Đề thi học sinh giỏi tiếng Anh lớp 6 chương trình mới (có đáp án)
Key takeaways
Một số dạng bài khó:
Đọc hiểu
Điền từ vào đoạn văn
Biến đổi loại từ
Viết lại câu
Những chủ điểm kiến thức thường gặp:
Ngữ pháp
Thì hiện tại hoàn thành
Thì quá khứ hoàn thành
Danh từ đếm được và không đếm được
Tính từ so sánh hơn, so sánh nhất
Động từ khuyết thiếu
Mạo từ
Câu mệnh lệnh
Câu điều kiện loại 1
…
Từ vựng
Vật dụng và hoạt động trong trường học
Những địa điểm trong khu phố
Thế giới tự nhiên
Vật dụng du lịch
Vật dụng và hoạt động ngày Tết
Chương trình truyền hình
Thể thao và trò chơi
Hoạt động giảm thiểu rác thải, tái sử dụng, tái chế
…
Ngữ âm
/ɑ:/ và /ʌ/
/s/ và /z/
/b/ và /p/
/ɪ/ và /i/
/t/ và /d/
/s/ và /∫/
/θ/ và /ð/
/e/ và /æ/
/əʊ/ và /aʊ/
Kỳ thi học sinh giỏi là cơ hội vàng để học sinh không chỉ củng cố kiến thức mà còn được thách thức và đánh giá khả năng của mình. Bài viết này sẽ giới thiệu các chủ điểm kiến thức trọng tâm thường xuất hiện trong đề thi học sinh giỏi tiếng Anh lớp 6, bao gồm ngữ pháp, trường từ vựng, ngữ âm,… Ngoài ra, bài viết còn cung cấp 3 đề thi mẫu được xây dựng bám sát cấu trúc kỳ thi chính thức, giúp học sinh khá giỏi cũng như giáo viên và phụ huynh trong việc chuẩn bị chiến lược ôn tập để đạt kết quả cao.
Những chủ điểm kiến thức thường gặp trong đề thi học sinh giỏi tiếng Anh 6
Đề thi thường được thiết kế dựa trên những chủ điểm kiến thức được giảng dạy trong chương trình sách giáo khoa lớp 6 nhưng ở mức độ nâng cao hơn. Vì vậy, trước hết học sinh cần nắm vững những kiến thức này để có thể vận dụng làm bài một cách hiệu quả.
Ngữ pháp
Thì hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại tiếp diễn
Thì quá khứ hoàn thành
Thì tương lai đơn
Danh từ đếm được và không đếm được
Tính từ so sánh hơn, so sánh nhất
Động từ khuyết thiếu
Trạng từ chỉ tần suất
Giới từ chỉ nơi chốn
Lượng từ
Liên từ trong câu ghép
Mạo từ
Sở hữu cách, tính từ sở hữu, đại từ sở hữu
Câu hỏi Wh-
Câu mệnh lệnh
Câu điều kiện loại 1
Ôn tập thêm: Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 6
Từ vựng
Vật dụng và hoạt động trong trường học
Các loại nhà cửa, phòng, đồ nội thất
Các bộ phận cơ thể, ngoại hình, tính cách
Những địa điểm trong khu phố
Thế giới tự nhiên
Vật dụng du lịch
Hoạt động ngày Tết
Chương trình truyền hình
Thể thao và trò chơi
Thành phố và các địa điểm nổi bật
Vật dụng trong nhà
Giảm thiểu rác thải, tái sử dụng, tái chế
Hoạt động thường ngày
Ôn tập thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6
Ngữ âm
/ɑ:/ và /ʌ/
/s/ và /z/
/b/ và /p/
/ɪ/ và /i/
/t/ và /d/
/s/ và /∫/
/θ/ và /ð/
/e/ và /æ/
/əʊ/ và /aʊ/
Dấu nhấn trong những từ 2 tiếng
Bên cạnh đó, học sinh cũng cần tự ôn tập và bổ sung thêm một số kiến thức có liên quan đến những chủ điểm trên. Ví dụ:
Ngữ pháp: các thì khác trong tiếng Anh; một số loại giới từ, trạng từ,… khác; câu điều kiện loại 2, 3, tổng hợp,…
Từ vựng: các dạng danh từ, động từ, tính từ của những từ vựng có sẵn trong sách
Ngữ âm: bảng phiên âm IPA, những cặp âm dễ nhầm lẫn khác.
