IELTS answer sheet | Hướng dẫn điền phiếu và những lưu ý quan trọng

Bài viết sau đây sẽ hướng dẫn người học cách điền phiếu IELTS answer sheet và những lưu ý quan trọng để tránh những sai sót không đáng có.
ielts answer sheet huong dan dien phieu va nhung luu y quan trong

Trước khi bước vào kỳ thi IELTS, việc tìm hiểu rõ cách điền phiếu trả lời là một bước quan trọng giúp thí sinh tự tin hơn và tránh những sai sót không đáng có. Bài viết sau đây sẽ hướng dẫn thí sinh cách điền phiếu IELTS answer sheet và những lưu ý quan trọng.

Key Takeaways

1.Phần bài làm kỹ năng Listening & Reading: điền đáp án trên cùng 1 tờ answer sheet (mặt trước là dành cho phần thi Listening và mặt sau dành cho phần thi Reading). Mỗi mặt sẽ có tổng cộng 40 chỗ trống tương đương với 40 câu hỏi của mỗi kỹ năng.

2. Phần bài làm kỹ năng Writing: thí sinh sẽ được cung cấp 2 tờ answer sheet riêng biệt dành cho Writing Task 1 và Writing Task 2.

3. Nguyên tắc khi điền vào phiếu trả lời IELTS: điền đúng ô trống, tuân thủ yêu cầu đề bài, viết rõ ràng và gọn gàng, tránh làm bẩn phiếu trả lời.

4. Những lỗi sai thường gặp: nhầm lẫn phiếu trả lời, viết đáp án bằng bút mực, đánh dấu vào những chỗ không cho phép.

Download mẫu IELTS answer sheet mới nhất

Thí sinh có thể download mẫu IELTS Answer sheet mới nhất theo các đường link sau:

  1. Download IELTS Listening answer sheet

  2. Download IELTS Reading answer sheet

  3. Download IELTS Writing Task 1 answer sheet

  4. Download IELTS Writing Task 2 answer sheet

Hướng dẫn điền phiếu IELTS answer sheet chi tiết

Điền thông tin cá nhân

Đối với kỹ năng Listening và Reading, thí sinh sẽ điền đáp án trên cùng 1 tờ answer sheet (mặt trước có dòng màu xanh lá là dành cho phần thi Listening và mặt sau có dòng màu xanh dương dành cho phần thi Reading). Mỗi mặt sẽ có tổng cộng 40 chỗ trống tương đương với 40 câu hỏi của mỗi kỹ năng.

Dưới đây là những thông tin mà thí sinh cần phải điền vào ở trên cùng 2 mặt của tờ IELTS answer sheet:

Candidate name (Tên thí sinh)

Thí sinh điền tên của mình dưới dạng chữ in hoa và không có dấu. Ví dụ: NGUYEN VAN AN

Candidate number (Số báo danh thí sinh)

Mỗi thí sinh đều sẽ có một mã số báo danh riêng gồm có 6 chữ số. Thí sinh có thể xem trước số báo danh của mình trên bảng thông báo ngay bên ngoài phòng thi. Bên cạnh dòng chữ Candidate No. là 6 ô trống, thí sinh sẽ lần lượt điền mỗi ô một con số tương ứng với thứ tự các con số trong số báo danh của mình.

Centre number (Số hiệu trung tâm)

Tại phần này, thí sinh sẽ được cung cấp một mã số gồm 5 chữ số nhằm xác định trung tâm dự thi (thông thường số hiệu này sẽ được cung cấp ngay khi thí sinh đóng lệ phí thi hoặc khi checkin vào phòng thi).

Test date (Ngày dự thi)

Tại mục này, thí sinh sẽ lần lượt điền ngày tháng năm thi của mình, tương ứng với các ô bên cạnh chữ “Day”, “Month” và “Year”.

IELTS Listening answer sheet

Mặt trước của tờ answer sheet là phần dành cho bài thi Listening. Điền đáp án vào các ô trống từ 1 đến 40 tương ứng với câu hỏi của bài Listening. Thí sinh cần đảm bảo rằng mỗi đáp án phải được viết một cách rõ ràng và đúng ô.

Lưu ý quan trọng: Thí sinh sẽ có khoảng 10 phút cuối cùng của phần thi này để chuyển đáp án từ bài làm của mình sang tờ answer sheet. Trong quá trình nghe, thí sinh có thể ghi chú các đáp án tạm thời trên giấy nháp và tận dụng triệt để 10 phút cho phép còn lại để chuyển đáp án một cách cẩn thận, sao cho đảm bảo đúng chính tả và số từ yêu cầu.

IELTS answer sheet

IELTS Reading answer sheet

Mặt sau của tờ answer sheet dành cho phần thi Reading với 40 câu hỏi tương ứng với 40 ô trống. Thí sinh sẽ không có thêm thời gian để chuyển đáp án sau khi kết thúc phần thi Reading, vì vậy, thí sinh nên điền đáp án trực tiếp vào tờ answer sheet trong quá trình làm bài để tiết kiệm thời gian và tránh những sai sót không đáng có.

Khác với phần bài làm Listening, ở phần bài làm Reading, thí sinh sẽ có thêm một mục lựa chọn “Test Module”. Thí sinh sẽ tô vào ô chỉ hình thức thi của mình, trong đó: IELTS Academic là bài thi học thuật và IELTS General Training là bài thi dạng tổng quát.

image-alt

IELTS Writing answer sheet

Đối với bài thi Writing, thí sinh sẽ được cung cấp 2 tờ answer sheet riêng biệt dành cho Writing Task 1 và Writing Task 2.

Ở đầu mỗi tờ, thí sinh cũng sẽ điền những thông tin cơ bản như tên, số báo danh, số hiệu trung tâm, ngày tháng dự thi và chọn hình thức thi phù hợp. Ngoài ra, thí sinh sẽ phải điền số trang hiện tại/ tổng số trang đã viết (Sheet __ of __). Ví dụ, nếu thí sinh viết tổng cộng 2 tờ thì trang đầu tiên của tờ thứ nhất sẽ điền “Sheet 1 of 2”, trang thứ hai là “Sheet 2 of 2”, thực hiện tương tự cho những tờ sau.

  • Answer sheet cho IELTS Writing Task 1

Answer sheet cho IELTS Writing Task 1

  • Answer sheet cho IELTS Writing Task 2

Answer sheet cho IELTS Writing Task 2

Nguyên tắc khi điền vào IELTS answer sheet

Điền đúng ô trống

Đúng số thứ tự câu hỏi: Điền đáp án vào đúng ô trống tương ứng với số thứ tự của câu hỏi. Ví dụ: Đáp án của câu 1 phải được điền vào ô số 1.

Không để trống ô: thí sinh cần đảm bảo tất cả các ô đều được điền đáp án, không để trống bất kỳ ô nào trừ khi thí sinh không có đáp án.

Tuân thủ yêu cầu đề bài

Số từ cho phép: Đọc kỹ yêu cầu của từng câu hỏi để biết số từ cho phép trong đáp án (ví dụ: "Not more than two words" - Không quá hai từ).

Hình thức đáp án: Đối với câu hỏi yêu cầu điền ngày tháng hoặc số, thí sinh cần lưu ý viết theo định dạng mình nghe được (ví dụ: 3:45 PM, 21st October) hoặc nếu đề bài Reading yêu cầu điền T/F/NG thì thí sinh cần điền T/F/NG, tránh nhầm lẫn sang Y/N/NG.

Viết rõ ràng và gọn gàng

Thí sinh cần đảm bảo chữ viết rõ ràng và dễ đọc. Điều này rất quan trọng để người chấm có thể hiểu được đáp án. Lưu ý đảm bảo kích thước chữ viết phù hợp, không quá nhỏ khiến khó đọc và không quá to làm đáp án bị lệch ra khỏi ô trống.

Tránh làm bẩn phiếu trả lời

Trong quá trình làm bài, thí sinh nên hạn chế tẩy xóa làm lem mờ chữ viết hoặc làm rách phiếu trả lời. Điều này sẽ gây khó khăn trong quá trình chấm bài cũng như gây mất thiện cảm với giám khảo.

Những lỗi sai thường gặp

Lỗi sai 1: Nhầm lẫn phiếu trả lời

Trong quá trình làm bài, một số thí sinh sẽ bị nhầm lẫn giữa mặt trước (phần bài làm Listening) và mặt sau (phần bài làm Reading) hoặc nhầm lẫn giữa tờ answer sheet dành cho Writing task 1 và Writing task 2.

Lỗi sai 2: Viết đáp án bằng bút mực

Thí sinh cần lưu ý chỉ được sử dụng bút chì được cấp khi vào phòng thi, tuyệt đối không sử dụng bút mực mang từ ngoài vào.

Lỗi sai 3: Đánh dấu vào những chỗ không cho phép

Trong phiếu điền đáp án, thí sinh chỉ được phép điền vào những chỗ được cho phép như phần thông tin cá nhân và phần đáp án. Tuyệt đối không tô vào ô chứa dấu tick và dấu x bên cạnh cũng như phần Marker Signature (vì những phần này được dành riêng cho giám khảo chấm bài).

Tham khảo thêm:

Trên đây là bài viết hướng dẫn thí sinh cách điền thông tin vào phiếu IELTS answer sheet cùng những lưu ý quan trọng giúp thí sinh tránh khỏi những sai lầm không đáng có. Ngoài ra, thí sinh có thể tham khảo thêm những kinh nghiệm đi thi bổ ích thông qua mục Newsroom trên trang web Zim Academy.

Nguồn tham khảo

Start your future with IELTS. IELTS Exam with the British Council | Take IELTS. Available at: https://takeielts.britishcouncil.org/ (Accessed: 26 June 2024).

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu