Giải bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 7
Key takeaways
TASK 1: LED Flashlight Diagram
Flashlight includes batteries, slide switch, metal contacts, spring, and LED bulb.
Switch ON → contacts connect → circuit is complete → current flows → bulb emits light.
Switch OFF → contacts break → circuit is open → no current → bulb stays off.
The spring acts as the negative terminal.
Đề bài:
You have approximately 20 minutes to complete this task.
The diagram shows how an LED (light emitting diode) flashlight works. Provide an overview of the information by identifying and describing the key details, and include comparisons where appropriate. |
Your report should comprise a minimum of 150 words.

Phân tích sơ lược biểu đồ
Loại biểu đồ:
Đây là biểu đồ quá trình (process diagram), mô tả cơ chế hoạt động của một thiết bị – cụ thể là đèn pin LED.
Cấu trúc chính của thiết bị:
Biểu đồ trình bày cấu tạo của một chiếc đèn pin LED điển hình, bao gồm các thành phần:
Thân đèn (plastic case)
Bóng đèn LED (ở đầu)
Pin (batteries) – gồm 2 viên được xếp nối tiếp nhau
Công tắc trượt (slide switch) – thay đổi vị trí để đóng hoặc ngắt dòng điện
Tiếp điểm kim loại (metal switch contacts)
Lò xo kim loại (metal spring) – hỗ trợ hoàn tất mạch điện
Dòng điện (flow of current) – được hiển thị bằng mũi tên
Quy trình hoạt động:
Khi công tắc ở vị trí “ON”, tiếp điểm kim loại được kết nối, tạo thành mạch kín, cho phép dòng điện chạy từ pin đến bóng đèn LED → đèn sáng.
Khi công tắc ở vị trí “OFF”, mạch bị ngắt tại điểm tiếp xúc → dòng điện không thể lưu thông, bóng đèn không phát sáng.
Đặc điểm tổng quan (Overview):
Câu hỏi dẫn dắt:
Đèn pin LED gồm những bộ phận chính nào?
Vai trò của từng bộ phận trong quá trình hoạt động ra sao?
Câu trả lời mẫu:
Nhìn chung, đèn pin bao gồm năm thành phần chính, trong đó pin đóng vai trò là nguồn điện và một công tắc trượt điều khiển cơ chế bật/tắt.
Các Điểm Nổi Bật và Cần So Sánh (Main Features and Comparisons)
Phần này giúp người học phân tích biểu đồ một cách chi tiết, tập trung vào các yếu tố nổi bật và các chi tiết cần so sánh.

Các Điểm Nổi Bật (Main Features):
🔋 Cấu tạo đơn giản: Đèn pin LED gồm vỏ nhựa, hai pin, một công tắc trượt, một lò xo kim loại ở đáy và một bóng LED ở đầu.
⚙️ Công tắc điều khiển mạch điện: Công tắc trượt quyết định trạng thái của mạch điện — đóng hoặc ngắt — thông qua tiếp xúc giữa các điểm kim loại.
🔁 Dòng điện khép kín: Khi công tắc bật, các tiếp điểm kim loại kết nối, tạo thành một mạch kín giúp dòng điện chảy từ pin đến bóng đèn LED.
🚫 Ngắt dòng điện khi tắt: Ở chế độ tắt, công tắc chuyển sang vị trí ngắt mạch, không cho dòng điện lưu thông nên bóng đèn không phát sáng.
Các So Sánh Cần Chú Ý (Key Comparisons):
So sánh giữa hai chế độ On và Off:
Khi bật (On): mạch điện được hoàn tất → dòng điện chảy qua → đèn sáng.
Khi tắt (Off): mạch bị ngắt tại công tắc → không có dòng điện → đèn tắt.
Vai trò của từng bộ phận trong hai trạng thái:
Công tắc và tiếp điểm kim loại là bộ phận quyết định sự hoạt động hay ngừng hoạt động của toàn bộ hệ thống.
Pin và lò xo kim loại đóng vai trò duy trì dòng điện liên tục nhưng chỉ hoạt động khi mạch được nối.
Bài mẫu
INTRODUCTION | The diagram illustrates the internal structure of an LED (light-emitting diode) flashlight and explains how it functions. |
OVERVIEW | Overall, the flashlight is composed of five main components, with the batteries acting as the power source and a slide switch that controls the on/off mechanism. |
BODY PARAGRAPH 1 | The flashlight consists of a plastic outer casing that houses two batteries placed in series, a sliding switch on the side, and an LED bulb at the top. At the base of the device lies a metal spring, which serves as the negative terminal of the circuit. Inside the switch mechanism are metal contacts that determine whether the circuit is complete or broken. The entire structure is designed to enable the flow of current from the batteries to the LED light, depending on the switch position. |
BODY PARAGRAPH 2 | When the flashlight is turned on, the sliding switch moves to a position that allows the metal contacts to connect, thereby completing the electrical circuit. This enables current to flow from the batteries, through the spring and metal contacts, and finally to the LED bulb, which then emits light. On the other hand, when the switch is set to the off position, the connection between the metal contacts is broken. This interrupts the circuit, preventing the flow of current and causing the light to switch off. |
Word count: 168 |
Phân tích ngữ pháp nổi bật
Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:
Câu được chọn: "When the flashlight is turned on, the sliding switch moves to a position that allows the metal contacts to connect, thereby completing the electrical circuit."
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (Adverbial clause of time): | When the flashlight is turned on
📌 To be + past participle = bị động → “đèn pin được bật lên”. → Chức năng: Là mệnh đề phụ bổ sung thông tin về thời điểm hành động chính xảy ra. |
Mệnh đề chính (Main Clause): | the sliding switch moves to a position
|
Mệnh đề quan hệ (Relative clause): | that allows the metal contacts to connect
→ Ý nghĩa: mô tả chức năng của “vị trí” mà công tắc trượt chuyển đến – nơi cho phép các tiếp điểm kim loại kết nối với nhau. |
Cụm phân từ (Participial phrase): | thereby completing the electrical circuit
→ Chức năng: chỉ kết quả hoặc hệ quả của việc các tiếp điểm kim loại kết nối. |
Cấu trúc giản lược | When + [mệnh đề bị động], S + V + [mệnh đề quan hệ], thereby + V-ing |
Phân tích từ vựng nổi bật
Phần này giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng quan trọng, bao gồm nghĩa, cấu trúc, và cách áp dụng trong ngữ cảnh học thuật. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp học sinh cải thiện khả năng diễn đạt và viết bài hiệu quả hơn.
1. Is composed of
Loại từ: Cụm động từ (bị động – hiện tại đơn)
Compose (v): to make up or form something
Be composed of: to consist of; to be made up of
Nghĩa tiếng Anh: To be made up of different parts or elements
Dịch nghĩa: Được cấu tạo từ
Ví dụ:
The circuit is composed of several components including resistors and LEDs.
(Mạch điện được cấu tạo từ nhiều linh kiện như điện trở và đèn LED.)
2. The power source
Loại từ: Cụm danh từ
Power (n): energy used to operate a device
Source (n): the origin or place something comes from
Nghĩa tiếng Anh: The component that provides energy to an electrical system
Dịch nghĩa: Nguồn cung cấp điện năng
Ví dụ:
The battery acts as the power source in this simple circuit.
(Pin hoạt động như nguồn cung cấp điện trong mạch điện đơn giản này.)
3. Houses
Loại từ: Động từ (hiện tại đơn – ngôi thứ ba số ít)
House (v): to contain or provide a place for something
Nghĩa tiếng Anh: To contain or enclose something inside
Dịch nghĩa: Chứa, bao gồm
Ví dụ:
This small case houses the main control board of the robot.
(Chiếc hộp nhỏ này chứa bảng điều khiển chính của robot.)
4. The negative terminal
Loại từ: Cụm danh từ
Negative (adj): relating to the part of an electric circuit where electrons flow out
Terminal (n): an endpoint in an electrical system
Nghĩa tiếng Anh: The point in a circuit from which electric current returns
Dịch nghĩa: Cực âm
Ví dụ:
Connect the black wire to the negative terminal of the battery.
(Nối dây đen vào cực âm của pin.)
5. Electrical circuit
Loại từ: Cụm danh từ
Electrical (adj): related to electricity
Circuit (n): a closed loop that allows current to flow
Nghĩa tiếng Anh: A complete path through which electricity flows
Dịch nghĩa: Mạch điện
Ví dụ:
The student built a simple electrical circuit using a battery, switch, and bulb.
(Học sinh đã lắp một mạch điện đơn giản gồm pin, công tắc và bóng đèn.)
6. Emits light
Loại từ: Cụm động từ
Emit (v): to send out or give off
Light (n): visible energy
Nghĩa tiếng Anh: To produce and release light
Dịch nghĩa: Phát ra ánh sáng
Ví dụ:
The LED emits light when the circuit is complete.
(Đèn LED phát sáng khi mạch được hoàn thành.)
7. Interrupts
Loại từ: Động từ (hiện tại đơn – ngôi thứ ba số ít)
Interrupt (v): to break or stop something temporarily
Nghĩa tiếng Anh: To stop the flow or process of something briefly
Dịch nghĩa: Ngắt, làm gián đoạn
Ví dụ:
Flipping the switch interrupts the flow of current.
(Bật công tắc làm ngắt dòng điện.)
Lưu ý khi làm dạng bài sơ đồ thiết bị / nguyên lý hoạt động
1. Xác định rõ 2 phần nội dung:
Cấu tạo thiết bị (các bộ phận chính, vị trí, kết nối giữa chúng)
Nguyên lý hoạt động (trình tự hoạt động từ đầu đến cuối, luồng năng lượng hoặc chuyển động)
2. Dùng thì hiện tại đơn:
Đây là loại mô tả quy trình kỹ thuật nên hiện tại đơn là thì chuẩn xác (e.g. Electricity flows, The battery provides power).
3. Chia đoạn rõ ràng:
Một đoạn mô tả cấu trúc
Một đoạn mô tả quá trình hoạt động
4. Dùng ngôn ngữ khách quan, kỹ thuật:
Tránh “I think” hoặc “this is useful”
Ưu tiên dùng động từ bị động nếu thiết bị là trung tâm (e.g. is powered by, is connected to)
5. Từ nối trình tự rất quan trọng:
Trình tự hoạt động: first, next, then, after that, finally
Quan hệ kết quả: as a result, so that, in turn
6. Cần quan sát chi tiết hình ảnh trước khi viết:
Đừng bỏ sót mũi tên, chiều dòng điện/năng lượng
Ghi chú từ khóa kỹ thuật: switch, reflector, lens, bulb, terminals
7. Không cần mô tả số liệu cụ thể hoặc so sánh:
Không giống biểu đồ, bạn không cần dùng % hay so sánh tăng/giảm
Đọc tiếp: IELTS Writing Task 1 Operation Process - Cách viết, từ vựng, cấu trúc câu và bài mẫu
Để đạt điểm số cao trong kỳ thi IELTS, thí sinh cần không chỉ nắm vững kiến thức mà còn phải rèn luyện kỹ năng làm bài với các đề thi thực tế. Khóa học luyện đề IELTS nâng cao tại ZIM Academy giúp học viên từ trình độ 5.5 chinh phục mục tiêu 7.0 - 7.5 thông qua hệ thống đề thi bám sát thực tế, phương pháp phân tích chi tiết và chiến lược làm bài hiệu quả. Liên hệ hotline 1900-2833 nhánh số 1 hoặc chat trực tiếp trên website để được tư vấn chi tiết.
Bình luận - Hỏi đáp