Một số dạng bài khó trong đề thi học sinh giỏi môn tiếng Anh lớp 6
Đọc hiểu
Đề bài cung cấp một bài viết hoặc đoạn hội thoại kèm các câu hỏi trắc nghiệm hay câu hỏi trả lời ngắn. Học sinh cần dựa trên nội dung của bài đọc để trả lời những câu hỏi này.
Các bước làm bài:
Đọc câu hỏi và gạch chân từ khoá
Xác định vị trí thông tin bằng từ khoá
Đọc nội dung quanh từ khoá
Lựa chọn đáp án đúng
Lưu ý, từ khoá trong câu hỏi và các phương án có thể được diễn đạt lại bằng từ đồng nghĩa hoặc cấu trúc khác so với bài gốc.
Ví dụ:
David is a movie fan. One day, he saw a poster for a movie competition where participants had to create their own short films. David spent a month working on his project and won first prize.
What was the competition about?
A. Acting in a movie
B. Writing a story
C. Making a short film
D. Watching as many films as possible
Từ khoá “competition” xuất hiện trong câu “One day, he saw … short films”. Câu này cho biết cuộc thi là nơi các thí sinh (“participants”) tạo ra (“create” khớp với “make”) bộ phim ngắn của riêng mình (“their own short films” khớp với “a short film”).Vì vậy, C là đáp án đúng.
Điền từ vào đoạn văn
Đề bài cung cấp một đoạn văn ngắn với các ô trống là những từ học sinh cần điền. Đối với dạng trắc nghiệm, học sinh có thể dễ dàng loại bỏ các phương án không phù hợp. Tuy nhiên, đối với dạng điền từ tự luận, học sinh cần tự suy luận dựa trên các thông tin gần vị trí cần điền.
Các bước làm bài như sau:
Đọc từ/cụm từ trước và sau ô trống để xác định loại từ cần điền
Đọc câu chứa từ cần điền để xác định nội dung của từ
Tìm từ phù hợp về mặt ý nghĩa và ngữ pháp để điền vào chỗ trống
Lưu ý, một số từ cần điền có thể thuộc một cụm cố định hay collocation. Vì vậy, học sinh cần học từ vựng theo các cụm từ để dễ dàng vận dụng vào dạng bài này.
Ví dụ: Last Sunday, my family and I went to the zoo. We saw many animals, __________ as lions, tigers, and elephants.
→ Từ cần điền kết hợp với giới từ “as” tạo thành một cụm từ thể hiện mối liên hệ giữa danh từ “animals” và “lions, tigers, and elephants” nên đáp án là “such as”.
Biến đổi từ
Đề bài cung cấp một câu với một chỗ trống kèm từ vựng gợi ý. Học sinh cần biến đổi loại từ của từ cho sẵn này để hoàn thành câu đúng về cả mặt ngữ pháp và ý nghĩa.
Các bước làm bài như sau:
Đọc từ/cụm từ trước và sau ô trống để xác định loại từ cần điền
Đọc câu chứa từ cần điền để xác định sắc thái của từ
Biến đổi từ cho sẵn thành dạng thích hợp
Lưu ý, học sinh cần xác định rõ từ cần điền là danh từ số ít hay số nhiều, động từ thuộc thì nào, tính từ mang nghĩa tích cực hay tiêu cực.
Ví dụ: The movie was very ____ (interest). Everyone enjoyed it.
→ Từ cần điền đứng sau động từ “was” và trạng từ “very” nên là tính từ. Từ này thể hiện tính chất của bộ phim (“movie”) khiến mọi người thích thú (“Everyone enjoyed”) nên đáp án là “interesting”.
Viết lại câu
Đề bài cung cấp một câu gốc kèm một số từ vựng gợi ý để học sinh viết lại một câu mới sao cho vẫn giữ đúng ý nghĩa của câu.
Các bước làm bài như sau:
Đọc câu gốc để hiểu nghĩa
Đọc từ gợi ý để xác định cấu trúc của câu mới
Xác định các thành phần cần biến đổi trong câu gốc
Viết câu mới
Lưu ý, học sinh cần tránh dùng những từ vựng hay cấu trúc làm giảm nhẹ hay nhấn mạnh ý nghĩa của câu.
Ví dụ: This book is more interesting than that one. → That book is not …………………………………………….
→ Câu gốc cho biết quyển sách này thú vị hơn quyển sách khia. Câu viết lại thay đổi chủ ngữ là quyển sách này (“that book”) và có từ phủ định (“not”) nên có thể viết lại theo nghĩa “Quyển sách kia không thú vị bằng quyển sách này”. Cấu trúc sử dụng là “not as + adjective + as” với tính từ là “interesting”. Vì vậy đáp án là “That book is not as interesting as this one”.
Bộ đề thi học sinh giỏi tiếng Anh lớp 6 chương trình mới
Đề số 1
PART 1: LISTENING
You will hear a talk about the environment. Listen carefully and fill in the blanks with NO MORE THAN THREE WORDS for each blank.
The environment provides us with fresh air, clean water, and _______ for survival.
Cutting down too many trees leads to _______, which destroys animal homes.
An increase in carbon dioxide contributes to _______.
Over _______ tons of plastic are produced each year.
Plastic waste in oceans is harmful to marine life such as _______.
Air pollution comes from cars, factories, and _______.
Public transport and _______ energy can help reduce air pollution.
_______ young people about the environment can inspire better choices.
Small daily actions like _______ and using less electricity can create a _______ planet.
PART 2: PHONETICS
Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the rest.
1. | A. cart | B. start | C. part | D. fast |
---|---|---|---|---|
2. | A. station | B. question | C. fashion | D. motion |
3. | A. manage | B. carriage | C. baggage | D. cage |
4. | A. dangerous | B. change | C. anger | D. range |
5. | A. generation | B. gene | C. great | D. genuine |
Choose the word whose stress pattern is different from the rest.
6. | A. biology | B. chemistry | C. history | D. obvious |
---|---|---|---|---|
7. | A. satellite | B. interview | C. similar | D. contestant |
8. | A. economics | B. mathematics | C. physics | D. physiology |
9. | A. attractive | B. emotional | C. impressive | D. participation |
10. | A. discovery | B. recovery | C. history | D. activity |
PART 3: VOCABULARY AND GRAMMAR
Choose an answer A, B, C, or D to complete the sentences.
1. I have just __________ my homework.
A. finished
B. finish
C. been finished
D. finishing
2. The car is __________ than the bus.
A. faster
B. more fast
C. the most fast
D. the fastest
3. You __________ take your phone into the examination room.
A. must
B. mustn’t
C. should
D. ought to
4. I live __________ 45 Main Street.
A. on
B. in
C. at
D. from
5. She has __________ of friends in her new school.
A. many
B. lot
C. lots
D. little
6. The doctor asked me to check my __________ to see if I had a fever.
A. stomach
B. mouth
C. hands
D. temperature
7. The park is a great place for __________ in the afternoon.
A. shopping
B. swimming
C. hiking
D. running
8. I am looking for a __________ to stay in while I am on vacation.
A. school
B. supermarket
C. hotel
D. church
9. The movie was very __________, and everyone enjoyed it.
A. bored
B. boring
C. exciting
D. excitement
10. I feel __________ because I didn't sleep well last night.
A. tired
B. tiring
C. tiresome
D. tiredly
Give the correct tense or form of the verbs in brackets.
11. I __________ (go) to the market every Saturday.
12. She __________ (study) English since she was 10 years old.
13. By the time we arrive, the movie __________ (start).
14. If it __________ (rain) tomorrow, I will stay at home.
15. I wish I __________ (have) a car right now.
Find one mistake in each sentence.
16. (A) Mountains and forests (B) are part of the (C) beautifully natural landscape (D) in this region.
17. Don't forget (A) bringing your passport, camera, and (B) sunscreen when (C) travelling to (D) the beach.
18. I love (A) watching cartoons and (B) reality shows, (C) so my sister prefers (D) to watch the news.
19. In the kitchen, we use a (A) microwave to heat (B) foods and a (C) blender to make (D) smoothies.
20. I always (A) bring a (B) reusing coffee cup to the cafe to avoid (C) using (D) disposable ones.
Put the correct form of the word in brackets.
