Banner background

Idioms với từ “bad” - Cách dùng và vận dụng vào IELTS Speaking

Bài viết giới thiệu các idioms với từ “bad” kèm ví dụ và giải thích. Bài tập thực hành giúp học sinh áp dụng idioms hiệu quả trong IELTS Speaking.
idioms voi tu bad cach dung va van dung vao ielts speaking

Key takeaways

  • Bad apple: Người làm ảnh hưởng xấu đến tập thể.

  • Bad blood: Hiềm khích, xung đột cũ.

  • Leave a bad taste: Để lại ấn tượng xấu.

  • In bad taste: Thô lỗ, phản cảm.

  • Go to the bad: Trở nên hư hỏng đạo đức.

  • A bad workman...: Kém cỏi đổ lỗi cho công cụ.

  • Take the bad with the good: Chấp nhận cả tốt lẫn xấu.

Trong quá trình học tiếng Anh, việc làm chủ các idioms với từ “bad” là một kỹ năng không thể thiếu giúp người học nâng cao khả năng giao tiếp tự nhiên. Những thành ngữ này không chỉ mang đến màu sắc cho ngôn ngữ mà còn phản ánh cách diễn đạt ý nghĩa sâu sắc trong từng ngữ cảnh cụ thể.

Bài viết này sẽ giới thiệu một loạt các idioms thông dụng với từ “bad”, kèm theo ví dụ minh họa và giải thích rõ ràng. Ngoài ra, phần thực hành sẽ giúp thí sinh áp dụng những idioms này hiệu quả trong bài thi IELTS Speaking, từ đó tăng cường khả năng sử dụng ngôn ngữ trong thực tế.

Idioms với từ “bad”

Bad apple

  • Nghĩa: Nếu nói ai đó là “bad apple”, có nghĩa người đó không tốt cho tập thể. Giống như một quả táo bị hỏng sẽ lây lan ra cả giỏ táo, người “bad apple” sẽ gây ra những hiệu ứng tiêu cực lên những người xung quanh mình. 

  • Ví dụ: Tim is a bad apple and we should eliminate him from our team. He is going to turn everyone against each other. 

  • Dịch nghĩa: Tim là một kẻ làm ảnh hưởng xấu đến tập thể và chúng ta nên loại bỏ anh ta khỏi đội. Anh ta sẽ làm tất cả mọi người quay lưng lại với nhau mất.

bad apple

Bad blood

  • Nghĩa: hiềm khích; cảm giác ghét, thù hằn giữa người hoặc nhóm người này với người hoặc nhóm người khác vì từng có những tranh cãi, xung đột, hiềm khích trong quá khứ

  • Ví dụ: There has been bad blood between the fan club of Everton and that of Liverpool for years

  • Dịch nghĩa: Hiềm khích giữa hội cổ động viên của Everton và của Liverpool đã tồn tại trong rất nhiều năm.

Leave a bad taste in one's mouth

  • Nghĩa: chỉ một trải nghiệm nào đó để lại một ấn tượng xấu, một ký ức không vui vẻ

  • Ví dụ: The way the staff treated me left a bad taste in my mouth and I will never use that service again.

  • Dịch nghĩa: Cái cách mà nhân viên ở đây cư xử với tôi đã để lại cho tôi một ấn tượng xấu và tôi sẽ không bao giờ sử dụng dịch vụ ở đây nữa.

Be in bad taste

  • Nghĩa: thô lỗ, không thể chấp nhận được vì nó gây khó chịu, gây tức giận

  • Ví dụ: He told a joke about the disabled and thought that it was funny, but it was certainly in bad taste

  • Dịch nghĩa: Anh ta châm chọc người tàn tật và nghĩ rằng nó hài hước nhưng thực sự nó rất thô lỗ, không thể chấp nhận được

Go to the bad

  • Nghĩa: trở thành người đạo đức kém, trở nên xấu xí về mặt đạo đức

  • Ví dụ: I think his children will go to the bad because they are not taken care of by adults and usually hang out with bad guys.

  • Dịch nghĩa: Tôi nghĩ rằng lũ trẻ nhà anh ta sẽ trở thành những người kém đạo đức vì chúng không nhận được sự quan tâm chăm sóc từ người lớn và thường xuyên giao du với lũ bất hảo.

A bad workman blames his tools

  • Nghĩa: thợ vụng đổ lỗi cho đồ nghề, dùng để chỉ những người khi gặp khó khăn, thất bại thì lại đổ lỗi cho điều kiện ngoại cảnh thay vì nhận trách nhiệm về năng lực yếu kém của bạn thân mình

  • Ví dụ: The football manager blamed the bad weather for the poor performance of his team, but as they say, a bad workman blames his tools.

  • Dịch nghĩa: Vị huấn luyện viên đổ lỗi cho thời tiết xấu đã làm ảnh hưởng đến màn trình diễn của cả đội, nhưng như mọi người thường nói, đúng là thợ vụng đổ lỗi cho đồ nghề

Take the bad with the good

  • Nghĩa: chấp nhận cả mặt tốt và mặt xấu của một vấn đề nào đó 

  • Ví dụ: You will be high-paid but I have to emphasize again that this job is very hard. You should take the bad with the good and try your best

  • Dịch nghĩa: Bạn sẽ được trả lương cao nhưng tôi phải nhấn mạnh lại rằng công việc này rất vất vả. Bạn nên chấp nhận cả mặt tốt và mặt xấu của nó và cố gắng hết sức mình.

Cách học Idioms với từ “bad”

Phương pháp học idioms là vô cùng quan trọng để người học có thể kiểm soát và sử dụng được chúng. Người học có thể làm các bước sau:

  • Học nghĩa của idioms và cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau

  • Tập trả lời các câu hỏi IELTS Speaking part 1 hoặc part 3, vận dụng những Idioms với từ "bad" (Khi dùng cần chú ý dùng đúng đối tượng và ngữ cảnh)

  • Đối với mỗi idiom, cần ôn tập ít nhất 3 lần (tham khảo phương pháp ôn tập ngắt quãng) để có thể kiểm soát được chúng và biến chúng thành vốn từ của mình

  • Đưa những idioms này vào dạng hình ảnh làm màn hình máy tính và bật chế độ xoay vòng để tiện ôn tập.

Đọc thêm:

Bài tập vận dụng

Trả lời những câu hỏi IELTS Speaking Part 1 và Part 3 sau, vận dụng những idioms nói trên

Bài tập vận dụng

Đáp án gợi ý

  • Did you enjoy travelling by car when you were a kid?

    • No, I hate travelling by car, train and other vehicles like these because I was carsick. I never forget the times I travelled by car. I felt dizzy and nauseous, which left a bad taste in my mouth. Now I travel only by bike and motorbike

    • Dịch nghĩa: Không, tôi ghét đi ô tô, đi tàu và các loại phương tiện tương tự như vậy bởi vì tôi bị say xe. Tôi không bao giờ quên được những lần tôi đi ô tô. Tôi cảm thấy chóng mặt và buồn nôn, điều này đã để lại cho tôi ấn tượng xấu. Bây giờ tôi chỉ di chuyển bằng xe đạp và xe máy thôi.

  • Should parents request the kids to obey them?

    • Certainly. I believe that obedience is one of the first lessons that every kid should learn. Children will go to the bad unless they are educated early. However, parents should spend time explaining to their children why they should obey instead of just imposing orders on them

    • Dịch nghĩa: Chắc chắn rồi. Tôi tin rằng nghe lời chính là một trong những bài học đầu tiên mà bọn trẻ cần được học. Trẻ em sẽ trở thành người đạo đức kém nếu không được giáo dục từ sớm. Tuy nhiên, cha mẹ nên dành thời gian để giải thích cho trẻ rằng tại sao chúng phải nghe lời thay vì chỉ áp đặt mệnh lệnh lên chúng.

Tham khảo thêm:

Tác giả: Vũ Thanh Thảo

Tổng kết

Bài viết đã cung cấp cái nhìn sâu sắc về một số idioms với từ 'bad', kèm theo ví dụ minh họa rõ ràng trong những ngữ cảnh giao tiếp khác nhau. Thông qua những cách học hiệu quả và bài tập thực hành, thí sinh có thể nâng cao khả năng sử dụng thành ngữ này trong phần thi IELTS Speaking. Việc áp dụng idioms với từ 'bad' không chỉ giúp làm phong phú thêm vốn từ vựng mà còn thể hiện sự tinh tế trong cách diễn đạt, từ đó, gia tăng cơ hội thành công trong các cuộc thi và giao tiếp hàng ngày.

Để đạt band điểm 7.0 trở lên trong IELTS Speaking, việc sử dụng thành ngữ đúng ngữ cảnh là yếu tố quan trọng nâng cao điểm Lexical Resources. Understanding Idioms for IELTS Speaking cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách hiểu và sử dụng thành ngữ trong nhiều chủ đề thiết yếu như Feelings, People, Situations, và Work & Study. Mỗi thành ngữ được minh họa bằng hình ảnh trực quan, phân tích sắc thái sử dụng, so sánh với từ gần nghĩa và đặt trong văn cảnh thực tế, giúp thí sinh áp dụng tự nhiên trong bài thi. Liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) để được tư vấn chi tiết.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...