Banner background

Describe a person who likes to read a lot - Bài mẫu IELTS Speaking

Describe a person who likes to read a lot thuộc nhóm chủ đề “Describe a person” là đề bài thường xuất hiện trong Part 2 IELTS Speaking. Bài viết dưới đây sẽ gợi ý sample cho chủ đề này cùng các câu hỏi thường gặp và hướng dẫn cách trả lời lưu loát cho chủ đề này.
describe a person who likes to read a lot bai mau ielts speaking

Key takeaways

Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Describe a person who likes to read a lot: Bookworm, fascinating, explore the world, dedication to learning, curiosity, knowledgeable, a positive influence,…

Câu trả lời mẫu cho IELTS Speaking Part 3 chủ đề Describe a person who likes to read a lot:

  1. What are the differences between paper books and movies?

  2. What kinds of books are popular in your country?

  3. Do you think parents should help their children develop the reading habit from an early age?

  4. Do young and old people in your country like the same types of books?

Bài mẫu chủ đề Describe a person who likes to read a lot

Describe a person who likes to read a lot.

You should say:

  • who this person is

  • how you knew him/her

  • why he/she likes to read a lot

and explain how you feel about the person.

Phân tích đề bài

Thí sinh cần phải mô tả về một người rất thích đọc sách. Các từ khóa quan trọng ở đây là “person” và “likes to read a lot”. Sau đây là sơ đồ tư duy bao gồm các khía cạnh của đề bài mà thí sinh cần giải quyết:

Describe a person who likes to read a lotÁp dụng phương pháp “IWHC” để tạo phần ghi chú tóm tắt câu trả lời cho đề bài ở trên. Phần ghi chú này có thể áp dụng trong khoảng thời gian 1 phút chuẩn bị trước khi nói trong phòng thi, góp phần giúp thí sinh nhớ được những nội dung chính cần phải đưa ra trong 1 phút rưỡi tới 2 phút trả lời sau đó (thí sinh có thể lược bỏ phần “introduction” và “conclusion” nếu cần thiết):

introduction + who this person is:

loves, best friend, Minh.

how you knew him/her:

bookworm, breaks between classes, sit quietly in a corner, really fascinating.

why he/she likes to read a lot:

science and history, explore the world beyond what he experiences, relax and unwind after a long day, smartest people.

explain how you feel about the person:

admire, passion, inspired, pick up books, dedication to learning, curiosity, knowledgeable, interesting ideas or facts.

conclusion:

enriched his life, a positive influence, pleasure, valuable.

Bài mẫu

introduction

Today, I’d like to talk about someone I know who loves reading, and that person is my best friend, Minh.

  • Best Friend (Bạn thân nhất): A person you are closest to and trust deeply.

who this person is

how you knew him/her

Minh and I known each other since high school. He has always been a bookworm, and I first noticed his love for reading during our breaks between classes. While most of us were chatting or playing games, Minh would sit quietly in a corner with a book in his hands. It’s something I found really fascinating about him.

  • Bookworm (Mọt sách): Someone who loves reading and spends a lot of time with books.

  • Fascinating (Hấp dẫn): Extremely interesting and captivating.


why he/she likes to make things by hand

Minh enjoys reading all kinds of books, but he’s especially into science and history. He once told me that he loves reading because it helps him explore the world beyond what he experiences in daily life. He said it’s like traveling to different places and times without leaving the room. Minh also finds books a great way to relax and unwind after a long day. He often jokes that reading is like having a conversation with the smartest people in the world.

  • Explore the World (Khám phá thế giới): Learn about new places, ideas, or cultures.

  • Relax and Unwind After a Long Day (Thư giãn sau một ngày dài): Rest and recover from the day’s stress.

explain how you feel about the person

To be honest, I really admire Minh. His passion for reading has inspired me to pick up books more often myself. I think his dedication to learning and his curiosity about the world are qualities that make him stand out. He’s not only knowledgeable but also incredibly thoughtful, and he often shares interesting ideas or facts he learns from his books.

  • Dedication to Learning (Sự cống hiến cho việc học tập): Strong commitment to gaining knowledge.

  • Curiosity (Sự tò mò): A desire to learn or know more.

  • Knowledgeable (Hiểu biết rộng): Well-informed and educated.

conclusion

Overall, I think Minh’s love for reading has not only enriched his life but also had a positive influence on the people around him, including me. It’s always a pleasure to see someone so passionate about something as valuable as books.

  • Enriched His Life (Làm phong phú cuộc sống của anh ấy): Made his life more fulfilling and meaningful.

  • A Positive Influence (Ảnh hưởng tích cực): Someone who inspires and improves others’ lives.

IELTS Speaking Part 3 Sample

1. What are the differences between paper books and movies?

Câu trả lời mẫu: Well, when you think about it, paper books and movies really offer distinct ways of enjoying a story. Books, you know, rely entirely on text and need you to use your imagination to bring the scenes to life. This allows for a deeper dive into characters' thoughts and more personal interpretation, which can be pretty enriching. Plus, with books, you can go at your own pace, which is great for soaking in complex details. On the other hand, movies provide all the visual and auditory elements right off the bat, which can make the story more directly engaging and emotionally impactful. They tend to condense the narrative to fit within a shorter time frame, focusing heavily on action and visuals, which sometimes means skipping over subtler plot details.

Phân tích từ vựng:

Bring the scenes to life: To make a setting or moment in a story feel vivid and real through description or visualization.

  • Phát âm: /brɪŋ ðə siːnz tə laɪf/

  • Dịch: làm cho các cảnh trở nên sống động

  • Ví dụ: "The movie’s special effects really bring the scenes to life" (Hiệu ứng đặc biệt của bộ phim thực sự làm cho các cảnh trở nên sống động).

A deeper dive into characters' thoughts: A detailed exploration of what characters are thinking or feeling.

  • Phát âm: /ə ˈdiːpə daɪv ˈɪntuː ˈkærɪktəz θɔːts/

  • Dịch: khám phá sâu hơn về suy nghĩ của nhân vật

  • Ví dụ: "This book provides a deeper dive into the characters’ thoughts and emotions" (Cuốn sách này cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về suy nghĩ và cảm xúc của các nhân vật).

Visual and auditory elements: Components that involve sight and sound, such as images, colors, music, or sound effects.

  • Phát âm: /ˈvɪʒuəl ənd ˈɔːdɪtəri ˈɛlɪmənts/

  • Dịch: các yếu tố thị giác và thính giác

  • Ví dụ: "The visual and auditory elements of the film enhance the storytelling experience" (Các yếu tố thị giác và thính giác của bộ phim nâng cao trải nghiệm kể chuyện).

2. What kinds of books are popular in your country?

Câu trả lời mẫu: In many places, you’ll find that fiction, especially genres like thrillers, romance, and science fiction, really tops the list of popular reads. Self-help and educational books are big too, not to mention young adult novels, which have really taken off. The popularity of these genres can shift, though, depending on what’s going on culturally and what issues are front and center in society. It’s always interesting to see what catches on and why.

Phân tích từ vựng:

Tops the list of popular reads: To be ranked as one of the most widely read or favorite books.

  • Phát âm: /tɒps ðə lɪst əv ˈpɒpjʊlə riːdz/

  • Dịch: đứng đầu danh sách các cuốn sách được yêu thích

  • Ví dụ: "This novel tops the list of popular reads this year" (Cuốn tiểu thuyết này đứng đầu danh sách các cuốn sách được yêu thích năm nay).

Shift: A change in focus, direction, or perspective.

  • Phát âm: /ʃɪft/

  • Dịch: thay đổi

  • Ví dụ: "There’s been a shift in public interest towards environmental issues" (Đã có sự thay đổi trong mối quan tâm của công chúng về các vấn đề môi trường).

Front and center: To be the main focus or in a prominent position.

  • Phát âm: /frʌnt ənd ˈsɛntə/

  • Dịch: nổi bật, ở vị trí trung tâm

  • Ví dụ: "Her performance was front and center during the event" (Màn trình diễn của cô ấy là tâm điểm trong sự kiện).

3. Do you think parents should help their children develop the reading habit from an early age?

Câu trả lời mẫu: Oh, definitely! It’s super important for parents to nurture a reading habit early on. Reading not only boosts language skills and vocabulary but also helps with focus and critical thinking. And, you know, it opens up young minds to new ideas, cultures, and emotions, building empathy and creativity. Parents can play a huge role by reading together with their kids, making sure there are plenty of books around the house, and just making reading a fun and regular part of daily life. It’s really one of the best habits to instill in kids.

Phân tích từ vựng:

Boosts language skills: Improves abilities in using or understanding a language, including vocabulary and grammar.

  • Phát âm: /buːsts ˈlæŋgwɪʤ skɪlz/

  • Dịch: cải thiện kỹ năng ngôn ngữ

  • Ví dụ: "Reading regularly boosts language skills in children" (Đọc sách thường xuyên cải thiện kỹ năng ngôn ngữ ở trẻ em).

Opens up young minds to new ideas: Encourages children or young people to explore fresh perspectives and concepts.

  • Phát âm: /ˈəʊpənz ʌp jʌŋ maɪndz tə njuː aɪˈdɪəz/

  • Dịch: mở ra những ý tưởng mới cho tâm trí trẻ

  • Ví dụ: "Educational programs open up young minds to new ideas and opportunities" (Các chương trình giáo dục mở ra những ý tưởng mới và cơ hội cho tâm trí trẻ).

Building empathy and creativity: Developing the ability to understand others’ emotions and fostering imaginative thinking.

  • Phát âm: /ˈbɪldɪŋ ˈɛmpəθi ənd ˌkriːeɪˈtɪvɪti/

  • Dịch: xây dựng sự thấu cảm và tính sáng tạo

  • Ví dụ: "Storytelling is a great way of building empathy and creativity in children" (Kể chuyện là một cách tuyệt vời để xây dựng sự thấu cảm và tính sáng tạo ở trẻ em).

4. Do young and old people in your country like the same types of books?

Câu trả lời mẫu: That’s a good question. There’s often a bit of a gap in preferences between younger and older readers. Young folks might lean towards genres that are more in tune with their experiences, like young adult fiction or fantasy. Older readers might opt for classics or non-fiction that delve into history, practical knowledge, or deeper human experiences. But, of course, there are always exceptions, and some books just transcend age, captivating a wide audience with stories or themes that resonate with just about everyone.

Phân tích từ vựng:

Lean towards: To prefer or gravitate naturally towards something.

  • Phát âm: /liːn təˈwɔːdz/

  • Dịch: nghiêng về

  • Ví dụ: "I tend to lean towards non-fiction books" (Tôi có xu hướng nghiêng về sách phi hư cấu).

More in tune with: Better aligned or more compatible with something.

  • Phát âm: /mɔːr ɪn tjuːn wɪð/

  • Dịch: đồng điệu hơn với

  • Ví dụ: "I feel more in tune with nature when I go hiking" (Tôi cảm thấy đồng điệu hơn với thiên nhiên khi đi bộ đường dài).

Deeper human experiences: Rich and profound emotions or events that reflect complex aspects of life.

  • Phát âm: /ˈdiːpə ˈhjuːmən ɪksˈpɪərɪənsɪz/

  • Dịch: những trải nghiệm sâu sắc của con người

Ví dụ: "Great literature often delves into deeper human experiences" (Văn học vĩ đại thường khám phá những trải nghiệm sâu sắc của con người).

Tham khảo thêm:

Bài viết trên đã gợi ý bài mẫu Describe a person who likes to read a lot và phân tích chi tiết các từ vựng trong chủ đề này. Để đạt điểm số cao, ngoài những từ vựng kể trên, thí sinh cũng nên bổ sung thêm các cụm từ, idiom và phrasal verb phù hợp.

Thí sinh có thể tham khảo khóa học IELTS tại ZIM Academy để có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về mặt phát âm cũng như từ vựng và ý tưởng cho các đề thường gặp để phần trình bày được diễn ra trôi chảy.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...