Danh sách cụm từ học thuật (Academic Collocation List) cho IELTS | ACL Sublist 2

Bài viết cung cấp cho người học những cụm từ vựng học thuật (collocation) sắp xếp theo độ phổ biến và nhóm chủ đề, giúp người học có thể nâng band điểm của mình trong bài thi Speaking và Writing.
author
Lê Nguyễn Ngọc Yến
18/01/2024
danh sach cum tu hoc thuat academic collocation list cho ielts acl sublist 2

Trong phần 1, tác giả đã giới thiệu đến bạn đọc ACL Sublist 1 của những chủ đề Thinking and learning (Suy nghĩ và học tập), Change and technology (Sự thay đổi và công nghệ), Time and work (Thời gian và công việc) và Movement and transport (Di chuyển và giao thông). Theo Pearson, việc hiểu biết và sử dụng được những collocation một cách tự nhiên là thước đo giúp đánh giá được năng lực của người học tiếng Anh; bởi vì khác với việc học từ vựng đơn lẻ, tạo được mối liên kết giữa các từ sẽ đem lại giá trị lớn hơn (Pearson). Tiếp nối phần trước, bài viết này sẽ giới thiệu đến người học một ACL Sublist 2 được chia theo những chủ đề khác để người học có thể áp dụng trong bài thi IELTS Speaking và Writing và đạt được band điểm 7.0+.

Key takeaways

Academic collocation (Cụm từ học thuật) là sự kết hợp của từ hai từ trở lên, khi các từ đó thường được sử dụng cùng nhau và mang lại ý nghĩa đúng và được sử dụng trong các văn bản nghiên cứu, học thuật.

Sublist cung cấp cho người học 13 cụm từ học thuật phổ biến theo chủ đề - phù hợp để ứng dụng cho bài thi Speaking và Writing trong IELTS.

  • Academic collocation theo chủ đề Communication and the media (Giao tiếp và truyền thông)

    • convey a message

    • media coverage

    • mutual understanding

    • relevant information

  • Academic collocation theo chủ đề Chance and nature (Cơ hội và thiên nhiên)

    • green politics

    • natural resources

    • pose a threat (to)

  • Academic collocation theo chủ đề Quantity and money (Số lượng và tiền bạc)

    • a large proportion of

    • additional cost

    • high priority

  • Academic collocation theo chủ đề Materials and the built environment (Vật liệu và môi trường xây dựng)

    • brick-and-mortar

    • raw material

    • urban development

Xem lại: Danh sách cụm từ học thuật (Academic collocation list) cho IELTS | ACL Sub-list 1.

Danh sách các academic collocation phổ biến theo chủ đề

ACL Sublist theo chủ đề: Communication and Media - Chance and nature

Chủ đề Communication and the media (Giao tiếp và truyền thông)

convey a message

/kənˈveɪ ə ˈmɛsɪʤ/: truyền tải thông điệp.

  1. Định nghĩa

Collocation này được tạo thành bởi hai từ chính là động từ convey và danh từ message. Theo từ điển Cambridge, convey được định nghĩa là ‘to express something so that it can be understood by other people’ hay ‘truyền tải’; message có nghĩa là ‘tin nhắn, thông điệp’. Ghép những thành phần này lại, ta có collocation convey a message là ‘truyền tải thông điệp’.

  1. Cách sử dụng

  • Collocation convey a message thường đi với giới từ to cộng với một người nào đó. Ví dụ: convey a message to my manager (truyền tải thông điệp đến quản lý).

  • Collocation convey a message thường đi với giới từ of cộng với một danh từ nào đó. Ví dụ: convey a message of peace and happiness (truyền tải thông điệp về hòa bình và sự hạnh phúc).

  • Trong collocation có danh từ message, người học có thể thêm những tính từ như clear (rõ ràng), bad (không hay), important (quan trọng) hay specific (cụ thể) vào trước message để làm rõ nghĩa của thông điệp đó hơn. 

