Banner background

Describe a time when you lost an important and valuable item

Gợi ý bài mẫu tham khảo kèm từ vựng hữu ích cho chủ đề “Describe a time when you lost an important and valuable item” và cung cấp câu trả lời mẫu cho các các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 3.
describe a time when you lost an important and valuable item

Key takeaways

Một số từ vựng liên quan đến chủ đề “Describe a time when you lost an important and valuable item”: quite hectic, rushing from one store to another, identification documents, a big deal, in such a hurry, pretty helpless,…

Câu trả lời mẫu cho các câu hỏi IELTS Speaking Part 3:

  1. What are the reasons why people often misplace or lose things?

  2. What are some common items that people tend to lose easily?

  3. Are there any good ways to remind us not to forget or lose things?

  4. What should parents do to teach their children not to lose things?

  5. What do people often do after losing things?

“Describe a time when you lost an important and valuable item” là một đề bài thuộc nhóm chủ đề “Describe an experience” trong IELTS Speaking Part 2. Dưới đây là gợi ý bài mẫu tham khảo kèm từ vựng hữu ích cho chủ đề này, đồng thời cung cấp câu trả lời mẫu cho các các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 3.

Bài mẫu chủ đề Describe a time when you lost an important and valuable item

Describe a time when you lost an important and valuable item.

You should say:

  • when and where it happened

  • how important and valuable it was

  • how you lost it

and explain how you felt about the experience.

Phân tích đề bài

Thí sinh cần phải mô tả về một lần bạn làm mất một món đồ quan trọng và có giá trị. Các từ khóa quan trọng ở đây là “lost” và “ important and valuable item”. Sau đây là sơ đồ tư duy bao gồm các khía cạnh của đề bài mà thí sinh cần giải quyết:

Describe a time when you lost an important and valuable item

Áp dụng phương pháp “IWHC” để tạo phần ghi chú tóm tắt câu trả lời cho đề bài ở trên. Phần ghi chú này có thể áp dụng trong khoảng thời gian 1 phút chuẩn bị trước khi nói trong phòng thi, góp phần giúp thí sinh nhớ được những nội dung chính cần phải đưa ra trong 1 phút rưỡi tới 2 phút trả lời sau đó (thí sinh có thể lược bỏ phần “introduction” và “conclusion” nếu cần thiết):

introduction:

experience, wallet.

when and where it happened:

shopping mall, quite hectic, long list of things, carrying several bags, rushing.

how important and valuable it was:

decent amount of cash, identification documents, a big deal, essential, a lot of time and effort.

how you lost it:

accidentally left it, hurry, completely forgot, missing, pay for something else, pretty helpless.

explain how you felt about the experience:

extremely worried and frustrated, careless, getting my documents reissued, valuable lesson, cautious, double-check.

conclusion:

stressful, more mindful, appreciate.

Bài mẫu

introduction

Today, I want to share an experience when I lost a really important and valuable item - my wallet.

  • Wallet (Ví): A small case for carrying money, cards, and identification documents.

when and where it happened

It happened just last week when I went shopping at a busy shopping mall near my house. I remember the day being quite hectic because I had a long list of things to buy, and I was carrying several bags while rushing from one store to another.

  • Quite Hectic (Khá bận rộn): Very busy and chaotic.

  • Rushing from One Store to Another (Chạy vội từ cửa hàng này sang cửa hàng khác): Moving quickly between shops.

how important and valuable it was

The wallet was really important to me because it contained not only a decent amount of cash but also all my identification documents, like my ID card, driver’s license, and bank cards. Losing it was such a big deal because these items are essential for my daily life, and replacing them would take a lot of time and effort.

  • Identification Documents (Giấy tờ tùy thân): Papers or cards that prove a person's identity.

  • A Big Deal (Vấn đề quan trọng): Something significant or important.

  • Essential (Thiết yếu): Absolutely necessary or crucial.

how you lost it

I lost it because I accidentally left it on the counter after paying for my groceries. I was in such a hurry to grab my bags and leave that I completely forgot to pick up the wallet. I only realized it was missing when I got home and reached for it to pay for something else. By that time, I couldn’t remember exactly where I had left it, so I felt pretty helpless.

  • In Such a Hurry (Quá vội vàng): Acting quickly, often without enough attention.

  • Missing (Mất): Lost or absent.

  • Pretty Helpless (Khá bất lực): Feeling unable to take action or solve a problem.

explain how you felt about the experience

To be honest, the experience left me feeling extremely worried and frustrated with myself. I kept thinking about how careless I was. I had to cancel my bank cards immediately and start the long process of getting my documents reissued. However, looking back, I think it was a valuable lesson. It made me much more cautious with my belongings, and now I double-check everything before leaving a place.

  • Extremely Worried and Frustrated (Rất lo lắng và bực bội): Feeling anxious and upset.

  • Getting My Documents Reissued (Làm lại giấy tờ của tôi): Obtaining replacements for lost identification papers.

  • Double-Check (Kiểm tra lại): To verify or confirm again.

conclusion

Overall, while it was definitely a stressful experience, it taught me to be more mindful, which is something I really appreciate now.

  • Stressful (Căng thẳng): Causing mental or emotional strain.

  • Mindful (Chú ý): Being aware and attentive.

Tham khảo thêm bài mẫu chủ đề: Describe a time when you found an item that someone else lost

IELTS Speaking Part 3 Sample

1. What are the reasons why people often misplace or lose things? 

Câu trả lời mẫu: “People tend to misplace or lose things mostly because of distractions or being in a rush. If your mind is juggling a dozen things at once, it's pretty easy to set something down and completely forget where you put it. Stress or fatigue can also play a role, as they can cloud your memory or attention. And let's not forget simple disorganization—without a specific place for things, it's way easier to lose track of them.”

Phân tích từ vựng:

  • Being in a rush: Acting or moving quickly due to a lack of time, often leading to mistakes or forgetfulness.

    • Phát âm: /ˈbiːɪŋ ɪn ə rʌʃ/

    • Dịch: vội vã

    • Ví dụ: "Being in a rush can make you forget important things" (Vội vã có thể khiến bạn quên những điều quan trọng).

  • Cloud your memory or attention: To make your thoughts unclear or distracted, reducing focus or recall ability.

    • Phát âm: /klaʊd jɔː ˈmɛməri ɔːr əˈtɛnʃən/

    • Dịch: làm mờ ký ức hoặc sự chú ý

    • Ví dụ: "Stress can cloud your memory and make you forget where you placed your keys" (Căng thẳng có thể làm mờ ký ức của bạn và khiến bạn quên để chìa khóa ở đâu).

  • Simple disorganization: A state of being untidy or poorly planned, causing confusion or inefficiency.

    • Phát âm: /ˈsɪmpl ˌdɪsˌɔːɡənaɪˈzeɪʃən/

    • Dịch: sự thiếu tổ chức đơn giản

    • Ví dụ: "Simple disorganization often leads to misplaced items" (Sự thiếu tổ chức đơn giản thường dẫn đến việc để thất lạc đồ).

2. What are some common items that people tend to lose easily? 

Câu trả lời mẫu: “Oh, there are a few usual suspects here. Keys and phones top the list—probably because they're used so often and moved around a lot. Wallets and glasses are up there too. And if you think about it, small items like pens or earbuds are super easy to lose; they just slip into the couch cushions or get left behind anywhere.”

Phân tích từ vựng:

  • Usual suspects: Common or likely causes, items, or people involved in a situation.

    • Phát âm: /ˈjuːʒʊəl ˈsʌspekts/

    • Dịch: những "nghi phạm" thường gặp

    • Ví dụ: "The usual suspects for losing keys are couch cushions and jacket pockets" (Những "nghi phạm" thường gặp khi mất chìa khóa là ghế sofa và túi áo khoác).

  • Slip into the couch cushions: To accidentally fall into the gaps between the cushions of a couch.

    • Phát âm: /slɪp ˈɪntuː ðə kaʊʧ ˈkʊʃənz/

    • Dịch: trượt vào kẽ đệm ghế sofa

    • Ví dụ: "Loose change always seems to slip into the couch cushions" (Tiền lẻ dường như luôn trượt vào kẽ đệm ghế sofa).

  • Get left behind anywhere: To accidentally leave something in a place when moving elsewhere.

    • Phát âm: /ɡɛt lɛft bɪˈhaɪnd ˈɛnɪweə/

    • Dịch: bị bỏ quên ở đâu đó

    • Ví dụ: "My phone often gets left behind anywhere I visit" (Điện thoại của tôi thường bị bỏ quên ở bất cứ đâu tôi đến).

3. Are there any good ways to remind us not to forget or lose things? 

Câu trả lời mẫu: “Definitely! One handy tip is to have a designated spot for commonly lost items like keys or a wallet—maybe a bowl by the door or a special pocket in your bag. Using technology helps too, like setting reminders on your phone or using tracking devices for important items. And making a habit of doing a quick mental checklist before leaving a place can save you a lot of headaches—just a quick pat down to make sure you have your essentials.”

Phân tích từ vựng:

  • A designated spot: A specific location assigned for storing or keeping something.

    • Phát âm: /ə ˈdɛzɪɡneɪtɪd spɒt/

    • Dịch: chỗ được chỉ định

    • Ví dụ: "I keep my keys in a designated spot to avoid losing them" (Tôi để chìa khóa ở một chỗ được chỉ định để tránh làm mất).

  • A quick mental checklist: A fast, internal review of items or tasks that need to be remembered or completed.

    • Phát âm: /ə kwɪk ˈmɛntl ˈʧɛklɪst/

    • Dịch: danh sách kiểm tra nhanh trong đầu

    • Ví dụ: "Before leaving, I run through a quick mental checklist of what I need" (Trước khi đi, tôi lướt qua danh sách kiểm tra nhanh trong đầu về những thứ cần mang theo).

  • A quick pat down: Briefly touching one’s pockets or body to check for personal items.

    • Phát âm: /ə kwɪk pæt daʊn/

    • Dịch: kiểm tra nhanh bằng cách sờ túi áo/quần

    • Ví dụ: "I did a quick pat down to make sure I had my wallet and keys" (Tôi kiểm tra nhanh bằng cách sờ túi để chắc chắn rằng mình đã mang ví và chìa khóa).

4. What should parents do to teach their children not to lose things? 

Câu trả lời mẫu: “Teaching kids not to lose things can start with making it a fun responsibility. For younger kids, you could use games or songs about putting things away. Consistently reminding them to check for their belongings when they leave somewhere is good practice too. For older children, involving them in the consequences—like having to save up for a replacement—can teach the value of keeping track of their stuff.”

Phân tích từ vựng:

  • Check for their belongings: To verify that personal items are present and accounted for.

    • Phát âm: /ʧɛk fɔː ðɛə bɪˈlɒŋɪŋz/

    • Dịch: kiểm tra đồ dùng cá nhân

    • Ví dụ: "Passengers are advised to check for their belongings before leaving the train" (Hành khách được khuyên kiểm tra đồ dùng cá nhân trước khi rời tàu).

  • Keeping track of: Monitoring or staying aware of the location or progress of something.

    • Phát âm: /ˈkiːpɪŋ træ kəv/

    • Dịch: theo dõi, ghi nhớ

    • Ví dụ: "I use a notebook for keeping track of my appointments" (Tôi dùng sổ tay để theo dõi các cuộc hẹn của mình).

5. What do people often do after losing things? 

Câu trả lời mẫu: “After losing something, most people start by retracing their steps to try and figure out where they might have left it. If it's something really important like keys or a phone, they might panic a bit first! Checking with lost and found areas or using apps to locate lost devices are common steps. If those efforts don’t pan out, replacing the lost item is usually the next move. And if it’s something like a wallet or credit cards, they’d likely move quickly to cancel cards and secure their accounts.”

Phân tích từ vựng:

  • Retracing their steps: Going back over one’s recent movements or actions to find a lost item or recall something.

    • Phát âm: /rɪˈtreɪsɪŋ ðɛə stɛps/

    • Dịch: lần lại các bước đã đi

    • Ví dụ: "I found my keys by retracing my steps from the morning" (Tôi tìm thấy chìa khóa bằng cách lần lại các bước đi từ sáng).

  • Panic: A sudden feeling of fear or anxiety, often leading to confusion or hasty actions.

    • Phát âm: /ˈpænɪk/

    • Dịch: hoảng sợ

    • Ví dụ: "I felt panic when I realized my wallet was missing" (Tôi cảm thấy hoảng sợ khi nhận ra ví của mình bị mất).

  • Pan out: To result or develop in a particular way, often used to describe the success or outcome of something.

    • Phát âm: /pæn aʊt/

    • Dịch: diễn ra, kết quả (thường dùng để nói về cách một việc diễn ra hoặc thành công)

    • Ví dụ: "I wasn’t sure how the event would pan out, but it turned out great" (Tôi không chắc sự kiện sẽ diễn ra như thế nào, nhưng nó đã rất thành công).

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp người học xây dựng câu trả lời hiệu quả cho chủ đề “Describe a time when you lost an important and valuable item”. Người học có thể tham gia diễn đàn ZIM Helper để nhận được sự hỗ trợ, giải đáp các thắc mắc về kiến thức luyện thi IELTS. Ngoài ra, chương trình luyện đề IELTS tại Anh Ngữ ZIM cũng là một lựa chọn giúp học viên cập nhật xu hướng đề thi mới nhất và làm chủ chiến lược trả lời IELTS Speaking một cách hiệu quả.

Tham khảo thêm bài mẫu chủ đề:

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...