Tổng hợp Idiom trình độ C1 theo 10 chủ đề và cách học hiệu quả
Key takeaways
Để đạt được trình độ C1, người học cần khoảng 4250 đến 4750 từ vựng. Từ vựng C1 giúp giao tiếp chuyên sâu, chính xác trong các ngữ cảnh học thuật, nghề nghiệp và xã hội.
Idiom trình độ C1 theo 10 chủ đề.
Phương pháp học idiom trình độ C1 hiệu quả và nhớ lâu.
Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung của Châu Âu (CEFR) là một chuẩn mực quốc tế phổ biến, được sử dụng để đo lường và đánh giá trình độ sử dụng ngôn ngữ của người học. CEFR gồm 6 cấp độ, từ A1 (mới bắt đầu) đến C2 (thành thạo gần như người bản xứ). Trong đó, trình độ C1, thường được gọi là Advanced (Cao cấp), phản ánh khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, hiệu quả trong nhiều tình huống xã hội, học thuật và nghề nghiệp.
Một trong những cách hữu ích để nâng cao khả năng ngôn ngữ ở trình độ C1 chính là làm giàu vốn idioms tương đương (idioms trình độ C1). Bài viết này sẽ nói về từ vựng trình độ C1 và tổng hợp Idiom theo 10 chủ đề thường gặp cùng với bài tập vận dụng mẫu.
Cần biết bao nhiêu từ để đạt được trình độ tiếng Anh C1?
Trong nghiên cứu của Milton & Read (2020) về bài kiểm tra Swansea Levels Test (XLex) — một công cụ đánh giá vốn từ vựng EFL có liên kết rõ ràng với điểm số trong các kỳ thi Cambridge EFL — đã chỉ ra rằng số lượng từ vựng trung bình cần thiết để đạt trình độ C1 (Nâng cao) nằm trong khoảng từ 4250 đến 4750 từ [1]. Cụ thể, người học cần nắm khoảng 4250 đến 4490 từ vựng để đạt điểm IELTS 7.0, trong khi với 4490 đến 4750 từ vựng, người học có thể đạt được điểm tương đương IELTS 8.0.
Tuy nhiên, bên cạnh sở hữu số lượng từ vựng nhiều thì việc hiểu được ý nghĩa ngữ cảnh của từ vựng (bao gồm từ vựng đơn, kết hợp từ và các thành ngữ), áp dụng chúng tự nhiên, đa dạng và mạch lạc trong giao tiếp là một trong yếu tố quyết đinh giúp người học đạt được trình độ cao trong các kỳ thi tiếng Anh. Do đó, người học cần chú ý đến ý nghĩa ngữ cảnh cụ thể của từ vựng để có thể tận dụng tối đa vốn từ vựng sẵn có, song song với việc tiếp thu những từ vựng mới.
Xem thêm: Học từ vựng tiếng Anh: Chuyển đổi từ vựng thụ động thành chủ động
Các Idiom trình độ C1 theo 10 chủ đề

Chủ đề về Tư duy (Thinking)

Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
Not see the wood for the trees | Nhìn mà không thấy toàn cảnh (quá chú ý tiểu tiết mà bỏ qua tổng thể.) | She spent so much time correcting small spelling mistakes in her essay that she didn’t notice the main argument wasn’t clear. She couldn’t see the wood for the trees. (Cô ấy dành quá nhiều thời gian để sửa những lỗi chính tả nhỏ trong bài luận mà không nhận ra rằng luận điểm chính không rõ ràng. Cô ấy đã không nhìn thấy tổng thể vì quá chú ý đến tiểu tiết.) |
Put two and two together | Suy luận logic; Đưa ra kết luận hợp lý từ những gì quan sát được | When I saw her suitcase by the door and the plane ticket on the table, I put two and two together and realised she was leaving. (Khi tôi thấy vali của cô ấy ở cạnh cửa và vé máy bay trên bàn, tôi đã đoán ra ngay là cô ấy sắp rời đi.) |
Quick/slow on the uptake | Tiếp thu nhanh/Chậm hiểu | He understood the new software almost immediately. He’s very quick on the uptake. (Anh ấy hiểu phần mềm mới gần như ngay lập tức. Anh ấy tiếp thu rất nhanh.) |
Split hairs | Xét nét từng chi tiết nhỏ (những chi tiết không cần thiết) | We agree on the main issue, so let’s not split hairs over the exact numbers—it won’t change the result.
(Chúng ta đã đồng ý với nhau về vấn đề chính, vậy đừng quá bận tâm đến những con số chính xác — nó sẽ không làm thay đổi kết quả đâu.) |
Take stocks | Xem xét, đánh giá lại tình hình | After finishing the project, we took stock of what we had learned and planned how to improve next time. (Sau khi hoàn thành dự án, chúng tôi đã nhìn lại những gì mình đã học được và lên kế hoạch để cải thiện trong lần tới.) |
Chủ đề về Thay đổi (Change)

Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
A leopard can’t change its spots | Ngựa quen đường cũ; bản chất khó thay đổi | He said he’s changed, but he’s still lying and making excuses. I guess a leopard can’t change its spots. (Anh ta nói rằng mình đã thay đổi, nhưng vẫn nói dối và viện lý do. Có lẽ bản chất khó thay đổi thật — “con báo không thể thay đổi đốm của nó”.) |
All mods and cons | Đầy đủ tiện nghi hiện đại | The new apartment has all mod cons — a dishwasher, central heating, and even a smart fridge. (Căn hộ mới có đầy đủ tiện nghi — máy rửa bát, hệ thống sưởi trung tâm, thậm chí cả tủ lạnh thông minh.) |
Have a change of heart | Thay đổi ý định; Thay lòng | She was going to quit her job, but after speaking to her manager, she had a change of heart and decided to stay. (Cô ấy định nghỉ việc, nhưng sau khi nói chuyện với quản lý, cô đã đổi ý và quyết định ở lại.) |
Reinvent the wheel | Tốn công làm lại điều đã có | There’s no need to reinvent the wheel — we can just use the same system they used last year. (Không cần phải làm lại từ đầu — chúng ta có thể dùng hệ thống mà họ đã sử dụng năm ngoái.) |
The tricks of trade | Bí quyết trong nghề; Mẹo nghề | After working in sales for ten years, he knows all the tricks of the trade to convince customers to buy. (Sau 10 năm làm trong lĩnh vực bán hàng, anh ấy biết hết các “mánh nghề” để thuyết phục khách mua hàng.) |
Chủ đề về Thời gian (Time)

Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
A stitch in time (saves nine) | “Một mũi khâu đúng lúc, đỡ chín mũi về sau”. Ý nói rằng nên giải quyết vấn đề ngay khi nó còn nhỏ sẽ tránh được rắc rối lớn hơn về sau | I fixed the small leak in the roof right away — a stitch in time saves nine. (Tôi đã sửa chỗ dột nhỏ trên mái ngay lập tức — làm sớm sẽ tránh được nhiều rắc rối về sau.) |
At the drop of a hat | Ngay lập tức, không do dự | She’s always ready to travel at the drop of a hat, even if it’s a last-minute plan. (Cô ấy luôn sẵn sàng đi du lịch ngay lập tức, dù là kế hoạch phút chót.) |
In/for donkey’s years | Đã rất lâu rồi (thường là từ rất lâu không gặp hoặc không làm điều gì đó) | I haven’t seen Trang in donkey’s years — we used to work together in 2010! (Tôi đã không gặp Trang từ rất lâu rồi — chúng tôi từng làm cùng nhau vào năm 2010!) |
In the nick of time | Vừa kịp lúc (xảy ra hoặc làm điều gì đó ngay trước khi quá muộn.) | We got to the station in the nick of time — the train left just two minutes later. (Chúng tôi đến nhà ga vừa kịp lúc — tàu rời đi chỉ sau đó hai phút.) |
On the spur of the moment | Bốc đồng, không suy nghĩ trước | We decided to take a weekend trip to the coast on the spur of the moment. It wasn’t planned at all. (Chúng tôi quyết định đi chơi cuối tuần ra biển một cách bốc đồng. Hoàn toàn không có kế hoạch trước.) |
Chủ đề về Vận chuyển (Movement)

Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
As the crow flies | Theo đường chim bay | The village is only 10 kilometers away as the crow flies, but it takes over half an hour to get there by car because of the winding roads. (Ngôi làng chỉ cách đó 10 km theo đường chim bay, nhưng đi xe mất hơn nửa tiếng vì đường quanh co.) |
Follow your nose | Làm theo cảm tính | I didn’t have all the information about the job offer, but something felt right, so I just followed my nose — and it turned out to be the best decision I’ve made. (Tôi không có đầy đủ thông tin về lời mời làm việc, nhưng cảm giác mách bảo đó là điều đúng đắn, nên tôi đã tin vào trực giác của mình — và đó hóa ra lại là quyết định tốt nhất mà tôi từng đưa ra.) |
Lose your bearings | Mất phương hướng | I lost my bearings in the new city because the streets looked very similar. (Tôi bị mất phương hướng trong thành phố mới vì các con đường trông rất giống nhau.) |
Make a beeline for | Tiến thẳng đến/ Lao nhanh đến | As soon as the concert started, she made a beeline for the front row. (Ngay khi buổi hòa nhạc bắt đầu, cô ấy lao thẳng về hàng ghế đầu.) |
Chủ đề về Giao tiếp (Communication)

Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
Get the wrong end of the stick | Hiểu sai ý; Hiểu nhầm vấn đề | I think you’ve got the wrong end of the stick — I wasn’t angry with you, just tired. (Tôi nghĩ bạn đã hiểu sai rồi — tôi không giận bạn, chỉ là mệt thôi.) |
(Hear sth) on/through the grapevine | Nghe đồn | I heard through the grapevine that they might be closing the office next month. (Tôi nghe được tin đồn là họ có thể đóng cửa văn phòng vào tháng tới.) |
Keep sb posted | Thông báo thường xuyên cho ai | Please keep me posted about any changes to the schedule. (Xin hãy cập nhật cho tôi biết nếu có thay đổi về lịch trình nhé.) |
Speak volumes (about sth) | Nói lên điều gì đó (diễn tả không cần lời, một hành động/biểu cảm có thể tiết lộ nhiều điều) | Her calm reaction spoke volumes about her experience in difficult situations. (Phản ứng bình tĩnh của cô ấy đã nói lên rất nhiều điều về kinh nghiệm xử lý tình huống khó khăn của cô.) |
Tell tales | Mách lẻo; Nói xấu sau lưng | Don’t tell tales about your classmates — it’s unfair. (Đừng mách lẻo về các bạn cùng lớp — điều đó không công bằng.) |
Chủ đề về Tự nhiên (Nature)

Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
Come rain or shine | Dù nắng hay mưa; Dù chuyện gì xảy ra đi nữa | The shop opens at 8 a.m. every day, come rain or shine. (Cửa hàng mở cửa lúc 8 giờ sáng mỗi ngày, dù mưa hay nắng.) |
Have green fingers | Có khả năng chăm sóc cây tốt | My grandmother has green fingers — everything she plants grows beautifully. (Bà tôi rất mát tay trồng cây — bất cứ thứ gì bà trồng đều phát triển tươi tốt.) |
Let nature take its course | Thuận theo tự nhiên | The doctors said there was nothing more they could do, so we had to let nature take its course. (Bác sĩ nói họ không thể làm gì thêm, nên chúng tôi buộc phải để mọi việc diễn ra tự nhiên.) |
Chủ đề về Môi trường (Environment)

Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
Blot on the landscape | Vết nhơ trên cảnh quan (nói đến thứ gì đó xấu xí, phá hỏng vẻ đẹp chung của khung cảnh.) | That huge factory is a real blot on the landscape in such a beautiful countryside. (Cái nhà máy khổng lồ kia thực sự làm xấu cả vùng nông thôn tuyệt đẹp này.) |
Commuter belt | Vành đai người đi làm (chỉ khu vực ngoại ô nơi nhiều người sống nhưng đi làm ở thành phố lớn.) | They moved to a town in the commuter belt to get more space but still work in London. (Họ chuyển đến một thị trấn trong vùng ven đô để có không gian rộng hơn nhưng vẫn đi làm ở London.) |
Concrete jungle | Rừng bê tông (chỉ khu đô thị đông đúc, ngột ngạt, nhiều tòa nhà cao tầng và ít cây xanh.) | Living in a concrete jungle can be stressful if you don’t find time to escape to nature. (Sống trong một "rừng bê tông" có thể gây căng thẳng nếu bạn không tìm thời gian hòa mình vào thiên nhiên.) |
Home sweet home | Nhà là nơi ấm áp nhất (câu nói diễn tả sự thoải mái và dễ chịu khi trở về nhà.) | After two weeks of traveling, I lay on my own bed and smiled — home sweet home. (Sau hai tuần du lịch, tôi nằm xuống giường của mình và mỉm cười — không đâu bằng nhà mình.) |
Satellite town | Thị trấn vệ tinh (chỉ thị trấn nhỏ nằm gần thành phố lớn, phụ thuộc vào đó về kinh tế, giao thông…) | Milton Keynes is a satellite town of London, with many people commuting to the city every day. (Milton Keynes là một thị trấn nhỏ của London, nơi nhiều người đi làm ở thành phố mỗi ngày.) |
Chủ đề về Quyền lực (Power)

Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
Gain/Get/Take/Have the upper hand | Chiếm ưu thế (có lợi thế hoặc quyền kiểm soát trong tình huống nào đó.) | After months of negotiations, the company finally gained the upper hand in the contract talks. (Sau nhiều tháng đàm phán, công ty cuối cùng đã chiếm được ưu thế trong các cuộc thương thảo hợp đồng.) |
Pull (a few) strings | Dùng quan hệ (nhấn mạnh việc âm thầm sử dụng ảnh hưởng, mối quan hệ để đạt được điều gì đó.) | He managed to get the job by pulling a few strings with his contacts. (Anh ấy đã xin được công việc nhờ sử dụng một vài mối quan hệ.) |
Red tape | Thủ tục rườm rà | The project was delayed because of too much red tape in the government office. (Dự án bị trì hoãn vì quá nhiều thủ tục rườm rà trong cơ quan nhà nước.) |
Take the law into your own hands | Tự chính mình tạo luật (thường chỉ hành động thay vì chờ pháp luật can thiệp, thường là vì cảm thấy pháp luật không công bằng.) | It’s dangerous to take the law into your own hands instead of reporting crimes to the police. (Việc tự xử lý pháp luật mà không thông qua cảnh sát là rất nguy hiểm.) |
Under sb’s thumb | Bị ai đó kiểm soát hoàn toàn | She’s always been under her father’s thumb, never making decisions without his approval. (Cô ấy luôn bị kiểm soát bởi cha mình, chưa bao giờ quyết định gì mà không có sự đồng ý của ông.) |
Chủ đề về Mối quan hệ và Con người (Relations and People)

Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
Be born with a silver spoon in your mouth | Sinh ra trong nhà giàu, có điều kiện tốt từ nhỏ | He was born with a silver spoon in his mouth, so he never had to worry about money. (Anh ấy sinh ra trong gia đình giàu có, nên chưa bao giờ phải lo lắng về tiền bạc.) |
Be on the same wavelength | Cùng tần số (chỉ những người có cùng suy nghĩ, quan điểm hay cảm xúc) | We work well together because we are always on the same wavelength. (Chúng tôi làm việc ăn ý vì luôn hiểu nhau.) |
In sb’s bad/good books | Bị ai đó ghét/ Được ai đó yêu thích | She’s in her teacher’s good books after helping organize the school event. (Cô ấy được thầy giáo quý mến sau khi giúp tổ chức sự kiện của trường.) |
Like two peas in a pod | Giống nhau như hai giọt nước | Those two sisters are like two peas in a pod — they look and act almost the same. (Hai chị em đó giống nhau như hai giọt nước — trông và cư xử gần như y hệt.) |
Your flesh and blood | Người thân ruột thịt (người thân trong nhà) | He always supports your flesh and blood, no matter what happens. (Anh ấy luôn ủng hộ người thân của mình, dù chuyện gì xảy ra.) |
Chủ đề về Sở thích và các hoạt động giải trí (Preference and Leisure activities)

Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
Do something on a whim | Làm điều gì đó tùy hứng | She bought a plane ticket to Paris on a whim and left the next morning (Cô ấy mua vé máy bay đi Paris chỉ vì hứng lên và rời đi vào sáng hôm sau.) |
Have time on your hands | Có nhiều thời gian rảnh | Now that I’ve finished my exams, I finally have some time on my hands, so I’m learning how to cook. (Bây giờ tôi đã thi xong, cuối cùng cũng có thời gian rảnh, nên tôi đang học nấu ăn.) |
Life and soul of the party | Người khuấy động buổi tiệc | Everyone loves inviting her — she’s always the life and soul of the party. (Ai cũng thích mời cô ấy — cô luôn là người khuấy động bữa tiệc.) |
Recharge your batteries | Nạp lại năng lượng | I spent the weekend at the beach to recharge my batteries before a busy week. (Tôi dành cuối tuần ở biển để nạp lại năng lượng trước một tuần bận rộn.) |
Variety is the spice of life | Sự thay đổi làm cuộc sống thú vị hơn | I like to travel to different countries every year — variety is the spice of life. (Tôi thích đi du lịch đến các quốc gia khác nhau mỗi năm — sự thay đổi làm cuộc sống thú vị hơn.) |
Tham khảo thêm:
Từ vựng VSTEP C1 - Tổng hợp từ vựng theo 14 chủ đề đầy đủ nhất
Tổng hợp từ vựng VSTEP B2 theo chủ đề - Kèm phát âm & dịch nghĩa
Phương pháp học Idiom trình độ C1 hiệu quả và dễ nhớ

