Banner background

Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax

“Describe your favorite place in your house where you can relax” thuộc nhóm chủ đề “Describe a place” là chủ đề thường xuất hiện trong phần thi Speaking Part 2. Bài viết sau đây sẽ gợi ý bài nói mẫu cùng những dạng câu hỏi và phương pháp trả lời khéo léo cho chủ đề này.
bai mau describe your favorite place in your house where you can relax

You should say

  • Where it is

  • What it is like

  • What you enjoy doing there

And explain why you feel relaxed at this place

Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax

Bài mẫu 1

Phân tích đề bài

Thí sinh cần phải mô tả về một nơi ưa thích trong nhà để thư giãn. Các từ khóa quan trọng ở đây là “favorite place in your house” và “you can relax”. Sau đây là sơ đồ tư duy bao gồm các khía cạnh của đề bài mà thí sinh cần giải quyết:

Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax

Áp dụng phương pháp “IWHC” để tạo phần ghi chú tóm tắt câu trả lời cho đề bài ở trên. Phần ghi chú này có thể áp dụng trong khoảng thời gian 1 phút chuẩn bị trước khi nói trong phòng thi, góp phần giúp thí sinh nhớ được những nội dung chính cần phải đưa ra trong 1 phút rưỡi tới 2 phút trả lời sau đó (thí sinh có thể lược bỏ phần “introduction” và “conclusion” nếu cần thiết):

introduction:

nook, kick back, let the world melt away.

where it is:

a cozy little reading corner, overlooking the garden.

what it is like:

a little sanctuary, oversized armchair, adjustable lamp, cushion to prop up my feet.

what you enjoy doing to relax there:

diving into, soothing music, jot down thoughts, go-to spot.

explain why you like this place more than other parts of your house:

treasure, little bubble, hustle and bustle, unwind and recharge.

conclusion:

a retreat, rejuvenate, zone out.

Bài mẫu

introduction

Today, I'd like to talk about my favorite nook in the house where I can kick back and let the world melt away.

  • Nook (Góc nhỏ): A small, secluded space.

  • Kick Back (Thư giãn): To relax and take it easy.

where it is


It's a cozy little reading corner I've set up in the living room, right next to a big window overlooking the garden.

  • A Cozy Little Reading Corner (Góc đọc sách ấm cúng): A comfortable and small space for reading.

what it is like

This spot is honestly like a little sanctuary for me. It's got a plush, oversized armchair that you just sink into, a tall bookshelf filled to the brim with my favorite novels and some intriguing biographies, and a soft, adjustable lamp that casts the perfect light for reading. The chair is draped with a comfy throw blanket, and there's always a cushion to prop up my feet.

  • A Little Sanctuary (Một nơi trú ẩn nhỏ): A peaceful and safe place.

  • Prop Up My Feet (Gác chân lên): To lift and rest my feet on something.


what you enjoy doing to relax there

What I enjoy doing there most is diving into a good book. I could spend hours lost in pages, traveling to different worlds without ever leaving my chair. Sometimes, I'll switch it up and listen to some soothing music or even jot down my thoughts in my journal. It's also my go-to spot for sipping on a hot cup of tea on a rainy afternoon.

  • Jot Down My Thoughts (Ghi chép suy nghĩ): To quickly write down ideas or notes.

  • My Go-To Spot (Nơi yêu thích của tôi): My preferred or favorite place.

explain why you like this place more than other parts of your house

I think the reason I treasure this corner more than any other spot in the house is because of the peace it offers. It's my own little bubble, away from the hustle and bustle of everyday life. Whenever I'm there, it feels like I'm in my own world, where I can unwind and recharge without any interruptions.

  • The Hustle and Bustle (Sự nhộn nhịp và hối hả): The busy and noisy activity.

  • Unwind and Recharge (Thư giãn và nạp lại năng lượng): To relax and regain energy.

conclusion

All in all, this reading corner is more than just a part of the house to me—it's a retreat, a place where I can relax and rejuvenate. And honestly, having a special spot where you can just zone out and do what you love is something I think everyone should have."

  • A Retreat (Nơi nghỉ dưỡng): A quiet and peaceful place to rest.

  • Zone Out (Ngắt kết nối với thế giới xung quanh): To become mentally distant or disconnected.

Bài mẫu 2

My bedroom is my favorite spot in the house to unwind. It's a cozy, inviting area that I've created to serve as my safe zone, and it's on the second floor of my home.

Despite the fact that my bedroom is pretty small, I have arranged the furniture to make the most of the room and create a nice atmosphere. I find it quite pleasant because the walls are painted a nice shade of blue-green. To make the room feel more comfortable, I've also included some unique touches like artwork and photographs.

The tranquility and privacy my bedroom provides are what I value most about it. I can close the door and shut out the outside world, which enables me to unwind and relax completely. I have a cozy reading chair and a little bookcase in the room because I enjoy reading. I also like to listen to music, so I've set up a speaker so I can listen to my favorite playlists.

My bedroom is a wholly personal space, thus I feel at ease there. I transformed it into a place that represents my personality and provides me everything I require to feel cozy and at ease. Whether I'm reading a book, listening to music, or just lying in bed with my eyes closed, I know that I'm in a space that's designed to help me feel relaxed and rejuvenated.

Overall, my bedroom is my favorite place in my house because it's a space that's designed specifically for me. I can be wholly myself there and forget about the pressures of the outer world.

Từ vựng cần lưu ý

  • favorite spot: địa điểm ưa thích

  • unwind (v): thả lỏng, thư giãn

  • safe zone: vùng an toàn

  • make the most of the room: tận dụng tối đa căn phòng

  • create a nice atmosphere: tạo nên bầu không khí dễ chịu

  • unique touches: những điểm nhấn độc đáo

  • tranquility and privacy: sự yên tĩnh và riêng tư

  • shut out the outside world: ngăn cách với thế giới bên ngoài

  • unwind and relax completely: hoàn toàn thư giãn và thả lỏng

  • set up: lắp đặt

  • wholly personal space: không gian hoàn toàn riêng tư

  • at ease: cảm giác nhẹ nhõm, thư thái

  • represents my personality: phản ánh nhân cách

  • rejuvenated (adj): cảm giác tái tạo năng lượng

  • pressures of the outer world: áp lực từ thế giới bên ngoài

Xem thêm:

Speaking Part 3 Sample

1. Why is it difficult for some people to relax? 

Câu trả lời mẫu: Relaxing can be a real challenge for some people due to a variety of factors. For starters, high-stress lifestyles, like demanding jobs or personal responsibilities, can keep the mind actively engaged, making it hard to unwind. Anxiety and mental health issues can also play a significant role. Moreover, in today's digital age, constant notifications and the habit of always being 'connected' can make truly disconnecting and relaxing seem almost impossible for some.

 Phân tích từ vựng:

High-stress lifestyles: Ways of living that involve a lot of stress and pressure.

  • Phát âm: /haɪ strɛs ˈlaɪf.staɪlz/

  • Dịch: lối sống có mức căng thẳng cao

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các cách sống liên quan đến nhiều sự căng thẳng và áp lực. Ví dụ: "High-stress lifestyles can lead to various health issues if not managed properly" (Lối sống có mức căng thẳng cao có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe nếu không được quản lý đúng cách).

Personal responsibilities: Duties and obligations that an individual is expected to manage in their personal life.

  • Phát âm: /ˈpɜː.sən.əl rɪˌspɒn.səˈbɪl.ɪ.tiz/

  • Dịch: trách nhiệm cá nhân

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các nhiệm vụ và nghĩa vụ mà một cá nhân phải quản lý trong cuộc sống cá nhân của họ. Ví dụ: "Balancing personal responsibilities with work can be challenging" (Cân bằng trách nhiệm cá nhân với công việc có thể là một thách thức).

Constant notifications: Frequent alerts or messages, typically from electronic devices.

  • Phát âm: /ˈkɒn.stənt ˌnəʊ.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃənz/

  • Dịch: thông báo liên tục

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các cảnh báo hoặc tin nhắn thường xuyên, thường từ các thiết bị điện tử. Ví dụ: "Constant notifications from smartphones can be distracting and stressful" (Thông báo liên tục từ điện thoại thông minh có thể gây mất tập trung và căng thẳng).

2. What are the benefits of doing exercise?

Câu trả lời mẫu: The benefits of exercising are numerous and well-documented. Physically, it helps maintain a healthy weight, improves heart health, and boosts overall body strength and endurance. Mentally, regular exercise can significantly reduce symptoms of depression and anxiety. It releases endorphins, often known as 'feel-good' hormones, which can lift your mood and provide a sense of well-being. Additionally, it can enhance sleep quality and increase energy levels, making daily activities more manageable and enjoyable. 

Phân tích từ vựng:

Well-documented: Thoroughly recorded and supported by evidence.

  • Phát âm: /wel ˈdɒk.jʊˌmen.tɪd/

  • Dịch: được ghi nhận đầy đủ

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một điều gì đó được ghi lại đầy đủ và có bằng chứng hỗ trợ. Ví dụ: "The benefits of regular exercise are well-documented in scientific literature" (Lợi ích của việc tập thể dục thường xuyên được ghi nhận đầy đủ trong tài liệu khoa học).

A sense of well-being: A general feeling of health, happiness, and comfort.

  • Phát âm: /ə sɛns əv wɛlˈbiː.ɪŋ/

  • Dịch: cảm giác hạnh phúc và khỏe mạnh

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả cảm giác chung về sức khỏe, hạnh phúc và sự thoải mái. Ví dụ: "Regular exercise can greatly improve your sense of well-being" (Tập thể dục thường xuyên có thể cải thiện đáng kể cảm giác hạnh phúc và khỏe mạnh của bạn).

3. Do people in your country exercise after work?

Câu trả lời mẫu: In many countries, including mine, it's becoming increasingly common for people to engage in exercise after work as a way to de-stress and transition from the pressures of their jobs. Activities like jogging, gym sessions, or group fitness classes are popular choices. This not only helps in maintaining physical health but also provides a mental break, helping to clear the mind after a long day's work. 

Phân tích từ vựng:

De-stress: To reduce stress or anxiety.

  • Phát âm: /diː ˈstrɛs/

  • Dịch: giảm căng thẳng

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc giảm bớt căng thẳng hoặc lo âu. Ví dụ: "Meditation is a great way to de-stress after a long day" (Thiền là một cách tuyệt vời để giảm căng thẳng sau một ngày dài).

A mental break: A short period of rest to refresh one's mind.

  • Phát âm: /ə ˈmen.təl breɪk/

  • Dịch: một khoảng nghỉ về mặt tinh thần

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một khoảng thời gian ngắn để nghỉ ngơi và làm mới tinh thần. Ví dụ: "Taking a mental break can help improve focus and productivity" (Việc nghỉ ngơi về mặt tinh thần có thể giúp cải thiện sự tập trung và năng suất).

4. Where do people in your country typically spend most of the time in their house?

Câu trả lời mẫu: The place where people spend most of their time while in their home tends to be the living room or family room. These areas are often the heart of the home, serving as a space for relaxation, entertainment, and socializing with family and friends. Whether it's watching TV, playing games, or just lounging, the living room accommodates a variety of activities that make it a central, often cozy, part of one's home.

Phân tích từ vựng:

The heart of the home: The central or most important part of the home, often referring to the kitchen or living area where people gather.

  • Phát âm: /ðə hɑːrt əv ðə həʊm/

  • Dịch: trái tim của ngôi nhà

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả phần trung tâm hoặc quan trọng nhất của ngôi nhà, thường đề cập đến nhà bếp hoặc khu vực sinh hoạt nơi mọi người tụ họp. Ví dụ: "The kitchen is often considered the heart of the home" (Nhà bếp thường được coi là trái tim của ngôi nhà).

A variety of: A number of different types of things, especially when there are many of them.

  • Phát âm: /ə vəˈraɪ.ə.ti əv/

  • Dịch: nhiều loại

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một số lượng các loại khác nhau của một cái gì đó, đặc biệt là khi có nhiều loại. Ví dụ: "The store offers a variety of fruits and vegetables" (Cửa hàng cung cấp nhiều loại trái cây và rau củ).

Hy vọng thông qua bài viết này, người học có thể nắm bắt được cách triển khai ý cho chủ đề “Describe your favorite place in your house where you can relax”.

Xem thêm:

Tác giả: Lê Hoàng Tùng

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...