Topic Losing things - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm audio & từ vựng

Trong bài viết này, tác giả sẽ đưa ra bài mẫu cho chủ đề Losing things kèm theo các từ vựng ghi điểm cho phần thi IELTS Speaking Part 1.
topic losing things bai mau ielts speaking part 1 kem audio tu vung

Key takeaways

Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Losing things: Scatterbrained, Organized, Game changer, Meticulously,…

Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề Losing things:

  1. Do you often lose things?

  2. Do you want to change anything about the place you are living now?

  3. Why do some people tend to lose things more often than others?

  4. What would you do if you found something that someone lost?

Speaking Sample:

1. Do you often lose things?

If rarely losing items:

Thankfully, I’m pretty good at keeping track of my belongings. It’s like, I have a system in place for everything – keys go on a hook by the door, phone always in the right pocket. It’s all about having a spot for everything and everything in its spot, you know?

Phân tích từ vựng:

  • Keeping track of: Monitoring or maintaining awareness of something.

    • Phát âm: /ˈkiː.pɪŋ træk əv/

    • Dịch: theo dõi

    • Lưu ý: Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả việc quản lý hoặc nhớ vị trí của các vật dụng cá nhân.

  • A spot for everything and everything in its spot: An organized system where every item has a designated place.

    • Phát âm: /ə spɒt fɔːr ˈɛv.ri.θɪŋ ænd ˈɛv.ri.θɪŋ ɪn ɪts spɒt/

    • Dịch: một chỗ cho mọi thứ và mọi thứ đều ở đúng chỗ của nó

    • Lưu ý: Cụm từ này được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tổ chức và sắp xếp đồ đạc một cách có hệ thống.

If often misplacing items:

I have to admit, I can be a bit scatterbrained when it comes to my personal items. It’s not uncommon for me to spend minutes searching for my glasses only to find them on my head. I guess I just get caught up in the moment and forget to pay attention to where I put things.

Phân tích từ vựng:

  • Scatterbrained: Disorganized or lacking concentration.

    • Phát âm: /ˈskæt.ər.breɪnd/

    • Dịch: không tập trung

    • Lưu ý: Thường được sử dụng để mô tả một người thường xuyên quên hoặc mất trật tự trong việc quản lý đồ đạc của mình.

  • Caught up in the moment: Fully absorbed or distracted by what is happening right now.

    • Phát âm: /kɔːt ʌp ɪn ðə ˈməʊ.mənt/

    • Dịch: bị cuốn vào khoảnh khắc

    • Lưu ý: Cụm từ này được sử dụng để mô tả tình trạng một người bị phân tâm bởi những gì đang diễn ra và quên mất những việc khác cần làm.

2. What can we do to avoid losing things?

If it's about being organized:

Well, honestly, one of the best ways to avoid losing stuff is to, you know, keep everything organized. Like, having a specific spot for all your things. It sounds pretty simple, but it's super effective. And, oh, labeling things can be a game changer, too.

Phân tích từ vựng:

  • Organized: Arranged in a systematic way, especially on a large scale.

    • Phát âm: /ˈɔːrɡənaɪzd/

    • Dịch: được sắp xếp gọn gàng

    • Lưu ý: Dùng để mô tả việc sắp xếp mọi thứ một cách có hệ thống, giúp dễ dàng tìm kiếm và sử dụng.

  • Game changer: An event, idea, or procedure that effects a significant shift in the current way of doing or thinking about something.

    • Phát âm: /ˈɡeɪm ˌtʃeɪndʒər/

    • Dịch: bước ngoặt

    • Lưu ý: Thường được dùng để mô tả điều gì đó mang lại sự thay đổi lớn trong cách mọi người tiếp cận hoặc suy nghĩ về một vấn đề.

If it's about habits:

Actually, one thing that could really help is developing the habit of doing a quick check before you leave a place. Like, you know, patting down your pockets for your phone, wallet, keys. It might seem a bit much at first, but trust me, it becomes second nature after a while.

Phân tích từ vựng:

  • Patting down your pockets: The action of lightly tapping or touching various areas of your clothing where you typically keep items, such as keys or a wallet, in order to check if you have them with you.

    • Phát âm: /ˈpætɪŋ daʊn jʊr ˈpɑkɪts/

    • Dịch nghĩa: Sự vỗ nhẹ hoặc chạm vào các vùng của quần áo mà bạn thường để các vật phẩm như chìa khóa hoặc ví, nhằm kiểm tra xem bạn có chúng không.

    • Lưu ý: Hành động này thường được thực hiện khi bạn muốn đảm bảo rằng bạn đã mang theo tất cả các vật dụng cần thiết trước khi rời khỏi nhà hoặc đi ra ngoài.

  • Second nature: A characteristic or habit in someone that appears to be instinctive because that person has behaved in a particular way so often.

    • Phát âm: /ˈsɛkənd ˈneɪtʃər/

    • Dịch: bản năng thứ hai

    • Lưu ý: Dùng để mô tả một kỹ năng hoặc thói quen trở nên tự nhiên như bản năng do được lặp lại nhiều lần.

3. Why do some people tend to lose things more often than others?

If you believe it's about personality:

Well, in my opinion, it really boils down to the type of person you are. Some people are just naturally more scatterbrained than others, you know? They have a million things running through their mind at once, making it easy to misplace items. On the other hand, there are those who are meticulously organized, with everything in its rightful place.

Phân tích từ vựng:

  • To misplace items: To put things in the wrong location unintentionally, resulting in difficulty in finding them later.

    • Phát âm: /tuː mɪsˈpleɪs ˈaɪtəmz/

    • Dịch nghĩa: Đặt đồ sai chỗ.

    • Lưu ý: Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả hành động vô tình đặt đồ vật không đúng chỗ, gây ra sự mất đồ hoặc khó khăn trong việc tìm kiếm chúng sau này.

  • Meticulously: In a way that shows great attention to detail; very thoroughly.

    • Phát âm: /məˈtɪk.jʊ.ləs.li/

    • Dịch: tỉ mỉ, kỹ lưỡng

    • Lưu ý: Dùng để mô tả hành động hoặc thói quen làm việc với sự chú ý cao độ đến từng chi tiết nhỏ.

If you think it's about lifestyle:

From my perspective, it's all about the lifestyle someone leads. People who are always on the go, hopping from one task to another, are more prone to losing things. Their busy schedule hardly gives them a moment to breathe, let alone keep track of their belongings. In contrast, individuals with a more sedentary lifestyle, who perhaps work from home, have fewer opportunities to lose things.

Phân tích từ vựng:

  • Prone to: Likely to suffer from, do, or experience something, particularly something negative.

    • Phát âm: /proʊn tə/

    • Dịch: có khuynh hướng

    • Lưu ý: Thường được dùng để chỉ một xu hướng hoặc khả năng mắc phải một điều gì đó không mong muốn.

  • Sedentary: Spending a lot of time seated; somewhat inactive.

    • Phát âm: /ˈsed.ən.ter.i/

    • Dịch: ít vận động

    • Lưu ý: Mô tả một lối sống hoặc công việc không đòi hỏi nhiều hoạt động thể chất.

4. What would you do if you found something that someone lost?

If you believe in returning items directly:

Honestly, if I stumbled upon something that someone had clearly lost, I'd make it my mission to find the owner. You know, like posting it on social media or handing it in at the nearest lost and found. There's something incredibly rewarding about reuniting someone with their lost belongings. It's all about paying it forward, isn't it?

Phân tích từ vựng:

  • Stumble upon: To find or discover something by chance.

    • Phát âm: /ˈstʌm.bəl əˌpɒn/

    • Dịch: tình cờ tìm thấy

    • Lưu ý: Dùng để mô tả việc tình cờ phát hiện ra điều gì đó một cách bất ngờ.

  • Paying it forward: Responding to a person's kindness to oneself by being kind to someone else.

    • Phát âm: /ˈpeɪ.ɪŋ ɪt ˈfɔː.wərd/

    • Dịch: trả ơn bằng cách làm điều tốt với người khác

    • Lưu ý: Mô tả một hành động tích cực, truyền cảm hứng cho người khác hành động tốt đẹp.

If you value safety and procedure:

In a situation where I found something lost, my first step would always be to ensure it's handled safely and according to procedure. That means taking it to a police station or a management office, especially if it's something valuable or sensitive. This way, there's a formal process in place, making it safer and more reliable for the item to be claimed back.

Phân tích từ vựng:

  • Procedure: An established or official way of doing something.

    • Phát âm: /prəˈsiː.dʒər/

    • Dịch: quy trình, thủ tục

    • Lưu ý: Dùng để mô tả một cách làm việc có quy định hoặc được chính thức hóa.

  • Reliable: Able to be trusted to do or provide what is needed; dependable.

    • Phát âm: /rɪˈlaɪ.ə.bəl/

    • Dịch: đáng tin cậy

    • Lưu ý: Mô tả một người hoặc vật có thể được tin tưởng để thực hiện hoặc cung cấp những gì cần thiết.

Tham khảo thêm:

Trên đây là bài viết về chủ đề Losing things trong bài thi IELTS Speaking Part 1. Thông qua bài viết trên, tác giả hy vọng rằng người đọc có thể hiểu nghĩa và cách sử dụng của các cụm từ thông dụng liên quan đến chủ đề Losing things. Ngoài ra còn làm quen được với những dạng câu hỏi có thể sẽ xuất hiện trong chủ đề Losing things của bài thi IELTS Speaking Part 1.

Ngoài ra, nếu thí sinh đang có nhu cầu học IELTS, hãy xây dựng lộ trình luyện thi IELTS cá nhân hóa tại ZIM Academy.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...