Banner background

Elaboration: Làm thế nào để mở rộng và làm phong phú thêm kiến thức đã học?

Bài viết giới thiệu phương pháp Elaboration để mở rộng và làm phong phú kiến thức đã học, kèm cách áp dụng thực tế giúp người học ghi nhớ sâu và học hiệu quả hơn.
elaboration lam the nao de mo rong va lam phong phu them kien thuc da hoc

Key takeaways

Các phương pháp elaboration:

  • Sử dụng các tài nguyên “Authentic” liên quan tới chủ đề

  • Tiếp xúc thụ động với ngôn ngữ:

  • Theo dõi các kênh thông tin với chủ đề mình hứng thú | các chủ đề xã hội

Trong quá trình học tập, việc ghi nhớ thông tin chỉ là bước khởi đầu. Điều quan trọng hơn là làm thế nào để người học có thể đào sâu, mở rộng và phát triển kiến thức thông qua sự liên kết, suy nghĩ phản biện và áp dụng vào thực tế. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá phương pháp Elaboration - một cách tiếp cận hiệu quả để kết nối kiến thức mới với những gì đã biết, kích hoạt tư duy sáng tạo và xây dựng nền tảng hiểu biết vững chắc cho học tập lâu dài.

Khó khăn của học khi tiếp thu kiến thức mới

Khó khăn của học khi tiếp thu kiến thức mới

Trong quá trình học tập, nhiều người cảm thấy việc ghi nhớ và vận dụng kiến thức mới là một thử thách lớn. Người học có thể đã từng gặp tình huống: đọc đi đọc lại một khái niệm nhưng vẫn không hiểu sâu, hoặc học một từ mới hôm trước nhưng hôm sau đã quên mất cách dùng. Những khó khăn này không chỉ đến từ khối lượng kiến thức lớn mà còn từ cách học chưa thật sự hiệu quả.

Một trong những lý do phổ biến là việc học chỉ dừng lại ở mức “ghi nhớ thông tin” mà chưa đi sâu vào “xử lý thông tin”. Người học thường tập trung vào việc ghi chép, lặp lại hoặc học thuộc lòng, thay vì đặt câu hỏi, liên hệ hoặc tạo kết nối giữa các phần kiến thức. Điều này dẫn đến việc thông tin được lưu trữ tạm thời nhưng nhanh chóng bị “bốc hơi” khỏi trí nhớ dài hạn.

Bên cạnh đó, người học cũng thiếu công cụ hoặc phương pháp để biến kiến thức mới thành một phần của hệ thống hiểu biết sẵn có. Khi không thấy được mối liên hệ giữa kiến thức mới và những gì đã biết, bộ não sẽ không ưu tiên lưu trữ hoặc dễ dàng gợi nhớ. Đây là lý do tại sao nhiều người cảm thấy “học trước, quên sau” dù đã bỏ ra nhiều thời gian và công sức.

Trong bối cảnh đó, việc tìm ra một phương pháp giúp người học không chỉ nhớ lâu mà còn hiểu sâu là vô cùng cần thiết. Đó chính là vai trò của elaboration – một chiến lược học tập đã được nhiều nhà nghiên cứu trong lĩnh vực tâm lý học nhận thức chứng minh là hiệu quả. 

Elaboration là gì?

Elaboration là gì

Theo Từ điển Bách khoa về Khoa học Học tập, Elaboration (tạm dịch: Mở rộng kiến thức) là một chiến lược học tập nhận thức, trong đó người học làm rõ hoặc bổ sung ý nghĩa cho kiến thức mới bằng cách liên kết nó với kiến thức sẵn có hoặc thông tin liên quan. Việc mở rộng này có thể được thực hiện thông qua hình ảnh, ví dụ, phép ẩn dụ, câu chuyện, suy luận, hoặc tóm tắt. Mục tiêu là mã hoá lại thông tin theo cách khác nhưng vẫn giữ tính liên kết, từ đó giúp ghi nhớ sâu và lâu hơn [1].

Ví dụ, thay vì học thuộc cụm từ “carbon footprint” bằng cách lặp lại nhiều lần, người học có thể liên tưởng đến chính hành vi đi lại của mình, hoặc so sánh lượng khí thải từ xe máy và ô tô, từ đó khiến khái niệm trở nên rõ ràng và có ý nghĩa cá nhân hơn.

Theo Joel R. Levin, có 10 nguyên tắc quan trọng giúp đảm bảo quá trình mở rộng kiến thức thực sự hỗ trợ người học hiểu sâu và ghi nhớ bền vững hơn [2]:

10 nguyên tắc của Elaboration
  • Mở rộng kiến thức nên có ý nghĩa và tương thích với kiến thức nền của người học: Việc mở rộng chỉ hữu ích nếu nội dung đó có tính liên kết ngữ nghĩa và nằm trong tầm hiểu biết của người học. Những mở rộng thiếu hợp lý hoặc xa lạ với trải nghiệm của người học thường không mang lại lợi ích ghi nhớ. Quan trọng hơn, người học cần có kiến thức nền đủ mạnh để diễn giải hoặc tiếp nhận nội dung được mở rộng, nếu không quá trình này sẽ trở nên vô nghĩa.

  • Mở rộng kiến thức nên tích hợp các thông tin cần liên kết: Một chiếc lược mở rộng hiệu quả không chỉ mang tính mô tả mà cần kết nối trực tiếp các yếu tố cần học với nhau. Việc đưa ra hai chi tiết riêng rẽ mà không có sự gắn kết rõ ràng sẽ không giúp hình thành liên tưởng mạnh mẽ trong trí nhớ. Thay vào đó, các chiến lược mở rộng nên tạo ra một mối quan hệ nhân quả hoặc hành động cụ thể giữa các khái niệm.

  • Mở rộng kiến thức nên cung cấp mối liên kết logic: Bên cạnh sự tích hợp, mở rộng còn cần hợp lý về mặt ngữ cảnh và tư duy. Những chi tiết được thêm vào nên làm rõ tình huống hoặc hành động, thay vì chỉ tồn tại một cách ngẫu nhiên. Các mở rộng có tính logic sẽ giúp người học dễ hình dung hơn và tăng khả năng trả lời chính xác các câu hỏi liên quan đến nội dung đã học.

  • Mở rộng kiến thức nên thúc đẩy quá trình xử lý thông tin chủ động từ phía người học: Hiệu quả của mở rộng không chỉ đến từ bản thân nội dung, mà còn phụ thuộc vào cách người học tiếp cận nó. Một cách hữu hiệu để kích hoạt tư duy là đặt câu hỏi gợi mở sau khi trình bày nội dung mở rộng. Câu hỏi buộc người học phải suy nghĩ về ý nghĩa của thông tin, từ đó tăng độ sâu trong xử lý và lưu trữ.

  • Mở rộng kiến thức nên sinh động: Khi người học tự tạo hình ảnh tinh thần sống động về nội dung học, khả năng ghi nhớ sẽ tăng đáng kể. Những hình ảnh mờ nhạt hoặc chung chung thường bị bỏ qua trong quá trình xử lý. Tuy nhiên, các chiến lược mở rộng kiến thứ mang tính kỳ lạ hoặc phi lý đôi khi có thể hiệu quả, nhưng không nhất quán và phụ thuộc vào từng ngữ cảnh cụ thể.

  • Trong một số trường hợp, càng nhiều sự mở rộng kiến thức càng tốt: Cung cấp nhiều cách diễn giải hoặc bổ sung nhiều lớp thông tin cho cùng một khái niệm có thể tăng cường việc mã hoá sâu. Điều này đặc biệt hữu ích đối với người học yếu hoặc trẻ em, vì mỗi mở rộng thêm là một cơ hội nữa để xây dựng kết nối trong trí nhớ.

  • Với người học kém hiệu quả, giáo viên nên cung cấp sẵn nội dung mở rộng kiến thức thay vì yêu cầu người học tự tạo: Nghiên cứu chỉ ra rằng những người học yếu thường gặp khó khăn trong việc tự tạo ra chiến lược mở rộng phù hợp. Tuy nhiên, khi được cung cấp chiến lược mở rộng kiến thức rõ ràng và có tính kết nối, họ vẫn có thể ghi nhớ hiệu quả. Vì vậy, giáo viên có vai trò quan trọng trong việc thiết kế và đưa vào nội dung mở rộng một cách chủ động.

  • Mở rộng kiến thức bằng lời và bằng hình ảnh có thể được xử lý khác nhau và không phải lúc nào cũng mang lại hiệu quả tương đương: Mỗi loại mở rộng kiến thức (ngôn ngữ hoặc hình ảnh) vận hành theo cơ chế nhận thức khác biệt. Một số người học có thể ghi nhớ tốt hơn với hình ảnh, số khác lại phù hợp hơn với từ ngữ. Do đó, việc lựa chọn hình thức mở rộng nên linh hoạt và phù hợp với đặc điểm cá nhân và mục tiêu học tập.

  • Mở rộng kiến thức có lợi cho người học ở nhiều mức độ và đặc điểm khác nhau: Chiến lược mở rộng kiến thức được chứng minh là hiệu quả với nhiều nhóm người học: từ trẻ em đến người lớn, từ học sinh yếu đến học sinh giỏi. Tuy nhiên, sự khác biệt nằm ở mức độ người học tự động áp dụng chiến lược này. Người học mạnh thường chủ động tạo ra các mở rộng, trong khi người học yếu cần được hỗ trợ nhiều hơn để khai thác hiệu quả.

  • Mở rộng kiến thức không mang lại hiệu quả cho mọi dạng kết quả học tập: Mặc dù mở rộng kiến thức giúp ghi nhớ chi tiết tốt hơn, nhưng nó không tác động đồng đều đến tất cả các dạng đầu ra học tập. Những nhiệm vụ không dựa vào trí nhớ (như suy luận nhanh, kỹ năng vận động hoặc ứng xử linh hoạt) có thể không hưởng lợi nhiều từ việc mở rộng. Do đó, cần cân nhắc mục tiêu học cụ thể khi lựa chọn áp dụng chiến lược này.

Sau khi tìm hiểu về mở rộng kiến thức như một chiến lược nhận thức giúp gia tăng chiều sâu xử lý thông tin, câu hỏi đặt ra là: quá trình kết nối và gắn kết thông tin mới với kiến thức sẵn có diễn ra như thế nào trong tư duy người học? Để lý giải hiện tượng này, ta cần đến một khái niệm nền tảng trong tâm lý học nhận thức – Thuyết lược đồ (schema theory)

Lý thuyết sơ đồ nhận thức cho rằng việc hiểu thông tin không chỉ đơn thuần là giải mã từ ngữ, mà còn là quá trình tích hợp dữ liệu mới vào các cấu trúc tri thức đã có từ trước. Theo đó, người học không tiếp nhận kiến thức một cách thụ động, mà chủ động so sánh, diễn giải và sắp xếp thông tin mới sao cho phù hợp với những gì họ đã biết — biến việc học trở thành một quá trình xây dựng ý nghĩa liên tục [3, 4].

Khái niệm lược đồ lần đầu tiên được giới thiệu bởi nhà tâm lý học người Anh Frederic Charles Bartlett [5], qua các nghiên cứu tiên phong về trí nhớ và nhận thức. Ông nhận thấy rằng con người không lưu giữ thông tin theo kiểu chụp ảnh nguyên vẹn, mà thường xuyên điều chỉnh, lý giải thông tin dựa trên những mẫu kinh nghiệm sẵn có – được gọi là các schemata. Khi đối mặt với dữ liệu mới, người học không chỉ ghi nhớ mà còn tái cấu trúc nội dung đó sao cho ăn khớp với những khuôn khổ đã có trong trí nhớ dài hạn.

Tiếp nối hướng nghiên cứu này, Carrell và Eisterhold [6] đã áp dụng lý thuyết lược đồ vào lĩnh vực dạy đọc hiểu cho người học ngôn ngữ thứ hai, và đề xuất ba loại sơ đồ chính:

  • Content schema (lược đồ nội dung): kiến thức nền về chủ đề (ví dụ: môi trường, công nghệ, lịch sử).

Ví dụ: Khi đọc một văn bản về biến đổi khí hậu, người học có sẵn kiến thức về hiệu ứng nhà kính sẽ dễ dàng suy luận và mở rộng nội dung hơn, chẳng hạn như liên kết đến hiện tượng El Niño hay chính sách khí hậu toàn cầu.

  • Formal schema (lược đồ hình thức): kiến thức về cấu trúc thể loại (ví dụ: bố cục của một bài báo khoa học hay tiểu sử nhân vật).

Ví dụ: Khi học về các lập luận trong bài viết học thuật, người học biết rằng luận điểm thường được nêu ở phần đầu đoạn văn, từ đó dễ dàng xác định ý chính và liên kết thông tin phụ trợ. Điều này giúp họ không chỉ hiểu mà còn tái tổ chức kiến thức theo cấu trúc logic.

  • Linguistic schema (lược đồ ngôn ngữ): vốn từ vựng và ngữ pháp cần thiết để xử lý câu văn.

Ví dụ: Khi gặp từ “sustainable” trong cụm “sustainable development”, người học có vốn từ liên quan như “renewable energy”, “carbon footprint”, hoặc “green economy” sẽ dễ mở rộng nội dung bằng cách liên tưởng đến các ví dụ và ngữ cảnh quen thuộc.

Sự hiện diện và kích hoạt của các sơ đồ này là điều kiện tiên quyết để việc mở rộng kiến thức diễn ra hiệu quả. Một thông tin mới chỉ có thể được kết nối và phát triển khi người học đã có nền tảng phù hợp để xử lý và tái cấu trúc. Ngược lại, nếu thiếu lược đồ phù hợp, việc mở rộng dễ trở nên mơ hồ, thiếu kết nối hoặc thậm chí bị bỏ qua hoàn toàn trong quá trình xử lý thông tin.

Tại sao nên áp dụng Elaboration?

Tại sao nên áp dụng Elaboration

Mở rộng kiến thức giúp chuyển thông tin từ trí nhớ ngắn hạn sang trí nhớ dài hạn

Một trong những thách thức lớn trong học tập là việc thông tin nhanh chóng bị quên nếu không được xử lý sâu. Theo nghiên cứu của Bartsch và Oberauer [7], người học có thể ghi nhớ hiệu quả hơn khi họ liên kết thông tin mới với kiến thức đã có thông qua quá trình mở rộng và cô đọng tri thức (consolidation). Mở rộng kiến thức giúp người học chủ động xử lý nội dung ở mức độ ngữ nghĩa sâu, từ đó giảm tải áp lực lên bộ nhớ làm việc và tăng khả năng lưu trữ lâu dài trong bộ nhớ dài hạn.

Ví dụ, khi học từ mới "photosynthesis", nếu người học chỉ ghi nhớ mặt chữ, thông tin này dễ bị lãng quên. Tuy nhiên, nếu họ liên hệ đến kiến thức sẵn có như cây xanh cần ánh sáng để sống, hoặc hình dung quá trình lá cây hấp thụ ánh sáng để tạo ra năng lượng, thông tin đó sẽ được mã hóa mạnh hơn vào trí nhớ dài hạn.

Mở rộng kiến thức tạo điều kiện kích hoạt và tái tổ chức các lược đồ tri thức

Việc kết nối thông tin mới với những gì đã học không diễn ra ngẫu nhiên, mà cần sự chủ động và có định hướng. Mở rộng kiến thức chính là cơ chế giúp người học kích hoạt các lược đồ sẵn có và tái tổ chức tri thức theo cách có ý nghĩa hơn. Khi một lược đồ được kích hoạt, nó đóng vai trò như một “cái khung” giúp người học hiểu sâu và diễn giải nội dung mới dễ dàng hơn.

Ví dụ, nếu người học đã có kiến thức nền về “các nguồn năng lượng tái tạo”, thì khi gặp khái niệm mới như “tua bin gió” trong bài đọc, họ sẽ dễ dàng hình dung mối quan hệ giữa năng lượng gió và bảo vệ môi trường. Việc bổ sung ví dụ, so sánh với nguồn năng lượng hóa thạch, hay liên hệ đến chính sách năng lượng quốc gia là những biểu hiện cụ thể của quá trình mở rộng hóa kiến thức dựa trên lược đồ sẵn có.

Mở rộng kiến thức thúc đẩy sự hiểu sâu thay vì chỉ ghi nhớ máy móc

Một trong những điểm khác biệt rõ rệt giữa người học hiệu quả và người học thụ động nằm ở cấp độ xử lý thông tin. Theo thuyết về các cấp độ xử lý thông tin (Levels of processing), thông tin được xử lý ở mức độ ngữ nghĩa – tức là được liên kết, phân tích, và hiểu sâu – sẽ được ghi nhớ tốt hơn so với thông tin chỉ được tiếp nhận bề mặt [8]. Chiến lược mở rộng kiến thức khuyến khích người học diễn giải lại, đặt ví dụ, tạo phép so sánh hoặc kết nối với trải nghiệm cá nhân, từ đó đưa thông tin đến cấp độ xử lý sâu hơn.

Ví dụ, thay vì chỉ ghi nhớ định nghĩa “democracy is a system of government by the whole population”, người học có thể mở rộng bằng cách liên hệ đến cuộc bầu cử gần đây tại nước mình, hoặc so sánh nền dân chủ với chế độ quân chủ. Những kết nối này giúp người học không chỉ hiểu từ mà còn hiểu bản chất khái niệm trong thực tiễn.

Mở rộng kiến thức hỗ trợ khả năng chuyển giao kiến thức sang ngữ cảnh mới

Học tập hiệu quả không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ, mà còn ở khả năng ứng dụng kiến thức trong những tình huống khác nhau. Khi người học tạo ra nhiều liên kết giữa kiến thức mới và các ngữ cảnh, lĩnh vực khác nhau thông qua quá trình mở rộng, họ có nhiều cơ hội hơn để nhận ra điểm tương đồng, áp dụng linh hoạt và đưa ra giải pháp sáng tạo trong các tình huống mới.

Ví dụ, khi học nguyên lý cung – cầu trong kinh tế học, người học có thể mở rộng bằng cách phân tích lý do giá khẩu trang tăng cao trong giai đoạn dịch bệnh. Việc này không chỉ giúp hiểu rõ hơn lý thuyết, mà còn chuẩn bị nền tảng để áp dụng nguyên lý ấy vào các tình huống mới như thị trường bất động sản hay giá xăng dầu.

Các phương pháp Elaboration

Các phương pháp Elaboration

Sử dụng các tài nguyên authentic liên quan tới chủ đề đang học

Tài nguyên "authentic" là những nội dung được tạo ra cho mục đích giao tiếp thực tế, không dành riêng cho lớp học.

Việc tiếp cận các tài liệu xác thực (authentic materials) như bài báo thực tế, podcast, video tài liệu, diễn đàn chuyên môn hay tài liệu từ cuộc sống thật giúp người học đặt kiến thức vào ngữ cảnh thực tiễn. Đây là cách mở rộng hiệu quả vì nó buộc người học phải liên kết thông tin học thuật với tình huống, con người và vấn đề cụ thể, từ đó tạo ra nhiều lớp hiểu biết sâu sắc.

Tài nguyên authentic

Ví dụ:

Khi học về chủ đề “climate change”, người học có thể xem video TED Talk về chủ đề này, đọc bài báo từ BBC Earth hoặc The Guardian, hoặc theo dõi infographic từ tổ chức WWF.

Cách làm cụ thể:

  • Xác định chủ đề đang học – ví dụ: công nghệ, giáo dục, môi trường, sức khỏe.

  • Tìm kiếm tài nguyên thật liên quan, ưu tiên ở dạng bản thân thấy hứng thú:

    • Video: TED Talks, BBC Ideas, Kurzgesagt.

    • Bài viết: báo chí uy tín (BBC, NPR, National Geographic).

    • Podcast: chọn series có phụ đề (Spotify, Apple Podcasts).

  • Tạo sổ tay mở rộng:

    • Ghi lại nội dung chính của tài nguyên.

    • Gạch chân các từ/cụm ý mới và viết lại bằng lời của mình.

    • Viết liên hệ cá nhân, ví dụ, so sánh, hoặc câu hỏi phản biện.

  • Định kỳ quay lại và bổ sung thêm thông tin kết nối khi học chủ đề mới gần giống.

Tiếp xúc thụ động với ngôn ngữ để duy trì kết nối ngầm

Tiếp xúc thụ động nghĩa là để ngôn ngữ hiện diện quanh mình một cách tự nhiên và không cần nỗ lực cao. Điều này giúp kích hoạt kiến thức ngầm và mở rộng ngôn ngữ theo kiểu “thẩm thấu”.

Không phải mọi quá trình mở rộng đều cần sự tập trung cao độ. Trong nhiều trường hợp, tiếp xúc thụ động nhưng thường xuyên với ngôn ngữ – qua việc nghe nhạc, xem phim có phụ đề, theo dõi vlog, hoặc để podcast chạy nền – giúp người học duy trì “sự hiện diện tinh thần” của kiến thức một cách nhẹ nhàng. Những mảnh thông tin nhỏ, lặp lại ngẫu nhiên, thường có khả năng kích hoạt các liên tưởng bất ngờ và mở rộng kiến thức một cách tự nhiên.

Tiếp xúc thụ động với ngôn ngữ để duy trì kết nối ngầm

Ví dụ: Nghe podcast tiếng Anh khi đi bộ, xem phim có phụ đề khi ăn tối, mở YouTube chạy nền khi làm việc nhà.

Cách làm cụ thể:

  • Chọn loại nội dung bản thân thấy dễ tiếp thu khi không tập trung 100%, ví dụ: vlog, phim sitcom, podcast nhẹ nhàng.

  • Thiết lập thời gian tiếp xúc đều đặn mỗi ngày, ví dụ:

    • 15 phút sáng: podcast khi đánh răng

    • 30 phút tối: xem phim hoặc video chủ đề yêu thích

  • Dùng phụ đề song ngữ (nếu cần), sau đó chuyển dần sang chỉ phụ đề tiếng Anh.

  • Tạo bản đồ ý tưởng mở rộng:

    • Khi nghe thấy một từ/cụm quen thuộc, viết ra.

    • Ghi lại ngữ cảnh sử dụng, cảm xúc, ẩn dụ hoặc ví dụ mới học được.

    • Kết nối từ đó với kiến thức cũ để ghi nhớ sâu hơn.

  • Lặp lại nội dung nghe/ngắm sau vài ngày để kích hoạt trí nhớ dài hạn.

Đọc thêm:

Theo dõi các kênh thông tin về chủ đề bản thân quan tâm hoặc các vấn đề xã hội

Theo dõi các kênh thông tin về chủ đề bản thân quan tâm hoặc các vấn đề xã hội

Khi chủ đề học gắn liền với mối quan tâm thật của người học, việc học trở nên tự nhiên và hấp dẫn hơn. Các kết nối được hình thành trong bối cảnh có ý nghĩa cá nhân giúp tăng độ sâu và độ bền của tri thức.

Việc lựa chọn nội dung học gắn liền với sở thích cá nhân hoặc các chủ đề mang tính xã hội – như môi trường, giáo dục, bình đẳng giới, công nghệ, sức khỏe tinh thần – không chỉ tạo động lực học mà còn kích hoạt kết nối cảm xúc và tư duy phản biện, hai yếu tố rất quan trọng trong việc mở rộng hóa kiến thức. Khi người học thực sự quan tâm, họ có xu hướng đào sâu, liên hệ với trải nghiệm cá nhân và đặt ra câu hỏi mới – tất cả đều là biểu hiện của elaboration.

Ví dụ: Một học viên yêu thích công nghệ có thể theo dõi kênh YouTube như Veritasium, đọc Wired Magazine, và tham gia diễn đàn Reddit r/technology. Khi học các khái niệm như “AI ethics” hay “automation”, người học sẽ liên tưởng và mở rộng dễ dàng hơn.

Cách làm cụ thể:

  • Xác định rõ lĩnh vực bản thân thực sự quan tâm: ví dụ âm nhạc, thể thao, chính trị, giáo dục, môi trường.

  • Tìm và theo dõi các nguồn thông tin đáng tin cậy và phù hợp với trình độ ngôn ngữ:

    • YouTube: chọn kênh có phụ đề, nội dung giải thích sâu sắc.

    • Instagram/TikTok: chọn tài khoản chuyên phân tích chủ đề xã hội (ví dụ: Vox, BBC Reels, Ted-Ed).

    • Blogs hoặc newsletters: đăng ký nhận bản tin theo lĩnh vực.

  • Chọn 1–2 chủ đề cụ thể mỗi tuần để đào sâu (ví dụ: “fast fashion”, “AI in education”).

  • Viết nhật ký kiến thức mở rộng:

    • Tóm tắt nội dung mới.

    • Viết phản hồi cá nhân: điều mìn đồng ý, bất đồng, thấy thú vị.

    • So sánh với kiến thức đã học trước đó.

  • Trao đổi với người khác (nếu có thể): việc chia sẻ và tranh luận là cách mạnh mẽ để mở rộng thêm chiều sâu tri thức.

Bài tập thực hành

Bước 1: Chọn một chủ đề bạn đã học gần đây

Ví dụ: Biến đổi khí hậu, Trí tuệ nhân tạo, Văn hóa ẩm thực Việt Nam, Thất bại và thành công, v.v.

Bước 2: Chọn một trong 3 cách dưới đây để đào sâu thêm kiến thức (Chỉ cần chọn 1 cách, hoặc thử nhiều hơn nếu muốn)

  1. Xem một video thực tế

    ➤ Tìm một video YouTube, TED Talk, hoặc phóng sự báo chí liên quan đến chủ đề bạn chọn.
    ➤ Sau khi xem, viết 3 điểm thú vị bạn học được và liên hệ nó với kiến thức bạn đã biết.

  2. Nghe một podcast hoặc bản tin
    ➤ Tìm podcast (trên Spotify, Apple Podcast...) liên quan đến chủ đề đó.
    ➤ Ghi lại 2 cụm từ/câu nói ấn tượng và viết lại bằng lời của bạn.

  3. Đọc một bài viết thực tế
    ➤ Truy cập một trang tin tức, tạp chí khoa học hoặc blog uy tín.
    ➤ Tóm tắt nội dung chính trong 3 câu và viết 1 câu hỏi phản biện hoặc mở rộng.

Gợi ý ghi chép: Bạn có thể viết vào sổ tay, ghi âm bằng giọng nói, hoặc chia sẻ lại qua mạng xã hội nếu muốn lan toả tri thức!

Tổng kết

Học hiệu quả không chỉ nằm ở khả năng ghi nhớ mà còn ở năng lực kết nối, mở rộng và vận dụng kiến thức trong nhiều bối cảnh khác nhau. Khi chủ động liên hệ thông tin mới với hiểu biết sẵn có, người học không chỉ củng cố trí nhớ mà còn phát triển tư duy sâu sắc và linh hoạt. Thông qua phương pháp Elaboration, bài viết đã chia sẻ những chiến lược giúp bạn làm giàu vốn tri thức và biến việc học thành một quá trình sáng tạo. Hãy bắt đầu áp dụng ngay hôm nay để xây dựng nền tảng kiến thức vững chắc và niềm hứng thú học tập lâu dài.

Thí sinh đang tìm kiếm giải đáp cho các thắc mắc về tiếng Anh sẽ tìm thấy nguồn hỗ trợ quý giá tại ZIM Helper - diễn đàn hỏi đáp chuyên nghiệp dành cho người học tiếng Anh. Nơi đây tập trung giải đáp các vấn đề liên quan đến luyện thi IELTS, TOEIC, chuẩn bị cho kỳ thi Đại học và nhiều kỳ thi tiếng Anh khác, với đội ngũ vận hành là những High Achievers - những người đã đạt thành tích cao trong các kỳ thi. Liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) để được tư vấn chi tiết.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...