Học từ vựng qua gốc từ (Etymology) - gốc từ Form

Giới thiệu về gốc từ Form trong tiếng Anh: Ý nghĩa và những từ có xuất hiện chúng. Đồng thời, bài viết phân tích những từ vựng có chứa gốc từ trên theo phương pháp Etymology để giúp người học mở rộng vốn từ vựng của mình
author
Nguyễn Khánh Tùng
27/07/2022
hoc tu vung qua goc tu etymology goc tu form

Etymology - nghiên cứu về nguồn gốc và cấu tạo của từ vựng - là một phương pháp học từ vựng rất hữu ích đối với những người học đang có mong muốn mở rộng và nâng cao vốn từ vựng của mình một cách hệ thống. Khi nắm được các thành phần cấu tạo nên từ vựng và ý nghĩa của từng thành tố đó, việc ghi nhớ từ vựng để áp dụng sẽ trở nên đơn giản hơn bao giờ hết. Trong bài viết ngày hôm nay, tác giả tiếp tục series học từ vựng qua gốc từ bằng cách cung cấp thêm cho người học về một gốc từ thông dụng trong trong tiếng Anh: Form

Key takeaway

  • Gốc từ Form bắt nguồn từ động từ Formare trong tiếng Latin

  • Gốc từ Form có ý nghĩa tương đương với động từ “to shape” hoặc danh từ “shape” trong tiếng Anh.

  • Một số từ vựng có chứa gốc từ Form bao gồm: Conform, Formal, Formula, Transform, Reform, Uniform

Giới thiệu về gốc từ Form

Gốc từ Form bắt nguồn từ động từ formare trong tiếng Latin, có ý nghĩa tương đương với động từ “to shape” hoặc danh từ “shape” trong tiếng Anh. Qua bài viết lần này trong series học từ vựng qua gốc từ (Etymology), tác giả sẽ giới thiệu đến với người học một số những từ vựng thông dụng với gốc từ trên, cũng như phương pháp giải nghĩa từ vựng theo Etymology. Người học sẽ nhận thấy được rằng những từ vựng trong tiếng Anh có chứa gốc từ Form đều sẽ có ý nghĩa liên quan đến hành động “hình thành”, hoặc danh từ “hình dạng” theo như ý nghĩa của gốc từ đó.

Cung cấp từ vựng với gốc từ Form

conform (v)

Động từ trên được ghép lại từ hai thành phần với nhau, bao gồm gốc từ Form và tiền tố Con, có ý nghĩa tương đương với “together” trong tiếng Anh, hay “cùng nhau” trong tiếng Việt. Một động từ mô tả hành động “xây dựng” điều gì mà làm cho chúng trở nên “cùng nhau”. Trên thực tế, động từ này có ý nghĩa là “thích nghi” - khi nhiều sự việc có điểm tương đồng với nhau và trở nên hoà hợp với nhau. Người học cần chú ý rằng động từ này đi cùng giới từ to.

E.g. If you travel to Egypt, you should conform to the local custom and change the way you dress.

Dịch: Nếu bạn đi du lịch đến Ai Cập, bạn nên thích nghi với văn hoá địa phương và thay đổi trang phục của bạn.

formula (n)

Gốc từ Form là gốc từ duy nhất đóng vai trò mang ý nghĩa trong danh từ này, và nó được sử dụng với ý nghĩa là “công thức” - một khuôn mẫu để hình thành nên những điều khác. Ngoài ra, nó cũng mô tả những phép toán hoặc ký hiệu để đại diện cho những khái niệm trong khoa học. Lấy ví dụ, H2O được coi là “formula” trong lĩnh vực hoá học.

E.g. This formula is used to calculate the area of a circle.

Dịch: Công thức này được sử dụng để tính diện tích một hình tròn.

transform (v)

Động từ này được ghép lại từ gốc từ Form và tiền tố Trans, có nghĩa tương đương với “beyond” trong tiếng Anh, hay “vượt ra ngoài” trong tiếng Việt. Từ đây, người học có thể hiểu rằng động từ này mô tả hành động “hình thành” một sự vật “vượt ra ngoài” hình dáng ban đầu của nó, hay nói một cách khác, “biến đổi, biến hình”. Người học có thể liên tưởng đến loạt phim nổi tiếng Transformers của Mỹ trước đây, một sê-ri phim nói về những con robot có khả năng biến hình.

image-alt

E.g. My dad transformed the old kitchen into a beautiful living room.

Dịch: Bố tôi đã biến đổi căn bếp cũ thành một phòng khách rất đẹp.

reform (v)

Ngoài gốc từ Form, người học cũng có thể thấy tiền tố Re trong động từ trên. Đây là một tiền tố tương đương với “again” trong tiếng Anh, hay “làm lại” trong tiếng Việt. Từ ý nghĩa của hai thành phần trên, người học có thể đưa ra kết luận rằng động từ này sẽ có ý nghĩa gần giống với “xây dựng lại, hình thành lại”. Đây chính là ý nghĩa thực tế của từ này trong tiếng Anh - “cải cách”, sửa lại cho trở nên tốt hơn. Người học cần chú ý rằng động từ này được chủ yếu để nói về những sự thay đổi, đặc biệt là những thay đổi tốt, liên quan đến yếu tố xã hội. Hơn nữa, “improve” được coi là từ đồng nghĩa của động từ này.

E.g. The education system will have to be reformed as soon as possible.

Dịch: Hệ thống giáo dục cần phải được cải cách sớm nhất có thể.

uniform (adj)

Tính từ này được ghép lại từ gốc từ Form và tiền tố Uni, mang ý nghĩa tương đương với “one” trong tiếng Anh. Ghép hai thành phần này lại với nhau, người học có thể thấy rằng tính từ này sẽ mô tả những gì có “một” “hình dạng”. Nói cách khác, tính từ này mô tả những sự vật mà “đồng nhất” với nhau, không có sự khác biệt về hình thức bên ngoài. Đây cũng chính là lý do vì sao danh từ Uniform còn được sử dụng với ý nghĩa là “đồng phục”, bởi những người mặc đồng phục thì có sự đồng nhất về hình thức bên ngoài.

E.g. Economic growth this year has not been uniform across the country.

Dịch: Tăng trưởng kinh tế năm nay đã không đồng nhất trên cả nước.

Bài tập

Chọn từ phù hợp để điền vào các chỗ trống sau đây. Thay đổi dạng từ của từ cần điền nếu cần thiết.

conform / formula / transform / reform / uniform

  1. The walls are painted with a shade of __________ grey - you can’t spot any difference in the colour.

  2. The president is preparing to unveil his plans to __________ the economy.

  3. The new haircut completely __________ her - I couldn’t recognize her this morning!

  4. The __________ for calculating the cost of each carpet can be found at the back of the catalogue.

  5. This building does not __________ to safety regulations.

Đáp án

  1. uniform

  2. reform

  3. transformed

  4. formula

  5. conform

Tổng kết

Bài viết cung cấp thông tin cho người học về gốc từ Form, cũng như nghĩa của chúng và một số những từ vựng tiếng Anh có sự xuất hiện của gốc từ trên. Tác giả hy vọng rằng sau bài viết này, người học sẽ có thêm những hiểu biết về gốc từ đó để áp dụng phương pháp Etymology vào việc mở rộng vốn từ của mình một cách hiệu quả.

Bạn ước mơ du học, định cư, thăng tiến trong công việc hay đơn giản là muốn cải thiện khả năng tiếng Anh. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học luyện thi IELTS hôm nay!

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu