Banner background

Idioms với phương tiện giao thông & Vận dụng vào kỹ năng Speaking

Bài viết giới thiệu các Idioms với phương tiện giao thông cùng ví dụ cụ thể, bài tập vận dụng và hướng dẫn áp dụng chúng vào kĩ năng Speaking.
idioms voi phuong tien giao thong van dung vao ky nang speaking

Thành ngữ, hay “Idioms” là một thành phần quan trọng trong tiếng Anh, giúp người học nói tiếng Anh tự nhiên hơn nếu nắm được cách sử dụng chính xác chúng.

Bài viết sau sẽ giới thiệu một số Idioms với phương tiện giao thông cùng Ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể và dịch nghĩa chi tiết. Phần bài tập vận dụng sẽ hướng dẫn người học áp dụng những idioms này vào bài thi nói học thuật như IELTS Speaking.

Key takeaways

  • To hit the road: rời khỏi nơi nào đó hoặc bắt đầu một chuyến

  • Drive someone up the wall: khiến ai đó vô cùng tức giận

  • Drive sb round the bend: làm ai cảm thấy nhàm chán, buồn bực

  • To be in the same boat: ở trong cùng tình cảnh khó khăn với ai

  • Train of thought: dòng suy nghĩ, mạch suy nghĩ

  • That ship has sailed: một cơ hội nào đó đã qua đi, ai đó đã bỏ lỡ cơ hội để làm điều gì đó

  • I’ll cross that bridge when I come to it: đến lúc đó rồi tính

  • To rock the boat: làm mọi người tức giận, không hài lòng

  • Jump on the bandwagon: chạy theo xu hướng để hưởng lợi

  • Reinvent the wheel: làm điều người khác đã làm rồi

Idioms về phương tiện giao thông

To hit the road

Định nghĩa: rời khỏi nơi nào đó hoặc bắt đầu một chuyến

Ví dụ: I really hope to be with you, but it’s time to hit the road. (Tôi rất muốn có thể ở với bạn, nhưng đã đến lúc tôi phải đi rồi.)

Drive someone up the wall

Định nghĩa: khiến ai đó vô cùng tức giận

Ví dụ: My son is always going out without my permission, and that drives me up the wall. (Con trai tôi lúc nào cũng đi chơi mà không có sự cho phép của tôi, điều đó khiến tôi tức điên.)

Drive sb around the bend

Định nghĩa: làm ai cảm thấy nhàm chán, buồn bực

Ví dụ: Spending the whole morning reading that book was driving him around the bend. (Việc dành cả buổi sáng đọc cuốn sách đó làm anh ta cảm thấy buồn chán.)

To be in the same boat

Định nghĩa: ở trong cùng tình cảnh khó khăn với ai

Ví dụ: Since all of us have run out of money and food, we’re in the same boat now. (Vì tất cả chúng ta đều đã hết sạch tiền và đồ ăn, chúng ta đang ở trong cảnh ngộ như nhau.)

image-alt

That ship has sailed

Định nghĩa: một cơ hội nào đó đã qua đi, ai đó đã bỏ lỡ cơ hội để làm điều gì đó

Ví dụ: I realize that that test was not as difficult as I had thought. If I had been more hard-working, I could have passed it. But that ship has sailed. (Tôi nhận ra rằng bài kiểm tra đó không khó như tôi nghĩ. Nếu tôi học chăm hơn, có lẽ tôi đã đỗ rồi. Nhưng cơ hội đó đã qua mất rồi.)

I’ll cross that bridge when I come to it

Định nghĩa: đến lúc đó rồi tính, ý nói rằng ai đó sẽ không lo lắng về một vấn đề gì khi nó chưa đến gần hoặc chưa xảy ra, đợi bao giờ nó đến rồi mới xem xét xử lý

Ví dụ: Well, that test seems challenging, but it hasn’t come yet. I’ll cross that bridge when I come to it. (Bài kiểm tra đó nghe có vẻ khó, nhưng nó vẫn chưa đến. Bao giờ nó đến rồi tôi sẽ tính toán để giải quyết nó.)

To rock the boat

Định nghĩa: nói hoặc làm điều gì khiến người khác cảm thấy tức giận, bực bội, không hài lòng, không đồng tình,…

Ví dụ: Don’t rock the boat when stress is in the air like this. (Đừng làm mọi người bực khi sự căng thẳng đang bao trùm không gian như lúc này.)

Jump on the bandwagon

Định nghĩa: tham gia vào một hoạt động đang là xu hướng, hoặc thay đổi quan điểm của bản thân về một hoạt động đang là xu hướng, để hưởng lợi từ nó

Ví dụ: After some architects successfully managed to attract numerous customers by using 3D models, the others also jumped on the band wagon. (Sau khi một vài kiến trúc sư thành công trong việc thu hút khách hàng nhờ sử dụng mô hình 3D, những người khác cũng chạy theo xu hướng đó.)

Reinvent the wheel

Định nghĩa: tốn thời gian khi cố gắng làm ra một điều gì đó mà người khác đã làm ra rồi

Ví dụ: Are you studying to operate projects? You don’t need to reinvent the wheel, all you need to do is hiring a specialist who already knows how to run a project like this. (Bạn đang đi học vận hành dự án à? Bạn không cần phải tốn công làm cái người ta đã làm rồi, cứ thuê một chuyên gia vận hành dự án như dự án này là xong.)

Train of thought

Định nghĩa: dòng suy nghĩ, mạch suy nghĩ

Ví dụ: What train of thought leads you from me going out with her to the conclusion that we’re a couple? (Mạch suy nghĩ của bạn là như thế nào mà lại có thể từ việc tôi đi chơi với cô ấy, suy ra chúng tôi là một cặp?)

image-alt

Xem thêm:

Cách học Idioms với phương tiện giao thông

Phương pháp học idioms là vô cùng quan trọng để người học có thể kiểm soát và sử dụng được chúng. Người học có thể làm các bước sau:

  • Học nghĩa của idioms và cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau

  • Làm các bài tập vận dụng về các idioms này

  • Tập trả lời các câu hỏi IELTS Speaking part 1 hoặc part 3, vận dụng những Idioms này (Khi dùng cần chú ý dùng đúng đối tượng và ngữ cảnh)

  • Đối với mỗi idiom, cần ôn tập ít nhất 3 lần (tham khảo phương pháp ôn tập ngắt quãng) để có thể kiểm soát được chúng và biến chúng thành vốn từ của mình

  • Đưa những idioms này vào dạng hình ảnh làm màn hình máy tính và bật chế độ xoay vòng để tiện ôn tập.

Vận dụng vào kỹ năng Speaking

Vận dụng các idioms ở trên để trả lời các câu hỏi sau:

  • What technology do you use when you study? 

  • Do you prefer to study in the mornings or in the afternoons? 

What technology do you use when you study? 

I use some mobile apps to create flashcash to learn vocabularies. A few years ago, I used to write all of them down many pieces of paper to learn and revise them, but with technology becoming so convenient like today, I just need to utilize it, rather than reinventing the wheel.

Dịch nghĩa: Tôi sử dụng một số ứng dụng di động để tạo flashcash để học từ vựng. Cách đây vài năm, tôi thường viết tất cả chúng ra nhiều mảnh giấy để học và ôn lại, nhưng với công nghệ ngày càng trở nên tiện lợi như ngày nay, tôi chỉ cần tận dụng nó chứ không cần phải lần mò làm những thứ sẵn có nữa.

Do you prefer to study in the mornings or in the afternoons? 

My preference is the mornings, because the atmosphere in the mornings is more comfortable, which makes me ready to embark on studying. In the afternoon, the children in my village go out and make so much noise that I often lose my train of thought when I’m working on something. At that time, my working productivity is usually decreased a lot.

Dịch nghĩa: Sở thích của tôi là buổi sáng, vì không khí buổi sáng thoải mái hơn, giúp tôi sẵn sàng bắt tay vào học. Vào buổi chiều, lũ trẻ trong làng tôi đi chơi và gây ồn ào đến mức tôi thường mất tập trung khi đang làm việc gì đó. Khi đó, năng suất làm việc của tôi thường bị giảm sút rất nhiều.

Bài tập vận dụng

Chọn các idioms được trình bày trong bài để điền vào ô trống sau (chia động từ nếu cần)

  1. Why do you keep calling me when I’m studying? I can easily _________ and this _________.

  2. You don’t have to _________ when you can ask me for help. I’m an expertise in making these stuffs.

  3. Do you think that we can understand each other better when we’re _________?

  4. It’s time for me to _________ now, or I’ll be late and my boss will criticise me.

  5. Nowadays, with the incredible speed of spreading information, it’s getting easier for us to _________ whenever a trend emerges.

Đáp án gợi ý:

  1. lose my train of thought - drives me up the wall (drives me round the bend) (Dịch đáp án: Sao bạn cứ gọi tôi khi tôi đang học thế nhỉ? Tôi sẽ dễ dàng bị mất tập trung và điều này làm tôi cáu.)

  2. reinvent the wheel (Dịch đáp án: Bạn không cần mất công tự làm những thứ có sẵn khi mà bạn có thể nhờ tôi giúp. Tôi là chuyên gia trong mấy việc này mà.)

  3. in the same boat (Dịch đáp án: Bạn có nghĩ rằng chúng ta có thể hiểu nhau hơn khi chúng ta cùng ở trong hoàn cảnh khó khăn không?)

  4. hit the road (Dịch đáp án: Đã đến lúc tôi phải đi rồi, không thì tôi sẽ muộn giờ và sếp sẽ mắng tôi.)

  5. jump on the band wagon (Dịch đáp án: Ngày nay, với tốc độ lan truyền thông tin đáng kinh ngạc, chúng ta ngày càng dễ để bắt kịp xu hướng bất cứ khi nào có xu hướng mới nổi lên.)

Tổng kết

Bài viết đã giới thiệu một số Idioms với phương tiện giao thông cùng ví dụ cụ thể của chúng trong các ngữ cảnh cụ thể. Phần hướng dẫn cách học những idioms này và bài tập vận dụng hi vọng có thể giúp người học vận dụng Idioms với phương tiện giao thông tốt hơn trong bài thi IELTS Speaking và các ngữ cảnh giao tiếp khác.


Nguồn tham khảo:

https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/train

https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/reinvent-the-wheel

https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/drive-around-the-bend

https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/drive-up-the-wall

https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/rock-the-boat

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
Giáo viên
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...