Describe your favorite drink - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Một trong những chủ đề thường gặp trong IELTS Speaking Part 2 là chủ đề Food & Drink. Trong chủ đề này, thí sinh có thể gặp câu hỏi Describe your favorite drink, nghĩa là Hãy mô tả loại nước uống ưa thích của bạn. Bài viết này sẽ hướng dẫn cấu trúc trả lời câu hỏi đó và đưa ra câu trả lời mẫu cho mục đích tham khảo.
Key takeaways: |
---|
Chủ đề Describe your favorite drink là một chủ đề thường gặp trong IELTS Speaking Part 2. Để trả lời câu hỏi này, người nói nên bao gồm:
|
Cấu trúc câu trả lời Describe your favorite drink
You should say:
What the drinks name is - Tên của loại nước uống đó.
Where you get it (buy or prepare at home) - Nơi có được loại nước đó (mua hay tự làm tại nhà).
Appearance & taste - Diện mạo & Vị.
The types of people who drink this - Những người hay uống loại nước này.
Explain why you like this drink - Giải thích lý do thích loại nước này.
Tham khảo thêm: Trọn bộ từ vựng chủ đề về Food and Drink chi tiết nhất.
Câu trả lời mẫu cho Describe your favorite drink
Sample 1:
As a normal person, I enjoy drinking many kinds of beverages outside of water. I’ve always been more of a drinks person than a food person because I see drinks as the more vital part of our needs. Out of all the beverages I consume, apple juice is something I enjoy the most.
Normally, I drink apple juice that was bought from the store because making my own would rather be inconvenient, as I do not have the proper equipment nor do I have the time. You can buy a carton of apple juice at any convenient stores or the supermarket for 30 to 40 thousand VND. The apple juice is a translucent, yellow color liquid that's free of any apple solids. It also tends to be sweeter in taste compared to manually made apple juice, but only to make it easier to drink for most people. You can enjoy it with or without ice, preferably cooled.
Apple juice can be consumed by any age group, any gender, as it brings about the convenience as well as the vitamins. However, due to its sweetness, it’s more popular amongst children and teenagers than adults and the elderly, as they are usually more cautious of their sugar intake. The beverage has many benefits to the human body, nearly as much as consuming actual apples, including improving digestion, weight loss, brain health and lower the risk of many serious conditions. Most dieticians encourage drinking apple juice everyday over any other sweetened beverages as a supply of Vitamin A and C.
I have been drinking apple juice since I was in middle school. I don’t consume it daily but see it as a versatile drink in any time and place. If I’m at school, I often buy a bottle of apple juice at recess or lunch. If I’m hanging out with friends, apple juice is my go-to drink, mainly because I don’t consume much sugar throughout the day so the juice would be just what I need. Since I replace other sweetened beverages with apple juice, my health has improved a lot, and I tend to keep this habit up as long as I can.
Vocabulary & Grammar highlights:
Beverages (n): thức uống
Vital (adj): thiết yếu
Inconvenient (adj): bất tiện
Proper (adj): đàng hoàng
Carton (n): hộp các-tông
Translucent (adj): mờ
Solids (n): phần rắn
Manually made (adj): được làm thủ công
Cooled (adj): làm mát
Cautious (adj): cẩn thận
Sugar intake lượng đường hấp thụ
Digestion (n): đường tiêu hóa
Sweetened beverages (n): những đồ uống có đường
Versatile (adj): đa dụng
Recess (n): giờ nghỉ
Been more of a … person: là người thích … hơn
Ex: I’ve always been more of a dog person than a cat person - Tôi luôn là một người thích chó hơn là một người thích mèo.
Bring about sth: đem lại cái gì đó
Ex: The release of the prisoners brought about many changes to the law - Việc trả tự do cho các tù nhân đã dẫn đến nhiều thay đổi đối với luật pháp.
Encourage doing sth over sth else: khuyến khích làm gì đó thay vì cái khác
Ex: The doctor encouraged doing more cardio over weight-lifting - Bác sĩ khuyến khích tập cardio nhiều hơn nâng tạ.
Replace sth with sth else: thay thế 1 thứ bằng thứ khác
Ex: I just replaced the old lamp with a new one - Tôi vừa thay đèn cũ bằng đèn mới.
Xem thêm: Describe your favorite season of the year.
Sample 2:
A human can only go for 3 days without drinking, which proves that we all consume tons of beverages daily. Speaking of which, my favorite thing to drink would be a Diet Coke, and I believe the majority of residents in the USA feel the same way.
Diet Coke has been my favorite drink for a couple of years. When I'm upset, anxious, or uncertain about something, a cool Diet Coke releases all bad energy. You could say that I am almost dependent on it. Diet Coke cans are always piled high in my refrigerator. I first saw a television advertisement for it five years ago. The message it conveyed left me feeling very inspired. It advised always spreading happiness. I therefore thought it would be appropriate to bring Diet Coke to my house party. Since then, I've been a fan of its flavor, especially the chilled variety.
The drink's flavor is pretty hard to discern. It tastes just a bit different from the Original Coke, contains no sugar, beneficial for my digestive system, and is something new. When combined with vanilla ice cream, it tastes even better. It tastes best when chilled. You could get a good idea of the quality and flavor if you try it for yourself because I am unable to precisely describe how good it feels or tastes. Plus, the looks of the Diet Coke can is extremely satisfying with the shiny silver cover, which also boosts the drinking experience.
I consume it whenever I experience a strong emotion, such as happiness, sadness, love, or anger. In stressful situations, it aids in my relaxation, and when I'm happy, it adds to my happiness. I don't mind giving some of my cans to other people to see their happiness when enjoying a chilled Diet Coke with friends.
Vocabulary & Grammar highlights:
The majority of sth: phần lớn gì đó
Tons of: cả đống
Upset (adj): buồn bực
Anxious (adj): lo âu
Uncertain (adj): không chắc chắn
Dependent on: dựa dẫm vào
Piled (adj): chất đống
Refrigerator (n): tủ lạnh
Conveyed (adj): đã được truyền tải
Chilled (adj): lạnh
Digestive system (n): hệ tiêu hóa
Discern (v): phân biệt
Precisely (adv): một cách chính xác
Aid (v): trợ giúp
Shiny (adj): bóng loáng
Boost (v): làm tăng
Go for … without sth: trải qua … mà không có gì đó
Ex: No one has ever gone for 1 month without sleep, according to studies - Theo các nghiên cứu, chưa ai từng trải qua 1 tháng mà không ngủ.
Leave someone feeling…: khiên ai đó cảm thấy …
Ex: His speech left everyone feeling heartbroken and sad - Bài phát biểu của anh ấy khiến mọi người cảm thấy đau lòng và buồn bã.
Able to do sth: có thể làm gì đó
Ex: With this device, you will be able to work faster - Với thiết bị này, bạn sẽ có thể làm việc nhanh hơn.
Tổng kết
Vừa rồi là cấu trúc để trả lời yêu cầu Describe your favorite drink cùng với một vài đáp án mẫu. Các đáp án trên chỉ mang tính chất tham khảo, người học có thể tự do thay đổi cấu trúc, nội dung của câu trả lời để tạo thêm điểm nhấn cho người nghe.
Bình luận - Hỏi đáp