Chiến thuật xử lý các dạng bài trong SAT Writing & Language (P2)

Bài viết này sẽ hướng dẫn giải quyết dạng bài đầu tiên trong SAT Writing & Language: Convention of Usage và Convention of Punctuation
author
ZIM Academy
25/03/2021
chien thuat xu ly cac dang bai trong sat writing language p2

Ở phần một, bạn đọc đã được tìm hiểu chi tiết về các dạng câu hỏi trong dạng bài Cấu trúc câu (Sentence Structure) của chủ để Quy tắc Tiếng Anh tiêu chuẩn (Standard English Conventions). Trong phần hai này, tác giả sẽ tiếp tục đi vào chi tiết hai dạng bài còn lại của chủ đề này và cung cấp cho bạn đọc những kiến thức và chiến thuật cần thiết để giải quyết các câu hỏi trong SAT Writing & Language.

Convention of Usage

Sử dụng Đại từ rõ ràng (Pronoun clarity) 

Yêu cầu

Các câu hỏi trong SAT Writing & Language xoay quanh các câu văn có nhiều đối tượng được nhắc đến khiến cho việc sử dụng đại từ trở nên phức tạp và có thể gây khó hiểu. Nhiệm vụ của thí sinh là lựa chọn phương án nêu được đối tượng mà đề bài yêu cầu một cách rõ ràng nhất.

Ví dụ 

Hãy cùng xem xét câu hỏi số 9 dưới đây

SAT-Writing-&-Language

(Nguồn Cracking SAT 2020 Practice Tests — The Princeton Review)

Kiến thức cần nhớ 

Một trong những chức năng của các đại từ, đặc biệt ở ngôi thứ 3, là để ám chỉ đến một hoặc nhiều đối tượng đã được nhắc đến trước đó. Tuy nhiên khi có nhiều đối tượng được nhắc đến, việc dùng đại từ để ám chỉ có thể gây khó hiểu cho người đọc vì họ không biết người viết đang muốn hướng đến đối tượng nào.

Đọc thêm: Giới thiệu về Đại từ trong tiếng Anh

Giải quyết ví dụ

Dựa vào thông tin đoạn văn SAT Writing & Language, có thể xác định được chủ thể đang được nhắc tới là các “đầu bếp bánh ngọt” (pastry chefs). Phần gạch chân đứng sau một bổ ngữ là “In order to be considered” (tạm dịch: để được công nhận). Vậy câu hỏi đặt ra là “Ai được công nhận?” — Những đầu bếp làm bánh ngọt. Do danh từ được đề cập là số nhiều (danh từ chung) vậy nên phương án B bị loại. Vì “those” không thể đứng một mình làm chủ ngữ nên loại phương án D. 

Giữa A và C, phương án C candidates là phương án phù hợp hơn vì cả đoạn văn đang nói đến quy trình để trở thành một đầu bếp bánh ngọt cao cấp (“CMPC status”). Nếu chọn phương án A thì phần chủ ngữ không rõ ràng là chỉ 11 người được chọn (ở câu văn trước) hay là tất cả những người học nghề. 

Các từ hạn định sở hữu (Possessive determiners) 

Yêu cầu 

Dạng bài yêu cầu thí sinh phân biệt giữa các tính từ sở hữu với các dạng rút gọn của từ (it’s, we’re, they’re, you’re, he’s) và các trạng từ (there). 

Ví dụ 

SAT-Writing-&-Language-2

(Nguồn Cracking SAT 2020 Practice Tests — The Princeton Review)

Kiến thức cần nhớ

Bảng các tính từ sở hữu và đại từ sở hữu theo đại từ nhân xưng:

Ngôi

Số ít/nhiều

Đại từ nhân xưng

Tính từ sở hữu

Đại từ sở hữu

Thứ nhất (I)

Số ít

I

My

Mine

Thứ hai (II)

You

Your

Yours

Thứ ba (III)

He

She

It

His

Her

Its

His

Hers

Its

Thứ I

Số nhiều

We

Our

Ours

Thứ II

You

Your

Yours

Thứ III

They

Their

Theirs

Các tính từ sở hữu được dùng đứng trước danh từ, để chỉ sự sở hữu của chủ thể (có đại từ nhân xưng tương ứng) với đối tượng là danh từ đứng sau tính từ sở hữu. Ví dụ:

  • I go to the zoo with my friends. 
  • She asks her mother about the art of cooking.

Đại từ sở hữu được dùng để tránh lặp lại các danh từ đã được đề cập đến trước đó. Do đó nó không đi kèm với các danh từ khác như tính từ sở hữu mà đứng riêng rẽ. Ví dụ:

  • Your book is heavier than mine. (Mine = my book)
  • Their houses are bigger than ours. (Ours = our houses) 

Ngoài ra, các từ rút gọn sau có phát âm khá tương đồng như về ý nghĩa hoàn toàn khác nhau: 

  • they’re = they are (thường nhầm với their và there)
  • you’re = you are (thường nhầm với your)
  • We’re = we are (thường nhầm với were)
  • He’s = he is (thường nhầm với his)

Giải quyết ví dụ

Dựa vào chủ đề của đoạn, có thể xác định được đối tượng phần gạch chân hướng đến là Bethlehem Steel (công ty sản xuất thép). Ở phần sau có từ “factory”, như vậy phần sau của câu nói về nhà máy của công ty này. Factory là danh từ số ít, do đó từ cần điền là tính từ sở hữu “its” (Đáp án A).

Sự hoà hợp (Agreement) 

Yêu cầu

Câu hỏi phổ biến nhất của dạng bài Convention of Usage liên quan đến sự hoà hợp chủ ngữ và động từ (subject-verb agreement). Ở đây người viết sẽ phải 

Ví dụ

Cùng xem xét câu hỏi 13 trong SAT Writing & Language dưới đây

SAT-Writing-&-Language-3

SAT-Writing-&-Language-4

(Nguồn Cracking SAT 2020 Practice Tests — The Princeton Review)

Kiến thức cần nhớ

Ngoài quy tắc chia động từ cơ bản, có một số các trường hợp đặc biệt sau đây thí sinh cần lưu ý để tránh nhầm lẫn:

Các danh từ số ít nhưng viết dưới dạng số nhiều nhưng cần chia động từ ở dạng số ít.

Ví dụ:

  • Tên môn học, lĩnh vực: mathematics, physics, politics…
  • Tên bệnh: rabies (bệnh sởi),…
  • Danh từ khác: series (chuỗi), barracks (doanh trại),…

Các danh từ số nhiều nhưng không có s/es nhưng chia động từ số nhiều (thường là các danh từ chung)

Ví dụ:

  • Chỉ động vật: fish, deer, …
  • Chỉ nghề nghiệp: police,…

Đọc thêm: Các quy tắc về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong Tiếng Anh

Một số quy tắc khác:

  • Each/Every + danh từ số ít: chia động từ dạng số ít
  • Each/any/neither/either/none + of + danh từ số nhiều: chia động từ dạng số ít
  • A lot/ A number/ Most/ A majority + of + danh từ số nhiều: chia động từ số nhiều

Chiến thuật

Bước 1: Xác định chủ ngữ và cấu trúc của chủ ngữ, dựa vào quy tắc chia động từ để chọn dạng động từ đúng (số ít hay số nhiều)

Bước 2: Kiểm tra kĩ thì của động từ (dựa trên các câu xung quanh và ý nghĩa của câu văn trong cả đoạn).

Giải quyết ví dụ

Theo như quy tắc chia động từ đã nêu ở trên, phần chủ ngữ có dạng Each of + danh từ số nhiều, vì vậy động từ cần chia ở dạng số ít. 

Thêm vào đó, không có bất kỳ cụm từ chỉ thời gian nào nói về quá khứ hay tương lại, do đó câu nên được giữ ở thì hiện tại và đáp án đúng là A.

Các từ thường bị nhầm lẫn (Frequently confused words)

Yêu cầu

Dạng bài SAT Writing & Language này yêu cầu thí sinh phân biệt giữa các từ có cách viết và các đọc gần giống nhau sau đó chọn từ phù hợp với ngữ cảnh.

