Describe an enjoyable journey you made by public transport

Bài viết gợi ý bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề “Describe an enjoyable journey you made by public transport” kèm phân tích từ vựng.
describe an enjoyable journey you made by public transport

Bài mẫu chủ đề Describe an enjoyable journey you made by public transport

Describe an enjoyable journey you made by public transport.

You should say:

  • where and when you went

  • what means of public transport you took

  • who you were with

and explain how you felt about the journey.

Phân tích đề bài

Thí sinh cần phải mô tả về một chuyến đi thú vị bằng phương tiện công cộng. Các từ khóa quan trọng ở đây là “enjoyable journey” và “public transport”. Sau đây là sơ đồ tư duy bao gồm các khía cạnh của đề bài mà thí sinh cần giải quyết:

Bài mẫu chủ đề Describe an enjoyable journey you made by public transportÁp dụng phương pháp “IWHC” để tạo phần ghi chú tóm tắt câu trả lời cho đề bài ở trên. Phần ghi chú này có thể áp dụng trong khoảng thời gian 1 phút chuẩn bị trước khi nói trong phòng thi, góp phần giúp thí sinh nhớ được những nội dung chính cần phải đưa ra trong 1 phút rưỡi tới 2 phút trả lời sau đó (thí sinh có thể lược bỏ phần “introduction” và “conclusion” nếu cần thiết):

introduction:

a truly delightful trip, think about fondly.

where and when you went:

 last autumn, Sa Pa, a beautiful mountainous region, absolutely stunning.

what means of public transport you took

train, adventure, moved smoothly, sit back, relax, changing scenery.

who you were with:

close friend, exploring new places, more enjoyable, chatting, and planning, catch up, enjoy each other’s company. 

 explain how you felt about the journey:

unwind, appreciate the beautiful landscapes, even more special, more relaxed and scenic way to travel, do it again.

conclusion:

a perfect mix, a bit of adventure.

Bài mẫu

introduction

Today, I’d like to share about a truly delightful trip I took using public transport. It’s a trip that I still think about fondly whenever I travel.

  • A Truly Delightful Trip (Chuyến đi thực sự thú vị): A very enjoyable and pleasant journey.

  • Think About Fondly (Nhớ lại một cách trìu mến): Remember with affection and warmth.

where and when you went


So, this journey happened last autumn when I traveled from Hanoi to Sa Pa. Sa Pa is a beautiful mountainous region in the north of Vietnam, and I had been wanting to visit for a long time. The timing was perfect because the weather was cool and the scenery was absolutely stunning.

  • A Beautiful Mountainous Region (Khu vực núi non tuyệt đẹp): An attractive area with many mountains.

  • Absolutely Stunning (Cực kỳ đẹp): Extremely beautiful and impressive.

what means of public transport you took

For this trip, I decided to take the train. Now, I don’t usually take trains for long distances, so this was a bit of an adventure for me. The train ride was about eight hours long, but honestly, it didn’t feel that long at all. The train was quite comfortable, and it moved smoothly along the tracks. I loved how I could just sit back, relax, and enjoy the changing scenery outside the window. We passed by lush green fields, small villages, and eventually, the stunning mountains as we got closer to Sa Pa.

  • The Changing Scenery Outside the Window (Cảnh quan thay đổi ngoài cửa sổ): The evolving view as you travel.

  • Lush Green Fields (Cánh đồng xanh tươi tốt): Abundant and vibrant green landscapes.


who you were with

I wasn’t alone on this journey; I went with a close friend of mine. We both love exploring new places, and we had been planning this trip for months. Having a friend along made the journey even more enjoyable. We spent the entire time chatting, laughing, and planning our activities for when we arrived in Sa Pa. It was a great way to catch up and enjoy each other’s company.

  • Catch Up (Hàn huyên tâm sự): To reconnect and share updates with someone.

