Banner background

IELTS Speaking Part 1 Topic Advertisements - Bài mẫu & từ vựng

Bài viết dưới đây sẽ gợi ý bài mẫu kèm phân tích từ vựng cho Topic Advertisements trong bài thi IELTS Speaking Part 1 nhằm giúp thí sinh tham khảo thêm một số ý tưởng cho câu trả lời của mình.
ielts speaking part 1 topic advertisements bai mau tu vung

Key takeaways

Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Advertisements: creative and funny advertisements, grabs your attention, gets straight to the point, being too flashy, colorful and eye-catching, catchy jingle, hum, left a strong impression,…

Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề Advertisements:

  1. What kind of advertising do you like?

  2. Do you see a lot of advertising on trains or other transport?

  3. Is there an advertisement that made an impression on you when you were a child?

  4. Would you want to appear in an advertisement?

  5. Do you often remember advertisements that you’ve seen?

  6. What do you usually do when an advertisement comes on TV or the internet?

  7. Have you ever seen an advertisement that you really don’t like?

  8. Would you like to be in an advertisement one day?

1. What kind of advertising do you like?

If you enjoy creative ads…

“Well, I really like creative and funny advertisements. You know, the ones that are entertaining and actually make you laugh or think. I also enjoy ads with a great storyline—something that grabs your attention and feels more like a short film than just an ad.”

Phân tích từ vựng:

  • Creative and funny advertisements: Ads that use originality and humor to attract attention and engage the audience.

    • Phát âm: /kriˈeɪtɪv ənd ˈfʌni ˌædvəˈtaɪzmənts/

    • Dịch: các quảng cáo sáng tạo và hài hước

    • Ví dụ: Creative and funny advertisements are more likely to go viral online. (Các quảng cáo sáng tạo và hài hước có khả năng lan truyền cao hơn trên mạng.)

  • Grabs your attention: Immediately catches your interest or focus.

    • Phát âm: /ɡræbz jɔːr əˈtɛnʃən/

    • Dịch: thu hút sự chú ý của bạn

    • Ví dụ: A bold headline grabs your attention and makes you want to read more. (Một tiêu đề táo bạo thu hút sự chú ý của bạn và khiến bạn muốn đọc thêm.)

If you prefer simple ads…

“I’d say I like straightforward ads, you know, the kind that gets straight to the point without being too flashy. Simple, clear messages are more effective for me, especially if they’re about products I’m interested in.”

Phân tích từ vựng:

  • Gets straight to the point: Communicates the main idea or message quickly and clearly.

    • Phát âm: /ɡɛts streɪt tə ðə pɔɪnt/

    • Dịch: đi thẳng vào vấn đề

    • Ví dụ: The ad gets straight to the point, showing the product’s benefits in seconds. (Quảng cáo đi thẳng vào vấn đề, trình bày lợi ích của sản phẩm chỉ trong vài giây.)

  • Being too flashy: Overly extravagant or attention-seeking in a way that might be off-putting.

    • Phát âm: /ˈbiːɪŋ tuː ˈflæʃi/

    • Dịch: quá hào nhoáng

    • Ví dụ: Being too flashy can make an ad feel less genuine. (Quá hào nhoáng có thể khiến một quảng cáo trông không chân thật.)

2. Do you see a lot of advertising on trains or other transport?

If advertising is common on transport…

“Oh, definitely! There’s advertising everywhere—on trains, buses, and even at the stations. You can’t really avoid it, can you? It’s kind of interesting, though, because some of the ads are really colorful and eye-catching.”

Phân tích từ vựng:

  • Avoid: To keep away from or not do something.

    • Phát âm: /əˈvɔɪd/

    • Dịch: tránh

    • Ví dụ: I avoid ads that feel manipulative or overly dramatic. (Tôi tránh các quảng cáo cảm giác mang tính thao túng hoặc quá kịch tính.)

  • Colorful and eye-catching: Bright and visually appealing, designed to attract immediate attention.

    • Phát âm: /ˈkʌləfʊl ənd ˈaɪˌkæʧɪŋ/

    • Dịch: đầy màu sắc và bắt mắt

    • Ví dụ: The colorful and eye-catching poster stood out on the wall. (Tấm áp phích đầy màu sắc và bắt mắt nổi bật trên tường.)

If advertising isn’t common on transport…

“Not really. Where I live, you don’t see a lot of ads on trains or buses. I guess it’s not as popular here as in bigger cities. Most of the advertising happens online or on TV.”

Phân tích từ vựng:

  • A lot of ads: A large number of advertisements, often overwhelming or excessive.

    • Phát âm: /ə lɒt əv ædz/

    • Dịch: rất nhiều quảng cáo

    • Ví dụ: There are a lot of ads during popular TV shows. (Có rất nhiều quảng cáo trong các chương trình truyền hình phổ biến.)

  • Popular: Widely liked or admired by many people.

    • Phát âm: /ˈpɒpjʊlə/

    • Dịch: phổ biến

    • Ví dụ: This brand is popular because of its clever advertising campaigns. (Thương hiệu này phổ biến nhờ các chiến dịch quảng cáo thông minh.)

💡 Tham khảo thêm từ vựng chủ đề Advertisements và cách áp dụng vào IELTS Speaking Part 1.

3. Is there an advertisement that made an impression on you when you were a child?

If you remember a specific ad…

“Yeah, I still remember this one ad for a chocolate brand that used to play all the time. It had this catchy jingle that stuck in my head, and I’d hum it for days. It was so simple but really effective—I think I even begged my parents to buy that chocolate!”

Phân tích từ vựng:

  • Catchy jingle: A short, memorable tune or slogan used in advertisements.

    • Phát âm: /ˈkæʧi ˈʤɪŋɡl/

    • Dịch: đoạn nhạc quảng cáo bắt tai

    • Ví dụ: The catchy jingle made the ad unforgettable. (Đoạn nhạc quảng cáo bắt tai khiến quảng cáo trở nên khó quên.)

  • Hum: To sing a tune softly without words.

    • Phát âm: /hʌm/

    • Dịch: ngân nga

    • Ví dụ: I couldn’t stop humming the jingle from that ad. (Tôi không thể ngừng ngân nga đoạn nhạc quảng cáo đó.)

If no specific ad stands out…

“Honestly, I can’t really remember any specific advertisements from my childhood. I mean, there were probably a lot of them, but nothing that left a strong impression. Maybe I just didn’t pay much attention to ads back then.”

Phân tích từ vựng:

  • Left a strong impression: Made a lasting or powerful impact on someone’s memory or feelings.

    • Phát âm: /lɛft ə strɒŋ ɪmˈprɛʃən/

    • Dịch: để lại ấn tượng mạnh

    • Ví dụ: The ad’s message left a strong impression on viewers. (Thông điệp của quảng cáo đã để lại ấn tượng mạnh cho người xem.)

  • Didn’t pay much attention to: Did not focus on or consider something in detail.

    • Phát âm: /dɪdnt peɪ mʌʧ əˈtɛnʃən tuː/

    • Dịch: không chú ý nhiều đến

    • Ví dụ: I didn’t pay much attention to the ad; it wasn’t very engaging. (Tôi không chú ý nhiều đến quảng cáo; nó không hấp dẫn lắm.)

4. Would you want to appear in an advertisement?

If you’d like to be in an ad…

“Yeah, why not? I think it could be fun and a bit of an adventure. It would be interesting to see how ads are made and maybe even have a chance to try something new. Plus, it’d be cool to see yourself on TV or online!”

Phân tích từ vựng:

  • A bit of an adventure: Something that is slightly exciting or unusual, though not overly daring.

    • Phát âm: /ə bɪt əv ən ədˈvɛnʧə/

    • Dịch: một chút phiêu lưu

    • Ví dụ: Trying a new recipe was a bit of an adventure for me. (Thử một công thức mới là một chút phiêu lưu đối với tôi.)

  • Cool: Slang for something impressive, trendy, or appealing.

    • Phát âm: /kuːl/

    • Dịch: ngầu, thú vị

    • Ví dụ: The new ad campaign is really cool and innovative. (Chiến dịch quảng cáo mới rất thú vị và sáng tạo.)

If you wouldn’t want to be in an ad…

“Not really, to be honest. I’m not comfortable in front of the camera, and I’d probably feel super awkward. I think I’d rather just stay behind the scenes and let someone else take the spotlight.”

Phân tích từ vựng:

  • Feel super awkward: Experience extreme discomfort or embarrassment in a situation.

    • Phát âm: /fiːl ˈsuːpə ˈɔːkwəd/

    • Dịch: cảm thấy rất ngượng ngùng

    • Ví dụ: I felt super awkward when I forgot my lines during the presentation. (Tôi cảm thấy rất ngượng ngùng khi quên lời trong buổi thuyết trình.)

  • Stay behind the scenes: To remain in a supporting or hidden role without direct attention.

    • Phát âm: /steɪ bɪˈhaɪnd ðə siːnz/

    • Dịch: ở sau hậu trường

    • Ví dụ: I prefer to stay behind the scenes and let others take the spotlight. (Tôi thích ở sau hậu trường và để người khác chiếm sự chú ý.)

  • Take the spotlight: To become the center of attention or focus.

    • Phát âm: /teɪk ðə ˈspɒtlaɪt/

    • Dịch: trở thành tâm điểm chú ý

    • Ví dụ: Her performance really took the spotlight at the event. (Màn trình diễn của cô ấy thực sự trở thành tâm điểm chú ý tại sự kiện.)

5. Do you often remember advertisements that you’ve seen?

If you tend to remember advertisements…

“Yeah, I actually do remember advertisements quite often, especially the ones that are creative or funny. I think it's the way they tell a story or use humor that makes them stick in my mind. Sometimes, jingles or slogans can be really catchy, and I find myself humming them without even realizing it.”

Phân tích từ vựng:

  • Stick in my mind: To remain memorable or unforgettable; to be remembered vividly.

    • Phát âm: /stɪk ɪn maɪ maɪnd/

    • Dịch nghĩa: in sâu vào trong trí nhớ.

    • Lưu ý: Cụm từ này thường được sử dụng khi muốn diễn đạt việc một sự kiện, trải nghiệm hoặc thông tin nào đó làm ấn tượng mạnh và vẫn còn đọng lại trong tâm trí sau một khoảng thời gian dài.

  • Catchy: Instantly appealing and memorable.

    • Phát âm: /ˈkætʃ.i/

    • Dịch: dễ nhớ

    • Lưu ý: Cụm từ này thường ám chỉ đến những giai điệu hoặc khẩu hiệu quảng cáo mà mọi người có thể dễ dàng nhớ lâu sau khi nghe.

If you don't usually remember advertisements…

“Not really, I don't tend to remember advertisements that much. I guess they just don't make that much of an impression on me, or maybe I'm just not paying enough attention. Unless an ad is really out of the ordinary or directly related to something I'm interested in, it usually fades from memory pretty quickly.”

Phân tích từ vựng:

  • Out of the ordinary: Unusual or exceptional.

    • Phát âm: /ˌaʊt əv ðə ˈɔːr.dɪ.ner.i/

    • Dịch: khác thường

    • Lưu ý: Cụm từ này mô tả một thứ gì đó không theo lẽ thường, đặc biệt nổi bật hoặc đáng chú ý so với cái bình thường.

  • Fades from memory: To gradually become less memorable or forgettable; to diminish in one's recollection over time.

    • Phát âm: /feɪdz frɒm ˈmɛməri/

    • Dịch nghĩa: phai mờ khỏi trí nhớ.

