Describe your favourite type of climate - Bài mẫu kèm Audio & Từ vựng
Bài mẫu chủ đề Describe your favourite type of climate
Describe your favourite type of climate You should say:
And explain why you like this type of climate. |
Phân tích đề bài
Thí sinh cần mô tả một dạng thời tiết mà bản thân cảm thấy ưa thích nhất. Các từ khóa quan trọng ở đây là ‘favourite’ và ‘climate’. Dưới đây là sơ đồ tư duy bao gồm các khía cạnh của đề bài mà thí sinh cần giải quyết:
Áp dụng phương pháp “IWHC” để tạo phần ghi chú tóm tắt câu trả lời cho đề bài ở trên. Phần ghi chú này có thể áp dụng trong khoảng thời gian 1 phút chuẩn bị trước khi nói trong phòng thi, góp phần giúp thí sinh nhớ được những nội dung chính cần phải đưa ra trong 1 phút rưỡi tới 2 phút trả lời sau đó (thí sinh có thể lược bỏ phần “introduction” và “conclusion” nếu cần thiết):
introduction + what kind of weather it is: ideal climate: not too cold, sunshine. what it is like: snowy to twirl round and round, lay down and make a snow angel, eat snow; warm sun, refreshing breeze. what you do: gather around fire pit, hot cocoa, share stories; or wrap blanket and binge-watch. why you like this type of climate: dark academic, moody aesthetics, fulfillment, seize the day. conclusion: hope can experience it once. |
Bài mẫu
introduction + what kind of weather it is | Well, I don't have a specific favorite climate, as it hinges on my mood, experiences, and the place I reside. However, I can paint you a picture of my ideal climate—one that isn't so cold to make you shiver, but where a touch of sunshine breaks through the cool, snowy weather. |
|
what it is like | Firstly, it shouldn’t be as bone-chilling as in mid-winter, yet snow must blanket the ground. Having spent my entire life in Hanoi, I long for snowy weather every time I see people on social media sharing their winter moments in Europe. I imagine twirling round and round, then laying down to craft a snow angel. I will widen my mouth open to catch a snowflake on my tongue too, just to indulge in the moment. Oh, there’s more! In this wintry wonderland, it would be therapeutic to me if the sun shone down, warming everything up as I jog around. A chilly, refreshing breeze would bring a unique invigoration and contentment that other seasons lack. |
|
what you do | It's also perfect to gather around a fire pit with friends, sip hot cocoa with marshmallows, and share stories. There's something about cold weather that fosters camaraderie, creating a cozy, communal vibe that's just incredible. Even when I'm alone, I can wrap myself in a warm blanket, enjoy light scented candles, and binge-watch the Harry Potter series with a box of popcorn. |
|
why you like this type of climate | So, yeah, that's the beauty of it all. It's like living in a painting, with every shade of dark academic and moody aesthetics, you know? This climate brings me a sense of fulfillment, making me long to dwell in such a place and seize the day. |
|
conclusion | Anyway, I haven’t travelled enough to find a place that has this type of weather. I long to experience it once so I’m still on my way to find it. |
IELTS Speaking Part 3 Sample
1. What are the effects of climate on one’s feelings?
The effects of climate on one’s feelings are multifaceted, as weather patterns can influence our mood, behavior, and well-being. For instance, prolonged periods of wintry and gloomy weather can engender feelings of sadness and melancholy, which is known as the 'winter blues'. This somber climate can evoke a sense of nostalgia and introspection, nurturing a desire for warmth and human connection.
Conversely, the warmth of a sunny day can lift one’s spirits, enhancing feelings of happiness and optimism because sunlight triggers the release of serotonin, a hormone that elevates mood and fosters a sense of energy and motivation.
Besides, abrupt changes in climate patterns, such as relentless storms or oppressive heatwaves, can induce distress and strain among individuals, impacting their social interactions and mental health.
Phân tích từ vựng:
Prolonged periods: An extended duration of time where a particular condition or situation continues without interruption.
Phiên âm IPA: /prəˈlɔːŋd ˈpɪəriədz/
Dịch nghĩa: Khoảng thời gian kéo dài.
Lưu ý: Diễn tả tình trạng kéo dài của một tình huống, sự kiện hoặc tình trạng đáng chú ý, có tác động như thời tiết, dịch bệnh, căng thẳng.
Melancholy: A deep, persistent feeling of sadness or a pensive mood, often without a specific cause.
Phiên âm IPA: /ˈmɛlənˌkɒli/
Dịch nghĩa: Cảm giác buồn bã sâu lắng và kéo dài.
Lưu ý: Thường dùng trong văn học, thơ ca để truyền tải cảm giác buồn thẳm, không nguyên nhân cụ thể, và liên quan đến sự suy ngẫm về những khía cạnh u ám hơn của cuộc sống.
Sense of nostalgia and introspection: A feeling of longing for the past combined with a reflective, inward-looking thought process about one’s own life and experiences.
Phiên âm IPA: /sɛns əv nɒˈstælʤə ənd ˌɪntrəˈspɛkʃən/
Dịch nghĩa: Cảm giác hoài niệm về quá khứ và tự nhìn nhận về cuộc sống, những trải nghiệm của bản thân.
Lưu ý: Thường dùng trong ngữ cảnh ai đó đang hồi tưởng về quá khứ, mang sắc thái vừa ngọt ngào vừa chua xót, hoặc đầy suy tư.
Lift one’s spirits: To improve someone’s mood, making them feel happier and more optimistic.
Phiên âm IPA: /lɪft wʌnz ˈspɪrɪts/
Dịch nghĩa: Làm cho tâm trạng của ai đó tốt hơn, vui vẻ và lạc quan hơn.
Lưu ý: Mô tả việc làm ai đó cảm thấy vui vẻ, phấn chấn hoặc lạc quan hơn khi họ đang thấy buồn bã hoặc nản lòng.
Oppressive heatwaves: Extremely hot and humid weather conditions that are overwhelming and difficult to endure.
Phiên âm IPA: /əˈprɛsɪv ˈhiːtweɪvz/
Dịch nghĩa: Điều kiện thời tiết cực kỳ nóng và ẩm ướt.
Lưu ý: Mô tả thời tiết cực kỳ nóng và ẩm, gây khó chịu về mặt thể chất và tinh thần, khiến các hoạt động trở nên khó khăn, kiệt sức và bực bội.
2. What are people’s attitudes towards the current climate in your country?
In my country, people are increasingly concerned about the current climate, particularly the stifling heat during the summer months. Many have noticed erratic temperature swings throughout the year, making it hard to predict weather patterns. This instability has led to discussions about climate change and its effects on daily life, with some feeling anxious about how it impacts health, agriculture, and the economy. Overall, there's a growing awareness of the need for environmental action to address these unsettling climate shifts.
Phân tích từ vựng:
Stifling heat: An extremely hot and suffocating weather condition that makes it difficult to move comfortably.
Phiên âm IPA: /ˈstaɪflɪŋ hiːt/
Dịch nghĩa: Thời tiết cực kỳ nóng và ngột ngạt.
Lưu ý: Tình trạng thời tiết nóng và ngột ngạt, khiến cho việc thở hoặc di chuyển trở nên khó khăn, dẫn đến sự khó chịu và mệt mỏi.
Erratic temperature swings: Sudden and unpredictable changes in temperature, where the weather may shift dramatically from hot to cold or vice versa.
Phiên âm IPA: /ɪˈrætɪk ˈtɛmpərəʧər swɪŋz/
Dịch nghĩa: Những biến động nhiệt độ thất thường
Lưu ý: Thường diễn tả những thay đổi nhiệt độ hoặc hiện tượng thời tiết đột ngột và khó lường từ nóng sang lạnh hoặc ngược lại.
3. How might seasonal places in areas with four seasons affect a person’s place of residence socially and economically?
Areas with four distinct seasons can profoundly influence a person’s choice of residence, both socially and economically. Socially, the changing seasons often dictate the rhythm of life, shaping social activities, cultural events, and community interactions. In winter, the climate may prompt more indoor gatherings and activities centered around warmth and coziness, like community festivals or winter sports. Conversely, summer tends to foster outdoor socialization, with events like beach outings and festivals. Economically, the impact of a four-season climate is equally significant. In regions where the economy hinges on seasonal industries like tourism, agriculture, or outdoor recreation, fluctuating seasons can lead to shifts in employment opportunities and income levels. For instance, winter may bring an economic boom to areas with ski resorts, attracting seasonal workers and invigorating local businesses.
Phân tích từ vựng:
Dictate: To lay down authoritatively or to control or determine something.
Phiên âm IPA: /ˈdɪkteɪt/
Dịch nghĩa: Đưa ra mệnh lệnh hoặc kiểm soát.
Lưu ý: Việc đưa ra các mệnh lệnh hoặc chỉ dẫn phải tuân theo, hoặc ám chỉ việc quyết định cách một việc gì đó được thực hiện.
Rhythm of life: The natural flow or pattern of activities and events that make up daily life.
Phiên âm IPA: /ˈrɪðəm əv laɪf/
Dịch nghĩa: Nhịp điệu cuộc sống.
Lưu ý: Nhịp điệu của các hoạt động và sự kiện tạo nên cuộc sống hàng ngày gồm những thói quen, lịch trình và chu kỳ mà cá nhân hoặc cộng đồng trải qua.
Bài viết trên đã chia sẻ bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe your favourite type of climate. Người học có thể tham khảo những ý tưởng và từ vựng này để áp dụng cho bài nói của mình.
Ngoài chủ đề Describe your favourite type of climate, mời người học đọc tiếp:
Tác giả: Đỗ Ngọc Mai
Bình luận - Hỏi đáp