Describe a part of your country that you find interesting
Nếu không có sự chuẩn bị trước, chủ đề về miêu tả nơi chốn này có thể khiến người học thấy bối rối trong việc lựa chọn địa điểm và cách phát triển ý. Để giúp thí sinh chuẩn bị thật tốt, bài viết này sẽ cung cấp một số từ vựng và ý tưởng về chủ đề “Describe a part of your country that you find interesting”.
Key takeaways |
---|
Một số từ vựng hữu ích thuộc chủ đề “a part of your country that you find interesting”:
|
Bài mẫu chủ đề “Describe a part of your country that you find interesting”
You should say:
Where it is
How you got to know about it
What it is famous for
and explain why you think it is interesting
Cách phát triển ý
Các bước tiến hành:
Bước 1: Chọn thật nhanh 1 địa điểm mà người học thích – có thể là một nơi ở quê hương hoặc nơi đang sinh sống. (Lưu ý: không mất quá nhiều thời gian vào việc lựa chọn).
Có một điều mà người học cần lưu ý khi chọn đối tượng địa điểm là cần phải chọn một vùng, một thành phố vì đề bài hỏi là “a part of your country”. Không trả lời một địa danh nhỏ lẻ trong một thành phố.
Bước 2: Lên dàn ý cơ bản cho câu trả lời (viết tắt và viết ngắn gọn). Suy nghĩ về hướng phát triển của từng ý và từ vựng hay cần đưa vào.
Bước 3: Nói ở tốc độ vừa phải để có thể kiểm soát được lời mình nói. Chú ý tới cách chia động từ, danh từ, ngữ pháp, và cả cách phát âm các từ.
Dàn ý cơ bản
Quick note: Sử dụng thì quá khứ đơn + hiện tại đơn
Where it is
It is Hanoi, in the northern Vietnam.
It is a symbol of Vietnam, a witness to history
How you got to know about it
I read about it in my textbook
When I was in grade 6 or 7
It was very impressive
What it is famous for
History: French and dynastic architecture
A tourist spot: to take photos, to grasp a sense of Hanoi
Why you think it is interesting
Because it is meaningful – remind me of the history, old values.
Peaceful
It is durable, which really inspires me.
Bài mẫu tham khảo
(Phần giới thiệu: Where it is)
I'm going to talk about Hanoi, which is located in northern Vietnam. It is and is the capital of Vietnam, also considered one of the symbols of our country, a witness to history.
(How you got to know about it)
I live in the countryside, so I had never been to Hanoi until I started studying at my university. I think I first heard about it when I was in grade 6 or 7. There was a passage about how the traditional Hanoians behave in our literature book. And it left me with a very strong impression of their elegance and delicacy.
(What it is famous for)
I think Hanoi is mostly famous for its historical significance. It was the capital of many dynasties in the past, so there remain many places of historical interest today. Plus, Hanoi also experienced French colonization, which left us with much French architecture in buildings and bridges. That’s why Hanoi has so many corners that are a perfect background for those who like the taste of vintage. Actually today, many fashionistas go there to take photos to capture the antique beauty of Hanoi.
Hanoi is also well-known for its people — we call them the old Hanoians. As the citadel of many dynasties, people of the old Hanoi are very well-educated, elegant and delicate in the way they speak, eat and live.
(Why you think it is interesting)
I find Hanoi interesting because it always reminds me of the old values of Vietnamese people. Even though that was somehow lost, you can still see here and there some people still preserve the old values in the way they live their life. I think that’s the culture we should preserve.
Also, just a walk around Hanoi could make me like time slows down a little bit and forget the hustle and bustle of life. Crossing streets with lines of green trees really gives me peace of mind.
Another interesting thing about Hanoi is that it has many historical buildings. I think it had withstood so much damage during the wars and is still now standing the test of time. To me, that’s really inspiring, with its strength and durability.
Xem thêm: Describe a famous city that you think is interesting | Bài mẫu kèm từ vựng
Từ vựng và các collocation chủ đề “Describe a part of your country that you find interesting”
Is located in: nằm ở
Ví dụ: Her house is located in a mountainous area. (Ngôi nhà của cô nằm ở một khu vực miền núi.)
Symbol: biểu tượng
Ví dụ: Michael Jackson is a symbol of pop music. (Michael Jackson là một biểu tượng của nhạc pop.)
Witness to history: nhân chứng cho lịch sử
Ví dụ: My grandpa Terry is a witness to history. He grew up during the war. (Ông nội Terry của tôi là một nhân chứng của lịch sử. Ông lớn lên trong chiến tranh.)
Historical significance: ý nghĩa lịch sử
Ví dụ: It’s not just a picture. It has a historical significance. (Nó không chỉ là một bức tranh. Nó có một ý nghĩa lịch sử.)
Delicacy: sự tinh tế
Ví dụ: I admire her delicacy so much. (Tôi ngưỡng mộ sự tinh tế của cô ấy rất nhiều.)
French colonization - sự xâm lược của thực dân Pháp
Ví dụ: Her kids were missing during French colonization. (Những đứa con của cô đã mất tích trong thời kỳ thuộc địa của Pháp.)
Elegance: sự thanh lịch
Ví dụ: I can’t resist the sense of elegance in French fashion. (Tôi không thể cưỡng lại cảm giác thanh lịch trong thời trang Pháp.)
Vintage: cổ điển
Ví dụ: I love vintage fashion. (Tôi yêu thời trang vintage.)
Fashionista: những người mẫu trên Instagram
Ví dụ: Quynh Anh Shyn is a popular fashioninsta. (Quỳnh Anh Shyn là một fashioninsta nổi tiếng.)
Antique beauty: vẻ đẹp cổ xưa
Ví dụ: He just has the ability to appreciate antique beauty. (Anh ta có khả năng đánh giá cao vẻ đẹp cổ xưa.)
Tourist attraction: điểm du lịch
Ví dụ: Ha Long Bay is a very popular tourist attraction. (Vịnh Hạ Long là một điểm thu hút khách du lịch rất phổ biến.)
Remind me of: làm tôi nhớ đến
Ví dụ: It always reminds me of the good old times. (Nó luôn nhắc nhở tôi về thời xưa tốt đẹp.)
Time slows down: thời gian chậm lại
Ví dụ: Your love makes me feel like time slows down. (Tình yêu của em khiến anh cảm thấy như thời gian trôi chậm lại.)
Withstood so much damage: chịu đựng rất nhiều thiệt hại
Ví dụ: Vietnamese in the Central has withstood so much damage during the storm. (Người Việt miền Trung chịu bao nhiêu thiệt hại trong cơn bão.)
Standing the test of time: vượt qua thử thách của thời gian
Ví dụ: Gold can stand the test of time. (Vàng có thể vượt qua thử thách của thời gian.)
Durability: độ bền
Ví dụ: The battery is famous for its durability. (Pin này nổi tiếng về độ bền.)
Xem thêm: Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
IELTS Speaking Part 3 Sample
Dưới đây là một số câu hỏi có thể xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking Part 3 liên quan tới đề tài “Describe a part of your country that you find interesting: và gợi ý về cách trả lời chúng:
What are the advantages of living in the countryside?
There are several benefits to living in the countryside. First of all, I believe that the air there is cleaner and fresher, which is excellent for our health. The next advantage is that nature is very calming and relaxing. I think it will help to reduce stress and anxiety. Finally, the countryside has a greater sense of community since individuals are more likely to know and support one another.
Key vocabulary:
Fresher /ˈfrɛʃər/ (adjective): tươi, mới, trong lành hơn
Calming /ˈkɑːmɪŋ/ (adjective): làm dịu, làm yên tâm, làm dễ chịu
Relaxing /rɪˈlæksɪŋ/ (adjective): thư giãn, giải trí
Reduce stress /rɪˈduːs strɛs/ (verb phrase): giảm căng thẳng
Sense of community /sɛns əv kəˈmjuːnɪti/ (noun phrase): cảm giác của một cộng đồng
What are the disadvantages of living in the countryside?
Although living in the countryside has many advantages, there are still some drawbacks. One of them is that access to services and amenities like stores, schools, transportation or healthcare may be quite limited, and thus many people may find it challenging to live there. In addition, some people may find the rural lifestyle isolating or boring, because it doesn’t have much entertainment or social opportunities.
Key vocabulary:
Access /ˈæksɛs/ (noun): sự tiếp cận
Services and amenities /ˈsɜːvɪsɪz ænd əˈmiːnətiz/ (noun): các dịch vụ và tiện ích
Challenging /ˈtʃælɪndʒɪŋ/ (adjective): khó khăn, thử thách
Rural lifestyle /ˈrʊrəl ˈlaɪfˌstaɪl/ (noun): lối sống ở nông thôn
Isolating /ˈaɪsəleɪtɪŋ/ (adjective): cô lập
Entertainment /ˌentərˈteɪnmənt/ (noun): sự giải trí
Social opportunities /ˈsoʊʃl ˌɑːpərˈtuːnətiz/ (noun): cơ hội giao lưu xã hội
What kinds of people live in the countryside?
I think anyone could choose to live in the countryside for whatever reason. Some may be retirees looking for a peaceful and slow-paced lifestyle, while others may be families seeking a healthier environment for their children. Others may be outdoor enthusiasts who enjoy exploring nature and outdoor activities.
Key vocabulary:
Retirees /rɪˈtaɪriz/ (noun): người nghỉ hưu
Peaceful /ˈpiːsfʊl/ (adjective): yên bình
Slow-paced lifestyle /sləʊ peɪst ˈlaɪfstaɪl/ (noun phrase): lối sống chậm rãi
Healthier environment /ˈhelθi ɪnˈvaɪrənmənt/ (noun phrase): môi trường lành mạnh hơn
Outdoor enthusiasts /ˈaʊtdɔːr ɪnˈθjuːziæsts/ (noun phrase): những người yêu thích hoạt động ngoài trời
What do people living in the countryside like to do?
I believe that activities that are connected to nature and the outdoors must be what people enjoy doing in the countryside. For example, they may go for walks or hikes in the countryside, go fishing or hunting, etc. Furthermore, they may be interested in socializing with their neighbors or participating in community events, such as fairs or festivals.
Key vocabulary:
Connected to nature /kəˈnektɪd tu ˈneɪtʃər/ (verb phrase) - kết nối với thiên nhiên
Hike /haɪk/ (noun) - leo núi
Hunting /ˈhʌntɪŋ/ (noun) - đi săn
Socialize /ˈsoʊʃəˌlaɪz/ (verb) - giao lưu, giao tiếp
Community events /kəˈmjunəti ɪˈvɛnts/ (noun) - sự kiện cộng đồng
Fairs /fɛrz/ (noun) - hội chợ
Festivals /ˈfɛstəvəlz/ (noun) - lễ hội
How has life changed over time in the countryside?
I guess life in the countryside has changed significantly over time. The most obvious change is in agriculture. Today, fewer people work on farms because they have automated machines to work for them. Similarly, transportation and communication have been better, making it easier for people in rural areas to access services and connect with other parts of the world.
Key vocabulary:
Agriculture /ˈæɡ.rɪ.kʌl.tʃər/ - noun - nông nghiệp
Machine /məˈʃiː.n/ - noun - máy móc, thiết bị máy móc
Transportation /ˌtræn.spɔːˈteɪ.ʃən/ - noun - giao thông, phương tiện giao thông
Communication /kəˌmjuː.nəˈkeɪ.ʃən/ - noun - giao tiếp, truyền thông
Rural areas /ˈrʊr.əl ˈeə.ri.əz/ - noun - khu vực nông thôn
Do you think it is better to live in the countryside or in the city?
This is a tough question. I suppose it would depend on personal preferences and priorities. Some people may value the peace and sense of community in the countryside, while others may prefer the excitement, diversity, and convenience of city life. There could be other factors such as job opportunities, access to services, and cost of living that people may take into consideration.
Key vocabulary:
Personal preferences: /ˈpɜːsənəl ˈprɛfərənsɪz/ (noun) sở thích cá nhân
Priorities: /praɪˈɔːrətiːz/ (noun) ưu tiên
Peace /piːs/ (noun) sự yên bình, tĩnh lặng
Sense of community/sens əv kəˈmjuːnəti/ (noun phrase) tinh thần cộng đồng
Job opportunities /dʒɑːb ˌɒpəˈtjuːnɪtiz/ (noun) - cơ hội việc làm
Access to services /ˈækses tuː ˈsɜːvɪsɪz/ (noun phrase) - sự tiếp cận các dịch vụ
Cost of living /kɒst əv ˈlɪvɪŋ/ (noun phrase) - chi phí sinh hoạt
Xem thêm: Describe a place you would like to visit for a short time
Thông qua bài viết trên, tác giả đã giới thiệu các từ vựng và cách diễn đạt cho chủ đề “Describe a part of your country that you find interesting”, đồng thời gợi ý bài nói mẫu và cách học để người học tham khảo. Thông qua bài viết này, mong rằng người đọc có thêm những từ vựng và ý tưởng để củng cố kỹ năng nói Part 2 về chủ đề Describe a part of your country cho bản thân và đạt được kết quả như mong đợi.
Bình luận - Hỏi đáp