Học Thành Ngữ thông qua Phản hồi mang tính Xây dựng từ Bạn học (Constructive Peer Feedback)
Phương pháp này, theo nhà nghiên cứu Gedera (2012), bao gồm các hoạt động phản hồi tương tác giữa học sinh, nơi người học làm việc theo cặp hoặc nhóm nhỏ để xem xét và đưa ra phản hồi cho bài viết hoặc phần nói của nhau [2]. Thông qua việc đánh giá và nhận xét bài làm của bạn học, sinh viên không chỉ rèn luyện kỹ năng tư duy phản biện và phân tích, mà còn có cơ hội làm sâu sắc thêm vốn thành ngữ và hiểu biết ngôn ngữ của chính mình. Đây là một hình thức học tập hợp tác giúp người học chủ động tiếp cận ngôn ngữ, thực hành việc sử dụng thành ngữ trong bối cảnh thực tế, đồng thời nhận được góp ý trực tiếp về cách dùng, giúp việc học idiom trở nên hiệu quả và chính xác hơn. Phương pháp này có thể áp dụng trong các lớp học ngoại ngữ hoặc trong các cuộc trò chuyện giữa những người bạn với nhau, nói về những chủ đề thường ngày.
Học Thành Ngữ theo Ngữ cảnh (Contextual Learning)
Học theo ngữ cảnh là một phương pháp học ngôn ngữ trong đó thành ngữ và cách diễn đạt được giới thiệu và luyện tập trong các ngữ cảnh chân thực, có ý nghĩa và phù hợp với thực tế. Các ngữ cảnh này có thể bao gồm đọc truyện, xem video hoặc đóng vai (role-playing). Thay vì học các thành ngữ một cách rời rạc (như học theo danh sách), người học tiếp cận chúng trong dòng chảy tự nhiên của giao tiếp. Xem phim và video mang lại cho người học cơ hội tuyệt vời để tiếp xúc với ngôn ngữ một cách chân thật và cụ thể theo ngữ cảnh. Thông qua truyền hình và video, người học có thể nắm bắt cách thành ngữ thực sự được sử dụng trong các tình huống đời thường và từ đó có được sự hiểu biết giá trị về văn hóa cộng đồng sử dụng ngôn ngữ đó. Rất nhiều thành ngữ trở nên phổ biến và được nhớ rộng rãi thông qua các bộ phim nổi tiếng, ví dụ như “There's no place like home” (Không nơi nào bằng nhà) từ The Wizard of Oz, “Life is like a box of chocolates” (Cuộc sống giống như một hộp sôcôla) từ Forrest Gump, hay “The bucket list” (Danh sách trước khi chết) từ bộ phim cùng tên.
Lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition)
Theo Karpicke & Bauernschmidt (2011), lặp lại ngắt quãng là phương pháp lên kế hoạch ôn tập một cách có chiến lược theo các khoảng thời gian ngày càng giãn cách, nhằm tối ưu hóa khả năng ghi nhớ và hồi tưởng lâu dài [3]. Phương pháp này bắt nguồn từ nguyên lý của tâm lý học nhận thức, đặc biệt là hiệu ứng giãn cách (spacing effect). Theo đó, thông tin được học và ôn lại theo các khoảng thời gian cách quãng sẽ được ghi nhớ tốt hơn so với thông tin được học dồn dập trong một khoảng thời gian ngắn. Điều này có nghĩa, trong quá trình học các thành ngữ và cách diễn đạt mới, người học cần phải thường xuyên xem xét và hệ thống lại kiến thức cũ với tần suất lặp lại khác nhau để củng cố khả năng ghi nhớ về idiom đó.
Viết nhật ký hằng ngày (Daily Journaling)
Viết nhật ký hằng ngày là một hoạt động ghi lại những suy nghĩ, cảm xúc, sự kiện và trải nghiệm hàng ngày vào một cuốn nhật ký. Kết quả của nghiên cứu của Rahmaya et al. (2024) cho thấy rằng kỹ thuật học thông qua việc viết nhật ký hằng ngày mang lại hiệu quả rõ rệt trong việc nâng cao khả năng hiểu thành ngữ tiếng Anh của học sinh [4]. Hiệu quả này cũng thể hiện qua số lượng idiom mới mà người học tiếp thu được sau mỗi buổi đọc khi áp dụng kỹ thuật này; phần lớn người học có thể nắm được từ 6 đến 10 thành ngữ mới trong mỗi buổi học. Việc viết nhật ký còn góp phần cải thiện kỹ năng viết bằng cách khuyến khích người học luyện tập viết thường xuyên và tập trung, đồng thời cũng góp phần phát triển tư duy phản biện.
Tổng kết
Trên đây là bài viết tổng hợp Idiom trình độ C1 theo 10 chủ đề khác nhau với ý nghĩa và bài tập vận dụng mẫu. Thông qua bài viết, tác giả hy vọng người học ngoại ngữ có thể áp dụng các thành ngữ một cách linh hoạt để đa dạng hóa vốn từ và cải thiện điểm thi IELTS Speaking mình mong muốn.
Để chinh phục được cấp độ C1, người học có thể tham khảo Khóa học luyện thi VSTEP C1 được đứng lớp bởi các giảng viên giàu kinh nghiệm và uy tín. Khóa học này cung cấp lộ trình học được thiết kế cá nhân hóa, phù hợp với trình độ và nhu cầu của từng học viên, nhằm tối ưu hóa thời gian học và hiệu quả tiếp thu. Nhiều học viên đã ghi nhận sự tiến bộ rõ rệt sau khi tham gia chương trình tại ZIM Academy.
Nguồn tham khảo
“The dynamics of blog peer feedback in ESL classroom.” Teaching English with Technology, vol. 12, no. 4, pp. 16–30, 2012, https://researchcommons.waikato.ac.nz/server/api/core/bitstreams/853d5c49-da39-4763-be7a-10123fe28c8a/content. Accessed 29 June 2025.
“Expanding retrieval practice promotes short‑term retention, but equally spaced retrieval enhances long‑term retention.” Journal of Experimental Psychology: Learning, Memory, and Cognition, vol. 33, no. 4, pp. 704–719, Jul. 2007. doi: 10.1037/0278‑7393.33.4.704, https://learninglab.psych.purdue.edu/downloads/2007/2007_Karpicke_Roediger_JEPLMC.pdf. Accessed 29 June 2025.
“Vocabulary Size Assessment: Assessing the Vocabulary Needs of Learners in Relation to Their CEFR Goals.” Language Teaching, vol. 53, no. 4, pp. 452-477, Sept. 2020, Accessed 29 June 2025.
“Destination C1 & C2: Grammar and Vocabulary with Answer Key.” Oxford: Macmillan Education, 2008, https://afaq-lc.com/wp-content/uploads/2021/12/Destination-C1-C2-Grammar-and-Vocabulary.pdf. Accessed 29 June 2025.
“Daily journal vocabulary used in learning English at SMPN 3 Sambaliung.” Journal of Islamic Education (JIE), vol. 8, no. 1, 2024, https://jurnal.stie-aas.ac.id/index.php/jie/article/download/12057/pdf/38306. Accessed 29 June 2025.
Bình luận - Hỏi đáp