Giải quyết vấn đề hòa hợp chủ ngữ - động từ trong SAT Writing
Key takeaways
Sự hòa hợp giữa chủ ngữ - động từ (Subject-Verb Agreement) là nguyên tắc yêu cầu sự thống nhất về số giữa chủ ngữ - động từ trong câu. Điều này thường gây nhầm lẫn trong các câu có mệnh đề phụ, cụm giới từ, hoặc khi câu có cấu trúc đảo ngữ.
Danh từ tập hợp (Collective Nouns) như "team", "jury", "committee" thường được chia động từ số ít khi ám chỉ cả nhóm như một đơn vị, nhưng nếu chỉ các thành viên riêng lẻ, động từ sẽ chia ở dạng số nhiều.
Đại từ bất định như "everyone", "anybody", và "nobody" luôn được xem là danh từ số ít, do đó động từ đi kèm cũng phải chia ở dạng số ít.
Mệnh đề phụ và cụm giới từ khi chèn vào giữa chủ ngữ và động từ có thể gây nhầm lẫn. Tuy nhiên, cần xác định đúng chủ ngữ chính để chia động từ phù hợp, loại bỏ các thành phần thừa.
Cấu trúc câu đảo ngữ và trường hợp chủ ngữ ghép cũng là các tình huống đặc biệt, cần chú ý đến vị trí và số lượng của chủ ngữ để chia động từ đúng.
Mẹo làm bài SAT: Học sinh nên bỏ qua những phần xen giữa như mệnh đề phụ, cụm giới từ, hoặc các cụm từ trong dấu phẩy để xác định chủ ngữ chính trong câu, từ đó xác định động từ chính xác.
Trong phần Writing của SAT, một trong những lỗi phổ biến nhất mà học sinh thường gặp phải là việc không xác định chính xác mối quan hệ giữa chủ ngữ - động từ, hay còn gọi là Subject-Verb Agreement. Những lỗi này trở nên khó phát hiện hơn khi câu có chứa nhiều mệnh đề, liên từ, hoặc các thành phần bổ nghĩa.
Bài viết này sẽ giúp học sinh nhận diện và khắc phục những lỗi này bằng cách phân tích các tình huống phức tạp, từ đó nâng cao khả năng xử lý những câu khó trong kỳ thi SAT, cải thiện hiệu quả điểm số.
Hòa hợp giữa chủ ngữ - động từ (Subject-Verb Agreement)
Trong tiếng Anh, sự hòa hợp giữa chủ ngữ - động từ là một trong những quy tắc ngữ pháp quan trọng nhất, đặc biệt khi làm bài SAT Writing. Tuy nhiên, khi câu chứa nhiều mệnh đề hoặc yếu tố gây phân tán, việc xác định đúng động từ phù hợp với chủ ngữ trở nên thách thức hơn.
Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách giải quyết vấn đề này với những ví dụ cụ thể và các nguyên tắc áp dụng trong bài thi SAT.
Nguyên tắc đồng nhất chủ ngữ - động từ
Nguyên tắc cơ bản của sự hòa hợp giữa chủ ngữ - động từ là: nếu chủ ngữ là số ít, động từ cũng phải ở dạng số ít và nếu chủ ngữ là số nhiều, động từ cũng phải ở dạng số nhiều. Tuy nhiên, vấn đề phát sinh khi trong câu có thêm các cụm từ hoặc mệnh đề chen ngang, khiến học sinh dễ nhầm lẫn.
Ví dụ minh họa:
Incorrect: "The dog bark loudly every night."
Correct: "The dog barks loudly every night."
Danh từ tập hợp (Collective Nouns)
Danh từ tập hợp là một trong những điểm ngữ pháp khiến nhiều học sinh nhầm lẫn trong các bài thi SAT. Danh từ tập hợp chỉ các nhóm người hoặc sự vật, như "jury", "team", "group", "committee". Những danh từ này, dù ám chỉ nhiều cá nhân, vẫn được xem là danh từ số ít khi chúng chỉ nhóm hoạt động như một thể thống nhất.
Ví dụ minh họa:
Incorrect: "The jury are convinced that John is guilty."
Correct: "The jury is convinced that John is guilty."
Nhưng nếu danh từ tập hợp ám chỉ các thành viên riêng lẻ trong nhóm, động từ cần chia ở dạng số nhiều.
Ví dụ: "The jury are returning to their homes."
Đại từ bất định (Indefinite Pronouns)
Đại từ bất định như everyone, someone, nobody thường được sử dụng để chỉ một người hoặc vật không xác định, và luôn đi với động từ chia ở dạng số ít.
Ví dụ minh họa:
Correct: "Everyone is welcome at the party."
Những đại từ này thường xuất hiện trong bài thi SAT Writing, đặc biệt khi chúng được sử dụng kết hợp với các cụm từ hoặc mệnh đề phụ. Để tránh nhầm lẫn, học sinh nên tập trung vào chủ ngữ chính thay vì bị phân tán bởi các từ ngữ phụ.
Những yếu tố gây nhiễu trong câu và cách nhận diện chủ ngữ chính
Một trong những nguyên nhân khiến học sinh dễ mắc lỗi về sự hòa hợp giữa chủ ngữ - động từ trong bài thi SAT Writing là sự xuất hiện của các yếu tố gây nhiễu trong câu, chẳng hạn như các cụm từ chen ngang, mệnh đề quan hệ, hoặc các thành phần bổ trợ khác. Những yếu tố này có thể làm người học khó xác định đúng chủ ngữ chính của câu, từ đó dẫn đến việc chia động từ sai.
Các cụm giới từ và cụm từ chen ngang
Cụm giới từ (prepositional phrases) và các cụm từ chen ngang (interrupting phrases) thường được đặt giữa chủ ngữ và động từ, làm học sinh dễ hiểu nhầm đâu là chủ ngữ chính. Trong nhiều trường hợp, cụm giới từ chỉ làm nhiệm vụ bổ nghĩa cho chủ ngữ nhưng không ảnh hưởng đến việc chia động từ.
Ví dụ minh họa:
Incorrect: "The basket of apples are on the table."
Correct: "The basket of apples is on the table."
Ở ví dụ trên, "basket" là chủ ngữ chính, không phải "apples", và do đó động từ phải chia ở dạng số ít.
Một ví dụ khác:
Incorrect: "The group of students are planning a trip."
Correct: "The group of students is planning a trip."
Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)
Mệnh đề quan hệ cũng là một yếu tố dễ gây nhiễu khi học sinh xác định động từ. Mệnh đề quan hệ là những mệnh đề bổ nghĩa cho danh từ và thường bắt đầu bằng các từ như who, which, that. Học sinh dễ nhầm lẫn chủ ngữ chính với danh từ trong mệnh đề quan hệ, dẫn đến chia động từ sai.
Ví dụ minh họa:
Incorrect: "The teacher who leads the students are very experienced."
Correct: "The teacher who leads the students is very experienced."
Trong câu trên, "the teacher" là chủ ngữ chính, và động từ phải chia ở dạng số ít, mặc dù "students" xuất hiện trong mệnh đề phụ.
Các danh từ số nhiều kết thúc bằng “-s”
Theo nghiên cứu của Brehm et al. (2022)[1], các yếu tố gây nhiễu, như mệnh đề quan hệ hoặc cụm từ bổ nghĩa, thường làm học sinh phân tâm khi xác định chủ ngữ chính trong các câu dài hoặc phức tạp. Điều này dẫn đến lỗi sai trong việc hòa hợp chủ ngữ - động từ.
Nghiên cứu cho thấy những yếu tố này làm phức tạp cấu trúc câu, khiến học sinh dễ bỏ qua chủ ngữ thực sự và chia động từ sai. Đặc biệt, khi gặp những danh từ có vẻ như số nhiều do đuôi "-s", chẳng hạn như news hay mathematics, học sinh thường nhầm lẫn và chia động từ ở dạng số nhiều thay vì số ít.
Ví dụ minh họa:
Correct: "The news is surprising."
Correct: "Mathematics is my favorite subject."
Kết quả nghiên cứu khuyến nghị rằng học sinh cần rèn luyện kỹ năng đọc hiểu chi tiết hơn và nắm bắt cấu trúc câu để loại bỏ các yếu tố gây nhiễu, từ đó cải thiện khả năng hòa hợp chủ ngữ - động từ, đặc biệt trong các bài thi như SAT.
Cách xử lý các cấu trúc câu phức tạp chứa nhiều mệnh đề
Khi đối diện với các câu có cấu trúc phức tạp, bao gồm nhiều mệnh đề, học sinh thường gặp khó khăn trong việc xác định chính xác chủ ngữ và động từ phù hợp. Những câu này thường chứa nhiều mệnh đề độc lập và phụ thuộc, làm mờ đi mối quan hệ giữa chủ ngữ chính và động từ chính. Để xử lý hiệu quả các câu phức tạp này, học sinh cần phân tích và tách biệt từng phần câu nhằm tìm ra thành phần cốt lõi.
Câu có nhiều mệnh đề phụ thuộc
Khi một câu chứa nhiều mệnh đề phụ thuộc, học sinh dễ dàng mất dấu chủ ngữ chính do bị phân tâm bởi các mệnh đề bổ trợ. Điều này dẫn đến việc chia động từ không phù hợp với chủ ngữ chính của câu.
Ví dụ minh họa:
Incorrect: "The students who were late to the class was not allowed to enter."
Correct: "The students who were late to the class were not allowed to enter."
Ở đây, chủ ngữ chính là "students", và động từ cần chia ở dạng số nhiều, mặc dù mệnh đề phụ "who were late to the class" đã xen vào giữa chủ ngữ và động từ.
Cấu trúc câu với liên từ kết hợp
Liên từ kết hợp (conjunctions) như and, or, but thường được dùng để nối hai mệnh đề độc lập trong một câu. Khi gặp những câu như vậy, học sinh cần chú ý xem chủ ngữ của hai mệnh đề có giống nhau hay không để chia động từ đúng.
Ví dụ minh họa:
Incorrect: "The teacher and the students is discussing the project."
Correct: "The teacher and the students are discussing the project."
Trong ví dụ này, cả "the teacher" và "the students" đều là chủ ngữ, vì vậy động từ phải chia ở dạng số nhiều.
Theo Brehm et al. (2022)[1], việc học sinh gặp khó khăn với các câu phức tạp có nhiều mệnh đề thường xuất phát từ khả năng phân tích câu chưa được rèn luyện. Nghiên cứu này cũng chỉ ra rằng việc luyện tập phân tích các câu dài và nhận diện các mệnh đề độc lập, phụ thuộc sẽ giúp người học cải thiện kỹ năng viết câu phức tạp và giảm thiểu lỗi chủ ngữ - động từ.
Câu điều kiện và giả định
Trong SAT Writing, học sinh cũng cần lưu ý đến các câu điều kiện (conditional sentences) và câu giả định (subjunctive sentences). Những câu này thường có cấu trúc phức tạp và đòi hỏi học sinh hiểu rõ cách sử dụng động từ đặc biệt trong từng tình huống.
Ví dụ minh họa:
Correct: "If I were you, I would take the exam."
Correct: "If he were here, he would help us."
Ở đây, câu điều kiện giả định yêu cầu động từ "were" được sử dụng cho tất cả các ngôi trong mệnh đề điều kiện, không theo quy tắc thông thường của sự hòa hợp chủ ngữ - động từ.
Cấu trúc đảo ngữ
Theo Simon et al. (2019)[2], cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh là một trong những yếu tố khiến học sinh dễ mắc lỗi khi gặp các dạng bài phức tạp trong SAT Writing. Đảo ngữ (inversion) là một cấu trúc đặc biệt trong tiếng Anh, trong đó động từ được đặt trước chủ ngữ nhằm nhấn mạnh hoặc tạo phong cách trang trọng. Đây cũng là một nguyên nhân khiến học sinh dễ nhầm lẫn khi chia động từ trong câu.
Ví dụ minh họa:
Correct: "Not only did she pass the exam, but she also got the highest score."
Correct: "Rarely does he make mistakes."
Việc nắm vững cách nhận diện và sử dụng các cấu trúc đảo ngữ sẽ giúp học sinh tự tin hơn khi xử lý các câu hỏi yêu cầu mức độ tư duy cao.
Bài viết cùng chủ đề:
Luật dấu câu trong SAT Writing & Language (Commas, Semicolon, Colons)
Tổng hợp ngữ pháp trong SAT Writing and Language và bài tập vận dụng
Giải pháp cho các câu có yếu tố gây phân tán (distractors)
Một trong những khó khăn lớn mà học sinh thường gặp trong SAT Writing là khi phải giải quyết các câu có chứa các yếu tố gây phân tán. Những yếu tố này, thường là các cụm từ hoặc mệnh đề bổ sung, làm mờ đi cấu trúc chính của câu và gây khó khăn trong việc xác định đúng chủ ngữ và động từ.
Xác định thành phần chính của câu
Khi đối mặt với các yếu tố gây phân tán, bước đầu tiên mà học sinh cần làm là xác định đâu là chủ ngữ và động từ chính của câu. Những yếu tố bổ sung này có thể là mệnh đề quan hệ, cụm danh từ hoặc trạng từ xen vào giữa chủ ngữ và động từ, khiến học sinh dễ mất tập trung và mắc lỗi chia động từ.
Ví dụ minh họa:
Incorrect: "The information from the reports, along with the findings, were discussed during the meeting."
Correct: "The information from the reports, along with the findings, was discussed during the meeting."
Trong ví dụ này, chủ ngữ chính của câu là "the information" (số ít), nhưng cụm từ "along with the findings" đã xen vào, dễ gây nhầm lẫn khiến động từ bị chia sai. Bằng cách bỏ qua các cụm từ bổ sung, học sinh có thể dễ dàng nhận ra rằng động từ nên được chia theo chủ ngữ chính.
Nhận diện và bỏ qua các mệnh đề phụ
Theo nghiên cứu của Gautam et al. (2023)[3], học sinh cần có kỹ năng nhận diện và loại bỏ các yếu tố gây phân tán khi giải quyết các câu hỏi phức tạp, đặc biệt là trong bài thi SAT Writing. Khả năng này giúp học sinh dễ dàng xác định thành phần chính của câu và tránh các lỗi chia động từ do bị phân tâm bởi thông tin không cần thiết. Nhiều câu trong SAT Writing chứa các mệnh đề phụ bổ sung thông tin nhưng không ảnh hưởng đến cấu trúc chủ ngữ - động từ của câu.
Ví dụ minh họa:
Incorrect: "That manager, who has worked here for over twenty years, know the importance of team collaboration."
Correct: "That manager, who has worked here for over twenty years, knows the importance of team collaboration."
Mệnh đề phụ "who has worked here for over twenty years" không ảnh hưởng đến việc chia động từ. Chủ ngữ chính "That manager" (số ít) yêu cầu động từ chia ở dạng số ít là "knows."
Học sinh cần luyện tập cách nhận diện những mệnh đề này và loại bỏ chúng tạm thời để dễ dàng xác định cấu trúc chính.
Phân biệt giữa liên từ nối và các cụm bổ sung
Liên từ nối (conjunctions) như and, or có vai trò nối các thành phần câu có giá trị tương đương nhau, nhưng những cụm từ bổ sung như as well as, in addition to chỉ là yếu tố phụ trợ và không ảnh hưởng đến chủ ngữ chính. Học sinh thường mắc sai lầm khi nghĩ rằng các cụm từ này yêu cầu động từ chia theo dạng số nhiều.
Ví dụ minh họa:
Incorrect: "The professor, as well as the students, are excited about the upcoming lecture."
Correct: "The professor, as well as the students, is excited about the upcoming lecture."
Mặc dù có sự xuất hiện của cụm "as well as the students", chủ ngữ chính là "The professor" (số ít), và động từ cần được chia ở dạng số ít.
Giải pháp: Luyện tập với các câu chứa distractors
Một trong những cách hiệu quả để khắc phục các lỗi liên quan đến yếu tố gây phân tán là luyện tập với các câu hỏi có cấu trúc tương tự trong đề thi SAT. Học sinh nên tập trung vào việc nhận diện các cụm bổ sung, mệnh đề phụ, từ đó xác định chủ ngữ và động từ chính.
Theo nghiên cứu của Simon et al. (2019)[2], việc luyện tập với các câu hỏi thực tiễn không chỉ giúp học sinh phát triển khả năng tư duy logic mà còn giảm thiểu các lỗi sai liên quan đến distractors. Nghiên cứu này nhấn mạnh rằng học sinh cần có thói quen loại bỏ những thông tin không cần thiết để tập trung vào thành phần chính của câu, qua đó cải thiện khả năng hòa hợp chủ ngữ - động từ.
Ví dụ minh họa: "The students, along with their teacher, are excited about the upcoming trip."
Phân tích: Cụm "along with their teacher" là một yếu tố gây nhiễu. Chủ ngữ chính ở đây là "The students," nên động từ cần chia ở dạng số nhiều, tức là "are" chứ không phải "is".
Giải pháp cho câu chứa mệnh đề quan hệ (relative clauses)
Mệnh đề quan hệ là một phần mở rộng của câu, giúp bổ sung thêm thông tin về chủ ngữ hoặc tân ngữ mà không tạo ra câu mới. Tuy nhiên, khi mệnh đề quan hệ xuất hiện, nó dễ gây nhầm lẫn về cách chia động từ, đặc biệt khi học sinh gặp khó khăn trong việc phân biệt giữa chủ ngữ chính và các yếu tố phụ.
Xác định mệnh đề quan hệ và chức năng của nó
Mệnh đề quan hệ bắt đầu bằng các từ như who, which, that và thường được sử dụng để bổ sung thông tin cho một danh từ đứng trước nó. Tuy nhiên, mệnh đề quan hệ chỉ cung cấp thêm thông tin, không ảnh hưởng đến cấu trúc chủ ngữ - động từ chính của câu. Điều này có nghĩa là khi chia động từ, học sinh cần bỏ qua mệnh đề quan hệ để xác định chủ ngữ chính.
Ví dụ minh họa:
Incorrect: "The students who participated in the survey was enthusiastic about the results."
Correct: "The students who participated in the survey were enthusiastic about the results."
Trong ví dụ này, mệnh đề quan hệ "who participated in the survey" chỉ nhằm bổ sung thông tin cho "the students", và không làm thay đổi cấu trúc chủ ngữ - động từ của câu. Chủ ngữ chính "the students" (số nhiều) yêu cầu động từ được chia theo dạng số nhiều là "were".
Tránh nhầm lẫn giữa mệnh đề chính và mệnh đề quan hệ
Theo nghiên cứu của Simon et al. (2019)[2], học sinh thường gặp khó khăn trong việc phân biệt mệnh đề chính và mệnh đề quan hệ, dẫn đến việc chia động từ không chính xác.
Ví dụ minh họa:
Incorrect: "The teacher, who is known for his strict grading, have high expectations for his students."
Correct: "The teacher, who is known for his strict grading, has high expectations for his students."
Mặc dù mệnh đề quan hệ "who is known for his strict grading" chứa động từ "is", nó không ảnh hưởng đến cách chia động từ trong mệnh đề chính. Chủ ngữ chính là "The teacher" (số ít), và do đó động từ trong mệnh đề chính phải được chia theo dạng số ít là "has".
Nhận diện mệnh đề không xác định và mệnh đề xác định
Mệnh đề quan hệ có thể được chia thành hai loại: mệnh đề xác định (restrictive clause) và mệnh đề không xác định (non-restrictive clause). Mệnh đề xác định cung cấp thông tin cần thiết để xác định rõ chủ ngữ, trong khi mệnh đề không xác định chỉ bổ sung thông tin thêm mà không ảnh hưởng đến ý nghĩa chính của câu.
Ví dụ minh họa:
Restrictive clause: "Students who study regularly are more likely to succeed."
Non-restrictive clause: "My brother, who lives in New York, is coming to visit."
Trong câu thứ nhất, mệnh đề xác định "who study regularly" giúp xác định cụ thể nhóm học sinh nào, và động từ "are" được chia theo chủ ngữ "students". Trong câu thứ hai, mệnh đề không xác định "who lives in New York" chỉ bổ sung thông tin về "my brother", và động từ "is" được chia theo chủ ngữ số ít "my brother".
Giải pháp: Luyện tập phân tích câu chứa mệnh đề quan hệ
Để tránh các lỗi liên quan đến mệnh đề quan hệ, học sinh cần rèn luyện kỹ năng phân tích cấu trúc câu nhằm xác định rõ mệnh đề chính và các thành phần phụ. Việc này bao gồm nhận diện và phân loại các loại mệnh đề quan hệ trong câu, từ đó giúp học sinh xác định chủ ngữ chính và động từ một cách chính xác hơn.
Theo nghiên cứu của Brehm et al. (2022)[1], việc luyện tập với các câu hỏi chứa mệnh đề quan hệ không chỉ giúp học sinh cải thiện khả năng ngữ pháp mà còn nâng cao kỹ năng phân tích câu. Nghiên cứu nhấn mạnh rằng việc phân biệt giữa mệnh đề quan hệ xác định (restrictive) và không xác định (non-restrictive) là rất quan trọng. Mệnh đề quan hệ xác định cung cấp thông tin cần thiết cho câu và không thể bị loại bỏ mà không làm mất nghĩa, trong khi mệnh đề không xác định chỉ bổ sung thông tin thêm.
Ví dụ minh họa:
"The book that you lent me is fascinating."
Phân tích: Mệnh đề quan hệ "that you lent me" là mệnh đề xác định, giúp xác định cụ thể cuốn sách nào đang được nói đến. Chủ ngữ chính là "The book," do đó động từ cần chia ở dạng số ít là "is."
"My brother, who lives in New York, is visiting us next week."
Phân tích: Mệnh đề quan hệ "who lives in New York" là mệnh đề không xác định, cung cấp thông tin thêm về "My brother." Ở đây, chủ ngữ chính là "My brother," và động từ cũng cần chia ở dạng số ít là "is."
Giải quyết câu chứa cụm danh từ phức tạp (Complex Noun Phrases)
Cụm danh từ phức tạp thường chứa nhiều thành phần bổ nghĩa, chẳng hạn như tính từ, mạo từ, danh từ bổ trợ, hoặc mệnh đề quan hệ, dẫn đến việc khó xác định chủ ngữ chính và chia động từ cho đúng.
Đối với học sinh, các cụm danh từ phức tạp là một trong những nguồn gây nhầm lẫn phổ biến trong việc chia động từ vì dễ lẫn giữa các yếu tố bổ nghĩa và chủ ngữ thực sự.
Xác định chủ ngữ chính trong cụm danh từ
Khi đối diện với các cụm danh từ phức tạp, học sinh cần tập trung vào việc xác định danh từ chính, bỏ qua các yếu tố bổ nghĩa để chọn động từ phù hợp. Hầu hết các từ bổ trợ trong cụm danh từ như tính từ hoặc mệnh đề quan hệ không làm thay đổi số của chủ ngữ.
Ví dụ:
Incorrect: "The group of students who have completed the assignment are ready to present."
Correct: "The group of students who have completed the assignment is ready to present."
Trong ví dụ này, chủ ngữ chính là "the group" (số ít), còn "of students" và "who have completed the assignment" chỉ là các thành phần bổ nghĩa, không ảnh hưởng đến việc chia động từ.
Lỗi phổ biến khi gặp cụm danh từ chứa từ chỉ số lượng
Các cụm danh từ chứa từ chỉ số lượng như "a number of," "the majority of," và "some of" thường gây nhầm lẫn trong việc hòa hợp chủ ngữ - động từ. Trong những trường hợp này, người học cần chú ý đến danh từ thực sự được điều chỉnh bởi từ chỉ số lượng đó để xác định cách chia động từ chính xác.
Ví dụ:
Incorrect: "A number of students is participating in the event."
Correct: "A number of students are participating in the event."
Trong ví dụ trên, cụm "a number of" được sử dụng để chỉ số lượng và yêu cầu chia động từ theo danh từ "students" (số nhiều). Đây là một lỗi phổ biến mà nhiều học sinh gặp phải khi nhầm lẫn giữa từ chỉ số lượng và danh từ chính.
Theo nghiên cứu của Simon et al. (2019)[2], cụm danh từ phức tạp với từ chỉ số lượng thường là nguồn gốc của nhiều lỗi ngữ pháp trong các bài thi viết. Nghiên cứu cho thấy rằng học sinh thường khó khăn trong việc xác định đúng danh từ chính khi cụm từ chứa các yếu tố bổ nghĩa, dẫn đến việc chia động từ sai. Việc hiểu rõ quy tắc này có thể giúp học sinh cải thiện khả năng ngữ pháp và tăng cường độ chính xác trong các bài thi viết.
Giải pháp: Phân tích cụm danh từ trước khi chia động từ
Để tránh các lỗi liên quan đến subject-verb agreement trong câu chứa cụm danh từ phức tạp, học sinh cần tập trung vào việc xác định danh từ chính. Một chiến lược hiệu quả là luyện tập với các bài tập phân tích cụm danh từ, bỏ qua các thành phần bổ nghĩa để tìm ra chủ ngữ thực sự.
Ví dụ:
Incorrect: "The majority of the students is excited about the trip."
Correct: "The majority of the students are excited about the trip."
Trong ví dụ trên, cụm "the majority of" yêu cầu chia động từ theo danh từ "students" (số nhiều).
Theo nghiên cứu của Brehm et al. (2022)[1], việc rèn luyện kỹ năng phân tích các câu phức tạp có thể giúp học sinh dễ dàng nhận diện chủ ngữ và động từ phù hợp. Nghiên cứu nhấn mạnh rằng các bài tập chứa cụm danh từ phức tạp là một phương pháp tốt để học sinh làm quen và tránh các lỗi phổ biến, từ đó cải thiện khả năng hòa hợp chủ ngữ - động từ trong các bài thi viết.
Câu chứa liên từ (Conjunctions) và cách xác định chủ ngữ
Câu chứa liên từ, đặc biệt là các liên từ kết hợp như "and," "or," "either...or," "neither...nor", có thể làm phức tạp việc chia động từ, vì những từ này có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa chủ ngữ - động từ trong câu.
Xác định động từ khi sử dụng liên từ kết hợp "and"
Khi hai chủ ngữ được nối với nhau bằng liên từ "and", chúng thường được coi là một chủ ngữ số nhiều và yêu cầu động từ chia ở dạng số nhiều.
Ví dụ:
Incorrect: "The teacher and the student was discussing the assignment."
Correct: "The teacher and the student were discussing the assignment."
Trong ví dụ này, vì "the teacher" và "the student" đều là hai chủ thể khác nhau và được nối bằng liên từ "and", động từ phải được chia theo dạng số nhiều là "were".
Xác định động từ khi sử dụng "or" hoặc "nor"
Theo nghiên cứu của Mayasari & Sari (2024)[4], các liên từ như "either...or" và "neither...nor" thường gây nhầm lẫn trong việc xác định số của động từ, đặc biệt khi chủ ngữ có sự khác biệt về số ít và số nhiều.
Khi hai chủ ngữ được nối với nhau bằng "or" hoặc "nor", động từ phải được chia theo chủ ngữ gần nhất, nhưng cần lưu ý về tính chất số ít hoặc số nhiều của các chủ ngữ. Cụ thể:
Nếu chủ ngữ gần động từ là số ít, động từ sẽ chia theo số ít.
Nếu chủ ngữ gần động từ là số nhiều, động từ sẽ chia theo số nhiều.
Ví dụ với "nor":
Incorrect: "Neither the teacher nor the students is attending the meeting."
Correct: "Neither the teacher nor the students are attending the meeting."
Trong ví dụ với “neither-nor”, "students" (số nhiều) là chủ ngữ gần động từ, nên động từ "are" phải được chia ở dạng số nhiều.
Ví dụ với "or":
Incorrect: "Either the manager or the employee have the responsibility."
Correct: "Either the manager or the employee has the responsibility."
Trong ví dụ với "either-or", chủ ngữ gần động từ là "employees" (số nhiều), nên động từ "have" phải chia ở dạng số nhiều.
Cách tránh nhầm lẫn khi sử dụng liên từ
Một trong những cách hiệu quả nhất để tránh nhầm lẫn trong việc chia động từ khi sử dụng liên từ là luôn xem xét kỹ chủ ngữ nào ảnh hưởng đến động từ. Đối với các câu chứa liên từ "or" hoặc "nor," việc xác định đúng chủ ngữ gần nhất là yếu tố then chốt trong việc quyết định cách chia động từ.
Ví dụ:
Incorrect: "Neither the manager nor the employees was ready for the meeting."
Correct: "Neither the manager nor the employees were ready for the meeting."
Trong ví dụ này, động từ "were" được chia theo chủ ngữ gần nhất là "employees," vì vậy động từ phải ở dạng số nhiều.
Nghiên cứu của Brehm et al. (2022)[1] cũng chỉ ra rằng các bài tập ngữ pháp chuyên sâu về liên từ là cách tốt nhất để học sinh cải thiện khả năng nhận diện chủ ngữ - động từ. Những bài tập này không chỉ giúp người học nắm vững quy tắc về cách chia động từ khi có liên từ kết hợp mà còn rèn luyện kỹ năng phân tích cấu trúc câu phức tạp. Bằng cách thực hành với các ví dụ đa dạng và phong phú, học sinh sẽ dễ dàng hơn trong việc nhận diện và áp dụng đúng quy tắc hòa hợp chủ ngữ - động từ trong các tình huống khác nhau, từ đó giảm thiểu lỗi sai trong các bài thi viết.
Tổng kết
Sự hòa hợp giữa chủ ngữ - động từ là một trong những yếu tố quan trọng mà người học cần nắm vững để đạt điểm cao trong bài thi SAT Writing. Qua việc tìm hiểu các tình huống phức tạp như câu chứa mệnh đề phụ, cụm danh từ phức tạp, và liên từ kết hợp, học sinh có thể dễ dàng nhận diện và tránh những lỗi thường gặp. Việc rèn luyện kỹ năng này không chỉ giúp cải thiện kết quả SAT, mà còn củng cố khả năng viết tiếng Anh chính xác và tự tin hơn trong các tình huống học tập và giao tiếp hàng ngày.
Nguồn tham khảo
“PIPS: a parallel planning model of sentence production.” Cognitive Science, 04/02/2022. https://onlinelibrary.wiley.com/doi/full/10.1111/cogs.13079. Accessed 23 October 2024.
“A Simple and Robust Approach to Detecting Subject-Verb Agreement Errors.” Association for Computational Linguistics, 31/05/2019. https://aclanthology.org/N19-1251/. Accessed 23 October 2024.
“Subject-Verb Agreement Error Handling using NLP: A Literature Review.” IEEE, 21/12/2023. https://ieeexplore.ieee.org/abstract/document/10402153. Accessed 23 October 2024.
“Student’s Writing paragraph: An Error Exploration of Using Subject-Verb Agreement.” Edunesia, 26/06/2024. https://edunesia.org/index.php/edu/article/view/938. Accessed 23 October 2024.
Bình luận - Hỏi đáp