Từ vựng VSTEP C1 - Tổng hợp từ vựng theo 14 chủ đề đầy đủ nhất
Trong bối cảnh kì thi VSTEP cấp độ C1 đang được nhiều người học lựa chọn, việc trao dồi vốn từ vựng nâng cao trở nên càng quan trọng. Hiểu rõ nhu cầu này của người học, ZIM tổng hợp bộ tự vựng VSTEP C1 theo các chủ đề phổ biến nhất. Bài viết cung cấp từ vựng kèm phiên âm, dịch nghĩa và đề xuất một số cách học từ vựng hiệu quả, nhằm giúp người học đọc kết quả mong muốn.
Key takeaways: |
---|
|
Cần học bao nhiêu từ vựng để nâng cấp lên trình độ tiếng Anh VSTEP C1?
Theo Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung của Châu Âu (CEFR), trình độ C1 là trình độ nâng cao (advanced), tương đương với mức IELTS 6.5-8.0. Khả năng của người học ở trình này được mô tả: Người học có thể hiểu nhiều loại văn bản dài và đòi hỏi và nhận ra ý nghĩa ngầm. Có thể diễn đạt ý tưởng một cách lưu loát mà không cần tìm kiếm từ ngữ quá nhiều. Người học ở mức độ này có khả năng tiếp nhận thông tin và trình bày quan điểm ở nhiều lĩnh vực như chính trị, kinh tế hay giáo dục.
Theo Milton (2020), tại trình độ này, người học thường cần nắm vững khoảng từ 4000-4700 từ vựng. Tuy nhiên, con số này được đưa ra chỉ mang tính chất tham khảo bởi vì thực tế còn có các yếu tố khác tác động đến việc tiếp nhận từ vựng của người học.
Người học có thể tham khảo list 5000 từ vựng C1 theo từ điển Oxford tại The Oxford 5000™ by CEFR level.
Từ vựng VSTEP C1 theo 14 chủ đề
Relationship
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
virtual | adj | /ˈvɜː.tʃu.əl/ | ảo, không có ngoài đời thật | |
flourish | v | /ˈflʌr.ɪʃ/ | phát triển mạnh mẽ, thăng hoa | |
mutual | adj | /ˈmjuː.tʃu.əl/ | chung, có chung | |
generation gap | n.phr | /dʒen.əˈreɪ.ʃən ˌɡæp/ | khoảng cách thế hệ | |
long-standing | adj | /ˌlɒŋˈlɑː.stɪŋ/ | lâu bền | |
confidant | n | /ˈkɒn.fɪ.dænt/ | bạn tâm giao | |
companion | n | /kəmˈpæn.jən/ | bạn đồng hành | |
break off | phr.v | /ˈbreɪk ɑːf/ | cắt đứt (mối quan hệ) | |
sibling rivalry | n.phr | /ˈsɪb·lɪŋ ˈrɑɪ·vəl·ri/ | sự ganh đua giữa anh chị em ruột | |
hostile | adj | /ˈhɒs.taɪl/ | không thân thiện, thù địch | |
intimacy | n | /ˈɪn.tɪ.mə.si/ | sự thân mật | |
loathe | v | /ləʊð/ | không ưa |
Education
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
pedagogy | n | /ˈped.ə.ɡɒdʒ.i/ | sư phạm | |
tertiary education | n.phr | /ˈtɜː.ʃər.iˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ | giáo dục bậc cao (đại học, cao đẳng,…) | |
comprehensive | adj | /ˌkɒm.prɪˈhen.sɪv/ | toàn diện | |
reputable | adj | /ˈrep.jə.tə.bəl/ | danh giá, có tiếng tăm | |
drop out of school | v.phr | /drɒp aʊt əv skuːl/ | bỏ học | |
in-depth knowledge | n.phr | /ɪnˈdɛpθ ˈnɒlɪdʒ/ | kiến thức chuyên sâu | |
integrate | v | /ˈɪn.tɪ.ɡreɪt/ | tích hợp | |