21. We went hiking in the (nation) __________ park where we saw various wildlife, including eagles and rabbits.
22. Paris is known for the Eiffel Tower, which offers a (stun) __________ view of the city.
23. Our kitchen is equipped with modern (apply) __________ like a microwave and dishwasher.
24. I love watching (real) __________ shows because they show real-life situations and challenges.
25. Barcelona is famous for its beautiful beaches and Gaudí's (architect) __________, such as La Sagrada Familia.
PART 4: READING COMPREHENSION
Fill each gap in the passage with a suitable word.
House appliances are devices designed (1) __________ make our daily tasks easier and (2) __________ efficient. In the kitchen, refrigerators and microwaves help store food and quickly prepare meals. The washing machine and dryer save time (3) __________ energy when it comes to laundry. In the living room, televisions provide entertainment, while air conditioners ensure comfort during (4) __________ weather. These appliances, along with many others, (5) __________ become indispensable in modern homes.
Choose the suitable words to complete the following passage.
School activities are an (6) __________ part of the educational experience, providing students with (7) __________ to explore their interests, develop new skills, and build lasting friendships. These activities offer a chance for students to grow in ways that (8) __________ academics cannot always achieve.
One of the most popular school (9) __________ is sports, where students can participate (10) __________ team sports like football, basketball, or volleyball, or individual activities such as swimming. These activities not only help students stay active (11) __________ teach important values like teamwork and discipline.
In addition to sports, many schools offer art programs, where students can explore their (12) __________ through drawing, painting, and other visual arts. Music and (13) __________ clubs are also common, allowing students to develop their talents in singing, acting, or playing instruments. These activities provide students (14) __________ a way to communicate their thoughts and emotions outside of the academic curriculum.
Overall, school activities play a crucial role in shaping well-rounded individuals. By participating in a (15) __________ of activities, students can become more confident and well-prepared for the challenges they will face in the future.
A | B | C | D | |
---|---|---|---|---|
6. | essential | essence | importance | unimportant |
7. | opportunities | examinations | qualifications | certificates |
8. | modern | non-traditional | traditional | tradition |
9. | subjects | subject | activity | activities |
10. | in | with | x | to |
11. | and also | but also | but | also |
12. | sense of humour | intelligence | creativity | strength |
13. | dramatic | drama | sports | sporty |
14. | for | x | with | to |
15. | variety | lots | amount | kind |
PART 5: WRITING
Rewrite the sentences to keep the same meaning as the original ones.
1. We can’t afford to buy the new phone.
→ The new phone is ____________________________.
2. He spends three hours studying English every day.
→ It takes ____________________________.
3. He moved to a new house last year.
→ He has ____________________________.
4. My sister drives her car to school every day.
→ My sister travels ____________________________.
5. Let’s go to the beach tomorrow afternoon.
→ Why don’t we ____________________________?
Luyện tập thêm: Bài tập về trạng từ chỉ tần suất lớp 6
Đề số 2
PART 1: LISTENING
You will hear a talk about some famous landmarks in Ho Chi Minh City. Listen carefully and complete the table below with NO MORE THAN THREE WORDS for each blank.
Landmark | Details |
---|---|
Ben Thanh Market | Built in (1) __________ and located in District 1. |
Saigon Notre-Dame Cathedral | Constructed between (3) __________ by French colonists. Closed on (4) __________ mornings for maintenance. |
Central Post Office | Designed by Gustave Eiffel and completed in (5) __________. Offers letters written in (6) __________ by skilled artists. |
War Remnants Museum | Opened in (7) __________ and located in District 3. Entrance fee is (8) __________ VND for adults. |
Bitexco Financial Tower | Has 68 floors and a (9) __________ on the 52nd floor. Tickets to the Skydeck cost (10) __________ VND. |
PART 2: VOCABULARY AND GRAMMAR
Choose an answer A, B, C, or D to complete the sentences.
1. I love studying English __________ I want to speak to people around the world.
A. but
B. because
C. so
D. or
2. __________ you like to join us for dinner tomorrow?
A. What
B. How
C. Would
D. Why
3. If it __________ tomorrow, we __________ indoors.
A. will rain - will stay
B. rained - would stay
C. rains - stay
D. rains - will stay
4. By the time he arrived, the train __________.
A. had left
B. left
C. leaves
D. will leave
5. If you __________ harder, you would have passed the exam.
A. studied
B. study
C. had studied
D. will study
6. We should use a __________ to carry our water bottles when we go hiking.
A. suitcase
B. bag
C. pocket
D. wallet
7. The school __________ is decorated with flowers and lights for the year-end celebration.
A. tour
B. library
C. gymnasium
D. hallway
8. I __________ eat vegetables, but I know they're good for me.
A. often
B. frequently
C. rarely
D. always
9. I didn't __________ him at first because he changed so much.
A. recognize
B. see
C. look
D. know
10. She __________ her homework before going out to meet her friends.
A. makes
B. does
C. conducts
D. carries out
Give the correct tense or form of the verbs in brackets.
11. She __________ (do) her homework when her friend arrived.
12. They __________ (meet) us at the restaurant at 7 PM.
13. We __________ (not go) to the park because it was too hot.
14. By next week, they __________ (finish) the project.
15. If I __________ (be) you, I would apologize.
Find one mistake in each sentence.
16. The (A) new program on TV is always (B) on at 7:00 PM, and it (C) keeps us updated with (D) the latest events.
17. Football is (A) a popular sport (B) where players score (C) to shooting the ball (D) through the net.
18. We (A) should always try (B) to recycle plastic bottles (C) to protect (D) an environment.
19. (A) Every morning, I brush my (B) teeth and (C) make breakfast before (D) go to work.
20. The post office is located (A) right next to the supermarket, (B) making it very (C) conveniently for me (D) to send letters.
Put the correct form of the word in bracket.
21. We use a (project) __________ to show presentations during our class discussions.
22. People prepare (tradition) __________ foods like bánh chưng and pickled onions during Tết.
23. I like watching (cook) __________ shows to learn how to make new and interesting dishes.
24. Swimming is a (relax) __________ sport where you can enjoy being in the water and swimming across the pool.
25. Instead of using (dispose) __________ cups, we should use reusable mugs to help reduce waste.
PART 3: PHONETICS
Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the rest.
1. | A. label | B. cable | C. stable | D. battle |
---|---|---|---|---|
2. | A. picture | B. mature | C. feature | D. lecture |
3. | A. eager | B. public | C. bigger | D. tulip |
4. | A. floor | B. more | C. store | D. odour |
5. | A. century | B. security | C. sugar | D. cigarette |
Choose the word whose stress pattern is different from the rest.
6. | A. education | B. vocabulary | C. importance | D. essential |
---|---|---|---|---|
7. | A. marine | B. satellite | C. mechanic | D. appliance |
8. | A. important | B. decision | C. interest | D. activity |
9. | A. entertainment | B. influence | C. information | D. educational |
10. | A. geography | B. geological | C. psychology | D. biology |
PART 4: READING COMPREHENSION
Fill each gap in the passage with a suitable word.
Travelling offers (1) __________ exciting opportunity to explore new places, experience different cultures, and meet people from all walks of (2) __________. Whether it's a relaxing beach vacation or an adventurous trek through mountains, each journey brings something unique. Airplanes and trains (3) __________ it easier to reach distant destinations, while backpacking allows for a more connection with nature. Traveling not only broadens our understanding of the world but (4) __________ creates memories that last a lifetime. It encourages curiosity and provides a break (5) __________ the routine of everyday life.
Choose the suitable words to complete the following passage.
People’s appearance and personality are two important aspects that (1) __________ who they are. While appearance refers to how someone looks, personality describes the (2) __________ qualities that shape their behaviour, attitudes, and interactions with others.
When we talk about appearance, we often refer to physical characteristics such as height, (3) __________, hair colour, and eye colour. However, appearance is not just about physical traits; it also involves (4) __________ a person dresses. Clothing, posture, and grooming can all (5) __________ the impression a person makes.
Personality refers to the set of qualities and traits that influence how a person behaves and interacts with the world. People with extroverted personalities are outgoing and (6) __________, enjoying social interactions and seeking excitement. They tend to be (7) __________ and often have a wide circle of friends. Introverted individuals, on the other hand, may prefer quiet activities, and often feel more comfortable in small, familiar (8) __________. There are also individuals who possess a (9) __________ personality, showing a mix of both extroverted and introverted traits. Personality traits also include qualities like kindness, honesty, patience, and empathy. For example, someone who is (10) __________ values truth and integrity in their relationships.
A | B | C | D | |
---|---|---|---|---|
6. | define | ask | contrast | hide |
7. | less | deeper | outer | wrong |
8. | weigh | weighty | weightiness | weight |
9. | how | what | who | why |
10. | effect | affect | effective | unaffect |
11. | energetic | energy | energetical | energetically |
12. | talking | talkative | silenced | silencing |
13. | dramatic | drama | sports | sporty |
14. | balance | balancing | balanced | imbalance |
15. | dishonest | honesty | honest | honestful |
PART 5: WRITING
Rewrite the sentences to keep the same meaning as the original ones.
1. We spent two hours getting to the airport.
→ It took ____________________________.
2. Reading books makes her feel happy.
→ She enjoys ____________________________.
3. He is stronger than his brother.
→ His brother ____________________________.
4. They started playing football in 2018.
→ They have ____________________________.
5. You should clean your room now.
→ It’s time ____________________________.
Luyện tập thêm: Bài tập đặt câu hỏi cho từ gạch chân lớp 6
Đề số 3
PART 1: LISTENING
You will hear a talk about Tet, the Vietnamese New Year. Listen carefully and choose the correct answer (A, B, C, or D) for each question.
1. When does Tet usually take place?
A. In mid-January
B. Late January or early February
C. In late February
D. At the end of March
2. What do families clean their homes before Tet to do?
A. Remove bad luck
B. Invite guests
C. Prepare for food storage
D. Welcome more visitors
3. What are kumquat trees and peach blossoms symbols of?
A. Wealth and power
B. Happiness, health, and prosperity
C. Luck and forgiveness
D. Strength and energy
4. What is a key ingredient in banh chung?
A. Fish
B. Green beans
C. Chicken
D. Vegetables
5. Why do children receive lucky money?
A. To show respect
B. To save for education
C. To bring good fortune
D. To celebrate birthdays
6. Where do people often go to pray during Tet?
A. Temples
B. Parks
C. Pagodas
D. Markets
7. What is the purpose of fireworks on New Year’s Eve?
A. To scare away evil spirits
B. To celebrate wealth
C. To bring hope for the future
D. To welcome visitors
8. What is the role of the first visitor of the year?
A. To light the fireworks
B. To bring luck or bad luck
C. To clean the house
D. To give gifts to children
9. What do families visit their relatives' graves to do?
A. Plant flowers
B. Pray for forgiveness
C. Show respect and gratitude
D. Celebrate with ancestors
10. What does Tet mainly focus on?
A. Showing respect, joy, and traditions
B. Gaining wealth and power
C. Winning competitions
D. Traveling to different places
PART 2: PHONETICS
Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the rest.
1. | A. idea | B. fear | C. year | D. pear |
---|---|---|---|---|
2. | A. phone | B. chose | C. choose | D. close |
3. | A. comb | B. combustion | C. home | D. dome |
4. | A. measure | B. treasure | C. pressure | D. pleasure |
5. | A. that | B. smooth | C. thank | D. brother |
Choose the word whose stress pattern is different from the rest.
6. | A. manager | B. teacher | C. student | D. volunteer |
---|---|---|---|---|
7. | A. computer | B. museum | C. interesting | D. activity |
8. | A. generation | B. population | C. communication | D. entertainment |
9. | A. relaxation | B. collection | C. celebration | D. preparation |
10. | A. adventure | B. attitude | C. decision | D. improvement |
PART 3: VOCABULARY AND GRAMMAR
Choose an answer A, B, C, or D to complete the sentences.
1. __________ we take a break?
A. Will
B. Shall
C. Do
D. Are
2. This is __________ book I’ve ever read.
A. the most best
B. the best
C. the goodest
D. the most good
3. I don't have __________ money to buy a new phone.
A. many
B. few
C. a few
D. much
4. __________ it was raining heavily, they decided to go out.
A. Because
B. However
C. Although
D. And
5. She gave me __________ information I needed for the trip.
A. a
B. an
C. the
D. no
6. He __________ his old car because it was too expensive to maintain.
A. sold
B. bought
C. gave
D. brings
7. They __________ their trip because of the bad weather.
A. started
B. called out
C. kept
D. cancelled
8. My parents __________ me not to stay out too late.
A. insisted
B. advised
C. suggested
D. allowed
9. In the forest, you can see many __________, like birds and trees.
A. animals
B. flowers
C. creatures
D. marine life
10. There is a new __________ about nature that is very interesting.
A. information
B. program
C. news
D. advice
Give the correct tense or form of the verbs in brackets.
11. If you __________ (study) harder, you would feel better now.
12. I __________ (read) a book when the phone rang.
13. She never __________ (see) such a beautiful sunset before.
14. If he __________ (call) me, I would have answered.
15. When I was young, I __________ (want) to be a doctor.
Find one mistake in each sentence.
16. In my classroom, we (A) always use (B) chalk and (C) erasers to write on (D) the blackboard.
17. She has (A) a blue eye, (B) long brown (C) hair, and (D) a kind personality.
18. The bakery (A) nearly my house (B) sells fresh (C) bread and (D) cakes every morning.
19. (A) Dolphins are (B) known as (C) friendly and intelligent creatures (D) live in the ocean.
20. (A) During Tet, people often (B) decorate their homes (C) with peach blossoms and red envelopes (D) to good luck.
Put the correct form of the word in brackets.
21. The dining room has a large wooden table and (comfort) __________ chairs for our family meals.
22. She has a (cheer) __________ personality that makes her well-liked by everyone.
23. There is a pharmacy on the corner of the street where I can buy (medical) __________ and other health products.
24. When I travel, I always carry a travel (guide) __________.
25. The game show was very exciting, and the (contest) __________ were eager to win the grand prize.
PART 4: READING COMPREHENSION
Fill each gap in the passage with a suitable word.
Sports and games play a vital (1) __________ in maintaining physical health and promoting teamwork. Whether it's playing football, basketball, or tennis, sports provide an excellent way to stay fit and active. Games like chess and board games offer mental stimulation and help improve problem-(2) __________ skills. Participating in team sports teaches cooperation, communication, and discipline, while individual sports like swimming or running encourage self-motivation. Beyond physical benefits, sports also offer a (3) __________ of excitement and enjoyment, making them an essential part of life for people of all (4) __________. Whether for competition or recreation, sports and games help bring people (5) __________ and foster a spirit of friendly rivalry.
Read the following passage and choose the correct answers.
TV programmes offer a wide range of entertainment, education, and information, catering to every taste and interest.
The most popular genre is drama. These programmes tell compelling stories, featuring complex characters and emotional plots. Some TV dramas are set in historical times, while others are based on contemporary life.
Comedies are another widely enjoyed genre. Laughter is universal, and comedy shows are designed to bring joy into people’s lives. These programmes are perfect for those looking to unwind and enjoy a good laugh.
For those seeking knowledge, documentaries and educational programmes focus on subjects such as nature, history, science, technology, and social issues. Nature documentaries showcase the beauty of the planet and its wildlife, while history documentaries bring past events to life.
Reality TV has also gained popularity in recent years. These programmes often feature real people in real situations, allowing the audience to witness real emotions, competition, and personal growth.
News programmes are essential for keeping people informed about current events, both locally and globally. They play an important role in shaping public opinion and providing updates on the issues that affect our daily lives.
6. What is one of the most popular TV genres mentioned in the passage?
A. Documentaries
B. Comedy
C. Drama
D. Reality TV
7. Why are comedy shows widely enjoyed according to the passage?
A. They help people learn about history.
B. They bring joy and laughter to people’s lives.
C. They focus on real-life emotions and competition.
D. They feature complex characters and emotional plots.
8. What do documentaries and educational programmes often focus on?
A. Current events and global news.
B. Funny everyday situations.
C. Subjects like nature, history, and science.
D. Real emotions and personal growth.
9. What is a unique feature of reality TV programmes?
A. They showcase past events in an engaging way.
B. They involve real people in real situations.
C. They are based on fictional stories with complex characters.
D. They provide updates on current events.
10. What role do news programmes play according to the passage?
A. Entertaining viewers with funny stories.
B. Helping people relax and unwind after work.
C. Shaping public opinion and providing updates on issues.
D. Teaching viewers about history and science.
PART 5: WRITING
Rewrite the sentences to keep the same meaning as the original ones.
1. There are many books in the library.
→ The library has ____________________________.
2. Mai’s school is far from her house.
→ Mai’s school isn’t ____________________________.
3. Don’t forget to bring your books to class.
→ You must ____________________________.
4. I won’t go to the park unless the weather improves.
→ If ____________________________.
5. His singing voice is more beautiful than anyone else’s.
→ Nobody ____________________________.
Luyện tập thêm: Bài tập phát âm lớp 6
Đáp án
Đề số 1
Part 1:
1. resources | 2. deforestation | 3. global warming | 4. 300 million | 5. fish and turtles |
6. burning trash | 7. green | 8. Teaching | 9. saving water | cleaner and healthier |
Part 2:
1. D | 2. B | 3. D | 4. C | 5. C |
6. A | 7. D | 8. C | 9. D | 10. C |
Part 3:
1. A | 2. A | 3. B | 4. C | 5. C |
6. D | 7. D | 8. C | 9. C | 10. A |
11. go | 12. has studied | 13. had started | 14. rains | 15. had |
16. C | 17. A | 18. C | 19. B | 20. B |
21. national | 22. stunning | 23. appliances | 24. reality | 25. architecture |
Part 4:
1. to | 2. more | 3. and | 4. hot | 5. have |
6. A | 7. A | 8. C | 9. D | 10. A |
11. B | 12. C | 13. B | 14. C | 15. A |
Part 5:
1. The new phone is too expensive for us to buy.
2. It takes him three hours to study English every day.
3. He has lived in his new house for a year.
4. My sister travels school by car every day.
5. Why don’t we go to the beach tomorrow afternoon?
Đề số 2
Part 1:
1. 1912 | 2. early in the morning | 3. 1863 and 1880 | 4. Monday | 5. 1891 |
6. calligraphy | 7. 1975 | 8. 40000 | 9. helicopter pad | 10. 200000 |
Part 2:
1. B | 2. C | 3. D | 4. A | 5. C |
6. B | 7. D | 8. C | 9. A | 10. B |
11. is doing | 12. will meet | 13. didn’t go | 14. will have finished | 15. were |
16. A | 17. C | 18. D | 19. D | 20. C |
21. projector | 22. traditional | 23. cooking | 24. relaxing | 25. disposable |
Part 3:
1. D | 2. B | 3. A | 4. D | 5. C |
6. A | 7. B | 8. C | 9. B | 10. B |
Part 4:
1. an | 2. life | 3. make | 4. also | 5. from |
6. A | 7. B | 8. D | 9. A | 10. B |
11. A | 12. B | 13. B | 14. C | 15. C |
Part 5:
1. It took us two hours to get to the airport.
2. She enjoys reading books.
3. His brother is not as strong as him.
4. They have played football since 2018.
5. It’s time you cleaned your room.
Đề số 3
Part 1:
1. B | 2. A | 3. B | 4. B | 5. C |
6. C | 7. C | 8. B | 9. C | 10. A |
Part 2:
1. D | 2. C | 3. B | 4. C | 5. C |
6. D | 7. C | 8. C | 9. B | 10. B |
Part 3:
1. B | 2. B | 3. D | 4. C | 5. C |
6. A | 7. D | 8. B | 9. C | 10. B |
11. had studied | 12. was reading | 13. had (never) seen | 14. had called | 15. wanted |
16. B | 17. A | 18. A | 19. D | 20. D |
21. comfortable | 22. cheerful | 23. medicine | 24. guidebook | 25. contestants |
Part 4:
1. role | 2. solving | 3. sense | 4. ages | 5. together |
6. C | 7. B | 8. C | 9. B | 10. C |
Part 5:
1. The library has many books.
2. Mai’s school isn’t near her house.
3. You must bring your books to class.
4. If the weather does not improve, I won’t go to the park.
5. Nobody sings as beautifully as he does.
Luyện tập thêm: Bài tập viết lại câu tiếng Anh lớp 6 có đáp án
Tổng kết
Học sinh, giáo viên và phụ huynh có thể tham khảo những thông tin cũng như bộ đề thi học sinh giỏi tiếng Anh lớp 6 mẫu trong bài viết này để ôn tập tốt hơn cho kỳ thi chính thức.
Bên cạnh kiến thức được học tại trường lớp, học sinh còn có thể trau dồi tiếng Anh thông qua những chương trình khác. Tại ZIM, chương trình IELTS Junior hướng đến việc giảng dạy IELTS cho học sinh 11-15 tuổi, giúp các em phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng thành thạo 4 kỹ năng tiếng Anh. Liên hệ qua Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) để được tư vấn chi tiết.
Bình luận - Hỏi đáp