Banner background

Describe a person who likes to make things by hand (e.g. toys, furniture)

Describe a person who likes to make things by hand (e.g. toys, furniture) thuộc nhóm chủ đề “Person” là đề bài thường xuất hiện trong Part 2 IELTS Speaking. Bài viết dưới đây sẽ gợi ý sample cho chủ đề này cùng các câu hỏi thường gặp và hướng dẫn cách trả lời lưu loát cho chủ đề này.
describe a person who likes to make things by hand eg toys furniture

Bài mẫu chủ đề Describe a person who likes to make things by hand (e.g. toys, furniture)

Describe a person who likes to make things by hand (e.g. toys, furniture).

You should say:

        who this person is

        what he/she often makes by hand

        why he/she likes to make things by hand

and explain how you feel about the person.

Phân tích đề bài

Thí sinh cần phải mô tả về một người thích làm đồ bằng tay. Các từ khóa quan trọng ở đây là “person” và “likes to make things by hand”. Sau đây là sơ đồ tư duy bao gồm các khía cạnh của đề bài mà thí sinh cần giải quyết:

Describe a person who likes to make things by hand (e.g. toys, furniture)

Áp dụng phương pháp “IWHC” để tạo phần ghi chú tóm tắt câu trả lời cho đề bài ở trên. Phần ghi chú này có thể áp dụng trong khoảng thời gian 1 phút chuẩn bị trước khi nói trong phòng thi, góp phần giúp thí sinh nhớ được những nội dung chính cần phải đưa ra trong 1 phút rưỡi tới 2 phút trả lời sau đó (thí sinh có thể lược bỏ phần “introduction” và “conclusion” nếu cần thiết):

introduction + who this person is:

creative and skillful, carpenter, creating handmade items, designing and building things, passionate.

what he/she often makes by hand:

furniture, crafts, intricate designs, gifts to family and friends,puts so much effort and detail, turn out amazing.

why he/she likes to make things by hand:

relax and express his creativity, focus and forget about the stresses, sense of pride, appreciate, uniqueness.

explain how you feel about the person:

admire, incredibly patient and dedicated, look up to, passion and hard work, truly special, value.

conclusion:

talent, impressed, lucky, inspiring.

Bài mẫu

introduction




Today, I’d like to talk about someone who really enjoys making things by hand, and that person is my uncle.

My uncle is a very creative and skillful person. He’s a carpenter by profession, but even outside of work, he loves creating handmade items. He has a small workshop in his backyard, where he spends hours designing and building things. He’s been passionate about making things by hand for as long as I can remember.

  • Creative and Skillful (Sáng tạo và khéo léo): Having the ability to produce imaginative and high-quality work.

  • Handmade Items (Đồ thủ công): Objects made by hand, not by machines.

  • Passionate About (Đam mê về): Having a strong interest or love for something.

who this person is




what he/she often makes by hand

One of the things he often makes is furniture. He crafts beautiful wooden chairs, tables, and shelves, all with intricate designs. Sometimes, he even makes smaller items like picture frames or wooden boxes, which he often gives as gifts to family and friends. He puts so much effort and detail into each piece, and they always turn out amazing.

  • Crafts (Thủ công mỹ nghệ): Activities involving the creation of decorative or functional items.

  • Intricate Designs (Thiết kế tinh xảo): Detailed and complex patterns or styles.

  • Turn Out Amazing (Trở nên tuyệt vời): Result in something outstanding or impressive.


why he/she likes to make things by hand

The reason he loves making things by hand is that it allows him to relax and express his creativity. He often tells me that working with his hands helps him focus and forget about the stresses of life. Plus, he feels a great sense of pride when he finishes a project and sees how much people appreciate his work. He also values the uniqueness of handmade items—they’re one of a kind, unlike anything you’d buy in a store.

  • Express His Creativity (Thể hiện sự sáng tạo của anh ấy): Show his imaginative and innovative ideas.

  • A Great Sense of Pride (Niềm tự hào lớn): A strong feeling of satisfaction in one’s achievements.

  • Uniqueness (Sự độc đáo): Being one-of-a-kind or distinctive.

explain how you feel about the person

Personally, I really admire my uncle. He’s incredibly patient and dedicated, which is something I look up to. Watching him work is always inspiring because it shows how passion and hard work can create something truly special. It’s also made me appreciate the value of handmade things more.

  • Incredibly Patient and Dedicated (Cực kỳ kiên nhẫn và tận tâm): Extremely willing to work carefully and consistently.

  • Look Up To (Ngưỡng mộ): Admire and respect someone.

  • Passion and Hard Work (Đam mê và sự chăm chỉ): Strong enthusiasm combined with consistent effort.

conclusion

Overall, my uncle’s talent and love for making things by hand have always impressed me, and I feel lucky to have someone so creative and inspiring in my family."

  • Talent (Tài năng): Natural skill or ability.

  • Inspiring (Truyền cảm hứng): Motivating and encouraging others.

IELTS Speaking Part 3 Sample

1. How does modern technology change the handicraft industry? 

Câu trả lời mẫu: Modern technology has significantly impacted the handicraft industry in several ways. Firstly, it's expanded the reach of artisans by allowing them to market and sell their products online, reaching customers globally. Technology also provides new tools and materials, enhancing the precision and variety of what can be handmade. Additionally, digital platforms offer artisans the ability to share ideas and techniques, fostering a community that wasn't as easily accessible before. However, it also brings challenges like increased competition and the pressure to keep prices low despite the labor-intensive nature of the work.

Phân tích từ vựng:

The handicraft industry: The sector focused on creating handmade products using traditional techniques.

  • Phát âm: /ðə ˈhændɪkrɑːft ˈɪndəstri/

  • Dịch: ngành thủ công mỹ nghệ

  • Ví dụ: "The handicraft industry plays a vital role in preserving cultural heritage" (Ngành thủ công mỹ nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn di sản văn hóa).


Digital platforms: Online spaces or tools used for sharing, promoting, or selling goods and services.

  • Phát âm: /ˈdɪʤɪtl ˈplætfɔːmz/

  • Dịch: nền tảng kỹ thuật số

  • Ví dụ: "Many artisans use digital platforms to reach a global audience" (Nhiều nghệ nhân sử dụng nền tảng kỹ thuật số để tiếp cận khách hàng toàn cầu).


Labor-intensive nature: A characteristic of work requiring significant manual effort and time.

  • Phát âm: /ˈleɪbər-ɪnˈtɛnsɪv ˈneɪʧə/

  • Dịch: tính chất cần nhiều lao động

  • Ví dụ: "The labor-intensive nature of handicrafts ensures each piece is unique" (Tính chất cần nhiều lao động của thủ công mỹ nghệ đảm bảo mỗi sản phẩm đều độc đáo).

2. Is it reasonable to charge a high price for handmade things? 

Câu trả lời mẫu: Yes, it's quite reasonable to charge a high price for handmade items. Handcrafting requires a significant amount of time, skill, and effort. Each piece is unique, often with personalized touches that cannot be replicated by machines. The materials used are frequently of higher quality and sourced more ethically. Pricing needs to reflect not only the material costs but also the artisan's expertise, creativity, and the time they invest in each piece.

Phân tích từ vựng:

Personalized touches: Custom or unique details added to make an item special or tailored to individual preferences.

  • Phát âm: /ˈpɜːsənəlaɪzd ˈtʌʧɪz/

  • Dịch: những nét cá nhân hóa

  • Ví dụ: "Adding personalized touches makes the crafts more appealing" (Thêm những nét cá nhân hóa làm cho sản phẩm thủ công trở nên hấp dẫn hơn).


Be replicated by machines: Be copied or reproduced using automated equipment.

  • Phát âm: /bi ˈrɛplɪkeɪtɪd baɪ məˈʃiːnz/

  • Dịch: được sao chép bằng máy móc

  • Ví dụ: "Handmade details cannot easily be replicated by machines" (Các chi tiết thủ công không dễ dàng được sao chép bằng máy móc).


The artisan's expertise: The specialized skills and knowledge of a craftsman.

  • Phát âm: /ðə ˈɑːtɪzənz ˌɛkspɜːˈtiːz/

  • Dịch: sự chuyên môn của nghệ nhân

  • Ví dụ: "The artisan’s expertise is evident in the intricate designs" (Sự chuyên môn của nghệ nhân thể hiện rõ trong các thiết kế tinh xảo).

3. Are there any traditional handicrafts in your hometown?

Câu trả lời mẫu: Many hometowns, especially those with a rich cultural heritage, boast traditional handicrafts. These might include pottery, weaving, embroidery, or wood carving. Such crafts are often reflective of the area's history and cultural influences and are passed down through generations, preserving local identity and traditions.

Phân tích từ vựng:

A rich cultural heritage: The wealth of traditions, art, and history passed down through generations.

  • Phát âm: /ə rɪʧ ˈkʌlʧərəl ˈhɛrɪtɪʤ/

  • Dịch: di sản văn hóa phong phú

  • Ví dụ: "Handicrafts often embody a rich cultural heritage" (Thủ công mỹ nghệ thường thể hiện một di sản văn hóa phong phú).


Reflective: Showing thoughtfulness, consideration, or representation of deeper meaning.

  • Phát âm: /rɪˈflɛktɪv/

  • Dịch: phản ánh, sâu sắc

  • Ví dụ: "The designs are reflective of the artisan’s cultural identity" (Các thiết kế phản ánh bản sắc văn hóa của nghệ nhân).


Preserving local identity and traditions: Maintaining the unique characteristics and customs of a community.

  • Phát âm: /prɪˈzɜːvɪŋ ˈləʊkəl aɪˈdɛntɪti ənd trəˈdɪʃənz/

  • Dịch: bảo tồn bản sắc và truyền thống địa phương

  • Ví dụ: "Handicrafts play a crucial role in preserving local identity and traditions" (Thủ công mỹ nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn bản sắc và truyền thống địa phương).

4. Why do many children like to make things by hand?

Câu trả lời mẫu: Children are naturally curious and creative, and making things by hand taps into that curiosity by allowing them to experiment and explore. It's a fun and engaging way to express themselves and see immediate results from their efforts. Handcrafting can also feel very rewarding—it gives them a sense of accomplishment and pride in creating something tangible.

Phân tích từ vựng:

Naturally curious and creative: Having an innate desire to learn and think imaginatively.

  • Phát âm: /ˈnæʧrəli ˈkjʊərɪəs ənd kriˈeɪtɪv/

  • Dịch: tò mò và sáng tạo một cách tự nhiên

  • Ví dụ: "Children are naturally curious and creative, making them great learners" (Trẻ em tò mò và sáng tạo một cách tự nhiên, điều này giúp chúng học tập tốt).


Experiment and explore: To try new things and investigate possibilities.

  • Phát âm: /ɪkˈspɛrɪmənt ənd ɪkˈsplɔː/

  • Dịch: thử nghiệm và khám phá

  • Ví dụ: "Artisans often experiment and explore new techniques to innovate" (Các nghệ nhân thường thử nghiệm và khám phá các kỹ thuật mới để đổi mới).


A sense of accomplishment and pride: The feeling of satisfaction and dignity after achieving something.

  • Phát âm: /ə sɛns əv əˈkɒmplɪʃmənt ənd praɪd/

  • Dịch: cảm giác thành tựu và tự hào

  • Ví dụ: "Completing a craft project gives a sense of accomplishment and pride" (Hoàn thành một dự án thủ công mang lại cảm giác thành tựu và tự hào).

5. What are the benefits for students to learn to make things by hand? 

Câu trả lời mẫu: Learning to make things by hand offers numerous benefits for students. It enhances fine motor skills and eye-hand coordination and stimulates creativity and innovation. Handcrafting can also teach problem-solving skills as students figure out how to translate their ideas into physical items. Moreover, it promotes patience and attention to detail, and can be a calming, therapeutic activity that counters the fast-paced digital world. Additionally, it instills a sense of achievement and can boost self-esteem when they successfully complete projects.

Phân tích từ vựng:

Fine motor skills: The ability to perform small, precise movements, often involving the fingers and hands.

  • Phát âm: /faɪn ˈməʊtə skɪlz/

  • Dịch: kỹ năng vận động tinh

  • Ví dụ: "Crafting helps improve fine motor skills in children" (Thủ công giúp cải thiện kỹ năng vận động tinh ở trẻ em).


Eye-hand coordination: The ability to synchronize visual input with hand movements.

  • Phát âm: /aɪ hænd ˌkɔːdəˈneɪʃən/

  • Dịch: sự phối hợp giữa mắt và tay

  • Ví dụ: "Sewing requires excellent eye-hand coordination" (May vá đòi hỏi sự phối hợp tuyệt vời giữa mắt và tay).


Stimulates creativity and innovation: Encourages imaginative thinking and the creation of new ideas.

  • Phát âm: /ˈstɪmjʊleɪts kriˈeɪtɪvɪti ənd ˌɪnəʊˈveɪʃən/

  • Dịch: kích thích sự sáng tạo và đổi mới

Ví dụ: "Working with different materials stimulates creativity and innovation" (Làm việc với các vật liệu khác nhau kích thích sự sáng tạo và đổi mới).

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...