Học từ vựng tăng cường bằng công nghệ cho người học trung cấp: Chú thích đa phương tiện và từ điển điện tử
Key takeaways
Trung cấp là “bản lề”: có nền tảng, thiếu năng lực học thuật.
Mạnh: suy luận ngữ cảnh; tự học ở mức cơ bản.
Yếu: vốn từ học thuật mỏng; dễ quá tải nhận thức.
CALL (tương tác, cá nhân hóa, đa phương tiện) + chú thích/e-dictionary: rút thời gian xử lý, tăng ghi nhớ; nên kết hợp với input tự nhiên để tránh lệ thuộc.
Nhóm học viên trung cấp được xem là giai đoạn chuyển tiếp quan trọng trong quá trình học ngoại ngữ: họ đã có nền tảng cơ bản nhưng chưa đủ năng lực học thuật để xử lý văn bản và diễn ngôn phức tạp. Việc hiểu rõ đặc điểm nhận thức, điểm mạnh – điểm yếu và nhu cầu học tập của nhóm này là điều kiện tiên quyết để lựa chọn công cụ và phương pháp phù hợp. Trong bối cảnh đó, CALL cùng các hình thức chú thích đa phương tiện và từ điển điện tử trở thành giải pháp hỗ trợ thiết thực, giúp thu hẹp khoảng cách giữa khả năng hiện tại và mục tiêu học thuật của người học.
Cơ sở lý thuyết
Đặc điểm học viên trung cấp (Intermediate Learners)
Học viên trung cấp thường được coi là nhóm “bản lề” trong quá trình học ngoại ngữ. Họ đã vượt qua giai đoạn sơ cấp, tức là đã tích lũy được một nền tảng nhất định về ngữ pháp, từ vựng cơ bản và kỹ năng giao tiếp trong các tình huống quen thuộc hằng ngày. Tuy nhiên, ở giai đoạn này, họ vẫn chưa đạt đến mức độ thành thạo để có thể xử lý trôi chảy các văn bản học thuật, các tình huống giao tiếp phức tạp hoặc các dạng diễn ngôn đòi hỏi tính logic cao. Richards và Schmidt cho rằng người học ở mức trung cấp “có đủ khả năng kiểm soát ngôn ngữ để giao tiếp trong tình huống hàng ngày, nhưng thường gặp khó khăn với các diễn ngôn phức tạp” [1]. Điều này có nghĩa là học viên trung cấp vừa có tiềm năng phát triển mạnh mẽ, vừa có nguy cơ chững lại nếu không có chiến lược học tập hiệu quả.
Điểm mạnh
Khả năng suy luận ngữ cảnh
Một trong những lợi thế của học viên trung cấp là họ có thể tận dụng vốn ngữ pháp và vốn từ cơ bản sẵn có để suy luận nghĩa của những từ mới khi đọc hoặc nghe. Nation nhận định rằng “người học trung cấp ở ngưỡng mà việc đoán nghĩa từ ngữ cảnh bắt đầu khả thi” [2]. Nói cách khác, ở giai đoạn này, học viên có thể dùng manh mối ngữ pháp, kiến thức nền và logic để tự tìm ra nghĩa gần đúng của từ mới mà không cần tra cứu ngay. Đây là nền tảng quan trọng để họ phát triển năng lực tự học và tiếp thu kiến thức từ input tự nhiên.
Kỹ năng tự học ở mức cơ bản
Ngoài ra, học viên trung cấp thường đã hình thành một số thói quen học tập tự chủ như sử dụng từ điển, ghi chú, hoặc tìm kiếm tài liệu tham khảo trực tuyến. Mặc dù các kỹ năng này chưa thật sự hệ thống, chúng tạo tiền đề để họ có thể khai thác hiệu quả hơn các công cụ công nghệ hiện đại như từ điển điện tử, phần mềm học từ vựng hay các nền tảng CALL.
Điểm yếu
Thiếu vốn từ học thuật
Một trong những hạn chế lớn nhất của học viên trung cấp là vốn từ học thuật còn nghèo nàn. Laufer khẳng định rằng “đọc hiểu học thuật đòi hỏi độ bao phủ từ vựng ít nhất 95%”[3]. Trong khi đó, học viên trung cấp thường chỉ đạt mức khoảng 80–85%. Điều này đồng nghĩa với việc khi đọc báo khoa học, nghiên cứu, hay các văn bản dài, họ sẽ gặp phải quá nhiều từ lạ, dẫn đến tình trạng ngắt quãng mạch đọc, khó nắm được ý chính và thường bỏ sót thông tin quan trọng.
Dễ quá tải nhận thức
Một điểm yếu khác là hạn chế về khả năng xử lý thông tin trong trí nhớ làm việc. Khi tiếp xúc với một đoạn văn bản chứa nhiều từ mới, học viên trung cấp thường bị phân tán sự chú ý: một phần nỗ lực dành cho việc đoán nghĩa, một phần cho việc duy trì mạch đọc. Điều này dẫn đến hiện tượng quá tải nhận thức, khiến họ nhanh chóng mất tập trung và không thể ghi nhớ từ mới một cách hiệu quả [4].
Nhu cầu học tập
Để vượt qua giai đoạn “ngưỡng cửa” này, học viên trung cấp cần được hỗ trợ bởi những phương pháp và công cụ học tập vừa tạo hứng thú, vừa tối ưu hóa khả năng ghi nhớ dài hạn. Mayer nhấn mạnh rằng “đầu vào đa phương tiện kết hợp từ ngữ và hình ảnh có thể giảm tải nhận thức và tăng khả năng ghi nhớ” [5]. Đây là minh chứng cho thấy học viên trung cấp đặc biệt phù hợp với các công cụ học từ vựng dựa trên công nghệ, trong đó kết hợp nhiều kênh tiếp nhận (hình ảnh, âm thanh, chữ viết) sẽ giúp họ khắc phục hạn chế về trí nhớ làm việc.
Ngoài ra, nhu cầu học tập của nhóm này không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ từ đơn lẻ, mà còn ở khả năng vận dụng từ trong ngữ cảnh thực tế. Khi được gắn kết từ vựng với tình huống giao tiếp cụ thể, ví dụ qua video hoặc tình huống mô phỏng, học viên sẽ dễ dàng chuyển đổi từ “biết” sang “dùng được”. Điều này cho thấy học viên trung cấp là đối tượng lý tưởng để ứng dụng công nghệ trong học từ vựng, đặc biệt trong môi trường Computer-Assisted Language Learning (CALL). Ở đó, họ vừa có thể luyện tập trong ngữ cảnh thực tế, vừa nhận phản hồi tức thì, qua đó tạo ra một chu trình học tập hiệu quả hơn so với cách học truyền thống.

CALL (Computer-Assisted Language Learning)
CALL được hiểu là việc sử dụng máy tính và các công nghệ số nhằm hỗ trợ quá trình giảng dạy và học ngoại ngữ. Beatty định nghĩa rằng “CALL là bất kỳ quá trình nào mà người học sử dụng máy tính và nhờ đó cải thiện năng lực ngôn ngữ của mình” [6]. Từ những phần mềm luyện gõ phím đơn giản của thập niên 1980 cho đến các nền tảng trực tuyến hiện đại tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI), CALL đã dần phát triển và trở thành một trụ cột trong thiết kế chương trình học ngoại ngữ hiện đại.
Điểm nổi bật của CALL là khả năng tạo ra một môi trường học tập linh hoạt, vừa mô phỏng những đặc điểm của lớp học truyền thống, vừa mang đến các trải nghiệm mới mà phương pháp giảng dạy trực tiếp không thể đáp ứng. CALL giúp mở rộng phạm vi học tập, đưa người học đến gần hơn với những nguồn tài nguyên đa dạng và phong phú, đồng thời tạo điều kiện để họ phát triển năng lực tự học một cách bền vững.
Tính tương tác (Interactivity)
CALL khuyến khích sự tham gia chủ động của người học thông qua các thao tác trực tiếp như lặp lại bài tập, tự kiểm tra kết quả và điều chỉnh tốc độ học theo khả năng. Chapelle nhấn mạnh rằng “tương tác với đầu vào dựa trên máy tính có thể mô phỏng một phần giao tiếp trong lớp học và tăng cường sự tham gia của người học” [7]. Điều này có nghĩa là CALL không chỉ cung cấp kiến thức một chiều, mà còn tạo ra cơ hội để người học thực hành ngôn ngữ theo cách gần giống với tình huống giao tiếp thực tế.
Đối với học viên trung cấp, tính tương tác của CALL đặc biệt quan trọng vì họ thường dễ mất tập trung nếu chỉ học theo cách thụ động. Việc được thao tác, phản hồi tức thì và tự kiểm soát tiến độ giúp họ duy trì động lực và tăng cường tính chủ động trong học tập.
Tính cá nhân hóa (Personalization)
Một ưu điểm lớn của CALL là khả năng điều chỉnh để phù hợp với nhu cầu và trình độ cá nhân của từng người học. Warschauer nhận định rằng “môi trường CALL cho phép người học kiểm soát tốt hơn quá trình học tập của mình” [8] Cụ thể, người học có thể lựa chọn nội dung luyện tập theo mục tiêu (ví dụ: luyện IELTS Reading để thi cử, Business English để phục vụ công việc, hoặc tiếng Anh giao tiếp để sử dụng trong đời sống hằng ngày).
Khả năng cá nhân hóa này mang lại giá trị đặc biệt cho học viên trung cấp. Họ thường ở giai đoạn cần mở rộng vốn từ trong những lĩnh vực cụ thể, vì vậy CALL giúp họ có thể “chọn đường đi” phù hợp thay vì phải đi theo lộ trình cứng nhắc của lớp học truyền thống.
Tham khảo thêm: Học tiếng Anh hiệu quả với phương pháp học tập cá nhân hóa (Personalized Learning Approach)
Khả năng đa phương tiện (Multimedia)
CALL không chỉ dừng lại ở việc cung cấp văn bản, mà còn tích hợp nhiều dạng phương tiện như hình ảnh, âm thanh, và video. Mayer chứng minh rằng “trình bày đa phương tiện kết hợp từ ngữ và hình ảnh giúp tăng khả năng hiểu so với chỉ dùng từ ngữ” [5].
Nhờ khả năng này, CALL tạo điều kiện cho người học hình thành liên kết giữa từ vựng và ngữ cảnh sử dụng. Chẳng hạn, khi học từ “bark” trong tiếng Anh, thay vì chỉ đọc định nghĩa, người học có thể xem hình ảnh con chó sủa kèm âm thanh thực tế, từ đó tạo ra ấn tượng sâu hơn trong trí nhớ. Với học viên trung cấp – nhóm thường gặp khó khăn khi xử lý văn bản học thuật dài – yếu tố đa phương tiện giúp họ dễ dàng tiếp cận và duy trì hứng thú học tập.
