Hot under the collar là gì? Ý nghĩa, nguồn gốc & cách sử dụng chi tiết
Key takeaways |
---|
“Hot under the collar” là một thành ngữ tiếng Anh chỉ cảm giác bực bội, tức giận hoặc xấu hổ, bắt nguồn từ phản ứng vật lý khi da mặt và cổ nóng lên do cảm xúc tiêu cực. Thành ngữ này xuất hiện từ đầu thế kỷ 19 và thường dùng để miêu tả ai đó trở nên nóng giận hoặc kích động trong các tình huống đối đầu hoặc khi xấu hổ. Một số cách diễn đạt khác bao gồm:
|
Hot under the collar nghĩa là gì?
“Hot under the collar” là một thành ngữ tiếng Anh mang ý nghĩa ẩn dụ, thể hiện cảm giác bực bội, tức giận hoặc xấu hổ. Thành ngữ này xuất phát từ hình ảnh da mặt và cổ của con người thường trở nên nóng ran khi họ có những cảm xúc tiêu cực như vậy.
Cách phát âm: /hɒt ˈʌn.də(r) ðə ˈkɒl.ə(r)/
Theo Từ điển Cambridge, "hot under the collar" được định nghĩa là: to be angry or embarrassed (được sử dụng để nói rằng ai đó đang tức giận hoặc xấu hổ.)
Ví dụ:
The teacher was hot under the collar when she saw the students cheating on the exam. (Cô giáo rất tức giận khi nhìn thấy học sinh gian lận trong kỳ thi.)
She felt hot under the collar after making a mistake in front of everyone. (Cô ấy cảm thấy xấu hổ sau khi mắc lỗi trước mặt mọi người.)
Nguồn gốc của thành ngữ Hot under the collar
Mặc dù một số nguồn cho rằng thành ngữ này xuất hiện từ thế kỷ 16, nhưng nhiều tài liệu tin rằng nguồn gốc chính xác có thể thuộc về đầu thế kỷ 19.
Thành ngữ này bắt nguồn từ phản ứng vật lý của cơ thể khi trải qua những cảm xúc mạnh mẽ. Nó tượng trưng cho các dấu hiệu dễ nhận thấy của giận dữ, xấu hổ hoặc khó chịu, khi các mạch máu giãn nở, gây ra hiện tượng mặt đỏ và cổ họng ửng hồng.
"Hot under the collar" thường được sử dụng trong các tình huống khiến ai đó trở nên nóng giận hoặc kích động do một tác nhân cụ thể, chẳng hạn như trong các cuộc tranh luận, đối đầu, hoặc khi đối mặt với một sự kiện làm người đó xấu hổ hoặc bực bội.
Những cách diễn đạt tương đương
Thành ngữ "hot under the collar" có thể được thay thế bằng một số cách diễn đạt tương đương để truyền tải ý nghĩa tương tự, bao gồm:
Fuming
Phiên âm: /ˈfjuːmɪŋ/
Dịch nghĩa: Bực bội, tức giận đến mức muốn xì khói ra khỏi miệng.
Ví dụ: The teacher was fuming when she saw the students cheating on the exam. (Cô giáo bực bội khi nhìn thấy học sinh gian lận trong kỳ thi.)
On the edge
Phiên âm: /ɒn ðə ˈedʒ/
Dịch nghĩa: Căng thẳng, lo lắng, dễ bực bội.
Ví dụ: She was on the edge all day because of her presentation. (Cô ấy căng thẳng cả ngày vì bài thuyết trình.)
Livid
Phiên âm: /ˈlɪvɪd/
Dịch nghĩa: Tức giận đến mức mặt đỏ bừng.
Ví dụ: The manager was livid when he discovered that the employee had stolen money from the company. (Quản lý tức giận đến mức mặt đỏ bừng khi phát hiện nhân viên đã ăn cắp tiền của công ty.)
Worked up
Phiên âm: /ˈwɜːkt ʌp/
Dịch nghĩa: Kích động, phấn khích, bồn chồn.
Ví dụ: The fans were worked up before the big game. (Các cổ động viên phấn khích trước trận đấu lớn.)
Steamed up
Phiên âm: /ˈstiːmd ʌp/
Dịch nghĩa: Bực bội, tức giận, khó chịu.
Ví dụ: I was steamed up after the car broke down on the highway. (Tôi bực bội sau khi xe hỏng trên đường cao tốc.)
Lựa chọn cách diễn đạt phù hợp:
Việc lựa chọn cách diễn đạt phù hợp phụ thuộc vào mức độ và nguyên nhân của cảm xúc.
Ví dụ:
"Fuming" và "seething" thể hiện mức độ tức giận cao hơn so với "in a huff" hoặc "steamed up".
"Livid" thường được sử dụng để mô tả cảm giác tức giận do bị xúc phạm hoặc lăng mạ.
"Worked up" có thể được dùng để diễn tả cả cảm xúc tích cực (phấn khích) và tiêu cực (bực bội).
Xem thêm:
Out of the blue: ý nghĩa, nguồn gốc, cách dùng & bài tập ứng dụng
At a loose end là gì? Nguồn gốc và cách sử dụng trong tiếng Anh
As cool as a cucumber là gì? Nguồn gốc & bài tập vận dụng (kèm đáp án)
Hot under the collar trong ngữ cảnh thực tế
Tình huống 1
Employee: Boss, I'm really hot under the collar because the computer keeps crashing. I've tried restarting it multiple times, but it doesn't help. | Nhân viên: Sếp ơi, em đang rất bực bội vì máy tính liên tục bị lỗi. Em đã thử khởi động lại nhiều lần nhưng không hiệu quả. |
Tình huống 2
Student 1: I'm so hot under the collar about the math test we just had. I only got a 7. | Học sinh 1: Mình xấu hổ quá vì bài kiểm tra toán vừa rồi. Mình chỉ làm được 7 điểm. |
Bài tập vận dụng
Bài 1: Xác định tình huống phù hợp để sử dụng thành ngữ “hot under the collar” để miêu tả thái độ.
Mary just got an A in her exam and she’s feeling extra excited today. | Yes | No |
Sam is very stressed out and anxious due to all the difficult and long work he has to do. | Yes | No |
Mike got in a fight with his boss and he’s quite worked up over it. | Yes | No |
John lost his car a few days ago, so he’s pretty torn up. | Yes | No |
Zoey is trying her best to meet a deadline but she’s quite livid being interrupted by a telesales person. | Yes | No |
Matthew was extremely on edge, seeing his work being laughed at and criticized heavily by his colleagues. | Yes | No |
Cathy was over the moon when she heard she got into Harvard. | Yes | No |
Brian is fuming because he just got scammed online. | Yes | No |
Timmy’s project was heavily criticized in front of his entire class, he’s humiliated. | Yes | No |
Bài 2: Với mỗi tình huống có thể sử dụng “hot under the collar” ở Bài 1, mở rộng tình huống đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ “hot under the collar".
Bài 3: Viết lại những câu sau sử dụng thành ngữ “hot under the collar”.
The driver slammed on the brakes to avoid hitting a dog, and his heart was pounding.
The customer argued with the store manager for an hour because they refused to give her a refund.
The athlete was nervous before the competition, but she took a deep breath and calmed down.
The teacher got frustrated when the students wouldn't stop talking in class.
The musician was disappointed when the critics gave her album a bad review.
Đáp án gợi ý
Bài 1:
TH1: No. "Hot under the collar" thường được dùng để diễn tả cảm xúc bực bội, khó chịu, tức giận tạm thời. Mary đạt điểm A trong kỳ thi là một điều đáng mừng, khiến cô ấy vui vẻ, phấn khích chứ không phải bực bội hay khó chịu.
TH2: Yes. "Hot under the collar" có thể được sử dụng để diễn tả cảm giác căng thẳng, áp lực do khối lượng công việc lớn. Sam cảm thấy choáng ngợp và khó chịu với công việc, phù hợp với ý nghĩa của thành ngữ.
TH3: Yes. Cãi nhau với sếp có thể khiến Mike tức giận, bực bội - cảm xúc phù hợp với "hot under the collar".
TH4: No. "Torn up" thường dùng để diễn tả cảm giác buồn rầu, đau khổ, tuyệt vọng. Mất xe là một sự cố đáng tiếc nhưng không nhất thiết khiến John tức giận hay bực bội.
TH5: Yes. "Livid" có nghĩa là rất tức giận. Việc bị làm phiền bởi nhân viên telesales khi đang tập trung hoàn thành công việc đúng hạn có thể khiến Zoey bực bội, khó chịu - phù hợp với ý nghĩa của thành ngữ.
TH6: Yes. "On edge" là căng thẳng, lo lắng. Bị đồng nghiệp cười nhạo và chỉ trích nặng nề công việc khiến Matthew bực bội, khó chịu - phù hợp với ý nghĩa của thành ngữ.
TH7: No. "Over the moon" nghĩa là cực kỳ vui sướng. Được nhận vào Harvard là một niềm vui lớn đối với Cathy, không phải cảm giác bực bội.
TH8: Yes. "Fuming" là tức giận đến mức muốn xì khói ra khỏi miệng. Bị lừa đảo trực tuyến có thể khiến Brian tức giận, bực bội - phù hợp với ý nghĩa của thành ngữ.
TH9: Yes. Bị chỉ trích nặng nề trước cả lớp khiến Timmy cảm thấy xấu hổ, bẽ mặt, đồng thời cũng có thể kèm theo cảm giác tức giận, bực bội - phù hợp với ý nghĩa của thành ngữ.
Bài 2:
TH2: Sam, under intense pressure to finish a big project on time, is feeling really stressed out. He's been working late into the night and even on weekends. Every time he looks at his to-do list, he gets "hot under the collar" because he's afraid of burning out.
TH3: Mike had a big argument with his boss about a new project. He felt like his boss wasn't listening to his ideas, and it made him really frustrated. He ended up saying things he didn't mean and now he's "hot under the collar" thinking about it. He's worried it might affect his job.
TH5: Zoey has been working hard on a major English paper for weeks, and she's almost done. Just when she's about to submit it, she gets a call from a telesales person trying to sell her something. She gets so frustrated that she hangs up and starts yelling at the phone. Now, she's "hot under the collar" and worried she might miss her deadline.
TH6: Matthew, who's new at a startup company as a software engineer, has been working on a big project for months. He's nervous but excited to show his work to his team. However, when he presents it, his colleagues start laughing and criticizing his work. Matthew feels "hot under the collar" and wants to defend himself, but he doesn't know what to say. He feels embarrassed and upset.
TH8: Brian was shopping online for a new laptop when he found a great deal. He was really excited about it and didn't think twice before ordering it. But when the laptop arrived, it was obviously fake. Brian was furious. He felt like he had been tricked and now he wants his money back. He called the company but they refused to give him a refund. Brian is "hot under the collar" and determined to take legal action.
TH9: Timmy's science project presentation turned into a public humiliation. Criticized in front of his peers, Timmy's cheeks burned with embarrassment, his anger smoldering "hot under the collar". Determined to prove his worth, he vowed to refine his project and silence his critics.
Bài 3:
The driver's heart was "hot under the collar" as he slammed on the brakes to avoid hitting a dog.
The customer was "hot under the collar" after arguing with the store manager for an hour over a refund.
The athlete felt her nerves rise "hot under the collar" before the competition, but she managed to calm herself down with deep breaths.
The teacher's patience wore thin, and she was "hot under the collar" with the students' constant chatter in class.
The musician's disappointment turned into frustration, and she felt "hot under the collar" after reading the negative reviews of her album.
Tổng kết
Bài viết vừa rồi đã đi qua các nội dung cần thiết về thành ngữ “hot under the collar”. Mong rằng người đọc đã nắm bắt và có thể sử dụng thành ngữ này trong tương lai. Để nghe và hiểu rõ các thành ngữ thường được sử dụng trong bài thi IELTS Speaking, người đọc có thể tham khảo đầu sách Understanding Idioms for IELTS Speaking, cuốn sách này do ZIM biên soạn, phân tích nghĩa và phương pháp sử dụng 99 thành ngữ phổ biến nhất trong bài thi IELTS Speaking.
Nguồn tham khảo
"Hot Under the Collar." Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/hot-under-the-collar.
"La Traduzione Della Parola "Hot Under the Collar" | LanGeek." English Picture Dictionary | +15,000 Images, dictionary.langeek.co/en-IT/word/91238?entry=hot%20under%20the%20collar.
Bình luận - Hỏi đáp