Động từ khởi phát (causative verbs) | Định nghĩa, cách dùng & bài tập
Key takeaways |
---|
|
Động từ khởi phát (causative verbs) là gì?
Động từ khởi phát (causative verbs) là các động từ gây ra một hành động khác. Những động từ này được sử dụng để diễn ta một điều mà người nói làm cho người khác hoặc ai đó là cho người nói.
Các động từ khởi phát phổ biến trong tiếng Anh: make (khiến), let (cho phép), have, help, get.
Một số động từ ít phổ biến hơn: require (yêu cầu), motivate (thúc đẩy), convince (thuyết phục), assist (giúp đỡ), encourage (khuyến khích),…
Ví dụ:
The teacher makes students do homework. (Giáo viên bắt những học sinh làm bài tập về nhà.)
John helped me create the model. (John đã giúp tôi tạo ra mô hình.)
Cấu trúc của 5 động từ khởi phát thông dụng
Trong bài viết này, tác giả sẽ đưa ra các cấu trúc của những động từ khởi phát phổ biến đã được đề cập ở mục đầu tiên.
Let
Cấu trúc:
Subject (chủ ngữ) + let(s) +somebody/something + Verb (Động từ nguyên mẫu). |
---|
Định nghĩa:
“To allow somebody to do something or something to happen without trying to stop it” - nghĩa: cho phép ai đó làm điều gì đó hoặc điều gì đó xảy ra mà không cố gắng ngăn chặn nó.
“To give somebody permission to do something” (Từ điển Oxford) - nghĩa: cho phép ai đó làm điều gì đó.
Ví dụ:
Jenny lets me use her computer. (Jenny cho phép tôi sử dụng máy tính của cô ấy.)
The teacher lets us go out to play in the schoolyard this afternoon. (Chiều nay cô giáo cho chúng tôi ra ngoài chơi ở sân trường.)
Xem chi tiết: 5 cấu trúc Let dùng trong Speaking và Writing.
Make
Cấu trúc:
Subject (chủ ngữ) + make(s) +somebody/something + Verb (Động từ nguyên mẫu). |
---|
Định nghĩa:
“to cause somebody/something to do something” - nghĩa: để khiến ai đó / điều gì đó làm điều gì đó.
“ to force somebody to do something” (Từ điển Oxford) - nghĩa: buộc ai đó làm điều gì đó.
Ví dụ:
This dress makes me look fat. (Cái váy này làm tôi trông mập.)
The parrot always makes me laugh. (Con vẹt luôn làm tôi cười.)
My parents made me repeat the whole story. (Ba mẹ tôi khiến tôi phải nói lại cả câu chuyện.)
Xem chi tiết: 6 cấu trúc Make trong tiếng Anh.
Have
Cấu trúc:
Chủ động: Subject (chủ ngữ) + have/has +somebody + Verb (Động từ nguyên mẫu). Bị động: Subject (chủ ngữ) + have/has + something + Past pasticipate (Động từ cột 3). |
---|
Định nghĩa: “to tell or arrange for somebody to do something for you” (Từ điển Oxford) - nghĩa: Để nói hoặc sắp xếp để ai đó làm điều gì đó cho bạn.
Ví dụ: I have my car fixed. (Tôi có chiếc xe đã được sửa.)
Tham khảo thêm: Phân biệt “Have sb do sth” và “Have sb doing sth”.
Get
Cấu trúc:
Subject (chủ ngữ) + get(s) + somebody + Verb (Động từ nguyên mẫu). |
---|
Định nghĩa: “ to make, persuade, etc. somebody/something to do something” (Từ điển Oxford)- nghĩa: để thực hiện, thuyết phục,… ai đó / điều gì đó làm điều gì đó.
Ví dụ: I couldn't get the washing machine to start this morning. (Tôi không thể khiến cho máy rửa bát khởi động vào sáng nay.)
Tìm hiểu thêm: 6 cấu trúc Get trong tiếng Anh.
Help
Cấu trúc:
Subject (chủ ngữ) + help(s) + somebody + (to) + Verb (Động từ nguyên mẫu). |
---|
Định nghĩa: “to make it easier or possible for somebody to do something by doing something for them or by giving them something that they need” (Từ điển Oxford) - nghĩa: để giúp ai đó làm điều gì đó dễ dàng hơn hoặc có thể bằng cách làm điều gì đó cho họ hoặc bằng cách cho họ thứ gì đó mà họ cần.
Ví dụ: This activity aims to help people raise their awareness about environment. (Hoạt động này nhằm giúp mọi người nâng cao nhận thức về môi trường.)
Tìm hiểu thêm: 5 cấu trúc Help trong tiếng Anh.
Bài tập
Chia đúng dạng của động từ vào những chỗ trống sau đây:
My parents never let me _____ (go) out after 12 pm.
Running every morning helps me _____ (feel) strong.
Anna had her brother _____ (check) her old computer.
I don’t know if our boss will let me _____ (take) the day off.
The college’s aim is to help students _____ (achieve) their aspirations.
My father made him _____ (apologize) for what he had said.
He got his sibling _____ (help) him with the homework.
My mom makes him _____ (clean) the his room.
My grandparents always makes us _____ (wake) up earl.
Đáp án:
Go
Feel
Check
Take
To achieve/ achieve
Apologize
To help
Clean
Wake
Tổng kết
Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan đến động từ khởi phát (causative verbs) trong tiếng Anh, hy vọng người học có thể luyện tập thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Bình luận - Hỏi đáp