  1. Collocation liên quan 

  • deliver a message: chuyển thông điệp

  • leave a message: để lại tin nhắn

  • pass on a message: truyền tải thông điệp.

  1. Ví dụ minh họa 

  • The documentary was designed to convey a powerful message about the impact of climate change on ecosystems. (Phim tài liệu được thiết kế để truyền tải một thông điệp mạnh mẽ về ảnh hưởng của biến đổi khí hậu lên hệ sinh thái.)

  • The marketing campaign was carefully crafted to convey a message of authenticity and transparency. (Chiến dịch tiếp thị được lên kế hoạch cẩn thận để truyền tải thông điệp về tính chân thật và tính minh bạch.)

media coverage

/ˈmiːdiə ˈkʌvərɪʤ/: độ phủ (sóng) truyền thông.

  1. Định nghĩa

Theo từ điển Cambridge, media được dùng để chỉ những phương tiện truyền thông như mạng Internet, báo giấy hay tạp chí; coverage được định nghĩa là ‘the reporting of a particular important event’  hay ‘việc đưa tin’. Tuy nhiên, khi ghép cùng nhau, media coverage mang ý nghĩa là ‘độ phủ (sóng) truyền thông’. 

  1. Cách sử dụng

Media coverage được dùng để nói về sự chú ý mà một người (person), nhãn hàng (brand) hay chủ đề (topic) nhận được thông qua các phương tiện truyền thông. Collocation này khi được dùng trong câu thường xuất hiện cùng với những từ như:

  • news (n): tin tức

  • newspaper (n): báo giấy

  • television (n): tivi

  • widespread (adj): rộng rãi

  • extensive (adj): bao quát

  • public (adj)/ publicity (n): công chúng 

  • garner (v): thu được.

  1. Vị trí trong câu

Media coverage là một cụm danh từ, có thể đứng ở bất kỳ vị trí nào trong câu và có thể đứng sau một tính từ để tính từ bổ nghĩa cho nó. 

  1. Collocation liên quan

Một số collocation mang nghĩa gần với media coverage và có cách sử dụng tương tự  bao gồm:

  • news coverage: độ phủ tin tức thời sự 

  • press coverage: độ phủ trong báo giới.

  1. Ví dụ minh họa

  • The event received extensive media coverage on major news networks. (Sự kiện đã nhận được độ phủ truyền thông rộng rãi trên các kênh thời sự lớn.)

  • The celebrity's wedding garnered media coverage in numerous entertainment magazines. (Đám cưới của người nổi tiếng thu về độ phủ truyền thông trên hàng loạt tạp chí giải trí.)

mutual understanding

/ˈmjuːʧuəl ˌʌndəˈstændɪŋ/: sự thấu hiểu lẫn nhau.

  1. Định nghĩa

Theo từ điển Cambridge, ta có mutual mang nghĩa là ‘doing the same thing to or for each other’, dịch ra là ‘lẫn nhau’, dùng để nói về hai hoặc nhiều người; understanding có nghĩa là ‘sự thấu hiểu’. Vì vậy, collocation mutual understanding được hiểu là ‘sự thấu hiểu lẫn nhau’ và gần nghĩa với sympathy (sự đồng cảm).

  1. Cách sử dụng 

  • Mutual understanding thường được dùng trong những bài nói hoặc viết có liên quan đến sự đồng cảm giữa hai người hoặc của cả một tập thể (thường là trong vấn đề công việc.)

  • Để nói về sự thấu hiểu giữa hai người, dùng giới từ of; giữa nhiều người, dùng giới từ among sau mutual understanding.

  • Mutual understanding thường đi chung với những động từ sau:

    • reach a mutual understanding: đạt được sự thấu hiểu lẫn nhau

    • show a mutual understanding: cho thấy sự thấu hiểu lẫn nhau

    • enhance mutual understanding: nâng cao sự thấu hiểu lẫn nhau

    • establish a mutual understanding: tạo sự thấu hiểu lẫn nhau.