  • Enjoy Each Other’s Company (Tận hưởng thời gian bên nhau): Take pleasure in being together.

explain how you felt about the journey

Looking back, I have to say that this journey was one of the most relaxing and enjoyable trips I’ve ever taken. The train ride itself was a big part of the experience—it gave us time to unwind and appreciate the beautiful landscapes we were passing through. Plus, being with a good friend made it even more special. I think public transport, like trains, can sometimes offer a more relaxed and scenic way to travel compared to driving or flying. I’d definitely do it again.

  • Unwind (Thư giãn): To relax and release stress.

  • A More Relaxed and Scenic Way to Travel (Một cách du lịch thư giãn và có thể tận hưởng cảnh đẹp nhiều hơn): Traveling in a calm and visually appealing manner.

conclusion

Overall, this journey was a perfect mix of beautiful scenery, good company, and a bit of adventure. It’s one of those trips that stays with you long after it’s over.

  • A Perfect Mix (Sự kết hợp hoàn hảo): An ideal blend of different elements.

  • A Bit of Adventure (Một chút phiêu lưu): A small amount of excitement and exploration.

IELTS Speaking Part 3 Sample

1. Why do people choose to travel by public transport?

Câu trả lời mẫu: Well, you know, there are a bunch of reasons why people might opt to hop on public transport instead of driving their own cars. For starters, it’s usually cheaper—no worries about gas, parking fees, or maintenance costs. Plus, it's kinder to the planet, right? Fewer cars on the road mean less pollution. And let’s not forget the convenience factor; you can chill, read a book, or catch up on emails instead of battling traffic. It’s just a more laid-back way to get around.

Phân tích từ vựng:

Hop on: To quickly get on or board a vehicle, such as a bus, train, or bike.

  • Phát âm: /hɒp ɒn/

  • Dịch: lên (xe, tàu)

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc nhanh chóng lên hoặc đi một phương tiện, chẳng hạn như xe buýt, tàu hỏa hoặc xe đạp. Ví dụ: "I usually hop on the bus to get to work" (Tôi thường lên xe buýt để đi làm).

Maintenance costs: The expenses associated with keeping something in good condition or working order.

  • Phát âm: /ˈmeɪntənəns kɒsts/

  • Dịch: chi phí bảo trì

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các chi phí liên quan đến việc duy trì một thứ gì đó trong tình trạng tốt hoặc hoạt động ổn định. Ví dụ: "Owning a car comes with high maintenance costs" (Sở hữu một chiếc xe ô tô đi kèm với chi phí bảo trì cao).

The convenience factor: The aspect of something that makes it easy or convenient to use or do.

  • Phát âm: /ðə kənˈviːniəns ˈfæktər/

  • Dịch: yếu tố thuận tiện

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả khía cạnh của một điều gì đó làm cho nó dễ dàng hoặc thuận tiện để sử dụng hoặc thực hiện. Ví dụ: "The convenience factor of online shopping is a big draw for many people" (Yếu tố thuận tiện của mua sắm trực tuyến là một điểm thu hút lớn đối với nhiều người).

2. Do you think offering free public transport will solve traffic problems in the city?

Câu trả lời mẫu: That’s a tough one. Offering free public transport could definitely sweeten the deal for many and might encourage more people to leave their cars at home, which could, in turn, reduce traffic congestion. However, it's not a magic bullet. There’s a lot more to consider—like whether the public transport system can handle a sudden increase in passengers or if the services are efficient enough to truly be a viable alternative for most people. So, yeah, it could help, but it's not the whole fix.

Phân tích từ vựng:

Reduce traffic congestion: To decrease the amount of traffic on roads, leading to fewer traffic jams.

  • Phát âm: /rɪˈdjuːs ˈtræfɪk kənˈdʒɛsʧən/

  • Dịch: giảm tắc nghẽn giao thông

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc giảm lượng giao thông trên đường, dẫn đến ít tắc nghẽn giao thông hơn. Ví dụ: "Using public transportation can help reduce traffic congestion" (Sử dụng phương tiện giao thông công cộng có thể giúp giảm tắc nghẽn giao thông).

A viable alternative: A practical and workable option that can replace something else.

  • Phát âm: /ə ˈvaɪəbl ɔːlˈtɜːnətɪv/

  • Dịch: một lựa chọn thay thế khả thi

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một lựa chọn thực tế và có thể thay thế một thứ gì đó khác. Ví dụ: "Cycling is a viable alternative to driving in the city" (Đi xe đạp là một lựa chọn thay thế khả thi cho việc lái xe trong thành phố).

3. What are the disadvantages of travelling by public transport?

Câu trả lời mẫu: Well, traveling by public transport isn't always a bed of roses. One of the biggies is the lack of personal space—especially during peak hours, it can get pretty cramped. Then there’s the issue of reliability; delays and inconsistent schedules can really throw a wrench in your plans. And, of course, you've got limited routes and stops, which might not always get you exactly where you need to go without a bit of a trek.

Phân tích từ vựng:

The lack of personal space: The absence of enough room or privacy for an individual, often in crowded places.

  • Phát âm: /ðə læk əv ˈpɜːsənl speɪs/

  • Dịch: thiếu không gian riêng tư

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc thiếu không gian hoặc sự riêng tư cho một người, thường trong các địa điểm đông đúc. Ví dụ: "One downside of public transport is the lack of personal space" (Một nhược điểm của phương tiện công cộng là thiếu không gian riêng tư).

Delays and inconsistent schedules: The occurrence of things not happening on time and schedules that are not reliable.

  • Phát âm: /dɪˈleɪz ənd ˌɪnkənˈsɪstənt ˈskɛdjuːlz/

  • Dịch: sự chậm trễ và lịch trình không đồng bộ

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả tình trạng mọi thứ không diễn ra đúng giờ và các lịch trình không đáng tin cậy. Ví dụ: "Delays and inconsistent schedules make commuting by train frustrating" (Sự chậm trễ và lịch trình không đồng bộ làm cho việc đi lại bằng tàu trở nên khó chịu).

4. What are the difficulties that commuters face during rush hours?

Câu trả lời mẫu: Oh, rush hour can be a real nightmare for commuters. Imagine being packed like sardines in a can, trying to squeeze onto a bus or train that’s already bursting at the seams. It’s not just uncomfortable; it’s super stressful. Then there’s the added time—it takes way longer to get anywhere because of all the traffic and frequent stops. Plus, the battle to even get on your transport of choice and snag a spot can be pretty fierce. It’s definitely not the highlight of anyone’s day, that’s for sure!

Phân tích từ vựng:

A real nightmare: Something that is very unpleasant or difficult to deal with.

  • Phát âm: /ə rɪəl ˈnaɪtmɛər/

  • Dịch: một cơn ác mộng thực sự

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một điều gì đó rất khó chịu hoặc khó xử lý. Ví dụ: "Missing your flight due to traffic is a real nightmare" (Bỏ lỡ chuyến bay do tắc đường là một cơn ác mộng thực sự).

Frequent stops: The act of stopping often, usually referring to vehicles like buses or trains that make many stops along a route.

  • Phát âm: /ˈfriːkwənt stɒps/

  • Dịch: dừng nhiều lần

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả hành động dừng thường xuyên, thường đề cập đến các phương tiện như xe buýt hoặc tàu hỏa thực hiện nhiều điểm dừng dọc theo tuyến đường. Ví dụ: "The bus makes frequent stops, which can make the journey longer" (Xe buýt dừng nhiều lần, điều này có thể làm cho hành trình kéo dài hơn).

Fierce: Very intense or strong, often used to describe competition or struggles.

  • Phát âm: /fɪəs/

  • Dịch: khốc liệt

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả điều gì đó rất mãnh liệt hoặc mạnh mẽ, thường dùng để miêu tả sự cạnh tranh hoặc những cuộc đấu tranh. Ví dụ: "Competition for parking spaces in the city is fierce" (Cạnh tranh cho chỗ đậu xe trong thành phố rất khốc liệt).

Tham khảo thêm:

Bài viết trên đã chia sẻ bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe an enjoyable journey you made by public transport. Người học có thể tham khảo những ý tưởng và từ vựng này để áp dụng cho bài nói của mình.

Tác giả: Lê Hoàng Tùng

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu