáp án: d. sale

→ Giải thích: Từ “sale” là danh từ chỉ sự bán hàng, phù hợp với nghĩa của câu.

15. Đáp án: a. strategy

→ Giải thích: Từ “strategy” là danh từ chỉ chiến lược, phù hợp với nghĩa của câu.

Bài 2: Nối câu 1-10 và câu a-j tạo thành một câu hoàn chỉnh dựa vào kiến thức từ, cụm từ, mệnh đề và câu.

1. The company's profits have increased significantly

2. The CEO will be attending

3. The new product line has been well-received

4. The company is looking to expand

5. The sales team is meeting with

6. The company's mission is to provide

7. The company's strategy is to focus on

8. The IT department is responsible for

9. The company's headquarters are located

10. The new advertising campaign has led to

a. high-quality customer service

b. the board of directors next week

c. the Asian market

d. a dramatic increase in sales

e. in downtown Los Angeles

f. improving the company's technology

g. positive customer feedback

h. a new target demographic

i. potential investors

j. a high return on investment

Đáp án:

1. d. a dramatic increase in sales

2. b. the board of directors next week

3. g. positive customer feedback

4. c. the Asian market

5. i. potential investors

6. a. high-quality customer service

7. h. a new target demographic

8. f. improving the company's technology

9. e. in downtown Los Angeles

10. d. a dramatic increase in sales

Tổng kết

Tổng kết lại, trong tiếng Anh, từ, cụm từ, mệnh đề và câu đều là những khái niệm ngữ pháp cơ bản và quan trọng. Bài viết trên đã cung cấp các kiến thức về từ, cụm từ, mệnh đề và câu để phân biệt các khái niệm và bài tập để luyện tập củng cố kiến thức vừa học.

Việc hiểu và sử dụng đúng các khái niệm từ, cụm từ, mệnh đề và câu và ứng dụng trong TOEIC Reading Part 5 là rất quan trọng trong việc học tiếng Anh và hoàn thành bài thi TOEIC một cách hiệu quả. 


Nguồn tham khảo:

“A Comprehensive Grammar of the English Language.” Language, vol. 64, no. 2, Linguistic Society of America, June 1988, p. 345. https://doi.org/10.2307/415437.

Straus, Jane. The Blue Book of Grammar and Punctuation: An Easy-to-Use Guide With Clear Rules, Real-World Examples, and Reproducible Quizzes. 2021, ci.nii.ac.jp/ncid/BA91808989.

Tác giả: Nguyễn Ngọc Thanh Ngân

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...