perceive | v | /pəˈsiːv/ | nhận thức | |
inclusivity | n | /ˌɪn.kluːˈsɪv.ɪ.ti/ | tính bao gồm | |
competence | n | /ˈkɒm.pɪ.təns/ | năng lực, khả năng làm tốt cái gì đó | |
adaptability | n | /əˌdæp.təˈbɪl.ə.ti/ | khả năng thích nghi | |
standardization | n | /ˌstæn.də.daɪˈzeɪ.ʃən/ | chuẩn hóa |
Work
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
work ethic | n.phr | /ˈwɜːk ˌeθ.ɪk/ | đạo đức nghề nghiệp | |
manual work | n.phr | /ˈmænjuəl ˈwɜːrk/ | công việc tay chân | |
occupational hazards | n.phr | /ˌɑːkjʊˈpeɪʃənəl ˈhæzərdz/ | các mối nguy hiểm trong công việc | |
dead-end job | n.phr | /ˈdɛdˌɛnd dʒɒb/ | công việc không mang đến tiềm năng phát triển | |
redundancy | n | /rɪˈdʌn.dən.si/ | sự thừa nhân sự | |
aptitude | n | /ˈæp.tɪ.tʃuːd/ | năng khiếu | |
incentive | n | /ɪnˈsen.tɪv/ | khích lệ | |
career prospects | n.phr | /kəˈrɪə ˌprɒs.pekts/ | triển vọng công việc | |
self-employed | adj | /ˌself.ɪmˈplɔɪd/ | tự làm chủ | |
stability | n | /stəˈbɪl.ə.ti/ | sự ổn định | |
excel in | v.phr | /ɪkˈsɛl ɪn/ | làm tốt trong lĩnh vực nào đó | |
well-informed | adj | /ˌwel ɪnˈfɔːmd/ | được thông báo đầy đủ, được cung cấp đủ thông tin |
Technology
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
cybersecurity | n | /ˌsaɪ.bə.sɪˈkjʊə.rə.ti/ | an ninh mạng | |
user-friendly | adj | /ˌjuː.zəˈfrend.li/ | thân thiện với người dùng | |
computer-literate | adj | /kəmˌpjuː.təˈlɪt.ər.ət/ | biết sử dụng, có kiến thức về máy tính | |
cutting-edge | adj | /ˌkʌt.ɪŋ ˈedʒ/ | tiên tiến, mới nhất | |
labour-saving | adj | /ˈleɪ.bəˌseɪ.vɪŋ/ | tiết kiệm sức lao động | |
exploit | v | /ɪkˈsplɔɪt/ | khai thác | |
optimize | v | /ˈɒp.tɪ.maɪz/ | tối ưu hóa | |
utilise/ utilize | v | /ˈjuː.təl.aɪz/ | tận dụng | |
breakthrough | n | /ˈbreɪk.θruː/ | bước đột phá | |
algorithm | n | /ˈæl.ɡə.rɪ.ðəm/ | thuật toán | |
autonomous | adj | /ɔːˈtɒn.ə.məs/ | tự động | |
machine learning | n.phr | /məˌʃiːn ˈlɜː.nɪŋ/ | học máy (máy tính tự cải thiện hoạt động nhờ vào việc tự học dữ liệu) |
Health
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
immune system | n.phr | /ɪˈmjuːn ˌsɪs.təm/ | hệ miễn dịch | |
digestive system | n.phr | /daɪˈdʒes.tɪv ˌsɪs.təm/ | hệ tiêu hóa | |
cardiovascular | adj | /ˌkɑː.di.əʊˈvæs.kjə.lər/ | thuộc về tim mạch | |
functional food | n.phr | /ˌfʌŋk.ʃən.əl ˈfuːd/ | thực phẩm chức năng | |
susceptible | adj | /səˈsep.tə.bəl/ | dễ bị tổn thương, dễ mắc bệnh nào đó | |
sedentary lifestyle | n.phr | /ˈsɛdəntəri ˈlaɪfˌstaɪl/ | lối sống ít vận động | |
contagious | adj | /kənˈteɪ.dʒəs/ | có tính truyền nhiễm | |
excessive consumption of .. | collocation | /ɪkˈsɛsɪv kənˈsʌmpʃən əv/ | tiêu thụ quá mức cái gì đó | |
