Banner background

TOEIC Reading - Ngữ pháp | Danh động từ (Gerund) - Trình độ TOEIC 550

Danh động từ (Gerund) thường xuất hiện trong phần thi TOEIC Reading Part 5 nhằm mục đích kiểm tra kiến thức về ngữ pháp và từ vựng của thí sinh. Bài viết sau đây sẽ trình bày những kiến thức cùng bài tập liên quan đến TOEIC Reading - Ngữ pháp: Danh động từ (Gerund) - Dành cho trình độ TOEIC 550.
toeic reading ngu phap danh dong tu gerund trinh do toeic 550

Key takeaways

Danh động từ là gì?

  • Danh động từ (gerunds) là dạng thức động từ thêm -ing và được sử dụng với chức năng như một danh từ số ít. 

  • Dạng phủ định của danh động từ là “not/never + V-ing”.

Chức năng và vị trí của danh động từ trong câu:

  • Chủ ngữ: Đứng đầu câu.

  • Bổ ngữ cho chủ ngữ: Đứng sau động từ to be.

  • Tân ngữ của động từ: Đứng sau một số động từ (động từ từ chỉ trạng thái và động từ thường).

  • Tân ngữ của giới từ: Đứng sau giới từ.

So sánh danh động từ (gerund) và danh từ đuôi -ing:

  • Cả hai đều có thể đứng sau tính từ sở hữu (my, your, her, his, their, our, Mary’s,…)

  • Danh động từ:

    • Không đứng sau mạo từ (a/an/the), số từ (one/two,…), lượng từ (many/a lot of,…), đại từ chỉ định (this/that/these/those).

    • Có tân ngữ theo sau.

    • Bổ nghĩa bởi trạng từ.

    • Luôn ở dạng số ít, yêu cầu động từ đi kèm chia theo ngôi thứ ba, số ít.

  • Danh từ đuôi -ing:

    • Đứng sau mạo từ (a/an/the), số từ (one/two,…), lượng từ (many/a lot of,…), đại từ chỉ định (this/that/these/those).

    • Không có có tân ngữ theo sau.

    • Bổ nghĩa bởi tính từ.

    • Có thể có dạng số nhiều, yêu cầu động từ đi kèm chia theo ngôi thứ ba, số nhiều.

Tổng quan về bài thi TOEIC và TOEIC Reading Part 5

Tổng quan về bài thi TOEIC và TOEIC Reading Part 5

Giới thiệu bài thi TOEIC

Bài thi TOEIC là bài thi tập trung đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc công sở và quốc tế của thí sinh. Một bài thi TOEIC hoàn chỉnh sẽ kiểm tra 4 kỹ năng Nghe - Đọc - Nói - Viết với những yêu cầu cụ thể như sau:

Phần thi Nghe (Listening): Thí sinh cần hoàn thành tổng cộng 100 câu hỏi trắc nghiệm trong thời gian 45 phút.

Phần thi Đọc (Reading): Đối với kỹ năng Đọc, thí sinh cần hoàn thành tổng cộng 100 câu hỏi trắc nghiệm trong thời gian 75 phút. Cụ thể, phần thi được chia thành 3 phần:

  • Phần 5: Incomplete Sentences (30 câu hỏi trắc nghiệm)

  • Phần 6: Text Completion (16 câu hỏi trắc nghiệm)

  • Phần 7: Single Passages + Multiple Passages (54 câu hỏi trắc nghiệm).

Phần thi Nói (Speaking): Bài thi Toeic Speaking gồm 11 câu hỏi, được thực hiện trong khoảng thời gian 20 phút.

Phần thi Viết (Writing): Bài thi TOEIC writing bao gồm 3 phần với tổng cộng 8 câu hỏi được thực hiện trong thời gian 60 phút.

Giới thiệu phần thi TOEIC Reading Part 5

Toeic Reading part 5 (Incomplete Sentences) là phần thi tập trung kiểm tra khả năng sử dụng từ vựng và ngữ pháp của thí sinh trong các ngữ cảnh chuyên nghiệp, sát với đời sống thường ngày của người đi làm. 

Phần thi gồm 30 câu hỏi trắc nghiệm. Mỗi câu sẽ yêu cầu thí sinh chọn 1 trong 4 phương án cho sẵn để điền vào chỗ trống và hoàn thiện câu. Nội dung các câu hỏi thường xoay quanh công việc và cuộc sống hằng ngày như các hoạt động liên quan đến du lịch, giải trí, dịch vụ khi mua bán sản phẩm/hàng hóa, các hoạt động trong công việc văn phòng,...

Phần Reading Part 5 thường có độ khó trung bình. Tuy nhiên, có thể xuất hiện một số câu hỏi khó mang tính chất phân loại thí sinh, đòi hỏi khả năng nhận biết từ vựng, ngữ pháp cũng như khả năng hiểu ngữ cảnh và ý nghĩa chung của câu văn để tìm ra đáp án chính xác nhất.

Danh động từ (Gerund) - Dành cho trình độ TOEIC 550

Khái niệm

Danh động từ (gerunds) là dạng thức động từ thêm đuôi -ing và giữ chức năng như một danh từ trong câu. 

Lưu ý:

  • Cả động từ thường lẫn động từ tình thái đều có thể thêm đuôi -ing để tạo thành danh động từ.

  • Dạng phủ định của danh động từ là “not/never + V-ing”.

Ví dụ:

Động từ (Verb)

Danh động từ (Gerund)

Động từ thường

admire (chiêm ngưỡng)

admiring (việc chiêm ngưỡng)

block (chặn)

blocking (việc chặn)

cheat (lừa dối)

cheating (việc lừa dối)

Động từ tình thái

appear (có vẻ như)

appearing (việc có vẻ như)

doubt (nghi ngờ)

doubting (việc nghi ngờ)

realize (nhận ra)

realizing (việc nhận ra)

Ví dụ trong câu:

  • Admiring beautiful sunsets makes me feel peaceful.  (Việc chiêm ngưỡng những buổi hoàng hôn tuyệt đẹp khiến tôi cảm thấy yên bình.)

  • He considered blocking toxic Facebook pages to maintain his mental health. (Anh ấy xem xét việc chặn những trang Facebook độc hại để duy trì sức khỏe tinh thần của mình.)

  • She was punished by her teacher for cheating on the test. (Cô ấy đã bị giáo viên phạt vì việc gian lận trong bài kiểm tra.)

  • The fear of appearing dumb often holds people back from trying new things. (Nỗi sợ việc trông ngu ngốc thường ngăn cản mọi người thử nghiệm những điều mới.)

  • I am so sorry for doubting you and your kindness. (Tôi rất xin lỗi vì đã nghi ngờ cậu và sự tử tế của cậu.)

  • Maturing is realizing that you will look at your past self with much gentler eyes. (Trưởng thành là khi nhận ra rằng rồi ta sẽ nhìn lại bản thân trong quá khứ với một ánh nhìn dịu dàng hơn rất nhiều.)

Chức năng và vị trí của danh động từ (Gerund)- Dành cho trình độ TOEIC 550

Chức năng và vị trí của danh động từ (Gerund)- Dành cho trình độ TOEIC 550

Làm chủ ngữ 

Danh động từ có thể được đặt ở đầu câu với vai trò chủ ngữ của câu.

Ví dụ:

  • Fixing the damaged projector before the meeting is necessary for a smooth presentation. (Việc sửa chữa máy chiếu hỏng trước cuộc họp là cần thiết để thuyết trình diễn suôn sẻ.)

  • Appearing confident is essential during job interviews. (Trông tự tin là điều cần thiết khi tham gia phỏng vấn việc làm.)

  • Moving to a new office space requires careful preparation and effective teamwork among all staff members. (Chuyển đến không gian văn phòng mới đòi hỏi chuẩn bị cẩn thận và phối hợp hiệu quả giữa tất cả các nhân viên.)

Làm bổ ngữ cho chủ ngữ 

Danh động từ có thể được đặt ở sau động từ to be với vai trò làm bổ ngữ cho chủ ngữ, nhằm bổ nghĩa, làm rõ chủ ngữ của câu.

  • The company's main focus is improving customer service and providing better support. (Mục tiêu trọng tâm của công ty là cải thiện dịch vụ khách hàng và cung cấp hỗ trợ tốt hơn.)

  • One of the most important skills in customer service is dealing with clients' complaints quickly. (Một trong những kỹ năng quan trọng nhất trong dịch vụ chăm sóc khách hàng là giải quyết những phàn nàn của khách hàng một cách nhanh chóng.)

  • The key to successful teamwork is openly communicating and sharing ideas to achieve common goals. (Chìa khóa để làm việc nhóm thành công là giao tiếp và chia sẻ một cách cởi mở các ý tưởng để cùng đạt được mục tiêu chung.)

Làm tân ngữ của động từ

Danh động từ có thể được đặt ở sau động từ với vai trò làm tân ngữ của động từ. Danh động từ có thể đứng sau động từ thường lẫn động từ tình thái. 

  • Một số động từ thường sử dụng danh động từ làm tân ngữ.

Involve (bao gồm)

Our project plan involves reviewing the market trends. (Kế hoạch cho dự án của chúng tôi bao gồm việc xem xét xu hướng thị trường.)

Require (yêu cầu)

This project requires doing a lot of research and meeting strict deadlines. (Dự án này yêu cầu thực hiện nhiều nghiên cứu và tuân thủ chính xác quy định về hạn nộp.)

Admit (thừa nhận)

He admitted making a mistake in the report. (Anh ấy thừa nhận đã mắc sai sót trong báo cáo.)

Complete (hoàn thành)

She finally completed writing her application form. (Cuối cùng cô ấy đã hoàn thành việc viết đơn xin việc.)

Mention (đề cập)

She mentioned having a meeting with the new client this week. (Cô ấy đề cập đến việc sẽ có cuộc họp với khách hàng mới vào tuần này.)

Quit (từ bỏ)

She quit working overtime to take care of her health. (Cô ấy từ bỏ làm thêm giờ để chăm sóc sức khỏe.)

Risk (mạo hiểm)

He risks losing his job if he continues to be late. (Anh ta có nguy cơ mất việc nếu tiếp tục đến trễ.)

Can’t help (không thể nhìn được, không thể ngừng được)

He can't help feeling excited about the upcoming project. (Anh ấy không thể ngừng cảm thấy hào hứng với dự án sắp tới.)

Can’t bear (không thể chịu nổi)

She can't bear dealing with annoying customers. (Cô ấy không thể chịu nổi việc phải làm việc với những khách hàng khó ở.)

Postpone (lùi lịch, trì hoãn)

We decided to postpone starting the new project until next month. (Chúng tôi quyết định hoãn việc bắt đầu dự án mới cho đến tháng sau.)

  • Một số động từ tình thái sử dụng danh động từ làm tân ngữ.

Fancy (thích)

She fancies joining the team's social activities. (Cô ấy thích tham gia các hoạt động xã hội của nhóm.)

Appreciate (trân trọng)

I appreciate having flexible work hours. (Tôi trân trọng việc có thời gian làm việc linh hoạt.)

Dislike (không thích)

I dislike attending unnecessary meetings. (Tôi không thích tham dự những cuộc họp không cần thiết.)

Làm tân ngữ của giới từ

Danh động từ có thể được đặt ở sau giới từ với vai trò làm tân ngữ của giới từ đó. Đây được xem là chức năng xuất hiện thường xuyên nhất của danh động từ trong bài thi TOEIC nói chung và TOEiC Reading Part 5 nói riêng. 

Giới từ + V-ing

  • Without communicating effectively, there will be misunderstandings in the workplace. (Nếu không giao tiếp hiệu quả, có thể xảy ra những hiểu lầm nơi làm việc.)

  • We'll have a team celebration after completing the project. (Sau khi hoàn thành dự án, chúng tôi sẽ tổ chức một buổi lễ mừng cho đội nhóm.)

  • Despite attending the training sessions, she admitted finding it difficult to apply the new skills in her daily tasks. (Dù tham gia các buổi đào tạo, cô ấy thừa nhận gặp khó khăn trong việc áp dụng những kỹ năng mới vào công việc hàng ngày.)

Danh từ + giới từ + V-ing

  • The CEO made a decision on employing a new assistant to handle the paperwork. (Giám đốc đã đưa ra quyết định về việc tuyển một thư ký mới để xử lý các công việc liên quan đến giấy tờ.)

  • The marketing department takes the responsibility for promoting the new product. (Phòng marketing chịu trách nhiệm quảng bá sản phẩm mới.)

  • The reason for scheduling the meeting next week is to discuss our new marketing strategies. (Lý do để lên lịch họp vào tuần tới là để thảo luận về các chiến lược tiếp thị mới của chúng tôi.)

Tính từ + giới từ + V-ing

  • The team is responsible for organizing the company's annual event. (Nhóm chịu trách nhiệm tổ chức sự kiện thường niên của công ty.)

  • The IT team is well prepared for handling any technical issues. (Nhóm IT đã chuẩn bị tốt để xử lý bất kỳ vấn đề kỹ thuật nào.)

  • As a manager, he is capable of making sensible decisions. (Là một quản lý, anh ấy có khả năng đưa ra các quyết định khôn ngoan.)

  • She is familiar with using various software for graphic design. (Cô ấy quen thuộc với việc sử dụng nhiều phần mềm để thiết kế đồ họa.)

Động từ + giới từ + V-ing

  • I apologize for making a mistake in the financial report. (Tôi xin lỗi vì đã mắc lỗi trong báo cáo tài chính.)

  • He insists on checking all the details before signing the contract. (Anh ấy khăng khăng kiểm tra tất cả các chi tiết trước khi ký hợp đồng.)

  • They look forward to discussing the new project with the manager. (Họ mong đợi thảo luận về dự án mới với quản lý.)

Phân biệt danh động từ và danh từ đuôi “-ing” 

Phân biệt danh động từ và danh từ đuôi “-ing” Ví dụ: Xét các từ sau: Building, Packaging, Painting, Finding.

Danh động từ

Danh từ đuôi “-ing”

Giống nhau

His feeling lonely makes him suddenly want to cry. (Cảm giác cô đơn khiến anh ấy bỗng dưng muốn khóc.)
→ Có thể đứng sau tính từ sở hữu.

His feeling of loneliness makes him suddenly want to cry. (Cảm giác cô đơn khiến anh ấy bỗng dưng muốn khóc.)
→ Có thể đứng sau tính từ sở hữu.

Khác nhau

Building a house requires a lot of hard work. (Xây một ngôi nhà yêu cầu rất nhiều sự chăm chỉ và nỗ lực.)
→ không đứng sau mạo từ (a/an/the), số từ (one/two,…), lượng từ (many/a lot of,…), đại từ chỉ định (this/that/these/those.)

This building was heavily damaged by the earthquake. (Tòa nhà này đã bị phá hủy nặng nề bởi trận động đất.)
→ đứng sau đại từ chỉ định “this”.

Packaging all these products takes a lot of time. (Việc đóng gói tất cả những phẩm này mất rất nhiều thời gian)
→ có tân ngữ “all these products” theo sau.

Packaging of our products is environmentally friendly. (Bao bì của các sản phẩm của chúng tôi đều thân thiện với môi trường.)
→ không có tân ngữ theo sau (“Packaging of our products” là chủ ngữ), theo sau là vị ngữ “is”.)

She won the contest by beautifully painting her dream family. (Cô bé đã chiến thắng cuộc thi bằng cách vẽ thật đẹp về một gia đình cô bé hằng mơ ước.)
→ “painting” được bổ nghĩa bởi trạng từ “beautifully”.

She won the contest with a beautiful painting of her dream family. (Cô bé đã chiến thắng cuộc thi với bức tranh thật đẹp về một gia đình cô bé hằng mơ ước.)
→ painting được bổ nghĩa bởi danh từ “beautiful”.

Finding money in his pocket makes him happy. (Việc tìm thấy tiền lẻ trong túi quần khiến anh ấy hạnh phúc.)
→ Danh động từ “finding” luôn được xem là danh từ số ít nên yêu cầu động từ “make” đi kèm phải chia ở ngôi thứ ba, số ít (tức “makes”.)

The findings of his research make him sad. (Những phát hiện qua quá trình nghiên cứu khiến anh ấy rất buồn.)
→ Danh từ “finding” mang nghĩa phát hiện có thể chia ở dạng số nhiều là “findings”, từ đó yêu cầu động từ “make” đi kèm phải chia ở ngôi thứ ba, số nhiều (tức “make”.)

Bài tập về danh động từ

Bài tập về danh động từBài tập 1. Chia đúng dạng của từ trong ngoặc và nêu chức năng của từ

Ví dụ: Seeing is (believe) __________.

Đáp án: believing (bổ ngữ cho chủ ngữ.)

1. The employees are interested in (attend) __________ the upcoming training session.  

2. The team is looking forward to (receive) __________ feedback on their performance.  

3. The most rewarding experience is (volunteer) __________ at the local shelter.

4. He dislikes (do) __________ household chores on weekends.

5. We are familiar with (work) __________ overtime.

6. Our team's biggest challenge is (overcome) __________ communication barriers.

7. I appreciate (receive) __________ thoughtful gifts from my friends.

8. The manager was not very fond of (spend) __________ time on small issues.

9. The hardest part of the project is (manage) __________ the tight deadline.

10. (Review) __________ the financial report is part of his responsibilities.  

Bài tập 2: Phân biệt danh động từ và danh từ đuôi “-ing” ở các câu sau:

1. His office building was so huge that he got lost several times.

2. The findings of our research were not at all what I expected.

3. The manager suggested postponing the meeting until everyone was available.

4. Regularly attending workshops helps employees improve their skills.

5. His belongings were found in the staff room.

6. Her taking breaks actually increased her work efficiency.

7. The staff is looking forward to celebrating the company's anniversary.

8. She has made great savings by using power-saving fans.

9. The team discussed different approaches to solving the issue.

10. I always have a feeling of worry before attending an interview.

Bài tập 3: Chia dạng đúng của động từ.

1. The __________ from the research are significant for our project. (Find)

2. __________ a strong network is important for career growth. (Build)

3. His __________ allow him to start his own business. (Save)

4. Seating arrangements for the conference __________ carefully organized. (be)

5. The funding for the new project __________ approved by the board. (be)

6. The architect showed a number of __________ for the new office building. (draw)

7. Belonging to a professional organization __________ many opportunities. (offer)

8. Saving important documents regularly __________ data security. (ensure)

9. Appearing confident __________ you make a good impression. (help)

10. The art exhibition displayed various __________ from local artists. (paint)
Đáp án

Đáp án

Bài tập 1:

1. Attending (Tân ngữ của giới từ).

2. Receiving (Tân ngữ của giới từ).

3. Volunteering (Bổ ngữ cho chủ ngữ).

4. Doing (Tân ngữ của động từ).

5. Working (Tân ngữ của giới từ).

6. Overcoming (Bổ ngữ cho chủ ngữ).

7. Receiving (Tân ngữ của động từ).

8. Spending (Tân ngữ của giới từ).

9. Managing (Bổ ngữ cho chủ ngữ).

10. Reviewing (Chủ ngữ).

Bài tập 2:

1. Building: Danh từ.

Giải thích: Building (n) tòa nhà ≠ building (gerund) - việc xây nhà. “Building” được bổ nghĩa bởi tính từ “huge”, mang nghĩa tòa nhà lớn.

2. Findings: Danh từ.

Giải thích: Findings (n) những phát hiện: Danh từ số nhiều, yêu cầu động từ đi kèm chia ở ngôi thứ ba số nhiều, tức “were”.

3. Postponing: Danh động từ; Meeting: Danh từ.

Giải thích: 

  • Postponing: tân ngữ của động từ “suggest”.

  • Meeting: đi với mạo từ “the”, mang nghĩa cuộc họp.

4. Attending: Danh động từ.

Giải thích: Attending được bổ nghĩa bởi trạng từ “regularly”.

5. Belongings: Danh từ.

Giải thích: Belongings (n) tư trang, đồ dùng cá nhân là danh từ số nhiều, yêu cầu động từ đi kèm chia ở ngôi thứ ba số nhiều, tức “were found”.

6. Taking: Danh động từ.

Giải thích: Taking có tân ngữ “breaks” đi kèm phía sau, mang nghĩa việc nghỉ ngơi.

7. Celebrating: Danh động từ.

Giải thích: Celebrating đứng sau giới từ “to” trong cụm động từ “looking forward to”.

8. Savings: Danh từ.

Giải thích: Savings là danh từ số nhiều, được bổ nghĩa bằng tính từ “great”.

9. Solving: Danh động từ.

Giải thích: Solving là tân ngữ của giới từ ‘to” trong cụm danh từ “approach to”.

10. Feeling: Danh từ.

Giải thích: Feeling đứng sau mạo từ “a”, mang nghĩa một cảm giác.

Bài tập 3: 

1. Findings (n) những phát hiện (vì vị ngữ là “are”, nên chủ ngữ phải là danh từ số nhiều).

2. Building (gerund) việc xây dựng.

3. Savings (n) tiền tiết kiệm (vì vị ngữ là “allow”, nên chủ ngữ phải là danh từ số nhiều).

4. Are (vì chủ ngữ là danh từ ghép “seating arrangements” - số nhiều, nên vị ngữ phải chia ở ngôi thứ ba số nhiều).

5. Was (chủ ngữ là “the funding” - số ít, nên vị ngữ phải chia ở ngôi thứ ba số ít).

6. Drawings (n) những bản vẽ (vì đi sau lượng từ “a number of” phải là danh từ đếm được số nhiều).

7. Offers (vì chủ ngữ là danh động từ “belonging” - số ít, nên vị ngữ phải chia ở ngôi thứ ba số ít).

8. Ensures (vì chủ ngữ là danh động từ “saving” - số ít, nên vị ngữ phải chia ở ngôi thứ ba số ít).

9. Helps (vì chủ ngữ là danh động từ “appearing” - số ít, nên vị ngữ phải chia ở ngôi thứ ba số ít).

10. Paintings (n) những bức tranh (vì đi sau tính từ “various” - “nhiều và đa dạng” phải là một danh từ đếm được số nhiều).

Tổng kết

Trên đây là tổng hợp những kiến thức liên quan đến TOEIC Reading - Ngữ pháp: Danh động từ (Gerund) - Dành cho trình độ TOEIC 550 kèm bài tập liên quan có đáp án phân tích chi tiết. Tác giả hy vọng thí sinh có thể vận dụng tốt những kiến thức này để nâng cao điểm số trong phần thi TOEIC Reading của mình.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
Giáo viên
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...