IELTS Speaking Part 1 Topic Advertisements - Bài mẫu kèm audio & từ vựng
Key takeaways |
---|
Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Advertisements: stick in my mind, catchy, out of the ordinary, fades from memory, intrusive, productively, informative, entertaining, repetitive, manipulative, loud and flashy, without much substance, unique opportunity, marketing campaigns, low profile, privacy. Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề Advertisements:
|
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 - Topic Advertisements:
1. Do you often remember advertisements that you’ve seen?
If you tend to remember advertisements:
“Yeah, I actually do remember advertisements quite often, especially the ones that are creative or funny. I think it's the way they tell a story or use humor that makes them stick in my mind. Sometimes, jingles or slogans can be really catchy, and I find myself humming them without even realizing it.” |
Phân tích từ vựng:
Stick in my mind: To remain memorable or unforgettable; to be remembered vividly.
Phát âm: /stɪk ɪn maɪ maɪnd/
Dịch nghĩa: in sâu vào trong trí nhớ.
Lưu ý: Cụm từ này thường được sử dụng khi muốn diễn đạt việc một sự kiện, trải nghiệm hoặc thông tin nào đó làm ấn tượng mạnh và vẫn còn đọng lại trong tâm trí sau một khoảng thời gian dài.
Catchy: Instantly appealing and memorable.
Phát âm: /ˈkætʃ.i/
Dịch: dễ nhớ
Lưu ý: Cụm từ này thường ám chỉ đến những giai điệu hoặc khẩu hiệu quảng cáo mà mọi người có thể dễ dàng nhớ lâu sau khi nghe.
If you don't usually remember advertisements:
“Not really, I don't tend to remember advertisements that much. I guess they just don't make that much of an impression on me, or maybe I'm just not paying enough attention. Unless an ad is really out of the ordinary or directly related to something I'm interested in, it usually fades from memory pretty quickly.” |
Phân tích từ vựng:
Out of the ordinary: Unusual or exceptional.
Phát âm: /ˌaʊt əv ðə ˈɔːr.dɪ.ner.i/
Dịch: khác thường
Lưu ý: Cụm từ này mô tả một thứ gì đó không theo lẽ thường, đặc biệt nổi bật hoặc đáng chú ý so với cái bình thường.
Fades from memory: To gradually become less memorable or forgettable; to diminish in one's recollection over time.
Phát âm: /feɪdz frɒm ˈmɛməri/
Dịch nghĩa: phai mờ khỏi trí nhớ.
Lưu ý: Cụm từ này thường được sử dụng khi muốn diễn đạt việc một sự kiện, trải nghiệm hoặc thông tin nào đó dần mất đi trong ký ức sau một thời gian dài không được nhắc đến hoặc không còn được coi là quan trọng.
2. What do you usually do when an advertisement comes on TV or the internet?
If you tend to avoid advertisements:
“Whenever an ad pops up on TV or the internet, I usually take that as my cue to take a quick break. I might get up to stretch, grab a snack, or check on something around the house. On the internet, if I can skip the ad, I'll do that immediately. Ads can be a bit intrusive, so I try to use that time productively instead.” |
Phân tích từ vựng:
Intrusive: Causing disruption or annoyance through being unwelcome or uninvited.
Phát âm: /ɪnˈtruː.sɪv/
Dịch: xâm phạm
Lưu ý: Cụm từ này dùng để mô tả cái gì đó gây phiền nhiễu hoặc không được mong muốn, như quảng cáo xuất hiện gián đoạn thời gian giải trí hoặc công việc.
Productively: In a way that produces a significant amount or result.
Phát âm: /prəˈdʌk.tɪv.li/
Dịch: một cách hiệu quả
Lưu ý: Cụm từ này được dùng để mô tả việc sử dụng thời gian một cách có ích, thay vì chỉ lãng phí nó.
If you watch or interact with advertisements:
“Actually, I don't mind watching ads on TV or the internet. Sometimes, they're quite informative or entertaining. I've discovered some interesting products and shows through ads. If something catches my eye, I might even do a quick search to learn more about it. It's a way to stay updated on new trends and products.” |
Phân tích từ vựng:
Informative: Providing useful or interesting information.
Phát âm: /ɪnˈfɔːr.mə.tɪv/
Dịch: mang tính thông tin
Lưu ý: Cụm từ này được dùng để mô tả quảng cáo hoặc bất kỳ nội dung nào cung cấp thông tin, kiến thức hoặc tin tức bổ ích.
Entertaining: Providing amusement or enjoyment.
Phát âm: /ˌen.təˈteɪ.nɪŋ/
Dịch: giải trí
Lưu ý: Cụm từ này nói về quảng cáo hoặc nội dung khiến người xem cảm thấy thú vị, vui vẻ và không cảm thấy nhàm chán.
3. Have you ever seen an advertisement that you really don’t like?
If you've encountered an unlikable advertisement:
“Oh, absolutely. There have been a few advertisements that I just couldn't stand. One that comes to mind was overly repetitive and had an annoying jingle that stuck in your head for days. Not only was it interruptive, but it also felt a bit manipulative, trying too hard to push the product without providing any real value or information.” |
Phân tích từ vựng:
Repetitive: Involving doing or saying the same thing several times, especially in a way that is boring.
Phát âm: /rɪˈpɛtɪtɪv/
Dịch: lặp đi lặp lại
Lưu ý: Cụm từ này thường được dùng để mô tả một hành động hoặc mẫu thông tin xuất hiện nhiều lần một cách nhàm chán.
Manipulative: Exercising unscrupulous control or influence over a person or situation.
Phát âm: /məˈnɪpjʊlətɪv/
Dịch: có tính thao túng
Lưu ý: Cụm từ này mô tả một chiến lược hoặc cách tiếp cận nhằm điều khiển người khác một cách không công bằng để đạt được lợi ích riêng.
If you generally don't mind advertisements:
“I can't really recall any advertisement that I've strongly disliked. Generally, I understand that ads are part of how businesses reach out to potential customers, and some can actually be quite informative or entertaining. Though, I do prefer ads that are creative and to the point over those that are just loud and flashy without much substance.” |
Phân tích từ vựng:
Loud and flashy: Characterized by being highly noticeable and attention-grabbing, often through bold or extravagant displays.
Phát âm: /laʊd ænd ˈflæʃi/
Dịch nghĩa: ồn ào và lòe loẹt.
Lưu ý: Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các vật phẩm, sự kiện hoặc phong cách có sự xuất hiện rực rỡ và nổi bật, thường làm nổi bật sự chú ý của mọi người xung quanh.
Without much substance: Lacking depth or meaningful content; superficial or shallow.
Phát âm: /wɪˈðaʊt mʌtʃ ˈsʌbstəns/
Dịch nghĩa: Thiếu sâu sắc hoặc nội dung ý nghĩa; nông cạn hoặc hời hợt.
Lưu ý: Cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả cái gì đó không có nhiều giá trị hoặc ý nghĩa sâu sắc, thường chỉ là hình thức mà thiếu đi sự chất lượng hay ý nghĩa.
4. Would you like to be in an advertisement one day?
If you're interested in being in an advertisement:
“Yeah, I think it would be pretty cool to be in an advertisement one day. It sounds like a fun experience and a unique opportunity to see how marketing campaigns are put together behind the scenes. Plus, if it's for a brand or a product that I really believe in, I'd definitely be excited to be a part of it.” |
Phân tích từ vựng:
Unique opportunity: A special chance that is not common.
Phát âm: /juːˈniːk ˌɒp.əˈtjuː.nɪ.ti/
Dịch: cơ hội độc đáo
Lưu ý: Cụm từ này được dùng để mô tả một trải nghiệm hiếm có, cung cấp một cái nhìn sâu sắc hoặc giá trị không thể tìm thấy trong các hoàn cảnh thông thường.
Marketing campaigns: Organized efforts to promote a specific product or service.
Phát âm: /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ kæmˈpeɪnz/
Dịch: chiến dịch tiếp thị
Lưu ý: Cụm từ này mô tả các hoạt động có tổ chức nhằm quảng bá một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể, thường thông qua nhiều kênh truyền thông và quảng cáo.
If you're not interested in being in an advertisement:
“Actually, being in an advertisement isn't really something I'm interested in. I prefer to keep a low profile and enjoy my privacy. Plus, the idea of being recognized by strangers isn't very appealing to me. I'd rather support my favorite brands in other ways, like being a loyal customer or recommending their products to friends.” |
Phân tích từ vựng:
Low profile: Avoiding public attention; being inconspicuous.
Phát âm: /loʊ ˈproʊ.faɪl/
Dịch: giữ thấp nhãn quan
Lưu ý: Cụm từ này dùng để mô tả việc một người chọn sống một cách kín đáo, tránh sự chú ý của công chúng.
Privacy: The state or condition of being free from being observed or disturbed by other people.
Phát âm: /ˈpraɪ.və.si/
Dịch: sự riêng tư
Lưu ý: Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc được sống mà không bị người khác quan sát hoặc làm phiền.
Trên đây là những bài mẫu gợi ý kèm từ vựng cho chủ đề Advertisements trong IELTS Speaking Part 1. Thông qua bài viết trên, tác giả hy vọng rằng người đọc có thể làm quen được với những dạng câu hỏi có thể sẽ xuất hiện trong Topic Advertisements, từ đó có sự chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi sắp tới.
Đọc tiếp:
Người học cần làm quen với các thao tác và làm bài thi IELTS trên máy tính để giúp tự tin hơn trước ngày thi chính thức. Đăng ký tham gia thi thử IELTS trên máy tính tại ZIM có ngay kết quả.
Bình luận - Hỏi đáp