take … for granted | collocation | /teɪk fər ˈgrɑːntɪd/ | xem cái gì đó là hiển nhiên | |
personal hygiene | n.phr | /ˈpɜːrsənəl ˈhaɪdʒiːn/ | vệ sinh cá nhân | |
stay hydrated | v.phr | /steɪ haɪˈdreɪtɪd/ | giữ cho cơ thể đủ nước | |
recovery | n | /rɪˈkʌv.ər.i/ | sự hồi phục |
Tourism
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
cultural immersion | n.phr | /ˈkʌltʃərəl ɪˈmɜːrʃən/ | sự hòa nhập với văn hóa | |
culinary exploration | n.phr | /ˈkʊlɪnəri ɪkˈsplɔːreɪʃən/ | khám phá ẩm thực | |
sustainable tourism | n.phr | /səˈsteɪnəbl ˈtʊərɪzəm/ | du lịch bền vững | |
exquisite | adj | /ɪkˈskwɪz.ɪt/ | đẹp tinh tế | |
pristine | adj | /praɪˈstiːn/ | hoang sơ, chưa được khai thác | |
indigenous | adj | /ɪnˈdɪdʒənəs/ | bản địa | |
contaminate | v | /kənˈtæmɪneɪt/ | làm ô nhiễm | |
infrastructure | n | /ˈɪnfrəˌstrʌktʃər/ | hạ tầng | |
wilderness | n | /ˈwaɪldərnəs/ | vùng hoang sơ | |
hidden gem | n.phr | /ˈhɪdən dʒɛm/ | viên ngọc ẩn (ám chỉ những nơi chưa ai biết đến) | |
degradation | n | /ˌdeɡ.rəˈdeɪ.ʃən/ | sự xuống cấp |
Transportation
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
congestion | n | /kənˈdʒes.tʃən/ | tắc nghẽn giao thông | |
gridlocked | adj | /ˈɡrɪd.lɒkt/ | tắc nghẽn | |
driving offence | n.phr | /ˈdraɪvɪŋ əˈfɛns/ | vi phạm giao thông | |
pothole | n | /ˈpɒt.həʊl/ | ổ gà | |
lack of maintenance | n.phr | /læk əv ˈmeɪntənəns/ | thiếu bảo trì | |
ease the pressure on | collocation | /iːz ðə ˈprɛʃər ɒn/ | giảm áp lực lên | |
urbanization | n | /ˌɜː.bən.aɪˈzeɪ.ʃən/ | đô thị hóa | |
capacity | n | /kəˈpæs.ə.ti/ | sức chứa | |
punctuality | n | /ˌpʌnk.tʃuˈæl.ə.ti/ | sự đúng giờ | |
reliability | n | /rɪˌlaɪ.əˈbɪl.ə.ti/ | sự đáng tin cậy | |
mass transit system | n.phr | /ˈmæs ˈtrænzɪt ˈsɪstəm/ | hệ thống phương tiện công cộng | |
emission | n | /iˈmɪʃ.ən/ | khí thải |
Environment
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
carbon footprint | n.phr | /ˈkɑːrbən ˈfʊtprɪnt/ | dấu chân carbon (lượng carbon dioxide bị thải ra) | |
environmental degradation | n.phr | /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəlˌdɛgrəˈdeɪʃən/ | sự suy thoái môi trường | |
climate emergency | n.phr | /ˈklaɪmət ɪˈmɜːrdʒənsi/ | tình trạng khẩn cấp về khí hậu | |
desertification | n | /dɪˌzɜː.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ | sa mạc hóa | |
greenhouse effect | n.phr | /ˈɡriːn.haʊs ɪˌfekt/ | hiệu ứng nhà kính (sự nóng lên của bề mặt Trái đất) | |
hazardous | adj | /ˈhæz.ə.dəs/ | độc hại | |
biodegradable | adj | /ˌbaɪ.əʊ.dɪˈɡreɪ.də.bəl/ | có khả năng tự phân hủy sinh học | |
pose a threat to | collocation | /poʊst ə θrɛd tə/ | đe dọa đến | |
deplete | v | /dɪˈpliːt/ | làm cạn kiệt | |
discard | v | /dɪˈskɑːd/ | bỏ đi, thải rác | |
respiratory system | n.phr | /rɪˈspɪrətəri ˈsɪstəm/ | hệ hô hấp | |