  1. Collocation liên quan

Một số collocation tương tự như mutual understanding:

  • mutual respect: sự tôn trọng lẫn nhau

  • mutual feeling: cảm giác giống nhau

  • mutual interest: sự hứng thú/ sở thích giống nhau

  • mutual agreement: đồng thỏa thuận.

  1. Ví dụ minh họa 

  • Team-building activities are designed to establish mutual understanding among coworkers. (Những hoạt động team-building được thiết kế để tạo ra sự thấu hiểu lẫn nhau giữa các đồng nghiệp.)

  • Participating in cultural exchange programs promotes mutual understanding among people from different backgrounds. (Việc tham gia vào những chương trình trao đổi văn hóa thúc đẩy sự thấu hiểu lẫn nhau giữa những con người từ nền văn hóa khác nhau.)

relevant information

/ˈrɛləvᵊnt ˌɪnfəˈmeɪʃᵊn/: thông tin liên quan.

  1. Định nghĩa

Theo từ điển Cambridge, relevant được định nghĩa là ‘connected with what is being discussed’ hay ‘liên quan’; information dùng để chỉ thông tin nói chung. Khi ghép hai từ này lại, ta được collocation relevant information mang nghĩa ‘thông tin liên quan.’

  1. Cách sử dụng 

  • Collocation này có thể được dùng trong nhiều tình huống, từ đời sống hằng ngày cho đến kinh doanh để giúp những cá nhân liên quan đưa ra quyết định đúng đắn nhất. Relevant information có thể ảnh hưởng đến kết quả của một vấn đề.

  • Relevant information thường đi với giới từ about hoặc regarding để diễn tả thông tin liên quan về một vấn đề nào đó. Ví dụ, relevant information about medical needs (thông tin liên quan về nhu cầu y tế).

  • Relevant information thường đi với những hạn định từ và phó từ hội tụ như: 

    • all the relevant information: tất cả thông tin liên quan 

    • only relevant information: chỉ những thông tin liên quan

  • Information là danh từ không đếm được, không thêm s vào sau nó. 

  1. Collocations liên quan 

Một số từ có nghĩa cụ thể hơn collocation này bao gồm:

  • relevant sources: các nguồn liên quan

  • relevant data: dữ liệu liên quan

  1. Ví dụ minh họa 

  • During the presentation, include only relevant information to keep the audience engaged and focused on the main points. (Trong buổi thuyết trình, bao gồm chỉ những thông tin liên quan để khán giả bị cuốn hút và chú tâm vào những ý chính.)

  • Before making a decision, I think it’s best to consider all the relevant information available to ensure a well-informed choice. (Trước khi đưa ra quyết định, tôi nghĩ tốt nhất là nên cân nhắc tất cả những thông tin liên quan sẵn có để đảm bảo lựa chọn sáng suốt nhất.)

Xem thêm: IELTS Speaking Vocabulary: Idioms chủ đề Communication.

Chủ đề Chance and nature (Cơ hội và thiên nhiên)

green politics

/ɡriːn ˈpɒlətɪks/: chính trị xanh, chính trị sinh thái.

  1. Định nghĩa

Theo từ điển Cambridge, green trong trường hợp này là có nghĩa là ‘relating to the protection of natural environment’ hay ‘liên quan đến môi trường’; politics mang nghĩa là ‘chính trị’. Khi ghép hai từ này với nhau, ta được collocation green politics có nghĩa là ‘chính trị môi trường’. Tuy nhiên, hai nghĩa tiếng Việt thông dụng của collocation này là ‘chính trị xanh’ (dịch word-by-word) và ‘chính trị sinh thái’ (ecopolitics). 

  1. Cách sử dụng

Green politics là một hệ tư tưởng chính trị còn khá mới, dùng để nói đến bộ máy chính trị hoạt động dựa trên lợi ích của môi trường, đặt việc bảo vệ môi trường và hệ sinh thái lên đầu (Ball 1). Người đọc có thể sử dụng từ này khi nói về giải pháp cho những vấn đề môi trường như ô nhiễm (pollution), hiệu ứng nhà kính (greenhouse effect) hay phá hủy tầng ozone (ozone layer depletion). 

  1. Collocations liên quan

Những collocation có nghĩa tương đồng với green politics bao gồm:

  • green (political) party: đảng xanh

  • green government: chính phủ xanh

  • green business: doanh nghiệp xanh.

  1. Ví dụ minh họa

  • Governments may adopt green politics in crafting legislation aimed at reducing carbon emissions, protecting natural habitats, and promoting green technologies. (Chính phủ có thể áp dụng chính trị xanh trong việc lập pháp nhằm giảm lượng khí thải carbon, bảo vệ môi trường tự nhiên và khuyến khích công nghệ xanh.) 

  • Supporting and investing in renewable energy sources such as solar and wind power aligns with the goals of green politics. (Ủng hộ và đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và năng lượng gió đồng nhất với mục tiêu của chính trị xanh.)

natural resources

/ˈnæʧᵊrᵊl rɪˈsɔːsɪz/: tài nguyên thiên nhiên.

  1. Định nghĩa 

Natural resources được tạo thành bởi hai thành phần là tính từ natural và danh từ số nhiều resources. Theo từ điển Cambridge, natural là ‘thuộc về thiên nhiên’ còn resource là ‘tài nguyên’. Vì vậy, collocation này có nghĩa là ‘tài nguyên thiên nhiên’.

  1. Cách sử dụng

  • Natural resources được dùng để nói đến những tài nguyên như khoáng sản (mineral), rừng (forest), than (coal) hoặc dầu (oil) mà con người có thể sử dụng. 

  • Collocation này thường xuất hiện chung với những từ như:

    • rich (adj): dồi dào 

    • abundant (adj): dồi dào, nhiều 

    • scarce (adj): khan hiếm

    • preserve (v): bảo tồn

    • conserve (v): bảo tồn

    • deplete (v): làm cạn kiệt

    • exploit (v): khai thác.

  1. Ví dụ minh họa

  • Countries rich in natural resources like oil often experience economic growth. (Những quốc gia giàu tài nguyên thiên nhiên như dầu thường có nền kinh tế phát triển.)

  • The depletion of natural resources has become a global concern due to overconsumption. (Sự cạn kiệt nguồn tài nguyên thiên nhiên đã trở thành một mối quan ngại toàn cầu do việc tiêu dùng quá mức.)

pose a threat

/pəʊz ə θrɛt/: mang đến hiểm họa.

  1. Định nghĩa 

Theo từ điển Cambridge, pose được định nghĩa là ‘to cause something’ hay ‘gây ra, mang đến’ và thường dùng trong ngữ cảnh tiêu cực; threat mang ý nghĩa là ‘hiểm họa, mối đe dọa’. Vậy nên, collocation pose a threat có nghĩa là ‘mang đến hiểm họa’. 

  1. Cách sử dụng

  • Pose a threat thường được dùng để nói về một điều gì đó tiêu cực và có thể đem đến hậu quả nghiêm trọng nếu không được giải quyết kịp thời; dùng được trong nhiều ngữ cảnh khác nhau từ sức khỏe, môi trường cho đến kinh tế. 

  • Pose a threat có thể đứng một mình hoặc đi với giới từ to cộng với một danh từ chịu tác động từ nguyên nhân trước đó. 

  • Trước danh từ threat, ta có thể thêm những tính từ sau:

    • serious: nghiêm trọng

    • significant: đáng kể

    • real: có thật 

    • major: lớn.

  1. Vị trí trong câu

  • Khi pose a threat đứng một mình, cụm từ này xuất hiện ở cuối câu. 

  • Nếu người học dùng pose a threat to, cụm từ này thường xuất hiện ở giữa câu.

  1. Collocation liên quan 

Những collocation có nghĩa tương tự pose a threat bao gồm:

  • create a threat: tạo mối nguy

  • expose to danger: đặt vào (tình thế) nguy hiểm

  • put at risk: đặt vào (tình thế) nguy hiểm.

  1. Ví dụ minh họa

  • The cybersecurity breach posed a threat to the sensitive information of millions of users. (Rò rỉ an ninh mạng gây ra hiểm họa cho những thông tin nhạy cảm của hàng triệu người dùng.)

  • The accumulation of plastic waste in the oceans poses a significant threat to marine life. (Sự tích tụ của rác thải nhựa ở đại dương gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đến đời sống của sinh vật biển.)

ACL Sublist theo chủ đề: Quantity and money - Materials and the built environment

Chủ đề Quantity and money (Số lượng và tiền bạc)

a large proportion of

/ə lɑːʤ prəˈpɔːʃᵊn ɒv/: phần lớn.

  1. Định nghĩa

Theo định nghĩa của Cambridge, collocation large proportion có nghĩa là ‘phần lớn’. Bên cạnh đó, collocation này đi cùng giới từ of để nói về phần lớn của một thứ gì đó. 

  1. Cách sử dụng

  • Cũng giống như những từ chỉ số lượng a number of hay a percentage of, a large proportion of cũng được dùng để chỉ phần lớn của một thứ gì đó (50-60%). Người đọc có thể sử dụng collocation này trong Writing task 1, nhất là đối với dạng bài về pie chart. 

  • A large proportion of chỉ đi với danh từ đếm được, có thể ở dạng số ít hoặc số nhiều. 

  • Ngược lại với a large proportion of, ta có a small proportion of để chỉ một lượng nhỏ. 

  1. Collocation liên quan 

Những collocation tương tự với a large proportion of bao gồm:

  • a big part of: một phần lớn

  • a large share of: một khoản lớn

  • a significant portion of: một phần đáng kể

  • a large amount of: một số lượng lớn.

  1. Ví dụ minh họa

  • A large proportion of the budget is allocated to research and development. (Phần lớn ngân sách được dùng cho việc nghiên cứu và phát triển.)

  • The chart shows that a large proportion of students prefer online learning over traditional classroom settings. (Biểu đồ cho thấy phần lớn học sinh thích học online hơn là học ở lớp học truyền thống.)

additional cost

/əˈdɪʃᵊnᵊl kɒst/: chi phí bổ sung.

  1. Định nghĩa

Theo từ điển Cambridge, additional có nghĩa là ‘thêm, bổ sung’ và cost là ‘chi phí’. Vậy nên, collocation additional cost có nghĩa là ‘chi phí bổ sung’. 

  1. Cách sử dụng

  • Additional cost dùng trong ngữ cảnh chi tiêu hoặc sản xuất, khi chủ thể phải trả thêm phí so với mức ban đầu.

  • Thông thường, ta thường gặp additional cost trong trường hợp:

    • at no additional cost: không có chi phí bổ sung

    • at an additional cost of: với chi phí bổ sung là.

  1. Collocation liên quan 

Những collocation có nghĩa giống với additional cost bao gồm:

  • additional expense

  • extra fee

  • supplementary cost.

  1. Ví dụ minh họa

  • If you choose to upgrade your hotel room, there will be an additional cost. (Nếu quý khách chọn nâng cấp phòng khách sạn của mình, quý khách sẽ phải trả thêm chi phí bổ sung.)

  • The warranty covers repairs and replacements at no additional cost to the customer. (Phiếu bảo hành đã bao gồm việc sửa chữa và thay đổi mà không tốn thêm chi phí bổ sung cho khách hàng.)

high priority

/haɪ praɪˈɒrəti/: ưu tiên đặc biệt.

  1. Định nghĩa 

Theo từ điển Cambridge, high trong trường hợp này mang nghĩa ‘greater than the usual level’ hay ‘cao hơn’; priority được định nghĩa là ‘something that is very important and must be dealt with first’ hay ‘ưu tiên’. Khi ghép lại cùng nhau, high priority có nghĩa là ‘ưu tiên cao’ hay để dịch tự nhiên hơn là ‘ưu tiên đặc biệt’, đồng nghĩa với of great importance (có tầm quan trọng lớn).

  1. Cách sử dụng

  • Tính từ high trong collocation này có thể được chia theo dạng so sánh: higher priority -> (the) highest priority.

  • Collocation high priority thường đi chung với động từ và giới từ sau:

    • is of a high priority: thuộc ưu tiên đặc biệt 

    • place a high priority on: đặt ưu tiên đặc biệt cho.

  1. Ví dụ minh họa

  • In emergency situations, ensuring the safety of individuals becomes a high priority for first responders. (Trong trường hợp khẩn cấp, đảm bảo an toàn cho người dân trở thành ưu tiên đặc biệt của lực lượng phản ứng nhanh.)

  • Government should place a higher priority on healthcare and education before investing in art. (Chính phủ nên đặt ưu tiên đặc biệt cho sức khỏe và giáo dục trước khi đầu tư vào nghệ thuật.)

Tìm hiểu thêm: Từ vựng chủ đề Spend money trong IELTS Writing task 2.

Chủ đề Materials and the built environment (Vật liệu và môi trường xây dựng)

brick-and-mortar

/brɪk-ænd-ˈmɔːtə/: (doanh nghiệp) vật lý.

  1. Định nghĩa

Theo từ điển Cambridge, collocation brick-and-mortar được tính là một tính từ và được định nghĩa là ‘a traditional business that operates in a building’ hay ‘(doanh nghiệp) vật lý’. Để nhớ và hiểu cụm từ này dễ dàng hơn, bạn đọc có thể nhớ brick nghĩa là ‘gạch’ còn mortar ‘vữa’, là hai thành phần cần thiết trong việc xây dựng một tòa nhà nào đó.  

  1. Cách sử dụng

  • Collocation này thường được dùng nói về những doanh nghiệp kinh doanh có cửa hàng truyền thống ngoài đời, thường được dùng nhiều trong ngữ cảnh mua sắm. 

  • Brick-and-mortar là tính từ nên phải có những dấu gạch nối đi kèm giữa các từ. Trong khi đó, bricks and mortar là danh từ, brick thêm s và không đi kèm các dấu gạch nối. 

  • Những từ vựng thường đi kèm với brick-and-mortar bao gồm:

    • store: cửa hàng

    • retailer: cửa hàng bán lẻ

    • business: doanh nghiệp.

  1. Vị trí trong câu 

Do brick-and-mortar là tính từ, collocation này sẽ đứng trước một danh từ và bổ nghĩa cho nó. 

  1. Collocation liên quan 

Những collocation gần nghĩa với brick-and-mortar (business) bao gồm:

  • conventional (business): doanh nghiệp truyền thống

  • physical (business): doanh nghiệp vật lý

  • offline (business): doanh nghiệp bán hàng trực tiếp 

  • traditional (business): doanh nghiệp truyền thống.

  1. Ví dụ minh họa

  • Despite the growth of e-commerce, many consumers still prefer the brick-and-mortar shopping experience, enjoying the ability to see and touch products before making a purchase. (Bất kể sự phát triển của thương mại điện tử, nhiều khách hàng vẫn thích trải nghiệm mua sắm ở cửa hàng vật lý hơn để trải nghiệm cảm giác được nhìn và sờ vào những món đồ trước khi mua chúng.)

  • Brick-and-mortar businesses face the challenge of adapting to changing consumer habits in the digital age. (Những doanh nghiệp vật lý đối mặt với thách thức trong việc thích nghi với sự thay đổi trong thói quen tiêu dùng trong thời đại số.)

raw material

/rɔː məˈtɪəriəl/: vật liệu thô.

  1. Định nghĩa 

Theo từ điển Cambridge, collocation này được định nghĩa là ‘any material in its natural condition, before it has been processed for use’, dịch ra là ‘vật liệu ở dạng tự nhiên và chưa qua chế biến’. Trong tiếng Việt, ta thường dùng cụm từ ‘vật liệu thô’, là cách dịch word-by-word của collocation này.

  1. Cách sử dụng 

  • Collocation này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, nhưng thường liên quan đến quá trình sản xuất một thứ gì đó. Vậy nên, người đọc có thể áp dụng raw material vào phần Writing task 1, dạng bài progress.

  • Raw material có thể được dùng với nghĩa figurative (tu từ) để nói về những khía cạnh cơ bản có thể được biến đổi hoặc cải tiến để tạo nên một kết quả mới và có giá trị. Nghĩa này có thể được dùng trong văn học hoặc phân tích dữ liệu.

  • Collocation này thường đi kèm với những động từ như:

    • extract: chiết xuất

    • mine: khai thác

    • gather: thu thập

    • process: xử lý.

  1. Collocation liên quan

Những collocation gần nghĩa với raw material bao gồm:

  • unprocessed material: vật liệu chưa qua chế biến

  • crude material: vật liệu thô

  1. Ví dụ minh họa

  • Cotton is a primary raw material in the textile industry, used to produce a wide range of fabrics. (Cotton là vật liệu thô chính trong ngành vải, được dùng để sản xuất nhiều loại vải khác nhau.)

  • Plant extracts often serve as raw materials for pharmaceutical companies in the production of medicines. (Chiết xuất từ thực vật thường được dùng làm vật liệu thô cho những công ty dược phẩm trong quá trình điều chế thuốc.)

urban development

/ˈɜːbᵊn dɪˈvɛləpmənt/: sự phát triển đô thị.

  1. Định nghĩa

Theo từ điển Cambridge, urban được định nghĩa là ‘đô thị’ còn development là ‘sự phát triển’. Vậy nên, collocation này mang ý nghĩa là ‘phát triển đô thị’.

  1. Cách sử dụng 

  • Urban development thường được dùng trong ngữ cảnh quy hoạch và xây dựng thành phố; chủ yếu dùng trong những chủ đề nói về môi trường sống. 

  • Những từ thường xuất hiện trong câu cùng urban development bao gồm:

    • sustainable (adj): bền vững

    • rapid (adj): nhanh chóng

    • plan (n): kế hoạch

    • project (n): dự án

    • policy (n): chính sách

    • management (n): quản lý

  1. Collocation liên quan

Những collocation có liên quan đến môi trường sống với gốc từ urban bao gồm:

  • urban housing: nhà ở đô thị

  • urban planning: quy hoạch đô thị

  • urban infrastructure: cơ sở vật chất đô thị

  • urban area: khu đô thị

  • urban environment: môi trường đô thị.

  1. Ví dụ minh họa

  • Smart technologies are being integrated into urban development strategies to create more efficient and sustainable cities. (Công nghệ thông minh đang được tích hợp vào chiến lược phát triển đô thị để tạo nên nhiều thành phố hiệu suất và bền vững hơn.)

  • Urban development policies should prioritize affordable housing to accommodate the diverse needs of the growing population. (Chính sách phát triển đô thị nên ưu tiên nhà ở bình dân để đáp ứng nhu cầu cho dân số ngày một tăng.)

Xem thêm: Bộ từ vựng IELTS Reading chủ đề quy hoạch thành phố.

Bài tập ứng dụng

Bài tập ứng dụng ACL Sublist

Bài 1: Tìm cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống cho những câu sau đây. 

  1. The depletion of ____________ is a global concern that requires sustainable practices.

  2. The documentary provides ____________ on the impact of deforestation on biodiversity and can be used for our presentation. 

  3. Recycling programs can help minimize the ____________ associated with waste disposal in the long run.

  4. The environmental activist used various methods to ____________ about the importance of conservation.

  5. The company's new product launch received extensive ____________ due to its innovative features.

  6. Climate change and rising sea levels ____________ coastal areas around the world.

  7. Effective communication is crucial in establishing ____________ between diverse communities.

  8. Implementing eco-friendly practices in construction is given ____________ in urban planning.

  9. Many countries are now adopting ____________ to address climate change.

  10. Consumers still prefer to shop at ________________ stores rather than online.

Bài 2: Dịch những câu tiếng Việt sau đây sang tiếng Anh. 

  1. Việc sử dụng năng lượng một cách bền vững là một phần quan trọng của chiến lược phát triển đô thị hiện đại. 

→ ________________________________________________________________________________

  1. Truyền tải thông điệp về bảo vệ môi trường qua độ phủ truyền thông là điều quan trọng. 

→ ________________________________________________________________________________

  1. Chính sách mới của công ty giúp giảm thiểu chi phí bổ sung trong quá trình sản xuất. 

→ ________________________________________________________________________________

  1. Việc đặt ưu tiên đặc biệt lên sự bền vững và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển đô thị. 

→ ________________________________________________________________________________

  1. Chính trị xanh cũng là một giải pháp trong việc ngăn chặn những vấn đề về môi trường. 

→ ________________________________________________________________________________

Đáp án tham khảo

Bài 1: 

  1. natural resources

  2. relevant information

  3. additional costs 

  4. convey the message

  5. media coverage

  6. pose a threat to

  7. mutual understanding

  8. high priority

  9. green politics 

  10. brick-and-mortar

Bài 2:

  1. Using energy sustainably is a critical part of modern urban development strategies.

  2. Conveying the message of environmental protection through media coverage is crucial.

  3. The new company policies help reduce additional costs during the production stage. 

  4. Placing a high priority on sustainability and natural resource protection plays an important role in urban development

  5. Green politics is also a measure to prevent environmental issues. 


    (Người học có thể dịch theo cách khác, miễn có sử dụng cụm từ trong bài và câu viết đúng ngữ pháp.)

Tổng kết

Như vậy, bài viết trên đã cung cấp cho người học 13 cụm từ vựng học thuật theo chủ đề (Communication and media, Chance and nature, Quantity and money và Materials and the built environment) kèm ví dụ minh họa để người học nắm rõ hơn cách dùng và có thể áp dụng trong bài thi IELTS, đặc biệt là ở kỹ năng Writing và Speaking. Để sử dụng thành thạo các cụm từ trên, người đọc nên luyện tập sử dụng chúng hàng ngày khi nói và viết tiếng Anh ở những ngữ cảnh phù hợp. Bên cạnh đó, để tăng vốn từ vựng về collocation, người đọc nên luyện tập đọc các văn bản tiếng Anh hằng ngày.

Ngoài ra, để thành thạo hơn trong việc sử dụng từ vựng học thuật thì sách Understanding Academic Words for IELTS Writing Task 2 là trợ thủ đắc lực giúp người học IELTS khắc phục vấn đề khan hiếm từ vựng và cấu trúc để phát triển ý tưởng về nhiều chủ đề học thuật khác nhau một cách chính xác và linh hoạt. Người học liên hệ Anh Ngữ ZIM để được tư vấn chi tiết.


Trích dẫn tham khảo

  • Ball, Terence. "Green Politics." Encyclopedia.com | Free Online Encyclopedia, Cengage, www.encyclopedia.com/environment/encyclopedias-almanacs-transcripts-and-maps/green-politics

  • Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org

  • English to French, Italian, German & Spanish Dictionary - WordReference.com, www.wordreference.com

  • Mann, Malcolm, and Steve Taylore-Knowles. Destination C1 & C2: Grammar and Vocabulary : Student's Edition. 2007.

  • Pearson PTE. "The Academic Collocation List." pp. 1-42.

  • Pearson. "Academic Collocation for PTE." PTE English Language Tests | Pearson PTE, www.pearsonpte.com/teachers/academic-collocation

  • Sentence Dictionary Online - Good Sentence Examples for Every Word!, sentencedict.com.

Lộ trình ôn luyện IELTS cụ thể và hiệu quả là yếu tố then chốt giúp người học đạt được điểm cao. Học thử khóa học luyện thi IELTS tại ZIM để trải nghiệm hôm nay.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu