Banner background

Describe a movie you watched that made you feel disappointed

Describe a movie you watched that made you feel disappointed thuộc nhóm chủ đề “Describe an experience (miêu tả trải nghiệm)” là chủ đề quan trọng và thường được hỏi trong bài thi nói học thuật như IELTS Speaking Part 2 .
describe a movie you watched that made you feel disappointed

Bài viết sau đây sẽ gợi ý bài mẫu IELTS Speaking Part 2 cho chủ đề “Describe a movie you watched that made you feel disappointed” kèm từ vựng và audio. Ngoài ra, tác giả còn mang đến những câu trả lời mẫu cho các câu hỏi thường gặp trong phần IELTS Speaking Part 3 của chủ đề này.

Bài mẫu chủ đề “Describe a movie you watched that made you feel disappointed”

You should say:

  • What it was

  • When you watched it

  • Who you watched it with

And explain why you felt disappointed

Dàn ý

Situation - I watched a movie, "Lost in the Shadows," that left me feeling disappointed.

Task - describe what the movie was, when and with whom I watched it, and explain why I felt disappointed.

Action - discussing the movie's title and release timing, mentioning that I watched it with a group of friends, and elaborating on the reasons for my disappointment, including weak storyline, poor character development, pacing issues, and an unsatisfying ending.

Result - the movie "Lost in the Shadows" failed to meet my expectations and left me feeling disappointed. The weak storytelling, lack of character depth, pacing problems, and unsatisfying ending collectively contributed to my overall dissatisfaction with the film.

Bài mẫu

So, I want to talk about this movie that I recently watched, and I have to say, it left me feeling quite disappointed. The movie in question was titled "Lost in the Shadows." I watched it just last weekend when it was released in theaters. I went to see it with a group of close friends, expecting it to be a thrilling and captivating experience.
Unfortunately, the movie fell short of my expectations in several ways, leading to my disappointment. Firstly, the storyline was incredibly weak and lacked coherence. It seemed like the filmmakers were trying to include too many subplots and failed to develop them effectively. As a result, the movie felt disjointed and confusing, making it difficult to stay engaged.

Additionally, the character development was subpar. The main protagonist, who was meant to be relatable and compelling, came across as shallow and uninteresting. Their actions and decisions throughout the movie lacked depth and didn't evoke any emotional connection. I found myself not caring about what happened to them, which greatly impacted my overall viewing experience.

Moreover, the pacing of the film was off. It started off promisingly, but as the story progressed, it became slow and dragged on unnecessarily. This contributed to a sense of boredom and made it challenging to stay invested in the movie's outcome.

Lastly, the film's ending left a lot to be desired. It felt rushed and lacked a satisfying resolution. Many plot points were left unresolved, leaving me feeling unsatisfied and questioning the purpose of certain storylines.

Overall, the movie "Lost in the Shadows" disappointed me due to its weak storyline, lackluster character development, poor pacing, and unsatisfying ending. Despite watching it with a group of friends, we all felt let down by the film's execution and the missed opportunities to create a captivating and engaging experience.

Từ vựng chủ đề “Describe a movie you watched that made you feel disappointed”

  • a thrilling and captivating experience (một trải nghiệm hồi hộp và cuốn hút): Một trải nghiệm mà khi bạn tham gia vào nó, bạn cảm thấy hồi hộp và không thể rời mắt.

  • fall short of my expectations (không đạt được mong đợi của tôi): Không đạt được mức độ hoặc chất lượng mà tôi mong đợi.

  • coherence (tính logic, mạch lạc): Sự liên kết hoặc sự thống nhất logic trong một tác phẩm.

  • filmmakers (nhà làm phim): Những người chịu trách nhiệm tạo ra phim.

  • subplots (nhân vật phụ, cốt truyện phụ): Những cốt truyện nhỏ khác trong một tác phẩm lớn, thường được liên kết với cốt truyện chính.

  • disjointed (thiếu sự liên kết, không mạch lạc): Không có một liên kết mạch lạc hoặc không hợp lý.

  • stay engaged (giữ được sự tập trung): Giữ được sự quan tâm và tập trung vào một hoạt động hoặc sự kiện.

  • character development (phát triển nhân vật): Quá trình phát triển và tiến hóa của nhân vật trong một tác phẩm.

  • subpar (dưới mức trung bình): Dưới mức đạt được hoặc chất lượng trung bình.

  • protagonist (nhân vật chính): Nhân vật chính hoặc người chủ yếu trong một tác phẩm.

  • relatable (có thể cảm thông): Có thể liên kết hoặc đồng cảm với nhân vật hoặc tình huống trong một tác phẩm.

  • compelling (thuyết phục, hấp dẫn): Hấp dẫn và thuyết phục, khiến người ta không thể rời mắt hoặc bỏ qua.

  • shallow (nông cạn, hời hợt): Thiếu sự sâu sắc hoặc đáng chú ý.

  • evoke any emotional connection (gợi lên sự kết nối cảm xúc): Gây ra một mối liên kết cảm xúc hoặc gợi lên cảm xúc.

  • the pacing of the film (tốc độ phim): Tốc độ hoặc cách phân bổ thời gian trong một bộ phim.

  • drag on (kéo dài): Tiếp tục diễn ra hoặc kéo dài một cách chậm chạp và mất thời gian.

  • stay invested in (duy trì sự quan tâm vào): Giữ được sự quan tâm và cam kết với một việc hoặc tình huống.

  • leave a lot to be desired (để lại nhiều điều cần cải thiện): Không đạt được mức độ hoặc chất lượng mong muốn, cần nâng cấp.

  • a satisfying resolution (một kết thúc đáng hài lòng): Một kết thúc tốt đẹp hoặc thỏa mãn, giải quyết được các vấn đề và mối nhân quả.

  • plot points (những điểm trong cốt truyện): Các sự kiện hoặc chi tiết quan trọng trong cốt truyện.

  • lackluster (mờ nhạt, không đáng chú ý): Thiếu sự thú vị hoặc không gây ấn tượng.

  • let down (thất vọng): Sự thất vọng hoặc cảm giác bị phản bội.

  • a captivating and engaging experience (một trải nghiệm hấp dẫn và thú vị): Một trải nghiệm mà khi bạn tham gia vào đó, bạn bị thu hút và liên tục tham gia.

IELTS Speaking Part 3 Sample

Do you believe in movie reviews?

Movie reviews, huh? Well, I take them with a grain of salt, you know? They can give you a general idea about a movie, but at the end of the day, it's all subjective. What one person loves, another might hate. So, I usually check out a mix of reviews, listen to recommendations from friends, and trust my own gut feeling when deciding what movies to watch.

  • a grain of salt (cẩn thận): Cẩn thận, không tin tưởng hoàn toàn.

Ví dụ: Take online reviews with a grain of salt because they can be biased.

  • a general idea about (ý kiến tổng quan về): Một ý kiến hoặc hiểu biết chung về một vấn đề hoặc một khía cạnh nào đó.

Ví dụ: The article gave me a general idea about the current political situation.

  • subjective (chủ quan): Dựa trên quan điểm, cảm nhận cá nhân.

Ví dụ: Beauty is subjective; what one person finds attractive, another may not.

  • gut feeling (linh cảm): Một sự dự đoán bằng cảm tính, không dựa trên cơ sở thực tế nào.

Ví dụ: I had a gut feeling that something was wrong, so I decided to trust my instincts.

What movies do people in your country like to watch?

In my country, people have quite diverse taste when it comes to movies. We love a good mix of genres, from action-packed blockbusters to heartfelt dramas and hilarious comedies. Of course, there's always a soft spot for local films that capture our culture and tell stories that resonate with us. And hey, we're not afraid to jump on the international movie bandwagon too. So, it's a melting pot of preferences.

  • genres (thể loại): Những danh mục hoặc loại hình phim, âm nhạc, văn học, vv.

Ví dụ: I enjoy watching movies from different genres, such as action, comedy, and romance.

  • a soft spot for (thích một cái gì đó): Sự hứng thú, tình yêu đặc biệt dành cho điều gì đó.

Ví dụ: She has a soft spot for romantic comedies; they always make her smile.

  • resonate (gợi nhớ, gợi cảm xúc): Khi một ý tưởng, thông điệp hoặc câu chuyện kích thích cảm xúc hoặc tương tác với người nghe hoặc người xem.

Ví dụ: The movie's theme of love and loss resonated with audiences around the world.

  • jump on the international movie bandwagon (theo xu hướng phim quốc tế): Tham gia vào xu hướng xem phim quốc tế.

Ví dụ: Many people in my country have jumped on the international movie bandwagon and started watching films from different countries.

  • a melting pot of (nơi hội tụ của): Một nơi hoặc tình huống mà các yếu tố khác nhau kết hợp lại.

Ví dụ: The city is a melting pot of cultures, with people from all over the world living together.

Are historical films popular in your country? Why?

Historical films, they do have their fanbase here. People enjoy getting a glimpse into our rich history, the tales of our ancestors, and the events that shaped our nation. It's like a way to connect with our roots and appreciate the struggles and triumphs of those who came before us. Plus, historical films can be visually stunning and transport us to a different era, which adds to the appeal.

  • a glimpse into (nhìn thoáng qua, cái nhìn ngắn): Một cái nhìn ngắn ngủi vào một điều gì đó.

Ví dụ: The documentary gave us a glimpse into the lives of indigenous tribes in the Amazon rainforest.

  • struggles (những cuộc đấu tranh): Những cuộc chiến đấu, những khó khăn mà một người hoặc một nhóm phải đối mặt.

Ví dụ: The novel portrays the struggles of a young woman trying to overcome societal expectations.

  • visually stunning (ấn tượng về mặt hình ảnh): Rất đẹp mắt, gây ấn tượng mạnh qua hình ảnh.

Ví dụ: The movie's cinematography was visually stunning, with breathtaking landscapes and vibrant colors.

  • appeal (hấp dẫn): Sự hấp dẫn hoặc sức quyến rũ của một điều gì đó.

Ví dụ: The movie's gripping storyline and talented cast added to its appeal.

Do you think films with famous actors or actresses are more popular?

Ah, the star power of famous actors and actresses. It's true, having big-name stars in a movie can definitely pique people's interest. They bring their charisma, talent, and fan following to the table, which can generate more buzz and draw larger audiences. But hey, a film's success isn't solely dependent on the star power. A compelling story, good direction, and overall quality matter too. So, while famous actors and actresses can boost a film's popularity, it's not the only factor that determines its success.

  • bring something to the table (đóng góp, mang lại điều gì đó): Góp phần vào một tình huống hoặc nhóm bằng cách đóng góp những gì mình có.

Ví dụ: She brings years of experience and valuable insights to the table during team discussions.

  • pique people's interest (kích thích sự quan tâm của mọi người): Kích thích sự quan tâm hoặc tò mò của mọi người.

Ví dụ: The movie trailer piqued people's interest, and they eagerly awaited its release.

  • star power (sức hút của ngôi sao): Sức hấp dẫn hoặc tầm ảnh hưởng của một ngôi sao nổi tiếng.

Ví dụ: The movie's star power attracted a large audience to the premiere.

  • buzz (tiếng đồn, sự quan tâm): Sự tạo ra sự chú ý hoặc sự quan tâm lớn từ công chúng.

Ví dụ: The upcoming movie is generating a lot of buzz with its intriguing storyline.

Tổng kết

Tác giả hy vọng thông qua bài viết trên đây, người học đã hình dung được những câu hỏi trong phần thi Speaking Part 3 có thể gặp trong chủ đề này, cách lập dàn ý và cách trả lời phù hợp nhất cho từng câu hỏi liên quan đến chủ đề “Describe a movie you watched that made you feel disappointed”.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...