Banner background

Describe an important stage of your life - Bài mẫu kèm từ vựng

Mô tả một sự kiện (Describe an event) là một trong những chủ đề thường gặp trong phần thi IELTS Speaking Part 2. Bài viết này sẽ hướng dẫn người học cách lập dàn ý  trả lời cho câu hỏi miêu tả một giai đoạn quan trọng trong cuộc đời của bản thân. Đồng thời, tác giả còn gợi ý một số từ vựng hay để người học tham khảo và luyện tập cho những chủ đề liên quan.
describe an important stage of your life bai mau kem tu vung

Key takeaways

  • Bài mẫu IELTS Speaking Band 8 chủ đề Describe an important stage of your life theo cấu trúc IWHC.

  • Một số từ vựng tham khảo: intense, fresh in one’s memory, (to be) not an exception, too much to handle, pull an all-nighter, fierce , on edge, in hindsight.

Bài mẫu chủ đề Describe an important stage of your life

Describe an important stage of your life

You should say:

  • What part it is

  • Where you were then

  • What memorable things you did

And explain why this is the most enjoyable part / stage in your life.

Sau đây là cách lập dàn ý mẫu để triển khai ý tưởng cho chủ đề trên.

Dàn ý

Introduction 

huge impact on my current career path that partly made me who I am today

What part it is

the time I was preparing for the university entrance exam, 5 years ago

Where you were then

in Vietnam

What memorable things you did

had to pull an all-nighter almost every day, also faced with the question of which major to choose

Explain why this is the most enjoyable part / stage in your life

the first time I was ever involved in something that had such a huge impact on my life

Conclusion

 I became an adult after this

Bài mẫu

  • Introduction 

I would like to share with you a period that had a huge impact on my current career path that partly made me who I am today. 

  • What part it is

It was the time when I was preparing for the university entrance exam. It actually happened 5 years ago, but the feeling was so intense that everything is still fresh in my memory.

  • Where you were then

As you know, in Vietnam, the university entrance exam has always been considered the most important examination in anybody’s life, and mine was not an exception. In my time, all students were required to sit for an exam that covered the knowledge of 3 full years in high school. It was too much for anyone to handle, and the amount of things to learn was so enormous.

  • What memorable things you did

I remembered having to pull an all-nighter almost every day. Of course, the competition was fierce, I mean you wouldn’t be admitted into the top schools unless your score were really high. Besides the stress of studying, I was also faced with the question of which major to choose. For many, it was an easy pick, because they understood where their strengths and interests lied. For me, I had no idea whatsoever what I should do in the future, so I was feeling on edge during the entire period before the exam.

  • And explain why this is the most enjoyable part / stage in your life.

In hindsight, it was not an enjoyable time, but definitely a precious memory to me. It was the first time I was ever involved in something that had such a huge impact on my life. Through this, I had an opportunity to have a closer look at my career orientation as well as my ability. 

  • Conclusion 

It wouldn’t be an exaggeration to say that I became an adult after this. That’s all I want to share about this topic.

Từ vựng tham khảo

  • Intense (mạnh mẽ, mãnh liệt): extreme and forceful or (of a feeling) very strong

Ví dụ: Every time I recall the thunderstorm during our camping trip, the memory is still as intense as if it happened yesterday. (Mỗi lần nhớ lại cơn giông bão trong chuyến cắm trại của chúng tôi, ký ức vẫn mãnh liệt như thể nó vừa xảy ra ngày hôm qua.)

  • fresh in one’s memory (còn y nguyên trong ký ức của một người): remember clearly

Ví dụ: The day we spent at the beach is still fresh in my memory. The sound of the waves, the warmth of the sun, and the laughter of friends — all of it remains vivid and alive in my mind. (Ngày chúng tôi ở bãi biển vẫn còn tươi mới trong ký ức của tôi.  m thanh của sóng, hơi ấm của mặt trời và tiếng cười của bạn bè - tất cả vẫn sống động và sống động trong tâm trí tôi.)

  • (to be) not an exception (không phải là ngoại lệ): not different from usual

Ví dụ: Entering college was a pivotal moment in my life, and my experience was not an exception. Like many others, the challenges, friendships, and personal growth during those years shaped me into the person I am today. (Vào đại học là một khoảnh khắc quan trọng trong cuộc đời tôi, và trải nghiệm của tôi không phải là một ngoại lệ. Giống như nhiều người khác, những thách thức, tình bạn và sự phát triển cá nhân trong những năm đó đã định hình tôi thành con người tôi ngày hôm nay.)

  • too much to handle (cảm giác choáng ngợp, quá sức chịu đựng): overwhelming or excessively difficult for one to be able to manage

Ví dụ: The sudden loss of a loved one was too much to handle. The emotional weight and grief became overwhelming, making it difficult to navigate through daily life. (Sự mất mát đột ngột của một người thân yêu như một cú sốc quá lớn. Cảm xúc đau thương và tuyệt vọng tràn ngập, khiến tôi chới với giữa dòng đời.)

  • pull an all-nighter (thức suốt đêm): to be awake all night long, especially to study or to complete something

Ví dụ: During the intense preparation for my thesis defense, I found myself having to pull an all-nighter to refine my presentation and ensure every detail was in place. (Trong quá trình chuẩn bị căng thẳng cho việc bảo vệ luận án của mình, tôi phải thức cả đêm để chỉnh sửa bài thuyết trình và đảm bảo mọi chi tiết đều được đặt đúng chỗ.)

  • fierce (hung dữ, khốc liệt): having or displaying an intense or ferocious aggressiveness

Ví dụ: Embarking on the journey of entrepreneurship was a fierce stage of my life. The fierce competition, financial uncertainties, and constant decision-making demanded resilience and determination to navigate through the challenges and ultimately establish a successful business. (Dấn thân vào hành trình khởi nghiệp là một giai đoạn khốc liệt của cuộc đời tôi. Sự cạnh tranh khốc liệt, sự không chắc chắn về tài chính và việc ra quyết định liên tục đòi hỏi khả năng phục hồi và quyết tâm vượt qua những thách thức và cuối cùng thành lập một doanh nghiệp thành công.)

  • on edge (lo lắng): tense, nervous, or irritable

Ví dụ: As I waited for the interview results, the anticipation had me on edge. The uncertainty about the outcome created a sense of nervousness that lingered until the final decision was revealed. (Trong khi chờ đợi kết quả phỏng vấn, sự mong đợi đã khiến tôi đứng ngồi không yên. Sự không chắc chắn về kết quả đã tạo ra một cảm giác lo lắng kéo dài cho đến khi quyết định cuối cùng được tiết lộ.)

  • in hindsight (nhìn lại; dùng cho một sự kiện hoặc tình huống đã xảy ra): looking backward, reflecting on the past

Ví dụ: In hindsight, I realize that choosing a different career path might have been more fulfilling, but at the time, the decision seemed reasonable given the circumstances. (Nhìn lại, tôi nhận ra rằng việc chọn một hướng nghề nghiệp khác có thể mang lại hạnh phúc hơn, nhưng vào thời điểm đó, quyết định đó có vẻ hợp lý dựa trên hoàn cảnh.)

Tham khảo thêm:

Tổng kết

Bài viết đã hướng dẫn cách lập dàn ý và triển khai từng câu hỏi nhỏ trong chủ đề Describe an important stage of your life. Hy vọng người học có thể xem và luyện tập thêm các chủ đề liên quan để rèn luyện khả năng sử dụng ngôn ngữ và phản xạ nhanh trong giao tiếp. Ngoài ra, người học có thể tham khảo các khóa luyện thi IELTS tại ZIM Academy để được hướng dẫn ôn thi một cách bài bản và hiệu quả.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...