3. Chú thích đa phương tiện (Multimedia Annotations)
Chú thích đa phương tiện là hình thức tích hợp nhiều kênh hỗ trợ như hình ảnh, âm thanh, video hoặc văn bản song song vào quá trình học ngôn ngữ, đặc biệt trong việc tiếp nhận và ghi nhớ từ vựng. Khác với cách học truyền thống vốn chỉ dựa vào định nghĩa hoặc dịch nghĩa, chú thích đa phương tiện mang đến cho người học nhiều “lối vào” (channels) để tiếp cận từ mới, từ đó tạo nên các kết nối phong phú trong trí nhớ. Chun và Plass khẳng định rằng “chú thích đa phương tiện cho phép người học tạo ra nhiều kết nối với từ mục tiêu, nhờ đó củng cố khả năng ghi nhớ” [9] Đây là cơ chế đặc biệt hữu ích cho học viên trung cấp, nhóm đối tượng thường gặp khó khăn khi phải suy đoán từ học thuật chỉ dựa trên văn bản thuần chữ.
3.1 Các dạng chú thích phổ biến
(a) Hình ảnh (Pictorial Annotations)
Hình ảnh giúp người học trực quan hóa ý nghĩa của từ, biến những khái niệm trừu tượng thành hình dung cụ thể. Paivio, trong Thuyết Mã kép (Dual Coding Theory), nhấn mạnh rằng “thông tin được mã hóa bằng cả kênh ngôn ngữ và kênh hình ảnh có khả năng lưu giữ cao hơn” [10]. Ví dụ, khi học từ volcano, việc đi kèm hình ảnh ngọn núi lửa sẽ giúp học viên dễ nhớ hơn so với việc chỉ đọc một định nghĩa bằng chữ. Với học viên trung cấp, hình ảnh còn đóng vai trò là “cầu nối” giảm bớt gánh nặng suy đoán, nhờ đó giúp duy trì sự trôi chảy trong quá trình đọc hiểu.
(b) Âm thanh (Aural Annotations)
Âm thanh thường xuất hiện dưới dạng phát âm mẫu hoặc đoạn hội thoại ngắn đi kèm từ mục tiêu. Việc nghe phát âm ngay trong lúc đọc văn bản giúp học viên trung cấp hình thành sự liên kết chặt chẽ giữa dạng chữ viết và dạng âm thanh, đồng thời tránh tình trạng hình thành lỗi phát âm cố định (fossilized errors). Ngoài ra, loại chú thích này còn củng cố kỹ năng nghe – nói, vốn thường là “điểm yếu” của nhóm trung cấp do vốn từ hạn chế khiến họ khó bắt kịp tốc độ hội thoại thực tế.
(c) Video
Video mang lại khả năng tái hiện ngữ cảnh động và giàu tính tương tác, điều mà văn bản tĩnh không thể truyền tải đầy đủ. Mayer cho rằng “hình ảnh động mang lại sự phong phú ngữ cảnh mà văn bản tĩnh không thể truyền tải” [5]. Ví dụ, khi học từ negotiate, một đoạn video mô tả tình huống thương lượng trong kinh doanh không chỉ giúp học viên hiểu nghĩa cơ bản mà còn gợi ý sắc thái sử dụng và bối cảnh giao tiếp phù hợp. Với học viên trung cấp, loại chú thích này đặc biệt hữu ích vì họ thường cần gắn từ vựng với ngữ cảnh thực tế để có thể ghi nhớ và vận dụng linh hoạt.
(d) Văn bản song song (Textual Annotations)
Đây là hình thức chú thích đơn giản nhất, thường dưới dạng định nghĩa ngắn gọn, bản dịch hoặc ghi chú giải thích đi kèm từ mới. Watanabe đã chỉ ra rằng “các từ có chú giải được ghi nhớ tốt hơn so với từ không được hỗ trợ” [11]. Với học viên trung cấp, văn bản song song vừa tiết kiệm thời gian tra cứu vừa giúp duy trì mạch đọc, tránh việc bị ngắt quãng quá nhiều khi gặp từ khó. Đồng thời, loại chú thích này phù hợp khi học viên cần tiếp cận nhanh lượng lớn từ vựng trong các văn bản học thuật.
3.3 Cơ chế hỗ trợ học viên trung cấp
Việc áp dụng chú thích đa phương tiện trong học từ vựng không chỉ đơn thuần mang lại những “gợi ý bổ sung”, mà còn tác động trực tiếp đến quá trình tiếp nhận và xử lý thông tin của học viên trung cấp. Nhóm đối tượng này, vốn ở giai đoạn “ngưỡng cửa” giữa việc nắm ngữ pháp cơ bản và phát triển năng lực học thuật, thường gặp những rào cản về tốc độ đọc, khả năng suy đoán nghĩa và duy trì động lực học tập. Các cơ chế sau đây giải thích vì sao chú thích đa phương tiện trở thành công cụ hỗ trợ đặc biệt phù hợp.
(a) Giảm thời gian suy đoán nghĩa
Khi gặp từ mới trong văn bản học thuật, học viên trung cấp thường phải dừng lại để suy luận nghĩa dựa trên ngữ cảnh hoặc cấu trúc ngữ pháp. Quá trình này, dù cần thiết, nhưng dễ dẫn đến mất mạch đọc và tạo áp lực về thời gian, đặc biệt trong các kỳ thi như IELTS hoặc TOEFL. Chú thích đa phương tiện, với các gợi ý trực tiếp (ví dụ hình ảnh minh họa, bản dịch ngắn gọn), giúp học viên rút ngắn đáng kể thời gian xử lý, duy trì sự trôi chảy trong khi đọc hoặc nghe. Nhờ vậy, họ có thể tập trung nhiều hơn vào việc nắm bắt ý chính của văn bản thay vì bị gián đoạn liên tục bởi những “điểm khó” về từ vựng.
