Banner background

Describe a time when you found an item that someone else lost

“Describe a time when you found an item that someone else lost” thuộc nhóm chủ đề “Describe an experience (miêu tả trải nghiệm)” là đề bài rất thường gặp trong IELTS Speaking Part 2.
describe a time when you found an item that someone else lost

Bài mẫu chủ đề Describe a time when you found an item that someone else lost

Describe a time when you found an item that someone else lost

You should say:

  • what the item was

  • when and where you found it

  • what you did after finding it

and explain how you felt about the experience.

Phân tích đề bài

Thí sinh cần mô tả một lần bản thân tìm thấy một vật mà người khác đã mất. Các từ khóa quan trọng ở đây là 'found an item’ và ‘someone else lost’. Dưới đây là sơ đồ tư duy bao gồm các khía cạnh của đề bài mà thí sinh cần giải quyết:

Bài mẫu chủ đề Describe a time when you found an item that someone else lostÁp dụng phương pháp “IWHC” để tạo phần ghi chú tóm tắt câu trả lời cho đề bài ở trên. Phần ghi chú này có thể áp dụng trong khoảng thời gian 1 phút chuẩn bị trước khi nói trong phòng thi, góp phần giúp thí sinh nhớ được những nội dung chính cần phải đưa ra trong 1 phút rưỡi tới 2 phút trả lời sau đó (thí sinh có thể lược bỏ phần “introduction” và “conclusion” nếu cần thiết):

introduction + what the item was:

lost wallet, unexpected adventure, worn, edges, elegance, stuffed with, desperately

when and where you found it:

stumbled upon, favorite cafe, caught a glimpse, chair

what you did after finding it:

first instinct, immediately handed it over, contact the owner, anxious

how you felt about the experience:

apprehension and excitement, warm glow, relief and gratitude, pride and happiness

conclusion:

reinforced my belief, kindness and honesty, smallest actions

Bài mẫu

introduction + what the item was

Today, I'd like to share an experience about the time I found a lost wallet, which turned out to be quite an unexpected adventure. The item was a brown leather wallet, quite worn at the edges but still holding a certain elegance. It was stuffed with credit cards, some cash, and an ID card, clearly something its owner would desperately want back.

  • Unexpected adventure (Cuộc phiêu lưu bất ngờ): An unplanned or surprising journey or experience that is filled with excitement or challenges.

  • Desperately (Một cách tuyệt vọng): In a way that shows a great sense of urgency or need, often due to dire circumstances.

when and where you found it

I stumbled upon this wallet on a lazy Saturday afternoon. I was at my favorite café, nestled in a cozy corner with a book in one hand and a coffee in the other. As I went to leave, my eyes caught a glimpse of the wallet, half-hidden under the chair next to mine. It seemed out of place in the otherwise tidy surroundings.

  • Stumbled upon (Tình cờ phát hiện): Found or discovered something or someone by chance, without intentionally searching for it.

  • Caught a glimpse of (Bắt gặp một cái nhìn lướt qua): Saw something or someone for a very brief moment, not fully or clearly.

what you did after finding it

After finding it, my first instinct was to ensure it found its way back to its rightful owner. So, I immediately handed it over to the café manager, explaining where I found it. They promised to use the information in the wallet to contact the owner. A part of me was anxious, hoping that the wallet would indeed be returned to its owner without any issues.

  • First instinct (Phản ứng bản năng đầu tiên): The initial, automatic reaction or feeling one has towards a situation, often driven by intuition.

  • Rightful owner (Chủ nhân hợp pháp): The person who legally or morally has ownership or claim to an item or property.

  • Immediately handed it over (Ngay lập tức giao nộp): Gave something to someone else without delay, right after discovering or receiving it.

and explain how you felt about the experience

The feeling I had throughout this ordeal was a mix of apprehension and excitement. There was a sense of doing the right thing, which filled me with a warm glow. When the owner eventually came back to claim their wallet, their relief and gratitude were palpable. They couldn't stop thanking me, and in that moment, I felt an immense sense of pride and happiness. It was a small act on my part, but it clearly meant the world to someone else.

  • A mix of apprehension and excitement (Sự pha trộn giữa lo lắng và hứng thú): Feeling both nervous or worried and thrilled or eager about something at the same time.

  • A warm glow (Cảm giác ấm áp): A feeling of happiness, satisfaction, or contentment that makes one feel emotionally warm and comfortable.

  • Relief and gratitude (Cảm giác nhẹ nhõm và biết ơn): The feelings experienced when stress, worry, or danger is removed, accompanied by thankfulness towards someone or something.

conclusion

Looking back, this experience reinforced my belief in the importance of kindness and honesty. It showed me that even the smallest actions can have a significant impact on others' lives.

  • Reinforced my belief (Củng cố niềm tin của tôi): Strengthened or confirmed one's conviction or opinion about something based on new evidence or experiences.

  • Kindness and honesty (Lòng tử tế và sự trung thực): Qualities of being friendly, generous, considerate, and truthful in one's actions and interactions with others.

Tham khảo thêm:

IELTS Speaking Part 3 Sample

1. What sorts of things do people most commonly lose?

Câu trả lời mẫu:"Oh, it's the usual suspects, really. Keys top the list – they're like little escape artists. Phones, too, are notorious for slipping through the cracks, probably because they're always in our hands or just a pocket slip away from freedom. Wallets and sunglasses are also high on the list; it's as if they've got legs of their own. And let's not forget about pens – I reckon there's a parallel universe filled with all the pens we've lost over the years.”

Phân tích từ vựng:

  • Usual suspects: A term often used colloquially to refer to the expected or typical individuals, entities, or factors that are commonly associated with a certain activity or situation.

    • Phiên âm IPA: /ˈjuːʒuəl ˈsʌspɛkts/

    • Dịch nghĩa: Những đối tượng thường gặp

    • Lưu ý: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh tìm kiếm nguyên nhân hoặc thủ phạm của một vấn đề, ám chỉ những cái tên hoặc yếu tố thường xuyên bị nghi ngờ hoặc biết đến.

  • Notorious: Well-known for some bad quality or deed, having an unfavorable reputation.

    • Phiên âm IPA: /nəʊˈtɔːriəs/

    • Dịch nghĩa: Tai tiếng

    • Lưu ý: Mô tả một người hoặc một sự vật được biết đến rộng rãi với những đặc điểm hoặc hành động tiêu cực, thường liên quan đến sự phạm pháp hoặc đạo đức kém.

  • A parallel universe: A hypothetical, self-contained separate reality co-existing with one's own, often featured in science fiction and fantasy stories.

    • Phiên âm IPA: /ə ˈpærəlɛl ˈjuːnɪˌvɜːs/

    • Dịch nghĩa: Vũ trụ song song

    • Lưu ý: Khái niệm dùng để mô tả một thế giới hoặc vũ trụ tồn tại cùng lúc nhưng tách biệt hoàn toàn với thực tại hiện hữu, thường có những quy luật hoặc sự sống khác biệt.

2. Can you suggest why people sometimes lose things?

Câu trả lời mẫu:"You know, it often boils down to our busy lives and minds being elsewhere. We're juggling a million things at once, and it's easy for something to slip through the cracks when you're running from one task to the next. Distraction plays a big part, too. One moment you're checking your phone, the next, you've left it on the cafe table. And, of course, there's the good old-fashioned forgetfulness – it's like our brains sometimes decide, "You know what? Remembering where you put your keys is just not on the agenda today."

Phân tích từ vựng:

Slip through the cracks: To be overlooked or missed in a system, process, or group, often resulting in someone or something not receiving the appropriate attention or care.

  • Phiên âm IPA: /slɪp θruː ðə kræks/

  • Dịch nghĩa: Lọt qua kẽ hở

  • Lưu ý: Ám chỉ tình huống một người hoặc một vấn đề không được chú ý hoặc giải quyết do sơ suất hoặc thiếu sót trong hệ thống hoặc quy trình.

  • Distraction: A thing that prevents someone from giving full attention to something else, often leading to a decrease in productivity or the ability to focus.

    • Phiên âm IPA: /dɪˈstrækʃən/

    • Dịch nghĩa: Sự phân tâm

    • Lưu ý: Có thể xuất phát từ nhiều nguồn như tiếng ồn, thông tin trên mạng, hoặc nhiệm vụ phụ trợ, gây cản trở khả năng tập trung vào công việc hoặc học tập chính.

  • Forgetfulness: The quality of being likely to forget things, often resulting in not remembering important information or tasks.

    • Phiên âm IPA: /fərˈɡɛtflnɪs/

    • Dịch nghĩa: Sự quên lãng

    • Lưu ý: Được coi là một phần tự nhiên của quá trình lão hóa hoặc có thể do căng thẳng, thiếu ngủ, hoặc các vấn đề sức khỏe khác, ảnh hưởng đến khả năng ghi nhớ thông tin.

3. Do you have any suggestions on how they could avoid losing things?

Câu trả lời mẫu:"Absolutely. Developing a routine can be a game-changer. Have a designated spot for your essentials – a bowl for your keys, a charging station for your phone. It's all about creating habits. And, hey, technology is our friend here. Tracking devices for keys or wallets can save a lot of headaches. Another tip is to do a mental checklist before you leave somewhere – phone, wallet, keys – it's simple but effective.”

Phân tích từ vựng:

  • Essentials: Basic and fundamental elements or necessities required for something to function or be effective.

    • Phiên âm IPA: /ɪˈsɛnʃəlz/

    • Dịch nghĩa: Những điều cần thiết

    • Lưu ý: Thường ám chỉ những thứ quan trọng nhất trong một tình huống, bộ sưu tập, hoặc cho cuộc sống hàng ngày, như nhu yếu phẩm.

  • Tracking devices: Gadgets or systems used to monitor the location or movement of objects or individuals, often through GPS or other similar technologies.

    • Phiên âm IPA: /ˈtrækɪŋ dɪˈvaɪsɪz/

    • Dịch nghĩa: Thiết bị theo dõi

    • Lưu ý: Có thể được sử dụng cho mục đích an ninh, theo dõi sức khỏe, hoặc tìm kiếm đồ vật và thú cưng bị mất.

  • A mental checklist: A list of items or tasks kept in mind that one goes through to ensure all necessary actions have been taken or considerations have been made.

    • Phiên âm IPA: /ə ˈmɛntəl ˈtʃɛklɪst/

    • Dịch nghĩa: Danh sách kiểm tra tư duy

    • Lưu ý: Giúp tổ chức và nhớ các nhiệm vụ hoặc yêu cầu cần thực hiện, thường được sử dụng trong quy trình làm việc hoặc lập kế hoạch.

4. What do you think is the best thing to do if you find something that doesn't belong to you?

Câu trả lời mẫu:"The golden rule applies here: Do unto others as you would have them do unto you. If you find something, the best thing to do is try to return it to its rightful owner. That might mean handing it in at the nearest lost and found, or if it's something like an ID or phone, you could attempt to contact the owner directly if possible. It's all about putting some good karma out into the world.”

Phân tích từ vựng:

  • Rightful owner: The person who legally or morally has ownership or claim to something.

    • Phiên âm IPA: /ˈraɪtfəl ˈoʊnər/

    • Dịch nghĩa: Chủ nhân chính đáng

    • Lưu ý: Ám chỉ người có quyền hợp pháp hoặc lẽ phải đối với một đối tượng hoặc tài sản, và thường được nhắc đến trong ngữ cảnh tìm kiếm hoặc trả lại mất mát.

  • Lost and found: A place or service where items that have been lost can be collected by their owners.

    • Phiên âm IPA: /lɒst ænd faʊnd/

    • Dịch nghĩa: Thất lạc và tìm thấy

    • Lưu ý: Thường được thiết lập tại các cơ sở công cộng hoặc tổ chức để giữ và quản lý đồ vật bị mất cho đến khi chủ nhân đến nhận lại.

  • Good karma: The concept of positive effects or future consequences as a result of one's good actions or intentions, based on the principle of cause and effect.

    • Phiên âm IPA: /ɡʊd ˈkɑrmə/

    • Dịch nghĩa: Nghiệp tốt

    • Lưu ý: Trong các truyền thống tâm linh và tôn giáo, hành động tốt sẽ mang lại kết quả tốt hoặc may mắn trong tương lai.

5. Do you think it's right to keep something that someone has lost and that you have found?

Câu trả lời mẫu:"Keeping something that doesn't belong to you, especially when you know someone's probably out there looking for it, just doesn't sit right. It's a bit like finding a stray pet – sure, you might be tempted to keep it because it's cute, but you know the right thing to do is to find its home. Lost items are the same deal. You'd hope someone would do the same for you, right? It's about integrity and doing the decent thing, even when no one's watching.”

Phân tích từ vựng:

  • A stray pet: An animal, typically a dog or cat, that has been lost or has no home.

    • Phiên âm IPA: /ə streɪ pɛt/

    • Dịch nghĩa: Thú cưng lạc

    • Lưu ý: Thường đề cập đến những con vật bị lạc hoặc bỏ rơi, cần được chăm sóc hoặc trả lại cho chủ nhân.

  • Be tempted: To feel a desire or inclination to do something, especially something that may be considered unwise or wrong.

    • Phiên âm IPA: /bi ˈtɛmptɪd/

    • Dịch nghĩa: Bị cám dỗ

    • Lưu ý: Biểu hiện cảm giác muốn thử hoặc làm một điều gì đó, dù biết rằng có thể không phải là quyết định đúng đắn.

  • Integrity: The quality of being honest and having strong moral principles; moral uprightness.

    • Phiên âm IPA: /ɪnˈtɛɡrɪti/

    • Dịch nghĩa: Tính chính trực

    • Lưu ý: Đặc điểm của một người giữ vững nguyên tắc đạo đức và sự trung thực, là nền tảng cho sự tin cậy và tôn trọng trong mọi mối quan hệ.

Xem thêm:

Mong rằng thông qua bài viết này, người học đã nắm được cách triển khai ý cho chủ đề Describe a time when you found an item that someone else lost.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...