Bài mẫu describe an old person you know who has had an interesting life
Key takeaways
Một số từ vựng liên quan đến chủ đề “Describe an old person you know who has had an interesting life”: Fascinating, Grew Up, True Calling, Mobility,…
Câu trả lời mẫu cho các câu hỏi IELTS Speaking Part 3:
Do you think old people's life will improve with the development of technology?
Do old people prefer to stay at home or go outside? Why?
Can old people and their grandchildren learn from each other when they live together?
What do old people often do in their daily lives?
“Describe an old person you know who has had an interesting life” là một đề bài thuộc nhóm chủ đề “Describe a person” trong IELTS Speaking Part 2. Dưới đây là bài mẫu tham khảo cùng danh sách từ vựng hữu ích, giúp người học phát triển ý tưởng hiệu quả cho phần thi này. Ngoài ra, bài viết cũng cung cấp câu trả lời mẫu và hướng dẫn trả lời các câu hỏi liên quan thường gặp trong IELTS Speaking Part 3.
Bài mẫu chủ đề Describe an old person you know who has had an interesting life
You should say:
and explain how you feel about the person. |
Phân tích đề bài
Thí sinh cần phải mô tả về một người lớn tuổi có cuộc đời thú vị. Các từ khóa quan trọng ở đây là “person” và “others like to ask for advice”. Sau đây là sơ đồ tư duy bao gồm các khía cạnh của đề bài mà thí sinh cần giải quyết:
Áp dụng phương pháp “IWHC” để tạo phần ghi chú tóm tắt câu trả lời cho đề bài ở trên. Phần ghi chú này có thể áp dụng trong khoảng thời gian 1 phút chuẩn bị trước khi nói trong phòng thi, góp phần giúp thí sinh nhớ được những nội dung chính cần phải đưa ra trong 1 phút rưỡi tới 2 phút trả lời sau đó (thí sinh có thể lược bỏ phần “introduction” và “conclusion” nếu cần thiết):
introduction + who this person is: fascinating, grandfather, early 80s, one of the wisest and most inspiring. how you knew him/her: grew up, always been close, share stories about his life, evenings, family gathered together. what he/she has done in his/her life: history teacher, resistance war, defend the country, true calling, loved by his students, respected by the entire community, thank him for his guidance. explain why you think he/she has had an interesting life: pivotal moments, the post-war rebuilding period, changes in society, storyteller, relate his experiences, valuable, appreciate the peace and opportunities, never took for granted. conclusion: extremely proud, achievements, meaningful contributions, a role model, a living connection. |
Bài mẫu
introduction | Today, I’d like to talk about an old person I know who has had a fascinating life, and that person is my grandfather. My grandfather is now in his early 80s, and he’s one of the wisest and most inspiring people I’ve ever known. |
|
who this person is | ||
how you knew him/her | I’ve known him all my life because I grew up living in the same house as him. We’ve always been close, and he would often share stories about his life with me, especially in the evenings when the family gathered together. |
|
what he/she has done in his/her life | In his younger years, my grandfather was a history teacher, but before that, he participated in the resistance war. He used to tell me about how difficult yet meaningful those days were—walking for miles, carrying supplies, and working with his comrades to defend the country. After the war, he decided to become a teacher, which he always said was his true calling. He spent decades teaching history to high school students and was loved by his students and respected by the entire community. Even now, many of his former students still come to visit him and thank him for his guidance. |
|
explain why you think he/she has had an interesting life | I think my grandfather’s life is incredibly interesting because he has experienced so many pivotal moments in history. He has stories about the war, the post-war rebuilding period, and the rapid changes in society over the years. What’s more, he’s not just a storyteller—he always finds a way to relate his experiences to life lessons, which I find really valuable. For example, he often reminds me to appreciate the peace and opportunities I have today, which is something he never took for granted. |
|
conclusion | Overall, I feel extremely proud of my grandfather. His life has been full of challenges, achievements, and meaningful contributions. He’s not only a role model for me but also a living connection to our country’s history and values. |
|
Tham khảo thêm:
Describe a person who likes to make things by hand (e.g. toys, furniture)
Describe a person you know who has chosen a career in the medical field (e.g. a doctor, a nurse)
IELTS Speaking Part 3 Sample
1. Do you think old people's life will improve with the development of technology?
Câu trả lời mẫu: Absolutely, I think the lives of older adults can significantly improve with technological advancements. Things like health monitoring gadgets can keep a close eye on their medical conditions, while smart home devices can make daily tasks much easier and safer. Plus, technology like video calls can help them stay connected with family and friends, which is crucial for their emotional well-being. However, it's key that these technologies are user-friendly and accessible to ensure they truly benefit from them.
Phân tích từ vựng:
Technological advancements: Progress and innovations in technology that improve efficiency and functionality.
Phát âm: /ˌtɛknəˈlɒʤɪkl ədˈvɑːnsmənts/
Dịch: các tiến bộ công nghệ
Ví dụ: "Technological advancements have transformed how we communicate and work" (Các tiến bộ công nghệ đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp và làm việc).
Health monitoring gadgets: Devices designed to track and report on various health metrics, like heart rate or activity levels.
Phát âm: /hɛlθ ˈmɒnɪtərɪŋ ˈɡæʤɪts/
Dịch: các thiết bị theo dõi sức khỏe
Ví dụ: "Health monitoring gadgets like smartwatches help users track their fitness goals" (Các thiết bị theo dõi sức khỏe như đồng hồ thông minh giúp người dùng theo dõi mục tiêu thể dục của mình).
Stay connected with family and friends: To maintain communication and relationships with loved ones.
Phát âm: /steɪ kəˈnɛktɪd wɪð ˈfæmɪli ənd frɛndz/
Dịch: giữ kết nối với gia đình và bạn bè
Ví dụ: "Social media allows people to stay connected with family and friends despite the distance" (Mạng xã hội cho phép mọi người giữ kết nối với gia đình và bạn bè dù ở xa).
2. Do old people prefer to stay at home or go outside? Why?
Câu trả lời mẫu: This really varies from person to person. Some older adults might prefer staying at home because it’s comfortable, safe, and they can have everything they need within reach, which is especially true if mobility becomes a challenge. However, many still love going outside to breathe in some fresh air, socialize, and engage in activities that keep them physically and mentally active. It all comes down to their health, mobility, and personal preferences.
Phân tích từ vựng:
Mobility: The ability to move or travel freely and easily.
Phát âm: /məʊˈbɪlɪti/
Dịch: khả năng di chuyển
Ví dụ: "Mobility is essential for maintaining independence in old age" (Khả năng di chuyển rất quan trọng để duy trì sự độc lập khi về già).
Engage in activities: To participate in events or tasks, often for enjoyment or personal development.
Phát âm: /ɪnˈɡeɪʤ ɪn ækˈtɪvɪtiz/
Dịch: tham gia các hoạt động
Ví dụ: "It’s important to engage in activities that promote physical and mental well-being" (Tham gia vào các hoạt động thúc đẩy sức khỏe thể chất và tinh thần là rất quan trọng).
Physically and mentally active: Maintaining both physical exercise and mental stimulation.
Phát âm: /ˈfɪzɪkli ənd ˈmɛntəli ˈæktɪv/
Dịch: năng động về thể chất và tinh thần
Ví dụ: "Staying physically and mentally active can improve overall health" (Duy trì sự năng động về thể chất và tinh thần có thể cải thiện sức khỏe tổng thể).
3. Can old people and their grandchildren learn from each other when they live together?
Câu trả lời mẫu: Definitely! This kind of intergenerational living can be incredibly beneficial for both old people and their grandchildren. Grandparents have a wealth of experience and wisdom to share, teaching values, skills, and history. On the flip side, grandchildren can bring new perspectives and tech-savviness into the relationship, often introducing their grandparents to modern technology and current trends. This exchange can be enriching for both, helping to bridge the generational gap and deepen their bond.
Phân tích từ vựng:
A wealth of experience and wisdom: Having extensive knowledge and understanding gained through life experiences.
Phát âm: /ə wɛlθ əv ɪksˈpɪərɪəns ənd ˈwɪzdəm/
Dịch: sự giàu có về kinh nghiệm và trí tuệ
Ví dụ: "Elderly people often have a wealth of experience and wisdom to share" (Người cao tuổi thường có nhiều kinh nghiệm và trí tuệ để chia sẻ).
Tech-savviness: Proficiency and comfort in using technology.
Phát âm: /tɛk-ˈsævɪnɪs/
Dịch: sự thành thạo công nghệ
Ví dụ: "Her tech-savviness allows her to help others troubleshoot computer issues" (Sự thành thạo công nghệ của cô ấy cho phép cô giúp người khác khắc phục sự cố máy tính).
Bridge the generational gap: To create understanding and connection between people of different age groups.
Phát âm: /brɪʤ ðə ˌʤɛnəˈreɪʃənl gæp/
Dịch: thu hẹp khoảng cách giữa các thế hệ
Ví dụ: "Learning to use social media helped bridge the generational gap between grandparents and grandchildren" (Học cách sử dụng mạng xã hội giúp thu hẹp khoảng cách giữa ông bà và cháu).
4. What do old people often do in their daily lives?
Câu trả lời mẫu: Older adults' daily activities can vary widely based on their health, interests, and the community they live in. Many enjoy hobbies like gardening, reading, or crafting. Others may spend time volunteering, attending religious services, or participating in local senior community events. Staying active with walks or light exercise classes is common, too. Keeping a routine is important for many, as it helps bring structure and satisfaction to their everyday life.
Phân tích từ vựng:
Attending religious services: Participating in organized worship or spiritual gatherings.
Phát âm: /əˈtɛndɪŋ rɪˈlɪʤəs ˈsɜːvɪsɪz/
Dịch: tham dự các buổi lễ tôn giáo
Ví dụ: "Attending religious services provides a sense of community and purpose" (Tham dự các buổi lễ tôn giáo mang lại cảm giác cộng đồng và ý nghĩa).
Local senior community events: Social gatherings or activities organized for older adults in a community.
Phát âm: /ˈləʊkəl ˈsiːnjə ˌkɒmjʊnɪti ɪˈvɛnts/
Dịch: các sự kiện cộng đồng dành cho người cao tuổi tại địa phương
Ví dụ: "Local senior community events are great opportunities to make friends and stay active" (Các sự kiện cộng đồng dành cho người cao tuổi tại địa phương là cơ hội tuyệt vời để kết bạn và giữ năng động).
Staying active with walks: Engaging in regular walks to maintain physical health and activity.
Phát âm: /ˈsteɪɪŋ ˈæktɪv wɪð ˈwɔːks/
Dịch: giữ năng động bằng cách đi bộ
Ví dụ: "Staying active with walks helps improve cardiovascular health" (Giữ năng động bằng cách đi bộ giúp cải thiện sức khỏe tim mạch).
Hy vọng rằng bài viết đã giúp người học hiểu rõ cách phát triển ý tưởng cho chủ đề "Describe an old person you know who has had an interesting life".
Nếu người học đang tìm kiếm một lộ trình học cá nhân hóa để cải thiện kỹ năng Speaking, hãy khám phá ngay khóa học IELTS tại ZIM. Với phương pháp tư duy linh hoạt và kỹ năng giao tiếp hiệu quả, khóa học không chỉ giúp người học nắm vững kiến thức nền tảng, mở rộng vốn từ vựng theo chủ đề mà còn tiết kiệm đến 80% thời gian học tập. Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng cao trình độ tiếng Anh một cách nhanh chóng và bền vững!
Tác giả: Lê Hoàng Tùng
Bình luận - Hỏi đáp