(b) Tăng khả năng ghi nhớ nhờ nhiều kênh cảm giác
Một trong những giá trị lớn nhất của chú thích đa phương tiện là khả năng kết hợp nhiều kênh tiếp nhận cùng lúc: chữ viết, hình ảnh và âm thanh. Điều này tạo ra nhiều “điểm tựa” cho trí nhớ. Mayer cho rằng “đầu vào đa phương tiện kết hợp từ ngữ và hình ảnh có thể giảm tải nhận thức và tăng khả năng ghi nhớ” [3]. Khi một từ mới được mã hóa đồng thời bằng cả hình thức chữ viết (textual form), hình ảnh trực quan (pictorial form), và âm thanh phát âm (aural form), người học không chỉ dựa vào một nguồn thông tin duy nhất mà có nhiều con đường để gợi nhớ. Với học viên trung cấp, vốn trí nhớ làm việc dễ bị quá tải, cơ chế đa kênh này giúp họ củng cố trí nhớ dài hạn và hạn chế tình trạng “học trước quên sau”.
(c) Vượt qua khoảng trống từ vựng (lexical gap)
Một khó khăn phổ biến của học viên trung cấp là thiếu vốn từ học thuật để hiểu toàn bộ văn bản. Thay vì phải bỏ qua hoặc mất nhiều thời gian tra cứu, chú thích đa phương tiện đóng vai trò “bắc cầu” giúp họ xử lý những đoạn văn khó mà không cần dừng lại quá nhiều. Ví dụ, khi đọc một bài báo khoa học có chứa từ photosynthesis, hình ảnh minh họa về quá trình quang hợp sẽ giúp người học nhanh chóng hình dung nội dung mà không cần phụ thuộc hoàn toàn vào định nghĩa bằng chữ. Cơ chế này không chỉ duy trì mạch đọc mà còn tạo điều kiện để người học tích lũy dần dần vốn từ học thuật mới trong ngữ cảnh thực tế.
(d) Khuyến khích sự tham gia và hứng thú
Với nhóm trung cấp, việc học từ vựng qua văn bản dài hoặc danh sách từ đơn lẻ thường dễ gây nhàm chán và thiếu động lực. Chú thích đa phương tiện – đặc biệt là hình ảnh và video – biến trải nghiệm học từ vựng thành một quá trình sinh động và gần gũi hơn. Người học có thể cảm nhận rằng từ vựng không chỉ là “ký hiệu ngôn ngữ” mà còn gắn liền với hình ảnh, âm thanh, và tình huống giao tiếp cụ thể. Điều này làm giảm áp lực ghi nhớ cơ học, đồng thời tăng cường sự tham gia tích cực, yếu tố quan trọng để duy trì hứng thú học tập lâu dài.
4. Từ điển điện tử (Electronic Dictionaries)
Từ điển điện tử là một trong những công cụ số phổ biến nhất hiện nay để hỗ trợ việc học từ vựng. Khác với từ điển giấy truyền thống vốn chỉ cung cấp định nghĩa cơ bản, từ điển điện tử tích hợp nhiều tính năng hiện đại như tra cứu nhanh, nghe phát âm, cung cấp ví dụ trong ngữ cảnh thực tế, thậm chí kèm theo collocations hoặc hình ảnh minh họa. Các nền tảng quen thuộc có thể kể đến như ZIM Dictionary, Oxford Advanced Learner’s Dictionary Online, Cambridge Dictionary Online, hay ứng dụng Laban Dictionary được sử dụng rộng rãi tại Việt Nam[12], [13], [14]
4.1 Ưu điểm nổi bật [15]
(a) Nhanh chóng và tiện lợi
Người học chỉ cần vài giây để gõ từ và nhận lại thông tin ngay lập tức. Tốc độ tra cứu này giúp học viên trung cấp không bị gián đoạn quá lâu khi đọc văn bản học thuật hoặc nghe tài liệu khó .
(b) Đa dạng thông tin
Từ điển điện tử không chỉ dừng lại ở việc cung cấp nghĩa cơ bản. Người học có thể tiếp cận thêm nhiều dạng thông tin phong phú như ví dụ minh họa, collocations, thông tin ngữ pháp, hoặc hình ảnh minh họa Đây là lợi thế mà từ điển truyền thống khó có thể cung cấp.
(c) Khả năng tích hợp cao
Một điểm mạnh khác của từ điển điện tử là khả năng gắn liền với các công cụ khác: tích hợp vào trình duyệt, gắn vào phần mềm đọc PDF/ebook, hay liên kết với ứng dụng học tập như Quizlet hoặc Anki . Điều này giúp học viên trung cấp học từ ngay trong môi trường sử dụng thực tế, thay vì tách biệt giữa việc đọc tài liệu và việc tra cứu.
4.2 Ý nghĩa đối với học viên trung cấp [15]
(a) Tăng cường khả năng tự học
Học viên trung cấp thường bắt đầu dịch chuyển từ sự phụ thuộc vào giáo viên sang tính tự chủ trong học tập. Từ điển điện tử tạo điều kiện để họ chủ động tra cứu bất kỳ lúc nào, kể cả ngoài lớp học .
(b) Giảm khoảng cách giữa kiến thức trong lớp và ngoài lớp
Nhờ khả năng truy cập nhanh, học viên có thể áp dụng từ điển điện tử trong nhiều ngữ cảnh: đọc tin tức, xem phim, hoặc học tài liệu chuyên ngành .
(c) Tạo hiệu ứng cộng hưởng khi kết hợp với chú thích đa phương tiện
Khi sử dụng song song với chú thích đa phương tiện, từ điển điện tử trở thành một “công cụ kép”: giúp học viên vừa hiểu nghĩa tức thì, vừa đào sâu cách dùng trong ngữ cảnh khác nhau .
4.3 Hạn chế cần lưu ý [15]
Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, từ điển điện tử cũng có một số hạn chế khi áp dụng cho học viên trung cấp:
Nguy cơ lệ thuộc: Người học có thể lạm dụng tra cứu quá thường xuyên, làm giảm khả năng đoán nghĩa từ ngữ cảnh .
Quá tải thông tin: Khối lượng dữ liệu lớn (nhiều nghĩa, nhiều ví dụ) có thể khiến học viên bị rối nếu thiếu kỹ năng chọn lọc .
Chênh lệch khả năng tiếp cận: Không phải học viên nào cũng có điều kiện sử dụng internet hoặc thiết bị thông minh .
Do đó, vai trò của giáo viên là quan trọng trong việc hướng dẫn cách khai thác hiệu quả, chẳng hạn khuyến khích ưu tiên học collocations và ví dụ thay vì chỉ dừng lại ở nghĩa đơn lẻ.
Tích hợp trong lớp học ngoại ngữ
Đối với học viên trung cấp (IELTS 5.5–6.5), việc tích hợp CALL vào lớp học ngoại ngữ không chỉ mang tính bổ trợ mà còn đóng vai trò tạo ra một môi trường học tập cân bằng giữa hỗ trợ và thử thách. Đây là giai đoạn mà người học có thể giao tiếp trong các tình huống quen thuộc nhưng lại dễ gặp khó khăn với văn bản học thuật hoặc diễn ngôn phức tạp. CALL, với sự kết hợp của chú thích đa phương tiện và các công cụ điện tử, cho phép giáo viên vừa nâng cao độ khó của đầu vào (input) vừa đảm bảo rằng học viên không bị “quá tải” và mất động lực.
Đọc hiểu học thuật có chú thích đa phương tiện
Một trong những ứng dụng nổi bật của CALL là sử dụng các phần mềm đọc thông minh như LingQ, eRead hoặc các nền tảng trực tuyến tích hợp từ điển nội tại. Những công cụ này cho phép chèn chú thích trực tiếp ngay trong văn bản: hình ảnh minh họa, bản dịch ngắn gọn, định nghĩa, và phát âm mẫu.
Ví dụ, khi học viên đọc một bài nghiên cứu có từ photosynthesis, họ có thể ngay lập tức xem hình ảnh minh họa về quá trình quang hợp cùng phát âm chuẩn. Điều này giúp học viên duy trì dòng chảy đọc mà không phải liên tục dừng lại để tra cứu, vốn là trở ngại thường gặp ở nhóm trung cấp.
Chun và Plass khẳng định rằng “chú thích đa phương tiện cho phép người học tạo ra nhiều kết nối với từ mục tiêu, nhờ đó củng cố khả năng ghi nhớ” [9]. Như vậy, học viên không chỉ hiểu nghĩa tức thì, mà còn gắn từ với nhiều kênh cảm giác (chữ – hình – âm), tạo nền tảng cho trí nhớ dài hạn. Quan trọng hơn, việc tiếp cận văn bản có mức độ khó gần với IELTS hoặc nghiên cứu học thuật giúp họ rèn luyện tính bền bỉ trong đọc, thay vì chỉ giới hạn ở các tài liệu đơn giản.
Nghe – xem video với phụ đề tương tác
Một điểm mạnh khác của CALL là tích hợp nghe – xem với phụ đề tương tác. Các nền tảng như YouGlish, TED-Ed, hoặc Netflix Language Learning cung cấp trải nghiệm nơi học viên vừa nghe bản gốc, vừa theo dõi phụ đề song song, đồng thời có thể bấm trực tiếp vào từ để xem nghĩa, phát âm hoặc ví dụ sử dụng khác.
Mayer nhấn mạnh rằng “hình ảnh động mang lại sự phong phú ngữ cảnh mà văn bản tĩnh không thể truyền tải” [5]. Với học viên trung cấp, đây là cơ hội để họ thấy – nghe – đọc cùng một lúc, giúp hạn chế tình trạng “nghe lọt mất thông tin” do vốn từ còn hạn chế. Ví dụ, khi nghe bài nói TED Talk về kinh tế, học viên có thể bấm ngay vào từ inflation để xem giải thích ngắn, ví dụ, và cách phát âm, thay vì bỏ lỡ ý chính vì không hiểu một từ khóa.
Ngoài ra, video cung cấp ngữ cảnh giàu sắc thái: cử chỉ, biểu cảm, ngữ điệu. Đây là những yếu tố giúp học viên hiểu cách dùng từ trong giao tiếp tự nhiên, thay vì chỉ học nghĩa từ điển. Nhờ vậy, CALL không chỉ hỗ trợ nghe – đọc mà còn góp phần phát triển kỹ năng nói và tư duy phản biện, khi học viên được tiếp xúc với những lập luận và dẫn chứng thực tế trong video.
Hoạt động nhóm trong lớp
CALL không thể chỉ dừng lại ở việc cung cấp input; hiệu quả thực sự đến khi người học được tái sử dụng từ mới trong hoạt động giao tiếp. Sau khi tiếp xúc với văn bản hoặc video có chú thích, giáo viên cần thiết kế hoạt động nhóm để học viên vận dụng vốn từ vừa học.
Ví dụ, sau khi xem một video về chủ đề climate change, học viên được yêu cầu thảo luận nhóm nhỏ, dùng từ mới như emission, sustainability, renewable energy để đưa ra giải pháp cho một vấn đề môi trường. Đây là hình thức “đầu vào – đầu ra” (input–output), trong đó input được hỗ trợ bởi CALL, còn output được kích hoạt thông qua thảo luận.
Watanabe chỉ ra rằng “các từ có chú giải được ghi nhớ tốt hơn so với từ không được hỗ trợ” [11]. Điều này đồng nghĩa rằng nếu học viên được khuyến khích dùng ngay từ vừa học trong giao tiếp, khả năng ghi nhớ sẽ tăng lên đáng kể. Thêm vào đó, hoạt động nhóm thúc đẩy sự hợp tác, phản hồi ngang hàng và động lực học tập, giúp người học trung cấp vượt qua sự e ngại khi sử dụng từ vựng mới trong bối cảnh thực tế.
Tự học với từ điển điện tử và ứng dụng flashcard
Ngoài những trải nghiệm trong lớp học, CALL còn mở ra nhiều cơ hội tự học hiệu quả cho học viên trung cấp. Đây là nhóm học viên đã có ý thức nhất định về việc học độc lập, nhưng vẫn cần những công cụ cụ thể để định hướng quá trình tích lũy từ vựng. Với sự phát triển nhanh chóng của từ điển điện tử và các ứng dụng học từ di động, người học có thể chủ động mở rộng vốn từ bất cứ lúc nào và ở bất cứ đâu, thay vì chỉ phụ thuộc vào bài tập trên lớp hoặc giáo viên.
Từ điển điện tử
Từ điển điện tử ngày nay không còn đơn thuần là nơi tra cứu nghĩa từ, mà đã trở thành bộ công cụ đa chức năng. Các ứng dụng như Oxford Learner’s Dictionary, Cambridge Online hay Laban Dictionary (rất phổ biến tại Việt Nam) đều cung cấp nhiều tính năng vượt trội:
Nghe phát âm chuẩn: Học viên có thể lựa chọn cả hai giọng Anh – Anh và Anh – Mỹ, từ đó luyện khả năng phân biệt và điều chỉnh cách nói phù hợp với mục tiêu học tập.
Ví dụ thực tế: Thay vì chỉ đọc định nghĩa khô khan, học viên được tiếp cận những câu ví dụ sát với ngữ cảnh, giúp hiểu được cách dùng tự nhiên trong giao tiếp và học thuật.
Collocations và cụm từ thông dụng: Đây là kho dữ liệu vô cùng quan trọng cho học viên trung cấp vì nó chỉ ra cách kết hợp từ chuẩn xác, ví dụ take responsibility, make a decision, thay vì dùng sai lệch như do a decision.
Hình ảnh minh họa và ghi chú ngữ pháp: Với những khái niệm khó hình dung, hình ảnh đóng vai trò như một “cầu nối” trực quan; còn các ghi chú ngữ pháp giúp học viên tránh những lỗi nhỏ nhưng phổ biến khi sử dụng từ.
Khi khai thác đúng cách, học viên trung cấp có thể biến việc tra từ thành bài luyện kỹ năng toàn diện: vừa nghe – nhắc lại phát âm để cải thiện kỹ năng nói, vừa quan sát ví dụ để nâng cao khả năng viết học thuật, vừa ghi chú collocations để vận dụng trong bài tập viết hoặc thảo luận nhóm.
Ứng dụng flashcard
Song song với từ điển điện tử, các ứng dụng flashcard như Quizlet, Anki, hay Memrise mang lại một phương pháp học từ vựng khác biệt. Những ứng dụng này cho phép người học tạo và sử dụng thẻ từ ảo, thường kèm hình ảnh minh họa và âm thanh, giúp việc học từ không còn khô khan mà trở nên sinh động hơn.
Điểm mạnh nhất của flashcard hiện đại là công nghệ lặp lại ngắt quãng (spaced repetition). Cơ chế này đảm bảo rằng học viên sẽ được ôn lại từ vựng vào đúng thời điểm dễ quên nhất. Ví dụ, sau khi học một từ mới hôm nay, ứng dụng có thể nhắc lại vào ngày mai, vài ngày sau, rồi vài tuần sau. Mỗi lần ôn lại, khoảng cách thời gian sẽ dài hơn, nhờ đó trí nhớ dần chuyển từ ngắn hạn sang dài hạn. Với học viên trung cấp, vốn từ còn hạn chế nhưng cần tích lũy nhanh một lượng lớn từ học thuật, đây là phương pháp đặc biệt hữu ích.
Ngoài ra, flashcard còn cho phép cá nhân hóa rất cao. Học viên có thể tự tạo bộ thẻ theo nhu cầu, chẳng hạn “Từ vựng IELTS Reading Unit 3”, hoặc tải bộ thẻ do cộng đồng chia sẻ để tiết kiệm thời gian. Nhờ đó, việc học từ trở nên linh hoạt và gắn với mục tiêu cụ thể của từng cá nhân.

Trò chơi hóa trong học tập (Gamification)
Một điểm nổi bật của CALL hiện đại là yếu tố trò chơi hóa, biến quá trình học từ vựng vốn khô khan thành một hoạt động thú vị. Các ứng dụng thường tích hợp hệ thống điểm số, huy hiệu thành tích, bảng xếp hạng hoặc chế độ thi đấu với bạn bè.
Ví dụ, khi hoàn thành một bài ôn tập 20 từ, học viên có thể nhận được huy hiệu “Vocabulary Master”, hoặc khi duy trì chuỗi ngày học liên tục, họ được cộng thêm điểm thưởng. Điều này kích thích tinh thần “thắng cuộc” và tạo động lực duy trì thói quen học tập. Với học viên trung cấp – nhóm vốn dễ nản khi gặp nhiều thất bại trong việc ghi nhớ từ mới – gamification đóng vai trò như một chất xúc tác tâm lý, giúp họ duy trì sự hứng thú và kiên trì hơn.