filtration system | n.phr | /fɪltrəˈʃən ˈsɪstəm/ | hệ thống lọc khí |
Society
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
prosperity | n | /prɒsˈper.ə.ti/ | sự thịnh vượng | |
welfare | n | /ˈwel.feər/ | phúc lợi | |
empowerment | n | /ɪmˈpaʊə.mənt/ | sự trao quyền | |
multiculturalism | n | /ˌmʌl.tiˈkʌl.tʃər.əl.ɪ.zəm/ | đa văn hóa | |
prejudice | n | /ˈpredʒ.ə.dɪs/ | định kiến | |
child labour | n.phr | /tʃaɪld ˈleɪ.bər/ | lao động trẻ em | |
human trafficking | n.phr | /ˌhjuː.mən ˈtræf.ɪ.kɪŋ/ | nạn buôn người | |
genocide | n | /ˈdʒen.ə.saɪd/ | diệt chủng | |
inequality | n | /ˌɪn.ɪˈkwɒl.ə.ti/ | sự bất bình đẳng | |
terrorism | n | /ˈter.ər.ɪ.zəm/ | khủng bố | |
unresolved issue | n.phr | /ˌʌnrɪˈzɒlvδ ˈɪʃuː/ | vấn đề chưa được giải quyết | |
social unrest | n.phr | /ˈsəʊ.ʃəl ʌnˈrest/ | bất ổn xã hội |
Culture
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
cultural assimilation | n.phr | /ˌkʌltʃərəl əˌsɪmɪˈleɪʃən/ | sự đồng hóa văn hóa | |
patriotism | n | /ˈpæt.ri.ə.tɪ.zəm/ | lòng yêu nước | |
acculturation | n | /əˌkʌl.tʃərˈeɪ.ʃən/ | sự hòa nhập, giao thoa | |
social norms | n.phr | /ˈsoʊʃəl nɔːrmz/ | những chuẩn mực xã hội | |
discrimination | n | /dɪˌskrɪm.ɪˈneɪ.ʃən/ | phân biệt đối xử | |
exotic | adj | /ɪɡˈzɒt.ɪk/ | ngoại lai | |
homogeneous | adj | /ˌhɒm.əˈdʒiː.ni.əs/ | đồng nhất, thần nhất | |
core value | n.phr | /kɔːr ˈvæljuː/ | giá trị cốt lõi | |
stem from | v.phr | /stem frɒm/ | bắt nguồn từ | |
pass down | v.phr | /pɑːs daʊn/ | truyền | |
adopt | v | /əˈdɒpt/ | chấp nhận |
Media and Advertising
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
censorship | n | /ˈsen.sə.ʃɪp/ | sự kiểm duyệt | |
coverage | n | /ˈkʌv.ər.ɪdʒ/ | độ phủ sóng của tin tức | |
attention-grabbing | adj | /əˈtɛnʃənˌgræbɪŋ/ | thu hút sự chú ý | |
sensational | adj | /senˈseɪ.ʃən.əl/ | giật gân | |
misleading | adj | /ˌmɪsˈliː.dɪŋ/ | gây hiểu lầm, sai lệch | |
manipulate | v | /məˈnɪp.jə.leɪt/ | thao túng | |
go viral | v.phr | /goʊ ˈvaɪrəl/ | trở nên thịnh hành | |
spreading popularity | n.phr | /ˈsprɛdɪŋ ˌpɒpjʊˈlærɪti/ | sự phổ biến ngày càng lan rộng | |
celebrity endorsement | n.phr | /səˈlɛbrɪti ɪnˈdɔːrsmənt/ | Chiến lược quảng cáo có sự tham gia của người nổi tiếng | |
freedom of the press | n.phr | /ˈfriːdəm əv ðə prɛs/ | sự tư do báo chí | |
invasion of privacy | n.phr | /ɪnˈveɪʒən əv ˈpraɪvəsi/ | sự xâm phạm đời tư | |
propaganda | n | /ˌprɒp.əˈɡæn.də/ | tuyên truyền |
Art
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
innate | adj | /ɪˈneɪt/ | bẩm sinh | |
tangible | adj | /ˈtæn.dʒə.bəl/ | hữu hình | |
momentary | adj | /ˈməʊ.mən.tər.i/ | tạm thời | |
masterpiece | n | /ˈmɑː.stə.piːs/ | kiệt tác | |
aesthetic | adj | /esˈθet.ɪk/ | có tính thẩm mỹ | |
religious belief | n.phr | /rɪˈlɪdʒəs bɪˈliːfs/ | tín ngưỡng tôn giáo | |
cultural enrichment | n.phr | /ˈkʌltʃərəl ɪnˈrɪtʃmənt/ | sự làm phong phú văn hóa | |
stand the test of time | collocation | /stænd ðə tɛst əv taɪm/ | trường tồn với thời gian | |
spark an interest | collocation | /spɑːrk ən ˈɪntrəst/ | gợi niềm yêu thích | |
hone | v | /həʊn/ | mài giũa, trao dồi | |
depict | v | /dɪˈpɪkt/ | mô tả | |
be endowed with | v.phr | /biː ɪnˈdaʊd wɪð/ | được phú cho một khả năng nào đó |
Business
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
vanish | v | /ˈvæn.ɪʃ/ | biến mất | |
emerge | v | /ɪˈmɜːdʒ/ | nổi lên | |
take over | phr.v | /teɪk ˈoʊvər/ | tiếp quản | |
over-exploit | v | /ˌoʊvərɪkˈsploɪt/ | khai thác quá mức | |
family-run business | n.phr | /ˈfæməli ˌrʌn ˈbɪznəs/ | doanh nghiệp gia đình | |
inflation | n | /ɪnˈfleɪʃən/ | lạm pháp | |
stagnant economy | n.phr | /ˈstægˌnənt ɪˈkɒnəmi/ | nền kinh tế đình trệ | |
bankruptcy | n | /ˈbæŋkrʌptsi/ | phá sản | |
compensation | n | /ˌkɒmpənˈseɪʃən/ | bồi thường | |
corporate governance | n.phr | /ˈkɔːrporət ˈgʌvərˌnəns/ | quản trị doanh nghiệp | |
customer satisfaction | n.phr | /ˈkʌstəmə səˌtɪsfækʃən/ | sự hài lòng của khách hàng | |
charitable donation | n.phr | /ˈtʃærɪtəbl doʊˈneɪʃən/ | khoản đóng góp từ thiện |
Entertainment
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
idle away hours | v.phr | /ˈaɪdəl əˈweɪ ˈaʊrz/ | giết thời gian | |
hooked on | v.phr | /hʊkt ɒn/ | bị thu hút bởi | |
evoke imagination | collocation | /ɪˈvoʊk ɪˌmægɪˈneɪʃən/ | gợi trí tưởng tượng | |
stress reliever | n.phr | /strɛs rɪˈliːvər/ | cách giả tỏa căng thẳng | |
hectic | adj | /ˈhek.tɪk/ | hối hả, vội vã | |
addictive | adj | /əˈdɪk.tɪv/ | có tính gây nghiện | |
enthralling | adj | /ɪnˈθrɔː.lɪŋ/ | hấp dẫn, lôi cuốn | |
recreational | adj | /ˌrek.riˈeɪ.ʃən.əl/ | mang tính giải trí | |
artistic | adj | /ɑːˈtɪs.tɪk/ | liên quan đến nghệ thuật | |
contemporary | adj | /kənˈtem.pər.ər.i/ | đương đại | |
agility | n | /əˈdʒɪl.ə.ti/ | sự nhanh nhạy, linh hoạt (của cơ thể) | |
a well-balanced life | n.phr | /əˌwel ˈbæl.ənst laɪf/ | một lối sống cân bằng |
Tham khảo thêm:
Tổng hợp từ vựng VSTEP B1 theo 10 chủ đề đầy đủ nhất
Tổng hợp từ vựng VSTEP B2 theo chủ đề - Kèm phát âm & dịch nghĩa
Cách học từ vựng tiếng Anh trình độ C1 hiệu quả và nhớ lâu
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: người học tạo và một danh sách các từ vựng cùng chủ đề. Việc này giúp người học nhớ từ một cách hệ thống hơn vì các từ cùng chủ đề sẽ có mối quan hệ với nhau. Người học cần chú ý cách học này phù hợp với việc học từ vựng là danh từ vì động từ và tính từ ít có khả năng hệ thống thành chủ đề hơn.