Ví dụ

Cùng xem xét ví dụ dưới đây

SAT-Writing-&-Language

SAT-Writing-&-Language

(Nguồn Cracking SAT 2020 Practice Tests — The Princeton Review)

Chiến thuật

Dạng bài SAT Writing & Language này phụ thuộc chủ yếu vào vốn từ vựng của thí sinh. Vậy nên trong trường hợp không biết các từ, việc làm đúng là tương đối khó. Vì vậy thí sinh nên để những câu không biết đến cuối cùng. Tuy nhiên, vẫn sẽ có một số các bước gợi ý như sau để giúp thí sinh tìm ra câu trả lời dù không biết các từ:

Bước 1: Xác định dạng từ cần trả lời.

Đôi khi không phải lúc nào các từ trong đáp án cũng có cùng một dạng từ. Hãy dựa vào cấu trúc câu để xác định dạng từ đúng (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ). 

Bước 2: Dựa vào các cấu trúc (đuôi) từ để đoán dạng từ

Ví dụ:

  • Danh từ thường có kết thúc: -ce, -ion, -ness, -ist, -er, -ism, -hood, -ship, -ment, -sis
  • Tính từ thường có kết thúc: -t, -ic, -ive, 
  • Trạng từ thường có kết thúc: -ly

Bước 3: Xác định các từ cùng một từ gốc.

Như ở ví dụ đã cho ở trên, các từ “reverent”, “revered” là các biến thể dạng từ khác nhau của “revere”. Trong khi đó “refer” lại là một từ khác. Do đó có một tỷ lệ cao “refer” không phải là đáp án đúng.

Bước 4: Loại trừ theo các tiêu chí trên và chọn đáp án hợp lý nhất.

Giải quyết ví dụ

Cùng xem xét các từ được đưa ra: “Revere” (động từ) có nghĩa là tôn kính, cụm “ to be revered for something” có nghĩa là được tôn kính vì điều gì đó. “Reverent” (tính từ) có nghĩa là mang tính chất tôn kính. “Refer” (động từ) là đề cập đến — cụm thường gặp “refer somebody to something”. 

Như vậy, xét về nghĩa, phương án phù hợp nhất phải là “Ochoa lần đầu được tôn kính/kính trọng bởi những phát minh của cô ấy”. Dưới dạng bị động, đáp án đúng là “revered”.

Ngoài ra, dựa trên cấu trúc collocation, từ duy nhất đi được với giới từ “for” là “rever” hoặc “revere”. Do câu ở thể bị động nên đáp án đúng là “revered”.

So sánh chặt chẽ (Logical comparison) 

Yêu cầu

Dạng bài SAT Writing & Language này kiểm tra các cấu trúc liên quan đến so sánh, bao gồm giới từ, danh từ, … sử dụng trong phép so sánh.

Ví dụ

SAT-Writing-&-Language

baithiSAT

(Nguồn Cracking SAT 2020 Practice Tests — The Princeton Review)

Kiến thức cần nhớ

Các đối tượng được so sánh với nhau phải cùng thuộc một nhóm có tính chất đang được so sánh.

Ví dụ:

  • Mary’s books are more intriguing than Jones. (Sai)
  • Mary’s books are more intriguing than Jones’s books. (Đúng)
  • Mary’s books are more intriguing than those of Jones. (Đúng)
  • Mary’s books are as intriguing as Jones’s books. (Đúng)

(Đối tượng được so sánh là sách của Mary với sách của Jones chứ không phải sách của Mary với bản thân Jones hay ngược lại)

Đồng thời, các đối tượng được so sánh với nhau phải thống nhất với nhau về tính số ít/số nhiều.  Lấy ví dụ với các kiểu so sánh sau đây:

Hơn kém: more/-er + than

  • Mary’s books are more intriguing than Jones’s books. (Đúng)
  • Mary’s books are more intriguing than Jones’s book. (Sai)
  • Mary’s books are more intriguing than those of Jones. (Đúng)
  • Mary’s books are more intriguing than that of Jones. (Sai)

Bằng: as … as

  • Mary’s books are as intriguing as Jones’s books. (Đúng)
  • Mary’s books are as intriguing as those of Jones. (Đúng)
  • Mary’s books are as intriguing as that of Jones. (Sai) 

Chiến thuật

Bước 1: Phân tích các thành phần trong câu, cẩn thận xác định đối tượng được so sánh.

Bước 2: Xác định đối tượng được so sánh là số ít hay số nhiều, từ đó chọn đại từ phù hợp với chúng.

Giải quyết ví dụ

Trong câu văn chứa câu hỏi có hai đối tượng được nhắc đến dễ làm thí sinh nhầm lẫn: một là “the group” và hai là “its religious influence”. Tuy nhiên, khi để ý kỹ, có thể thấy rằng đối tượng được so sánh chính là “religious influence” (ảnh hưởng tôn giáo) của nhóm đó. Do đó, đối tượng cần tìm để so sánh với những ảnh hưởng tôn giáo này không phải là “các nhóm khác” (“other groups”, “some other” hay “those other”) mà phải là ảnh hưởng tôn giáo của các nhóm khác. Vậy đáp án đúng là D) that of other.

Đọc thêm: Luyện thi SAT – Những điều cơ bản cần biết

Quy ước dấu câu (Convention of Punctuation)

Đối với dạng bài SAT Writing & Language về dấu câu này, các bài tập có sự tương đồng lớn nên việc xây dựng kiến thức cần nhớ và chiến thuật riêng cho từng dạng nhỏ là không cần thiết. Tuy nhiên bài viết vẫn sẽ cung cấp một mục kiến thức cần nhớ (Quy tắc dấu thông dụng)Chiến thuật chung để giúp thí sinh áp dụng vào phần lớn các bài tập, bên cạnh đó là các mục Giải quyết ví dụ riêng của từng từng dạng bài.

Các quy tắc dấu thông dụng

Quy tắc sử dụng dấu câu giữa hai mệnh đề (nhắc lại từ phần 1)

  • Nối giữa hai mệnh đề độc lập: dấu chấm phẩy “;” (+ trạng từ chuyển tiếp), dấu “,” + FANBOYS (for, and, nor, but, or, yet, so), dấu hai chấm “:”.
  • Nối giữa một mệnh đề độc lập và một mệnh đề không độc lập: dấu “,”, dấu gạch nối (dash) “—”, các từ liên kết (although, because, as, and,…)
  • Nối giữa hai mệnh đề không độc lập: dấu “,” và các từ nối (FANBOYS).

Để bắt đầu một lời giải thích hay một dãy liệt kê sử dụng dấu hai chấm “:” hoặc gạch nối “—” (lưu ý: không dùng với include hay such as).

Ví dụ:

  • These are what you need to play football: a ball and a yard.
  • These are what you need to play football — a ball and a yard.
  • They then came to a conclusion: time is not definitive but relative.
  • They then came to a conclusion — time is not definitive but relative.

Các thành phần phụ khi đặt vào câu sẽ được ngăn cách bởi các thành phần khác bằng cặp dấu câu giống nhau sau đây: dấu phẩy “, … ,” ; dấu gạch nối “— … —”; dấu ngoặc đơn “(…)” (Thành phần phụ là các thành phần mà khi được bỏ đi thì câu vẫn diễn tả được một ý nghĩa hoàn chỉnh).

Ví dụ:

  • Michael — the son of a world pop-star — has a beautiful voice.
  • Michael, the son of a world pop-star, has a beautiful voice.

Trong 2 câu trên, cụm “the son of a world pop-star” là một thành phần phụ bởi khi bỏ thành phần này đi thì câu vẫn mang ý nghĩa hoàn chỉnh: Michael has a beautiful voice.

Dấu hỏi chấm được đặt ở cuối câu hỏi trực tiếp. Không dùng dấu hỏi chấm cuối câu hỏi gián tiếp.

Ví dụ:

  • What is the weather today?
  • I wonder what the weather today is.

Dấu lửng trong đại từ sở hữu:

Số ít: danh từ + ‘s. 

Số nhiều: danh từ + s’ 

Student’s 

Business’s

Robinson’s

Students’

Businesses’

The Robinsons’

Chiến thuật chung 

Bước 1: Định hình ngữ cảnh và xác định mục đích của phần được gạch chân. Khi đọc qua các phần ví dụ, bạn đọc có thể nhận thấy rằng đây là công việc đầu tiên khi đi vào giải quyết một câu hỏi về dấu câu bởi việc sử dụng dấu câu được quyết định bởi mục đích của thành phần nó thuộc về.

Bước 2: Dựa vào các quy tắc dấu và chọn đáp án sao cho vừa đảm bảo ngữ pháp vừa đảm bảo ý nghĩa của câu.

Dấu kết câu (End-of-sentence punctuation) 

Ví dụ

Cùng xem xét câu hỏi số 42 dưới đây

baithiSAT

baithiSAT

(Nguồn Cracking SAT 2020 Practice Tests — The Princeton Review)

Giải quyết ví dụ

Phân tích các thành phần của câu, có thể nhận thấy rằng vế trước của câu “The nuisance … locally” là một câu hoàn chỉnh. Vế sau, nếu sử dụng từ “though” ở đầu câu thì câu đó trở thành câu không hoàn chỉnh. Như vậy, theo quy tắc dấu nối giữa 2 mệnh đề độc lập và phụ thuộc, chỉ có đáp án D sử dụng dấu “,” kèm với though là đúng với quy tắc. Ngoài ra, phương án “C” , and” cũng phù hợp với quy tắc dấu vì khi bỏ từ though 2 câu trở thành câu hoàn chỉnh. Tuy nhiên, xét trên ngữ cảnh cả đoạn văn, vế trước nói về “sự rối rắm đã được giải quyết tại địa phương” về sau là “sự sống lâu và ngủ đông của rệp giường khiến nhiều người cho rằng vấn đề này là lâu dài”. Như vậy, giữa hai câu có sự tương phản vậy đáp án đúng là D.

Dấu giữa câu (Within-sentence punctuation)

Ví dụ

Cùng xem xét câu hỏi 24 dưới đây

baithiSAT

(Nguồn Cracking SAT 2020 Practice Tests — The Princeton Review)

Giải quyết ví dụ

Nhìn lướt qua, có vẻ phần gạch chân sẽ là phần liệt kê của 3 danh từ nên các thí sinh thường chọn phương án B. Tuy nhiên, khi đọc kĩ lại câu văn, ý tác giả muốn sử dụng “guilt” và “innocent” là hai đối tượng nằm trong “a separate issue”. Vậy dấu hai chấm “:” phải được sử dụng giữa “issue” và “guilt” để phục vụ mục đích chú thích. Phương án C là phương án chính xác. Phương án D sai vì khi liệt kê 2 đối tượng, người ta sử dụng từ nối “and” mà không cần dấu phẩy.

Danh từ và đại từ sở hữu (Possessive nouns and pronouns) 

Ví dụ

Cùng xem xét câu hỏi 31 dưới đây

baithiSAT

(Nguồn Cracking SAT 2020 Practice Tests — The Princeton Review)

Giải quyết ví dụ

Đầu tiên, có thể xác định được ý của câu văn chứa câu hỏi là “Google đang quan tâm đến các trải nghiệm của ngành công nghiệp thang máy”. Do đó, đứng trước “experience” phải là một đại từ sở hữu. Do chỉ có một ngành công nghiệp thang máy nên nó là số ít, vậy đáp án đúng là C) industry’s

Các thành phần trong dãy liệt kê (Items in a series) 

Ví dụ

Cùng xem xét câu hỏi 29 dưới đây

baithiSAT

baithiSAT

(Nguồn Cracking SAT 2020 Practice Tests — The Princeton Review)

Kiến thức cần nhớ

  • Các thành phần liệt kê được ngăn cách nhau bởi dấu phẩy chon đến thành phần cuối cùng sử dụng dấu phẩy + “and”. Ví dụ:

…. Thành phần 1, thành phần 2, … thành phần n-1, and thành phần n.

  • Trong trường hợp chỉ có 2 thành phần, 2 thành phần đó được nối nhau với các từ như: and, yet, or mà không cần dấu phẩy.

Giải quyết ví dụ

Ở trường hợp ví dụ này, các thành phần được liệt kê bao gồm “consistent spellings”, “textual usages” va “alphabetical arrangements”. Do đó việc sử dụng dấu phẩy giữa alphabetical và arrangement là không hợp lý. Dựa vào quy tắc trên, phương án phù hợp nhất là C.

Thành phần không hạn chế và bổ trợ (Nonrestrictive and parenthetical elements)

Ví dụ

Cùng xem xét câu hỏi 16 dưới đây

baithiSAT

(Nguồn Cracking SAT 2020 Practice Tests — The Princeton Review)

Giải quyết ví dụ

Các dấu câu sẽ thay đổi xung quanh phần trạng ngữ “in 1741”. Đầu tiên cần phải xác định xem đây có phải là thành phần quan trọng hay không. Hãy thử bỏ phần “in 1741” xem ý nghĩa của câu bị ảnh hưởng như thế nào. Có thể thấy rằng, việc bỏ phần trạng ngữ này đi khiến cho ngữ cảnh không còn rõ ràng bởi sự kiện này xảy ra cụ thể vào năm 1741, như vậy không thể bỏ được cụm này. 

Các thành phần phụ khi đặt vào câu sẽ được ngăn cách bởi các thành phần khác bằng cặp dấu câu giống nhau sau đây: dấu phẩy “, … ,” ; dấu gạch nối “— … —”; dấu ngoặc đơn “(…)”

Do đó phương án D bị loại. Tiếp tục, phương án B và C bị loại vì thiếu phần ngăn cách giữa trạng ngữ và chủ ngữ, dấu phẩy đứng sau “continued” dễ gây hiểu nhầm toàn bộ phần trước là trạng ngữ. Vậy đáp án đúng là A.

Sử dụng dấu câu không cần thiết (Unnecessary punctuation)

Ví dụ

Cùng xem xét câu hỏi 4 dưới đây

baithiSAT

(Nguồn Cracking SAT 2020 Practice Tests — The Princeton Review)

Giải quyết ví dụ

Phần “the scattering shot” muốn chỉ sự bắn ra tứ phía (tán xạ) ra xung quanh. Như vậy sự bắn toả ra các phía này thuộc về “a shotgun” (một loại súng mà đạn bắn tán ra xung quanh). Do đó cụm hoàn chỉnh ở đây là “the scattering of a shotgun” mà không cần dùng một dấu câu nào cả. Đáp án đúng là C.

Đọc thêm: Các dấu câu (Punctuations) trong tiếng Anh và mục đích sử dụng

Kết luận

Như vậy tác giả đã cùng bạn đọc đi qua hết một nửa kỹ năng Viết và sử dụng ngôn ngữ SAT Writing & Language. Phần Quy tắc tiếng Anh tiêu chuẩn này được coi là phần chứa nhiều câu hỏi hơn cả, tuy nhiên các quy tắc chung không quá nhiều và đôi khi các quy tắc, chiến thuật của dạng câu hỏi này có thể áp dụng cho dạng câu hỏi kia. Vậy nên việc nắm bắt kiến thức cơ bản có thể giúp thí sinh hoàn thành tốt phần chủ đề SAT Writing & Language. Ở các phần sau, bạn đọc sẽ được giới thiệu đến với chủ đề còn lại là phần Expression of Ideas (Tạm dịch: Biểu đạt ý tưởng). Tác giả hy vọng sẽ được đồng hành cùng bạn đọc ở các phần tiếp theo.

Đọc thêm: Cách làm bài thi SAT Reading: Dạng Author’s Technique

Phạm Tuấn Minh



Bạn ước mơ du học, định cư, thăng tiến trong công việc hay đơn giản là muốn cải thiện khả năng tiếng Anh. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học luyện thi IELTS hôm nay!

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu