Banner background

Describe an activity that made you feel tired

“Describe an activity that made you feel tired” thuộc nhóm chủ đề “Describe an experience (miêu tả trải nghiệm)” là đề bài rất thường gặp trong Part 2 IELTS Speaking.
describe an activity that made you feel tired

Bài viết sau đây sẽ gợi ý bài mẫu cho chủ đề này, cùng với những câu trả lời ghi điểm trong phần phần thi IELTS Speaking Part 3 chủ đề “Tiredness”. Ngoài ra, bài viết cũng sẽ giới thiệu về những từ vựng hay, giúp thí sinh cải thiện tiêu chí Lexical resource và đạt điểm cao trong phần thi Speaking.

Bài mẫu chủ đề Describe an activity that made you feel tired

Describe an activity that made you feel tired.

You should say:

  • when and where it took place

  • why you took part in it

  •  what the activity was

And explain why it made you feel tired.

Dàn ý

Situation - Recall a recent experience of participating in a charity marathon that left you feeling utterly tired.

Task - Describe when and where it took place, why you decided to participate, what the activity was, and explain why it made you feel tired.

Action - Provide specific details about the event, including its purpose, location, and your motivation to join. Describe the marathon itself, the physical and mental challenges faced, and the impact of the surroundings (terrain and weather) on your experience.

Result - Share your emotional journey during the marathon, the motivation that kept you going, and the sense of accomplishment and exhaustion upon crossing the finish line.

Bài mẫu

Well, I can recall a recent experience that left me feeling utterly tired. It was a charity marathon event that took place in my city last year.

The marathon was organized to raise funds for a local orphanage, and I decided to participate mainly to support this noble cause. It happened on a crisp Saturday morning in the heart of the city. The starting point was a large park filled with eager participants and supporters.

The activity itself, the marathon, was a 10-kilometer run. Now, I must admit that I'm not an avid runner, but the idea of contributing to a charitable cause pushed me to sign up. The moment I joined the sea of runners at the starting line, I felt a mixture of excitement and determination.

The race was grueling, to say the least. Running 10 kilometers required physical endurance and mental strength. The route took us through various terrains, including city streets, parks, and even a steep hill. The weather was scorching, which added to the challenge. With each step, I could feel my muscles aching, and my energy levels plummeted.

Despite the fatigue and moments of self-doubt, I kept pushing forward. What kept me going was the knowledge that every step I took was contributing to the well-being of the children in the orphanage. Seeing the enthusiasm of fellow runners and the cheering of spectators along the route provided a boost of motivation.

Finally, after what felt like an eternity, I crossed the finish line. The sense of accomplishment and exhaustion hit me simultaneously. My legs were wobbly, and I could hardly catch my breath. But the overwhelming feeling of knowing that my effort would make a positive impact on those children was worth every ounce of tiredness.

And that’s all I wanna share. Thanks for listening!

Từ vựng cần lưu ý

  • Noble cause (Mục tiêu cao cả): Mô tả một mục tiêu hoặc hoạt động có ý nghĩa lớn và tích cực.

  • Eager participants (Người tham gia có hứng thú): Những người muốn tham gia và thể hiện sự quyết tâm.

  • Grueling (Khắc nghiệt, gian khổ): Mô tả một hoạt động hoặc nhiệm vụ đòi hỏi nỗ lực và khả năng chịu đựng.

  • Physical endurance (Sức chịu đựng về thể chất): Khả năng chịu đựng về mặt cơ thể.

  • Mental strength (Sức mạnh tinh thần): Sức mạnh tinh thần và khả năng duy trì tâm lý tích cực trong môi trường khó khăn.

  • Boost of motivation (Sự thúc đẩy động viên): Sự động viên và thúc đẩy để tiếp tục.

  • Wobbly legs (Đôi chân lung lay): Sự yếu đuối của cơ bắp sau một hoạt động tập thể dục mệt mỏi.

  • Catch my breath (Lấy lại hơi): Khôi phục thở sau một hoạt động mệt mỏi.

IELTS Speaking Part 3 Sample – Tiredness

1. Does studying and learning make people tired today?

Oh, absolutely! Learning these days can be a real energy drain. With the constant flow of information, online courses, and exams, it's like a mental marathon. We're talking about hours spent staring at screens, taking notes, and trying to remember all that stuff. By the end of it, you're not just tired; you're mentally exhausted.

  • Energy drain: Sự tiêu hao năng lượng

Example: Studying for exams and working on assignments can be an energy drain, especially when you have multiple tasks to complete. (Học cho các kỳ thi và làm các bài tập có thể tiêu hao năng lượng, đặc biệt khi bạn phải hoàn thành nhiều nhiệm vụ.)

  • Mentally exhausted: Kiệt sức về mặt tinh thần

Example: After a long day of problem-solving and decision-making, I often feel mentally exhausted and in need of some relaxation. (Sau một ngày dài giải quyết vấn đề và ra quyết định, tôi thường cảm thấy kiệt sức về mặt tinh thần và cần thư giãn.)

2. When do people usually feel tired?

People hit that tired point for various reasons. It could be after a grueling workday, a hardcore workout at the gym, or just staying up way too late binge-watching shows. Basically, when you've put your body or mind through a workout, it's time for a nap or some downtime.

  • Grueling workday: Ngày làm việc khắc nghiệt

Example: Working on the construction site in scorching heat made for a grueling workday. (Làm việc tại công trường xây dựng dưới cái nắng gay gắt tạo ra một ngày làm việc khắc nghiệt.)

  • Hardcore workout: Buổi tập luyện cường độ cao

Example: The trainer put us through a hardcore workout that left us exhausted but feeling accomplished. (HLV đã cho chúng tôi trải qua một buổi tập luyện cường độ cao khiến chúng tôi mệt mỏi nhưng cảm thấy tự hào.)

  • Downtime: Thời gian nghỉ ngơi

Example: After a busy week at the office, I look forward to some downtime over the weekend to relax and recharge. (Sau một tuần bận rộn tại văn phòng, tôi mong đợi thời gian nghỉ ngơi vào cuối tuần để thư giãn và nạp năng lượng.)

3. Do people have fewer holidays now than in the past?

You know, it sure feels like we're not getting as many breaks as before. The modern work grind can be relentless, and the hustle and bustle of life mean we often don't get the R&R we deserve. That being said, it's not the same for everyone, and some people still know how to take a proper vacation.

  • Modern work grind: Cuộc sống làm việc hiện đại, đầy căng thẳng

Example: The modern work grind often involves long hours, leading to high stress levels. (Cuộc sống làm việc hiện đại thường liên quan đến làm việc nhiều giờ, dẫn đến mức căng thẳng cao.)

  • Hustle and bustle: Sự hối hả và náo nhiệt

Example: The hustle and bustle of the city can be overwhelming, but some people thrive in the fast-paced environment. (Sự hối hả và náo nhiệt của thành phố có thể làm cho người ta cảm thấy quá tải, nhưng một số người lại phát triển trong môi trường có nhịp độ nhanh chóng này.)

  • R&R (Rest and Relaxation): Sự nghỉ ngơi và thư giãn

Example: After a hectic week at work, I'm looking forward to a weekend of R&R at the beach. (Sau một tuần bận rộn ở công việc, tôi mong đợi cuối tuần để nghỉ ngơi và thư giãn ở bãi biển.)

4. What are the differences between feeling tired after studying and after exercising?

Well, feeling drained after a study sesh is like your brain saying, "Hey, I've been working overtime, and I need a breather!" It's all about mental fatigue – your thinker needs a recharge. Now, post-workout tiredness, that's more like your muscles saying, "Enough, let's rest!" It's a physical exhaustion thing, like your body's way of saying, "Time to kick back."

  • Working overtime: Làm thêm giờ

Example: Due to the tight deadline, she had to work overtime to complete the project on time. (Do thời hạn gấp, cô phải làm thêm giờ để hoàn thành dự án đúng hạn.)

  • Need a breather: Cần một thời gian nghỉ ngơi

Example: After a hectic week at work, I really need a breather this weekend. (Sau một tuần làm việc bận rộn, tôi thực sự cần một thời gian nghỉ ngơi vào cuối tuần này.)

  • Mental fatigue: Sự mệt mỏi tinh thần

Example: Mental fatigue can affect your concentration and decision-making abilities. (Sự mệt mỏi tinh thần có thể ảnh hưởng đến khả năng tập trung và khả năng ra quyết định của bạn.)

5. How can people solve the problem that old people easily get tired?

Helping older folks tackle the fatigue game is crucial. It starts with encouraging them to stay active – a daily walk, some light exercises – that can do wonders. Making sure they're eating a balanced diet with all the good stuff is key too. And don't underestimate the power of a solid sleep schedule. Keeping socially engaged and mentally stimulated, like joining clubs or pursuing hobbies, can keep the mind sharp. Lastly, regular check-ups with the doc can catch any health issues early and keep energy levels up. It's all about staying vibrant and enjoying those golden years to the fullest!

  • Balanced diet: Chế độ ăn uống cân đối

Example: A balanced diet includes a variety of foods from different food groups to ensure proper nutrition. (Chế độ ăn uống cân đối bao gồm nhiều loại thức ăn từ các nhóm thực phẩm khác nhau để đảm bảo dinh dưỡng đúng cách.)

  • Solid sleep schedule: Lịch trình ngủ đủ giấc cố định

Example: Maintaining a solid sleep schedule by going to bed and waking up at the same times every day can improve sleep quality. (Duy trì một lịch trình ngủ đủ giấc cố định bằng cách đi ngủ và thức dậy vào cùng một thời điểm mỗi ngày có thể cải thiện chất lượng giấc ngủ.)

  • Golden years: Những năm tháng vàng

Example: Retirement is often seen as the golden years of life when people can enjoy their free time and pursue their passions. (Nghỉ hưu thường được xem là những năm tháng vàng của cuộc đời khi mọi người có thể tận hưởng thời gian tự do và theo đuổi đam mê của họ.)

Tham khảo thêm:

Tổng kết

Mong rằng thông qua bài viết này, người học đã nắm được cách triển khai ý cho chủ đề Describe an activity that made you feel tired.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...