Sử dụng Flashcard: Hiện này có các ứng dụng flashcard như Anki hoặc Quizlet giúp người học tạo bộ thẻ từ vựng cá nhân. Áp dụng phương pháp lặp lại có khoảng cách, người học tạo một lịch trình ôn tập từ nhằm tăng cường trí nhơ dài hạn cho từ đã học.
Thực hành đặt câu: Người học có thể luyện tập áp dụng từ vào việc đặt câu, có thể là viết câu ra giấy hoặc đặt câu bằng cách nói. Thực hành việc này mỗi ngày, từ viết nhật ký cá nhân đến luyện nói trước gương. Thói quen này tăng khả năng phản xạ, biết cách dùng từ trong ngữ cảnh, không học thuộc lòng từ đơn lẻ sẽ giúp người học nhớ từ lâu hơn.
Tham khảo thêm: Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, nhanh thuộc và nhớ lâu để hiểu sâu hơn.
Bài tập từ vựng VSTEP C1
Bài 1. Chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống
cybersecurity | susceptible | unresolved | comprehensive | biodegradable |
gridlocked | career prospects | long-lasting | sensational | contaminated |
We have had a _____________ relationship with this business partner for over 20 years, and it has been beneficial for both parties involved.
The traffic in this city is often _____________ during rush hour, making it difficult for commuters to reach their destinations on time.
A _____________ education is the foundation for the holistic development of students, providing them with the knowledge and skills needed for their future careers.
Information security, also known as _____________, is becoming a top concern for tech companies as they strive to protect sensitive data from cyber threats.
If not stored properly, food can easily become _____________ by bacteria, leading to potential health risks for consumers.
Future employment opportunities, or _____________, heavily depend on the skills and educational background of the individual, making it crucial to invest in continuous learning.
_____________ materials will naturally decompose without harming the environment, making them a more sustainable choice for packaging and products.
Elderly people are more _____________ to chronic diseases compared to younger individuals, necessitating regular health check-ups and preventive care.
This is an _____________ issue that has been pending for many years, and it requires immediate attention to prevent further complications.
The media often tends to make news _____________ to attract readers, sometimes at the expense of accuracy and balanced reporting.
Bài 2. Dịch các câu sau sang tiếng Anh. (sử dụng từ vựng đã cung cấp trong bài viết để dịch các từ được gạch chân)
Cô ấy cần một người mà cô ấy có thể tin tưởng hoàn toàn, vì vậy cô ấy đã chọn người bạn thân nhất làm bạn tâm giao để chia sẻ những bí mật sâu kín nhất của mình.
Mọi người nhìn nhận khác nhau về chính sách mới, tùy thuộc vào trải nghiệm cá nhân của họ.
Làm việc trong nhà máy có liên quan đến một số mối nguy hiểm trong nghề nghiệp, chẳng hạn như tiếp xúc với vật liệu và máy móc nguy hiểm.
Hệ thống robot mới được thiết kế tự động, có khả năng thực hiện nhiệm vụ mà không cần sự can thiệp của con người.
Virus cúm có khả năng lây lan rất cao, dễ dàng từ người sang người, đặc biệt là ở những nơi đông người.
Người bản địa có kho tàng kiến thức phong phú về hệ thực vật và động vật địa phương.
Bất ổn xã hội có thể dẫn đến những thay đổi đáng kể về chính sách và cơ cấu của chính phủ.
Nhiều người lo ngại về sự xâm phạm quyền riêng tư khi các công ty công nghệ thu thập dữ liệu.
Một số kỳ quan kiến trúc được thiết kế để trường tồn với thời gian, vẫn ấn tượng và hữu dụng trong nhiều thế kỷ bất chấp xu hướng thay đổi.
Bức tranh trừu tượng của nghệ sĩ có mục đích khơi gợi trí tưởng tượng ở người xem, cho phép họ diễn giải tác phẩm nghệ thuật theo cách độc đáo của riêng mình.
Đáp án
Bài 1.
|
|
|
| 5. contaminated |
|
|
|
|
|
Dịch nghĩa:
Chúng tôi đã có mối quan hệ lâu bền với đối tác kinh doanh này trong hơn 20 năm và điều này mang lại lợi ích cho cả hai bên liên quan.
Giao thông ở thành phố này thường bị tắc nghẽn vào giờ cao điểm, khiến người đi làm khó có thể đến đích đúng giờ.
Nền giáo dục toàn diện là nền tảng cho sự phát triển toàn diện của học sinh, cung cấp cho các em kiến thức và kỹ năng cần thiết cho sự nghiệp tương lai của mình.
An ninh thông tin, còn được gọi là an ninh mạng, đang trở thành mối quan tâm hàng đầu của các công ty công nghệ khi họ nỗ lực bảo vệ dữ liệu nhạy cảm khỏi các mối đe dọa mạng.
Nếu không được bảo quản đúng cách, thực phẩm có thể dễ dàng bị nhiễm khuẩn, dẫn đến nguy cơ sức khỏe tiềm ẩn cho người tiêu dùng.
Cơ hội việc làm trong tương lai hoặc triển vọng nghề nghiệp phụ thuộc rất nhiều vào kỹ năng và trình độ học vấn của cá nhân, khiến việc đầu tư vào việc học tập liên tục trở nên rất quan trọng.
Các vật liệu phân hủy sinh học sẽ phân hủy tự nhiên mà không gây hại cho môi trường, khiến chúng trở thành lựa chọn bền vững hơn cho bao bì và sản phẩm.
Người cao tuổi dễ mắc các bệnh mãn tính hơn so với người trẻ tuổi, cần phải kiểm tra sức khỏe thường xuyên và chăm sóc phòng ngừa.
Đây là một vấn đề chưa được giải quyết đã tồn tại trong nhiều năm và cần được quan tâm ngay lập tức để ngăn ngừa các biến chứng tiếp theo.
Các phương tiện truyền thông thường có xu hướng đưa tin giật gân để thu hút độc giả, đôi khi gây ảnh hưởng đến tính chính xác và tính cân bằng của báo cáo.
Bài 2.
She needed someone she could trust completely, so she chose her best friend as her confidant to share her deepest secrets.
People perceive the new policy differently, depending on their personal experiences.
Working in a factory involves several occupational hazards, such as exposure to hazardous materials and machinery.
The new robotic system is designed to be autonomous, capable of performing tasks without human intervention.
The flu virus is highly contagious, spreading easily from person to person, especially in crowded places.
Indigenous people possess a wealth of knowledge about local flora and fauna.
Social unrest can lead to significant changes in government policies and structures.
Many people are concerned about the invasion of privacy that comes with data collection by tech companies.
Some architectural marvels are designed to stand the test of time, remaining impressive and functional for centuries despite changing trends.
The artist's abstract painting was meant to evoke imagination in viewers, allowing them to interpret the artwork in their own unique way.
Tổng kết
Bài viết trên đã cung cấp đến người học từ vựng VSTEP C1 trong 14 chủ đề phổ biến trong kì thi VTEP. Bên cạnh đó, tác giả cũng đề xuất một số phương pháp học từ vựng hiệu quả, nhớ lâu. Hy vọng thông qua bài viết, người học xây dựng được thêm vố từ vựng của mình, từ đó áp dụng tốt vào việc học tiếng Anh nói chung và kì thi VSTEP nói riêng.
Đối với người học có mong muốn chinh phục kì thi VSTEP trình độ C1, tác giả đề xuất khóa học Luyện thi VSTEP C1. Khóa học được biên soạn chuyên sâu, đáp án nhu cầu người học và được giảng dạy bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm tại Anh ngữ ZIM.
Nguồn tham khảo:
Milton, James, and Thomaï Alexiou. "Vocabulary Size Assessment: Assessing the Vocabulary Needs of Learners in Relation to Their CEFR Goals." Vocabulary in Curriculum Planning, 2020, pp. 9-27.
Bình luận - Hỏi đáp