    • Lưu ý: Cụm từ này thường được sử dụng khi muốn diễn đạt việc một sự kiện, trải nghiệm hoặc thông tin nào đó dần mất đi trong ký ức sau một thời gian dài không được nhắc đến hoặc không còn được coi là quan trọng.

6. What do you usually do when an advertisement comes on TV or the internet?

If you tend to avoid advertisements…

“Whenever an ad pops up on TV or the internet, I usually take that as my cue to take a quick break. I might get up to stretch, grab a snack, or check on something around the house. On the internet, if I can skip the ad, I'll do that immediately. Ads can be a bit intrusive, so I try to use that time productively instead.”

Phân tích từ vựng:

  • Intrusive: Causing disruption or annoyance through being unwelcome or uninvited.

    • Phát âm: /ɪnˈtruː.sɪv/

    • Dịch: xâm phạm

    • Lưu ý: Cụm từ này dùng để mô tả cái gì đó gây phiền nhiễu hoặc không được mong muốn, như quảng cáo xuất hiện gián đoạn thời gian giải trí hoặc công việc.

  • Productively: In a way that produces a significant amount or result.

    • Phát âm: /prəˈdʌk.tɪv.li/

    • Dịch: một cách hiệu quả

    • Lưu ý: Cụm từ này được dùng để mô tả việc sử dụng thời gian một cách có ích, thay vì chỉ lãng phí nó.

If you watch or interact with advertisements…

“Actually, I don't mind watching ads on TV or the internet. Sometimes, they're quite informative or entertaining. I've discovered some interesting products and shows through ads. If something catches my eye, I might even do a quick search to learn more about it. It's a way to stay updated on new trends and products.”

Phân tích từ vựng:

  • Informative: Providing useful or interesting information.

    • Phát âm: /ɪnˈfɔːr.mə.tɪv/

    • Dịch: mang tính thông tin

    • Lưu ý: Cụm từ này được dùng để mô tả quảng cáo hoặc bất kỳ nội dung nào cung cấp thông tin, kiến thức hoặc tin tức bổ ích.

  • Entertaining: Providing amusement or enjoyment.

    • Phát âm: /ˌen.təˈteɪ.nɪŋ/

    • Dịch: giải trí

    • Lưu ý: Cụm từ này nói về quảng cáo hoặc nội dung khiến người xem cảm thấy thú vị, vui vẻ và không cảm thấy nhàm chán.

7. Have you ever seen an advertisement that you really don’t like?

If you've encountered an unlikable advertisement…

“Oh, absolutely. There have been a few advertisements that I just couldn't stand. One that comes to mind was overly repetitive and had an annoying jingle that stuck in your head for days. Not only was it interruptive, but it also felt a bit manipulative, trying too hard to push the product without providing any real value or information.”

Phân tích từ vựng:

  • Repetitive: Involving doing or saying the same thing several times, especially in a way that is boring.

    • Phát âm: /rɪˈpɛtɪtɪv/

    • Dịch: lặp đi lặp lại

    • Lưu ý: Cụm từ này thường được dùng để mô tả một hành động hoặc mẫu thông tin xuất hiện nhiều lần một cách nhàm chán.

  • Manipulative: Exercising unscrupulous control or influence over a person or situation.

    • Phát âm: /məˈnɪpjʊlətɪv/

    • Dịch: có tính thao túng

    • Lưu ý: Cụm từ này mô tả một chiến lược hoặc cách tiếp cận nhằm điều khiển người khác một cách không công bằng để đạt được lợi ích riêng.

If you generally don't mind advertisements…

“I can't really recall any advertisement that I've strongly disliked. Generally, I understand that ads are part of how businesses reach out to potential customers, and some can actually be quite informative or entertaining. Though, I do prefer ads that are creative and to the point over those that are just loud and flashy without much substance.”

Phân tích từ vựng:

  • Loud and flashy: Characterized by being highly noticeable and attention-grabbing, often through bold or extravagant displays.

    • Phát âm: /laʊd ænd ˈflæʃi/

    • Dịch nghĩa: ồn ào và lòe loẹt.

    • Lưu ý: Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các vật phẩm, sự kiện hoặc phong cách có sự xuất hiện rực rỡ và nổi bật, thường làm nổi bật sự chú ý của mọi người xung quanh.

  • Without much substance: Lacking depth or meaningful content; superficial or shallow.

    • Phát âm: /wɪˈðaʊt mʌtʃ ˈsʌbstəns/

    • Dịch nghĩa: Thiếu sâu sắc hoặc nội dung ý nghĩa; nông cạn hoặc hời hợt.

    • Lưu ý: Cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả cái gì đó không có nhiều giá trị hoặc ý nghĩa sâu sắc, thường chỉ là hình thức mà thiếu đi sự chất lượng hay ý nghĩa.

8. Would you like to be in an advertisement one day?

If you're interested in being in an advertisement…

“Yeah, I think it would be pretty cool to be in an advertisement one day. It sounds like a fun experience and a unique opportunity to see how marketing campaigns are put together behind the scenes. Plus, if it's for a brand or a product that I really believe in, I'd definitely be excited to be a part of it.”

Phân tích từ vựng:

  • Unique opportunity: A special chance that is not common.

    • Phát âm: /juːˈniːk ˌɒp.əˈtjuː.nɪ.ti/

    • Dịch: cơ hội độc đáo

    • Lưu ý: Cụm từ này được dùng để mô tả một trải nghiệm hiếm có, cung cấp một cái nhìn sâu sắc hoặc giá trị không thể tìm thấy trong các hoàn cảnh thông thường.

  • Marketing campaigns: Organized efforts to promote a specific product or service.

    • Phát âm: /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ kæmˈpeɪnz/

    • Dịch: chiến dịch tiếp thị

    • Lưu ý: Cụm từ này mô tả các hoạt động có tổ chức nhằm quảng bá một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể, thường thông qua nhiều kênh truyền thông và quảng cáo.

If you're not interested in being in an advertisement…

“Actually, being in an advertisement isn't really something I'm interested in. I prefer to keep a low profile and enjoy my privacy. Plus, the idea of being recognized by strangers isn't very appealing to me. I'd rather support my favorite brands in other ways, like being a loyal customer or recommending their products to friends.”

Phân tích từ vựng:

  • Low profile: Avoiding public attention; being inconspicuous.

    • Phát âm: /loʊ ˈproʊ.faɪl/

    • Dịch: giữ thấp nhãn quan

    • Lưu ý: Cụm từ này dùng để mô tả việc một người chọn sống một cách kín đáo, tránh sự chú ý của công chúng.

  • Privacy: The state or condition of being free from being observed or disturbed by other people.

    • Phát âm: /ˈpraɪ.və.si/

    • Dịch: sự riêng tư

    • Lưu ý: Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc được sống mà không bị người khác quan sát hoặc làm phiền.

Trên đây là những bài mẫu gợi ý kèm từ vựng cho chủ đề Advertisements trong IELTS Speaking Part 1. Thông qua bài viết trên, tác giả hy vọng rằng người đọc có thể làm quen được với những dạng câu hỏi có thể sẽ xuất hiện trong Topic Advertisements, từ đó có sự chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi sắp tới.

Tham khảo thêm khóa luyện đề IELTS nâng cao cập nhật hàng tháng dành cho các học viên trình độ IELTS trên 5.5 có mục tiêu đạt 7.0 - 7.5. Khóa học giúp học viên nắm vững phương pháp và kinh nghiệm xử lý các phần thi hiệu quả. Hãy chat cùng với Cố vấn học tập của ZIM hoặc gọi Hotline 1900-2833 (08:00 - 21:00) nhánh số 1 để được tư vấn những chương trình học phù hợp dành riêng cho bạn.

Đọc tiếp:

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...