Ngoài động lực cá nhân, yếu tố cạnh tranh lành mạnh cũng có tác dụng lớn. Khi được so sánh điểm số hoặc thành tích với bạn bè, học viên có thêm lý do để học đều đặn, từ đó hình thành một cộng đồng học tập thay vì học đơn lẻ.

Tham khảo thêm: Ứng dụng phương pháp học cá nhân hoá Gamification cho người học ít tận tâm
Thảo luận
So sánh hiệu quả giữa chú thích đa phương tiện và từ điển điện tử
Chú thích đa phương tiện (multimedia annotations)
Ưu điểm: Đây là công cụ rất hữu ích cho học viên trung cấp khi tiếp xúc với văn bản hoặc video chứa nhiều từ khó. Nhờ có chú thích trực tiếp dưới dạng chữ, hình ảnh, hoặc âm thanh, người học không cần rời khỏi ngữ cảnh để tra từ. Điều này giúp duy trì dòng chảy đọc hoặc nghe, tránh sự gián đoạn thường xảy ra khi sử dụng công cụ tra cứu thủ công. Ngoài ra, sự kết hợp giữa chữ, âm thanh và hình ảnh giúp kích hoạt nhiều kênh tiếp nhận thông tin cùng lúc, từ đó tăng khả năng ghi nhớ tức thì.
Hạn chế: Chú thích đa phương tiện thường chỉ gói gọn trong tài liệu đã được thiết kế sẵn, ví dụ như một đoạn video có phụ đề tương tác hoặc một văn bản có từ điển kèm chú thích bên lề. Điều này khiến phạm vi ứng dụng bị giới hạn: học viên không thể áp dụng cho bất kỳ tài liệu ngoài nào.
Từ điển điện tử (electronic dictionaries)
Ưu điểm: Linh hoạt và toàn diện hơn, vì học viên có thể tra bất kỳ từ nào trong bất kỳ ngữ cảnh nào, không bị ràng buộc bởi thiết kế tài liệu. Ngoài định nghĩa, từ điển điện tử hiện đại còn cung cấp collocations, ví dụ thực tế, ngữ cảnh sử dụng, và đôi khi cả hình ảnh. Nhờ đó, người học có thể xây dựng vốn từ “theo mạng lưới”, tức là học không chỉ một từ đơn lẻ mà còn thấy được mối liên hệ giữa từ và các từ khác. Đây là lợi thế quan trọng cho việc tự học lâu dài và nâng cao năng lực học thuật.
Hạn chế: Từ điển điện tử lại tiềm ẩn nguy cơ học viên quá phụ thuộc. Nhiều học viên có thói quen tra hầu như mọi từ mới, thay vì thử đoán nghĩa từ ngữ cảnh. Điều này làm chậm tiến trình đọc, giảm tính chủ động và hạn chế khả năng suy luận ngôn ngữ.
Vai trò của giáo viên trong định hướng sử dụng công nghệ
Điều tiết nhịp độ học tập
Giáo viên cần cân nhắc số lượng và loại hình chú thích đa phương tiện được đưa vào tài liệu. Nếu có quá nhiều chú thích, học viên trung cấp dễ rơi vào tình trạng cognitive overload, tức quá tải nhận thức, khi phải xử lý đồng thời hình ảnh, âm thanh và văn bản. Thay vì giúp ích, điều này có thể khiến học viên bị phân tán và mất tập trung vào ý chính. Do đó, giáo viên phải biết cách chọn lọc, chỉ giữ lại những chú thích thực sự cần thiết cho mục tiêu học tập.
Định hướng chiến lược sử dụng công cụ
Với chú thích đa phương tiện: Giáo viên không nên để học viên chỉ “lướt qua” chú thích mà quên mất việc ghi nhớ. Thay vào đó, cần khuyến khích học viên ghi chú từ mới vào sổ tay hoặc ứng dụng flashcard, đồng thời tái sử dụng từ đó trong các hoạt động nhóm như thảo luận, tóm tắt văn bản, hoặc giải thích cho bạn học. Việc này giúp biến trải nghiệm đọc/nghe thụ động thành một quá trình học tích cực.
Với từ điển điện tử: Giáo viên nên hướng dẫn học viên tra cứu một cách có chọn lọc. Thay vì dừng lại ở việc ghi nhớ nghĩa đơn lẻ, học viên được khuyến khích chú ý đến collocations, ví dụ thực tế, và ngữ cảnh sử dụng. Điều này giúp người học xây dựng vốn từ theo mạng lưới, từ đó vận dụng tốt hơn vào kỹ năng viết và nói.
Khuyến khích sự cân bằng
Một vai trò quan trọng khác của giáo viên là ngăn học viên lệ thuộc hoàn toàn vào công nghệ. Giáo viên có thể thiết kế các hoạt động:
Đoán nghĩa từ ngữ cảnh trước khi cho phép tra từ điển.
So sánh các từ đồng nghĩa/gần nghĩa để rèn tư duy phân biệt sắc thái.
Thực hành paraphrasing mà không cần tra cứu quá nhiều.
Bằng cách này, công nghệ được sử dụng như một công cụ hỗ trợ, chứ không thay thế hoàn toàn khả năng suy luận ngôn ngữ của người học.
Cân bằng giữa “input tự nhiên” và “công nghệ hỗ trợ”
Input tự nhiên là nền tảng
Những hoạt động như extensive reading (đọc mở rộng) và extensive listening (nghe mở rộng) cung cấp cho học viên cơ hội tiếp xúc với ngôn ngữ trong môi trường gần với đời thực. Khi tiếp nhận input tự nhiên, học viên rèn luyện kỹ năng nhận biết cấu trúc ngôn ngữ, quen với nhịp điệu và cách dùng từ trong bối cảnh giao tiếp thật. Đây là yếu tố cốt lõi để xây dựng khả năng ngôn ngữ bền vững, vì nó phát triển trực giác ngôn ngữ và thói quen xử lý thông tin mà không cần phụ thuộc công cụ.
