Banner background

Describe an interesting talk or speech - Bài mẫu kèm từ vựng & audio

Bài viết sau đây sẽ gợi ý bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3 cho chủ đề “Describe an interesting talk or speech” kèm từ vựng và audio để giúp thí sinh chuẩn bị tốt cho kỳ thi IELTS của mình.
describe an interesting talk or speech bai mau kem tu vung audio

Bài mẫu “Describe an interesting talk or speech”

You should say:

  • When you heard it

  • Where you heard it

  • What it was about

And explain why you think it was interesting.

Dàn ý

Situation

Attending a TEDx event and hearing an interesting talk on storytelling.

Task

Describing when and where I heard it, what it was about, and explaining why it was interesting.

Action

Providing details about the event being a TEDx event, the speaker named Sarah, and her talk on the power of storytelling. Mentioning her personal story, the history and science of storytelling, and examples she shared.

Result

Sarah's talk was captivating and thought-provoking. It made me reflect on the stories we tell and how they shape our lives. Her ability to engage the audience and connect storytelling to our everyday experiences was truly inspiring.

Bài mẫu

So, there was this really cool talk I attended a few months ago at a TEDx event in my city. It was held in this awesome auditorium packed with enthusiastic people. The speaker, let's call her Sarah, gave a talk that totally blew my mind. She talked about the incredible power of storytelling.

Sarah took the stage after lunch, in the afternoon session. She started off by sharing a personal story that had a profound impact on her life. Then, she dove into the history of storytelling, taking us on a journey through different cultures and how storytelling has evolved over time.

What made Sarah's talk so interesting was how she connected storytelling to our everyday lives. She gave examples of how stories shape our beliefs and understanding of the world. She even talked about the science behind it, explaining how stories affect our emotions and decision-making.

One of the things that really grabbed my attention was when Sarah shared stories of ordinary people who used storytelling to make a difference. It was so inspiring to hear about individuals who used their own experiences to create positive change in their communities.

Sarah's talk was not just informative, but also thought-provoking. She challenged us to think about the stories we tell ourselves and how they shape our perspectives. She emphasized the importance of embracing diverse voices and encouraged us to share our own stories, no matter how small they may seem.

Overall, Sarah's talk on the power of storytelling was absolutely fascinating. She had this incredible ability to captivate the audience and make us feel like active participants in her talk. It left me feeling inspired and motivated to explore the stories that have shaped my own life.

Xem thêm:

Từ vựng cần lưu ý

  • auditorium (khán phòng): Một phòng rộng để tổ chức buổi hội thảo, biểu diễn hoặc sự kiện công cộng.

  • enthusiastic (hăng hái, nhiệt tình): Đầy đam mê và sẵn lòng tham gia vào hoạt động.

  • blew my mind (mở mang đầu óc): Gây một ấn tượng mạnh với những thông tin mới mẻ.

  • had a profound impact on (gây ảnh hưởng sâu sắc đến): Gây một tác động mạnh mẽ và sâu sắc đến ai hoặc cái gì đó.

  • evolved (phát triển, tiến hóa): Trải qua sự phát triển và thay đổi dần dần theo thời gian.

  • shape our beliefs and understanding of the world (hình thành niềm tin và hiểu biết của chúng ta về thế giới): Góp phần hình thành niềm tin và sự hiểu biết của chúng ta về thế giới xung quanh.

  • grabbed my attention (lôi cuốn sự chú ý của tôi): Thu hút và gây ấn tượng mạnh đến tôi.

  • ordinary people (người bình thường): Những người thông thường, không nổi tiếng hoặc quyền lực.

  • informative (mới mẻ, mang tính thông tin): Cung cấp thông tin hữu ích và có giá trị.

  • thought-provoking (gợi suy nghĩ): Gây ra sự suy nghĩ sâu sắc và đặt ra những câu hỏi đòi hỏi đòi hỏi nhiều sự suy ngẫm.

  • fascinating (hấp dẫn, thú vị): Gây ấn tượng mạnh và thu hút sự quan tâm.

  • captivate the audience (mê hoặc khán giả): Lôi cuốn và thu hút sự chú ý của khán giả.

  • active participants (người tham gia tích cực): Những người tham gia một hoạt động một cách tích cực và chủ động.

  • explore (khám phá): Khám phá và tìm hiểu về cái gì đó.

IELTS Speaking Part 3 Sample - Communication

What are the benefits of communication on the Internet?

Oh man, the Internet has revolutionized communication, no doubt about it. It's like a global party where everyone can join in. You can connect with people from all over the world, share ideas, and learn from different perspectives. It's opened up endless opportunities for collaboration, networking, and staying connected with friends and family. Plus, you can find information on just about anything, and let's not forget the memes and cat videos that keep us entertained!

  • revolutionize (cách mạng hóa): Thay đổi hoàn toàn, cách mạng hóa.

Ví dụ: The invention of smartphones revolutionized the way we communicate and access information.

  • endless opportunities (cơ hội vô tận): Rất nhiều cơ hội, không giới hạn.

Ví dụ: The internet provides endless opportunities for learning, career advancement, and connecting with others.

  • memes (hình ảnh châm biếm truyền cảm hứng): Những hình ảnh, video, hoặc nội dung hài hước được chia sẻ trên mạng xã hội để mang lại tiếng cười hoặc truyền tải ý nghĩa hài hước.

Ví dụ: The internet is full of hilarious memes that keep us entertained.

  • keep us entertained (giữ cho chúng ta vui vẻ): Làm cho chúng ta vui vẻ, giải trí.

Ví dụ: Online streaming platforms keep us entertained with a wide range of movies and TV shows.

Which one is better, being a communicator or a listener?

Ah, the communicator versus listener debate. Well, both are pretty important, you know? Being a good communicator helps you express yourself, share your thoughts, and connect with others. But being a good listener, believe me, that's a valuable skill too. It shows empathy, understanding, and allows you to truly connect with someone. So, I'd say it's all about finding the right balance between speaking and listening, depending on the situation and the people involved.

  • debate (cuộc tranh luận): Cuộc tranh luận, thảo luận về một vấn đề hoặc một ý kiến khác nhau.

Ví dụ: The debate on climate change continues to generate discussions and different viewpoints.

  • express yourself (thể hiện bản thân): Diễn đạt bản thân, ý kiến hoặc cảm xúc của mình.

Ví dụ: Art allows people to express themselves in unique and creative ways.

  • a valuable skill (một kỹ năng quý giá): Một kỹ năng có giá trị, hữu ích.

Ví dụ: Effective communication is a valuable skill that can help in both personal and professional relationships.

  • empathy (sự thông cảm): Khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác.

Ví dụ: Showing empathy towards others can help build strong connections and understanding.

Will Vietnamese people feel nervous when it comes to public speaking?

Public speaking can be nerve-wracking for anyone, regardless of their cultural background. However, it is possible that some Vietnamese people may feel particularly nervous about public speaking due to cultural factors such as a preference for indirect communication and a strong emphasis on avoiding conflict or confrontation. Nonetheless, with practice and preparation, anyone can become a confident and effective public speaker.

  • nerve-wracking (gây căng thẳng, lo lắng): Gây căng thẳng, lo lắng, khiến người ta cảm thấy bồn chồn.

Ví dụ: Giving a speech in front of a large audience can be nerve-wracking.

  • cultural background (nền văn hóa): Hành trình và ảnh hưởng từ văn hóa mà một người đã trải qua.

Ví dụ: People with diverse cultural backgrounds bring different perspectives to the table.

  • cultural factors (yếu tố văn hóa): Những yếu tố có liên quan đến văn hóa ảnh hưởng đến hành vi và tư duy.

Ví dụ: Social norms and values are cultural factors that shape individual behaviors.

  • public speaker (người nói trước công chúng): Người biết nói trước công chúng một cách tự tin và hiệu quả.

Ví dụ: A skilled public speaker can captivate an audience and deliver a compelling message.

Hy vọng rằng, bài mẫu “Describe an interesting talk or speech” trên đây đã giúp thí sinh có thể chuẩn bị tốt về ý tưởng và bổ sung vốn từ vựng để có thể tự tin hơn trong kỳ thi sắp tới.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...