Học từ vựng qua gốc từ (Etymology) - gốc từ Lev
Etymology - nghiên cứu về nguồn gốc và cấu tạo của từ vựng - là một phương pháp học từ vựng rất hữu ích đối với những người học đang có mong muốn mở rộng và nâng cao vốn từ vựng của mình một cách hệ thống. Khi nắm được các thành phần cấu tạo nên từ vựng và ý nghĩa của từng thành tố đó, việc ghi nhớ từ vựng để áp dụng sẽ trở nên đơn giản hơn bao giờ hết. Trong bài viết ngày hôm nay, tác giả tiếp tục series học từ vựng qua gốc từ bằng cách cung cấp thêm cho người học về một gốc từ thông dụng trong trong tiếng Anh: Lev
Key takeaway:
Gốc từ Lev bắt nguồn từ động từ levare và tính từ levis trong tiếng Latin
Gốc từ Lev có hai ý nghĩa: Tương đương với “to raise” - “nâng lên”, hoặc “light” - “nhẹ”.
Một số từ vựng có chứa gốc từ Lev bao gồm: Relieve, Alleviate, Lever, Elevator, Levitation
Giới thiệu về gốc từ Lev
Gốc từ Lev bắt nguồn từ tiếng Latin, cụ thể là từ động từ levare, tương đương với động từ “to raise”, và tính từ levis, tương đương với “light, not heavy” trong tiếng Anh. Qua bài viết lần này trong series học từ vựng qua gốc từ (Etymology), tác giả sẽ giới thiệu đến với người học một số những từ vựng thông dụng với gốc từ trên, cũng như phương pháp giải nghĩa từ vựng theo Etymology. Người học sẽ nhận thấy được rằng những từ vựng trong tiếng Anh có chứa gốc từ Lev đều sẽ có ý nghĩa liên quan đến “nâng lên” hoặc “nhẹ” theo như ý nghĩa của gốc từ đó.
Cung cấp từ vựng với gốc từ Lev
Relieve (v)
Các thành phần cấu tạo nên động từ trên bao gồm gốc từ Lev và tiền tố Re, song tiền tố đó trong trường hợp này chỉ đóng vai trò nhấn mạnh chứ không đóng góp vào ý nghĩa của toàn bộ động từ. Do đó, động từ này sẽ có ý nghĩa liên quan trực tiếp đến ý nghĩa của gốc từ Lev. Ngày nay, động từ này được sử dụng với nghĩa là “làm dịu” - làm các cơn đau hoặc các vấn đề trở nên “nhẹ đi”. Ngoài ra, động từ này còn được dùng để chỉ hành động “thay phiên, thay ca”.
E.g. The doctor told me that I should take painkillers and hot drinks to relieve the symptoms of COVID-19.
Dịch: Bác sĩ bảo tôi nên uống thuốc giảm đau và đồ uống ấm để làm dịu các triệu chứng của COVID-19.
Alleviate (v)
Ngoài gốc từ Lev, động từ này còn có chứa tiền tố Ad-, mang nghĩa tương đương với “towards” trong tiếng Anh. Người học có thể suy đoán rằng động từ này sẽ có nghĩa là “làm cho điều gì trở nên nhẹ hơn”, và đây cũng chính là ý nghĩa của động từ này được sử dụng trong tiếng Anh ngày nay - “làm giảm, làm cho đỡ trầm trọng”. Thực tế, Alleviate và Relieve chính là hai từ đồng nghĩa của nhau. Sự khác biệt giữa Alleviate và Relieve nằm ở chỗ Alleviate chỉ có duy nhất một ý nghĩa - “làm giảm, làm dịu”, trong khi Relieve còn có thể được dùng để mô tả thêm hành động “thay phiên”.
E.g. Many representatives at the UN have questioned whether developed countries had done enough to alleviate poverty in under-developed countries.
Dịch: Nhiều đại biểu tại Liên Hợp Quốc đã đưa ra câu hỏi liệu rằng các quốc gia phát triển đã thực hiện đủ để làm giảm sự nghèo khó ở các quốc gia kém phát triển hay chưa.
Lever (n)
Danh từ trên được cấu tạo từ gốc từ Lev và hậu tố Er - một hậu tố đóng vai trò chỉ người hoặc vật mà “làm một việc gì đó”. Kết hợp hai thành phần này lại với nhau, người học có thể đi đến kết luận rằng danh từ này sẽ mô tả một người hay một vật mà “nâng” những vật khác lên. Thật vậy, danh từ này có nghĩa là “đòn bẩy” - một thiết bị được sử dụng để nâng các vật nặng khác lên. Người học cần lưu ý rằng danh từ này có thể được sử dụng theo cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.
E.g. The threat of sanctions could serve as a powerful lever for peace.
Dịch: Nguy cơ cấm vận có thể đóng vai trò làm một đòn bẩy mạnh mẽ để đạt được hoà bình.
Elevator (n)
Danh từ này được cấu thành từ ba thành phần, gốc từ Lev, hậu tố chỉ vai trò Or, và tiền tố Ex, mang nghĩa tương đương với “out of” trong tiếng Anh, hay “hướng ra ngoài” trong tiếng Việt. Từ ý nghĩa của ba thành phần cấu tạo trên, người học có thể thấy rằng danh từ này mô tả một vật mà có vai trò “nâng” những vật khác “ra khỏi” vị trí ban đầu của chúng. Nói cách khác, đây chính là “thang máy” - một thiết bị để nâng mọi người từ các tầng dưới thấp lên cao hơn. Người học cần lưu ý rằng Elevator là danh từ được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, còn tiếng Anh Anh sử dụng từ “lift”. Một điểm nữa với từ này chính là nó được sử dụng cùng với động từ “to take”.
E.g. My classroom is on the 6th floor, so I would rather take the elevator instead of the stairs.
Dịch: Lớp học của tôi ở tầng 6, vì thế tôi muốn đi thang máy hơn là dùng cầu thang bộ.
Bài tập
Chọn từ phù hợp để điền vào các chỗ trống sau đây. Thay đổi dạng từ của từ cần điền nếu cần thiết.
relieve / alleviate / elevator / lever
In the past, people tried to __________ the symptoms of headaches by drinking cocoa.
Researchers have found that patients’ symptoms are __________ if they believe that they are taking medicine, even when they only take sugar pills.
We had to use a(n) __________ to raise the car so that we could replace the flat tire.
I took the __________ to her office on the fourteenth floor.
Đáp án
Relieve / Alleviate
Relieved / Alleviated
Lever
Elevator
Tổng kết
Bài viết cung cấp thông tin cho người học về gốc từ Lev, cũng như nghĩa của chúng và một số những từ vựng tiếng Anh có sự xuất hiện của gốc từ trên. Tác giả hy vọng rằng sau bài viết này, người học sẽ có thêm những hiểu biết về gốc từ đó để áp dụng phương pháp Etymology vào việc mở rộng vốn từ của mình một cách hiệu quả.
Bình luận - Hỏi đáp