Banner background

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic News kèm từ vựng

Chủ đề “News” là một trong chủ đề thường xuất hiện trong các đề thi IELTS Writing Task 2. Để làm tốt dạng bài này, thí sinh cần có các ý tưởng và từ vựng xoay quanh chủ đề. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho người học bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề News đi từ các bước phân tích đề bài, lên ý tưởng, viết bài và chọn lọc các từ vựng đáng chú ý.
bai mau ielts writing task 2 topic news kem tu vung

Key takeaways

  • Đề bài: Although more and more people read the news on the Internet, newspapers will remain the most important source of news for the majority of people. Do you agree or disagree?

  • Phân tích đề bài: dạng bài Opinion, từ khóa và hướng tiếp cận 

  • Brainstorming ý tưởng cho 3 hướng tiếp cận (hoàn toàn đồng ý, hoàn toàn không đồng ý, đồng ý một phần)

  • Bài mẫu Band 7

  • Một số từ vựng đáng chú ý: huge storage of news, prolonged procedures, dominant, portable device, take over the position,…

Đề bài

Although more and more people read the news on the Internet, newspapers will remain the most important source of news for the majority of people. 

Do you agree or disagree?

Phân tích đề bài

Dạng đề: Opinion Essay.

Từ khóa: more people, read news on the Internet, newspapers, remain the most import source, majority.

Phân tích yêu cầu: người viết cần phải đưa ra ý kiến có đồng ý hay không đồng ý với quan điểm rằng nhiều người đọc báo trên mạng hơn nhưng báo giấy vẫn là nguồn tin tức quan trọng nhất đối với đa số người đọc. Với dạng đề này, người viết có thể có 3 cách đi bài như sau:

  • Đồng ý hoàn toàn với quan điểm báo giấy vẫn là nguồn tin quan trọng nhất với phần lớn người đọc cho dù báo mạng có đang trở nên phổ biến.

  • Hoàn toàn không đồng ý với quan điểm báo giấy vẫn là nguồn tin quan trọng nhất vì lợi ích của đọc báo mạng nhiều hơn và sẽ thay thế vị trí của báo giấy.

  • Đồng ý một phần bằng cách khẳng định rằng báo mạng đang trở nên phổ biến hơn. Tuy nhiên, hai hình thức này vẫn có sức ảnh hưởng bằng nhau và cùng tồn tại ngang nhau. 

Brainstorming ý tưởng

Sau đây là các ý tưởng theo 3 cách đi bài đã nêu ở trên mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.

Reasons for total agreement (Đồng ý hoàn toàn)

  • Reliability: Some argue that printed newspapers are more reliable as they undergo stringent editorial checks before publication.

  • Reading experience: Certain individuals appreciate the tactile experience of holding a physical newspaper and reading from its pages.

  • Reduced Screen Time: Printed newspapers offer a screen-free alternative, potentially reducing eye strain and promoting a break from technology.

Reasons for total disagreement (Hoàn toàn không đồng ý)

  • Easy access: With the presence of the Internet around almost every corner of the world, people with a portable device such as a mobile phone can access huge storage of news.

  • Visual presence: The non-stop progress of the technology industry has unfolded the possibility of uploading videos and voice recordings on various online websites.

  • Technology adaptation: The younger generation swiftly adapts to technology, predominantly consuming news through mobile devices or computers.

Reasons for partial agreement (Đồng ý một phần)

  • Quality Journalism: Regardless of the medium, quality journalism will remain paramount. Both newspapers and digital news outlets will need to maintain high journalistic standards, fact-checking rigor, and accountability to retain their credibility and trust among readers.

  • Individual Choice: Ultimately, the choice of news source will depend on individual preferences, demographics, and technological accessibility. People will continue to make choices based on their unique needs, balancing the advantages of both print and digital formats to stay informed.

Bài luận hoàn chỉnh

Some people believe that despite the spreading popularity of the online media, traditional newspapers will still hold the most vital position among news readers. In my opinion, this idea is rather absurd as the Internet has become increasingly dominant due to the benefits it offers.

The first thing that attracts people to reading news from online sources is their easy access. With the presence of the Internet around almost every corner of the world, people with a portable device such as a mobile phone can access huge storage of news. In fact, the latest events, for example, IS terrorist attacks, would be updated immediately on CNN or the New York Times. By contrast, with prolonged procedures including editing and printing, traditional newspapers might not be able to compete with the Internet in terms of updating speed.

Another benefit with which the Internet can, from my point of view, take over the position of printed newspapers is the new experience it brings to readers. One limitation of newspapers is that they cannot convey visual messages to the people who read news on a regular basis. Meanwhile, the non-stop progress of the technology industry has unfolded the possibility of uploading videos and voice recordings on various online websites. For instance, soccer fans these days can rewatch their favorite matches anytime they want with only a laptop connected to the Internet, which a mere paper cannot do.

In conclusion, I disagree that printed newspapers will continue to be the crucial source of information because more and more people will be drawn to use the Internet.

Tham khảo thêm: Idea for IELTS Writing task 2 topic Newspaper.

Phân tích từ vựng

Đoạn 1

1. Spreading popularity 

  • Loại từ: 

    • Spreading: tính từ 

    • Popularity: danh từ 

  • Nghĩa tiếng Anh: more and more people are liking or enjoying something

  • Dịch nghĩa: sự phổ biến ngày càng lan rộng

  • Ví dụ: “The new social media app gained spreading popularity among teenagers, with many of them using it daily to connect with friends.” (Ứng dụng mạng xã hội mới nhanh chóng trở nên phổ biến đối với thanh thiếu niên, với nhiều người sử dụng hàng ngày để kết nối với bạn bè.)

2. Hold the most vital position

  • Loại từ: 

    • hold: động từ 

    • the: mạo từ 

    • most: trạng từ

    • vital: tính từ

    • position: danh từ 

  • Nghĩa tiếng Anh: play the most crucial or important role in a particular context or situation.

  • Dịch nghĩa: giữ vị thế quan trọng nhất 

  • Ví dụ: “In a soccer team, the goalkeeper holds the most vital position as they are responsible for preventing the opposing team from scoring goals.” (Trong một đội bóng đá, thủ môn giữ vị trí quan trọng nhất vì họ chịu trách nhiệm ngăn chặn đội đối thủ ghi bàn.)

3. Absurd 

  • Loại từ: động từ

  • Nghĩa tiếng Anh: stupid and unreasonable, or silly in a humorous way

  • Dịch nghĩa: vô lý 

  • Ví dụ: “The idea that pigs can fly is absurd, as it goes against the laws of nature.” (Ý kiến rằng lợn có thể bay là vô lý, vì nó vi phạm luật tự nhiên.)

4. Dominant 

  • Loại từ: tính từ

  • Nghĩa tiếng Anh: more important, strong, or noticeable than anything else of the same type

  • Dịch nghĩa: chiếm ưu thế 

  • Ví dụ: “In the jungle, the lion is often the dominant predator, asserting its authority over other animals.” (Trong rừng, sư tử thường là loài săn mạnh mẽ, thể hiện quyền lực của mình đối với các loài động vật khác.)

Đoạn 2

5. Every corner of the world 

  • Loại từ: 

    • every: từ hạn định

    • corner: danh từ 

    • of: giới từ 

    • the: mạo từ 

    • world: danh từ 

  • Nghĩa tiếng Anh: all parts or areas of the world, can be seen anywhere

  • Dịch nghĩa: ở mọi nơi

  • Ví dụ: “People from every corner of the world gathered to celebrate the international festival.” (Người từ mọi nơi trên thế giới tụ tập để kỷ niệm lễ hội quốc tế.)

6. Portable device 

  • Loại từ: 

    • portable: tính từ 

    • device: danh từ 

  • Nghĩa tiếng Anh: a small and lightweight device that can be easily carried or moved from one place to another.

  • Dịch nghĩa: thiết bị có thể bỏ túi, nhỏ gọn

  • Ví dụ: “Smartphones have become indispensable portable devices, providing users with instant access to information and communication on the go.” (Điện thoại thông minh đã trở thành những thiết bị di động không thể thiếu, mang đến cho người dùng khả năng truy cập thông tin và giao tiếp ngay lập tức khi di chuyển.)

7. Access huge storage of news

  • Loại từ: 

    • access: động từ 

    • huge: tính từ

    • storage: danh từ 

    • of: giới từ 

    • news: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: have the ability to reach and use a vast amount of news information.

  • Dịch nghĩa: tiếp cận trữ lượng thông tin lớn

  • Ví dụ: “With a smartphone, you can access a huge storage of news from various sources around the world, keeping you informed about current events.” (Với điện thoại thông minh, bạn có thể truy cập vào một kho thông tin lớn về tin tức từ nhiều nguồn khác nhau trên thế giới, giữ cho bạn luôn cập nhật với các sự kiện hiện tại.)

8. Prolonged procedures including editing and printing

  • Loại từ: 

    • prolonged: tính từ 

    • procedure: danh từ 

    • include: động từ

    • editing: danh động từ

    • and: liên từ 

    • priting: danh động từ

  • Nghĩa tiếng Anh: long processes of editing and printing, often leading to delays or an increase in the time required. 

  • Dịch nghĩa: những quy trình kéo dài bao gồm việc biên tập và in ấn

  • Ví dụ: “Prolonged procedures including editing and printing can significantly delay the publication of newspapers and reduce their timeliness in delivering news.” (Quy trình kéo dài, bao gồm chỉnh sửa và in ấn, có thể làm trễ việc xuất bản báo và giảm tính kịp thời của thông tin mà báo mang lại.)

Đoạn 3

9. Take over the position of printed newspaper

  • Loại từ: 

    • take: động từ 

    • over: giới từ 

    • the: mạo từ

    • position: danh từ

    • of: giới từ 

    • printed: tính từ

    • news: danh từ 

  • Nghĩa tiếng Anh: play or acquire a role or responsibility that was previously held by printed newspaper.

  • Dịch nghĩa: Chiếm lấy vị trí của báo in

  • Ví dụ: “Digital news platforms have gradually taken over the position of printed newspapers as the primary source of information for many readers.” (Các nền tảng tin tức trực tuyến dần dần chiếm vị trí của báo in ấn như là nguồn thông tin chính cho nhiều độc giả.)

10. Non-stop progress of the technology industry

  • Loại từ: 

    • non-stop: tính từ 

    • progress: danh từ 

    • of: giới từ

    • the: mạo từ

    • technology: danh từ 

    • industry: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The continuous advancement and development of the technology industry.

  • Dịch nghĩa: sự phát triển không ngừng của ngành công nghiệp công nghệ

  • Ví dụ: “The non-stop progress of the technology industry has led to the creation of innovative devices such as smartphones and smartwatches, making our lives more convenient and interconnected.” (Sự tiến triển không ngừng của ngành công nghiệp công nghệ đã dẫn đến việc tạo ra những thiết bị sáng tạo như điện thoại thông minh và đồng hồ thông minh, làm cho cuộc sống của chúng ta trở nên thuận tiện và liên kết hơn.)

11. Unfold the possibility of uploading videos and voice recordings

  • Loại từ: 

    • unfold: động từ 

    • the: mạo từ 

    • possibility: danh từ 

    • of: giới từ

    • upload: động từ

    • videos: danh từ

    • and: liên từ

    • voice: danh từ

    • recordings: danh từ 

  • Nghĩa tiếng Anh: To reveal or make evident the potential for videos and voice recordings to be uploaded

  • Dịch nghĩa: mở ra khả năng đăng tải video và băng ghi âm

  • Ví dụ: “The new software update unfolds the possibility to upload videos and voice recordings, enhancing user experience.” (Bản cập nhật phần mềm mới mở ra khả năng tải lên video và ghi âm, nâng cao trải nghiệm người dùng.)

Đoạn 4

12. Crucial source of information

  • Loại từ: 

    • crucial: tính từ

    • source: danh từ

    • of: giới từ

    • information: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: important provider of information.

  • Dịch nghĩa: Nguồn thông tin quan trọng nhất

  • Ví dụ: “The local newspaper remains a crucial source of information for residents, providing updates on community events and news.” (Báo địa phương vẫn là nguồn thông tin quan trọng cho cư dân, cung cấp thông tin về sự kiện và tin tức trong cộng đồng.)

Cấu trúc ngữ pháp

Câu (1). Another benefit with which the Internet can, from my point of view, take over the position of printed newspapers is the new experience it brings to readers.

Ý nghĩa: Ý chính của câu trên là báo giấy mang lại trải nghiệm mới cho độc giả. Phần còn lại cung cấp thông tin so sánh giữa báo giấy và thông tin trên Internet.

Cấu trúc cần lưu ý

  • Mệnh đề “with which … printed newspaper” là mệnh đề quan hệ bổ sung thông tin cho danh từ benefit.

  • Cấu trúc “take over something” mang nghĩa thay thế cái gì đó.

  • Cấu trúc “from my point of view” dùng khi người viết muốn đưa ý kiến của bản thân.

Câu (2). For instance, soccer fans these days can rewatch their favorite matches anytime they want with only a laptop connected to the Internet, which a mere paper cannot do.

Ý nghĩa: Ý chính của câu trên là người hâm mộ bóng đá ngày nay có thể xem các trận đấu họ thích bất cứ khi nào mà họ muốn chỉ với một chiếc laptop kết nối Internet. Phần còn lại so sánh điều này là không thể với báo giấy.

Cấu trúc cần lưu ý:

  • Mệnh đề “which a mere paper cannot do” là mệnh đề quan hệ bổ sung thông tin cho cả mệnh đề trước đó.

  • Mệnh đề “a laptop connected to the Internet” là mệnh đề quan hệ rút gọn bổ sung thông tin cho danh từ “a laptop”, được viết đầy đủ là “a laptop which is connected to the Internet”.

  • Từ nối “For example” tương tự như “For instance” dùng để đưa ra ví dụ.

Câu (3). By contrast, with prolonged procedures including editing and printing, traditional newspapers might not be able to compete with the Internet in terms of the updating speed.

Ý nghĩa: Ý chính của câu trên là báo giấy không thể cạnh tranh với báo mạng ở tốc độ cập nhật thông tin, với lý do đưa ra là việc sản xuất báo giấy trải qua quy trình in ấn và chỉnh sửa phức tạp.

Cấu trúc cần lưu ý

  • Mệnh đề “including editing and printing” là mệnh đề quan hệ rút gọn bổ sung ý nghĩa cho danh từ procedures, được viết đầy đủ là “which includes …”.

  • Cấu trúc “to compete with something” mang nghĩa cạnh tranh với cái gì đó.

  • Cấu trúc “in terms of something” dùng khi người viết muốn đề cập ở một khía cạnh cụ thể nào đó.

  • Từ nối “by contrast” khi người viết muốn đưa ra kết quả của thông tin trước đó.

Bài viết trên cung cấp bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề News bằng cách phân tích đề bài, lên ý tưởng, viết bài và chọn lọc các từ vựng đáng chú ý. Tác giả hy vọng người học có thể hiểu được cách làm dạng bài Opinion, áp dụng các ý tưởng và từ vựng vào quá trình ôn luyện để có kết quả tốt nhất cho kì thi IELTS.

Người học có thể tham khảo một bài mẫu IELTS Writing Task 2 khác thuộc chủ đề News tại đây

Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.


Nguồn tham khảo:

  • Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org

  • Collins Dictionary, www.collinsdictionary.com

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...