Đọc thêm: Tầm ảnh hưởng của Intensive Reading và Extensive Reading với việc học IELTS Reading
Công nghệ hỗ trợ như “cầu nối”
Các công cụ CALL (Computer-Assisted Language Learning), bao gồm chú thích đa phương tiện và từ điển điện tử, đóng vai trò quan trọng khi học viên gặp trở ngại trong quá trình đọc hoặc nghe. Chúng hoạt động như “cầu nối,” giúp học viên vượt qua rào cản từ vựng hoặc ngữ pháp để duy trì dòng chảy học tập. Ví dụ: khi gặp một từ học thuật khó trong IELTS Reading, học viên có thể dùng từ điển điện tử để xem collocations hoặc ví dụ; hoặc khi xem video, họ có thể tham khảo chú thích đa phương tiện để không bị gián đoạn hiểu nội dung.
Nguy cơ khi lệ thuộc vào công nghệ
Nếu học viên quá phụ thuộc vào công nghệ, họ có thể đánh mất khả năng quan trọng là suy đoán từ ngữ cảnh và tự điều chỉnh chiến lược đọc/nghe. Khi bước ra ngoài phòng thi hoặc lớp học, gặp tình huống giao tiếp thực tế, công nghệ không phải lúc nào cũng có sẵn để hỗ trợ. Do đó, sự linh hoạt và tự tin trong giao tiếp tự nhiên có thể bị hạn chế.
Chiến lược lý tưởng: 75% input tự nhiên – 25% công nghệ hỗ trợ
Một tỷ lệ cân bằng có thể là 75% thời lượng dành cho input tự nhiên (đọc sách, báo, podcast, bài báo học thuật, video không kèm chú thích) và 25% thời lượng kết hợp công nghệ hỗ trợ (multimedia annotations, e-dictionaries). Tỷ lệ này đảm bảo rằng học viên:
Vẫn duy trì được khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên qua tiếp xúc thường xuyên.
Đồng thời tận dụng lợi ích của công nghệ khi gặp từ ngữ khó, thuật ngữ chuyên ngành, hoặc cần giải thích sâu hơn.

Tổng kết
Đoán nghĩa từ ngữ cảnh là một chiến lược quan trọng nhưng hiệu quả phụ thuộc vào năng lực nhận thức và mức độ bao phủ từ vựng. Với học viên IELTS 6.0–6.5, chiến lược này giúp rèn luyện tư duy suy luận và tăng tính chủ động khi đọc, nhưng chỉ thực sự hiệu quả khi vốn từ đạt gần ngưỡng 95%. Do đó, nó nên được sử dụng như kỹ năng bổ trợ, kết hợp với việc xây dựng vốn từ học thuật và hoạt động đọc mở rộng, thay vì là phương pháp duy nhất.
Nếu người học mong muốn nâng cao kỹ năng IELTS với lộ trình học tập cá nhân hóa, Hệ thống giáo dục ZIM cung cấp các khóa học luyện thi IELTS cam kết đầu ra 4 kỹ năng, giúp tiết kiệm đến 80% thời gian tự học. Để được tư vấn chi tiết, liên hệ hotline 1900-2833 (nhánh số 1) hoặc truy cập Khóa học IELTS.
Nguồn tham khảo
“Longman Dictionary of Language Teaching and Applied Linguistics.” U.K.: Routledge, 31/12/2009. Accessed 6 September 2025.
“Learning Vocabulary in Another Language.” Cambridge, U.K.: Cambridge Univ. Press, 31/12/2000. Accessed 6 September 2025.
“The lexical plight in second language reading: Words you don’t know, words you think you know, and words you can’t guess,.” Second Language Vocabulary Acquisition, 31/12/1996. Accessed 6 September 2025.
“Cognitive load during problem solving: Effects on learning.” Cognitive Science, 01/01/1988. Accessed 6 September 2025.
“Multimedia Learning.” Cambridge Univ. Press, 31/12/2008. Accessed 6 September 2025.
“Teaching and Researching Computer-Assisted Language Learning.” Harlow, U.K.: Pearson, 31/12/2009. Accessed 6 September 2025.
“Computer Applications in Second Language Acquisition: Foundations for Teaching.” Cambridge Univ. Press, 31/12/2000. Accessed 6 September 2025.
“Computers and language learning: An overview,.” Language Teaching, 31/12/1997. Accessed 6 September 2025.
“Effects of multimedia annotations on vocabulary acquisition.” The Modern Language Journal,, 31/12/1995. Accessed 6 September 2025.
“Mental Representations: A Dual Coding Approach.” Oxford, U.K.: Oxford Univ. Press, 31/12/1985. Accessed 6 September 2025.
“Input, intake, and retention: Effects of increased processing on incidental learning of foreign language vocabulary.” Studies in Second Language Acquisition, 31/12/1996. Accessed 6 September 2025.
“Oxford Advanced Learner’s Dictionary (OALD) – Online.” [Online], 31/12/2024. Accessed 6 September 2025.
“Cambridge Dictionary.” Online, 31/12/2024. Accessed 6 September 2025.
“Laban Dictionary – English–Vietnamese.” [Online], 31/12/2024. Accessed 6 September 2025.
“A study of dictionary use by international students at a British university.” International Journal of Lexicography, 31/12/2001. Accessed 6 September 2025.

Bình luận - Hỏi đáp