Banner background

Topic Social Media - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

Trong bài viết này, tác giả sẽ đưa ra các từ vựng liên quan đến chủ đề Social Media kèm theo cách áp dụng các từ vựng này vào phần thi IELTS Speaking Part 1.
topic social media bai mau ielts speaking part 1

Key takeaways

Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Social Media: Active, Stay connected with, Overwhelming, Disconnect, Way back….

Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề “Social Media”:

  1. Do you often use social media?

  2. When did you first use social media?

  3. Is social media very popular in your country?

  4. Do you think you spend too much time on social media?

1. Do you often use social media?

If you frequently use social media:

"Yeah, I'm pretty active on social media. It's a big part of how I stay connected with friends and keep up with what's happening around the world. Plus, it's great for sharing moments and seeing what everyone's up to. It's kind of hard to imagine life without it now."

Phân tích từ vựng:

  • Active: Engaging or ready to engage in physically energetic pursuits.

    • Phát âm: /ˈæk.tɪv/

    • Dịch: tích cực

    • Lưu ý: Trong ngữ cảnh này, "tích cực" dùng để mô tả việc tham gia nhiệt tình vào các hoạt động hoặc sự kiện trên mạng xã hội.

  • Stay connected with: To maintain communication or contact with someone or something.

    • Phát âm: /steɪ kəˈnɛktɪd wɪð/

    • Dịch: duy trì sự kết nối với ai đó

    • Lưu ý: "Kết nối" ở đây nói về việc duy trì mối quan hệ với bạn bè và gia đình thông qua mạng xã hội.

If you seldom use social media:

"Not really, I don't use social media much. I find it a bit overwhelming and prefer spending my time on other hobbies or with people in person. It's nice to disconnect and enjoy the moment without feeling the need to share everything online."

Phân tích từ vựng:

  • Overwhelming: Very intense or difficult to deal with.

    • Phát âm: /ˌoʊ.vɚˈwɛl.mɪŋ/

    • Dịch: quá tải

    • Lưu ý: "Quá tải" được dùng để mô tả cảm giác bị áp đảo bởi lượng thông tin hoặc nội dung trên mạng xã hội.

  • Disconnect: Detach, separate, or disengage.

    • Phát âm: /ˌdɪs.kəˈnɛkt/

    • Dịch: ngắt kết nối

    • Lưu ý: Ở đây, "ngắt kết nối" nói về việc tạm thời xa rời mạng xã hội để tập trung vào cuộc sống thực và mối quan hệ ngoại tuyến.

2. When did you first use social media?

If you started using social media early:

"I first got into social media way back, probably around when I was in middle school. It was all about MySpace and then Facebook when it started to catch on. It felt like a whole new world, being able to connect with friends online and share bits of my life."

Phân tích từ vựng:

  • Way back: A long time ago.

    • Phát âm: /weɪ bæk/

    • Dịch: từ lâu

    • Lưu ý: Dùng để mô tả một khoảng thời gian rất xa xưa, thường là vài năm hoặc thậm chí vài thập kỷ trước.

  • Catch on: To become popular or fashionable.

    • Phát âm: /kætʃ ɒn/

    • Dịch: trở nên phổ biến

    • Lưu ý: "Trở nên phổ biến" được dùng khi mô tả sự tăng cường về độ nhận biết hoặc sự ưa chuộng của một điều gì đó trong công chúng.

If you started using social media later:

"I was actually a bit late to the social media party. I didn't start using it until after I finished college. It took me a while to see the value in it, but once I did, it became a useful tool for keeping in touch with friends and family, especially those living far away."

Phân tích từ vựng:

  • Late to the party: Slow to discover or engage with something that others have been enjoying for some time.

    • Phát âm: /leɪt tə ðə ˈpɑːr.ti/

    • Dịch: chậm chân

    • Lưu ý: Dùng để mô tả việc bắt đầu sử dụng hoặc tham gia vào một xu hướng, sở thích sau khi nhiều người khác đã biết đến hoặc tham gia từ trước.

  • Useful tool: A helpful or beneficial means or instrument.

    • Phát âm: /ˈjuːs.fəl tuːl/

    • Dịch: công cụ hữu ích

    • Lưu ý: "Công cụ hữu ích" được dùng để chỉ một thứ gì đó giúp đạt được mục tiêu hoặc thực hiện công việc một cách hiệu quả hơn.

3. Is social media very popular in your country?

If social media is popular in your country:

"Absolutely, social media is incredibly popular where I live. Almost everyone I know has at least one social media account, whether it's for keeping in touch with friends, following news, or for entertainment. It's become a vital part of daily life for a lot of people, influencing everything from how we socialize to how businesses operate."

Phân tích từ vựng:

  • Incredibly: To a great degree; very or extremely.

    • Phát âm: /ɪnˈkrɛdəbli/

    • Dịch: cực kỳ

    • Lưu ý: "Cực kỳ" được dùng để nhấn mạnh mức độ phổ biến hoặc ảnh hưởng của mạng xã hội trong cuộc sống hàng ngày.

  • A vital part of daily life: An essential component or aspect that is integral to one's everyday routine or existence.

    • Phát âm: /ə ˈvaɪtəl pɑːrt ʌv ˈdeɪli laɪf/

    • Dịch nghĩa: Một phần rất quan trọng trong cuộc sống hằng ngày.

    • Lưu ý: Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một yếu tố hoặc khía cạnh cần thiết mà là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của mỗi người.

If social media is not very popular in your country:

"Actually, in my country, social media isn't as popular as you might think. Sure, there are people who use it regularly, but a significant portion of the population still prefers traditional forms of communication and news consumption. Cultural preferences and internet accessibility issues play a big role in this."

Phân tích từ vựng:

  • Traditional forms of communication: Classic ways of interacting or exchanging information, such as face-to-face conversations, phone calls, or printed newspapers.

    • Phát âm: /trəˈdɪʃənl fɔrmz əv kəˌmjunɪˈkeɪʃən/

    • Dịch: hình thức giao tiếp truyền thống

    • Lưu ý: "Hình thức giao tiếp truyền thống" mô tả cách mà mọi người đã giao tiếp với nhau trước khi mạng xã hội trở nên phổ biến.

  • Internet accessibility: The ease with which people can access the internet.

    • Phát âm: /ˈɪntərˌnɛt ˌæksɛˈsɪbɪlɪti/

    • Dịch: khả năng tiếp cận internet

    • Lưu ý: "Khả năng tiếp cận internet" nói về mức độ dễ dàng mà người dân có thể sử dụng internet, bao gồm cả các vấn đề liên quan đến cơ sở hạ tầng và chi phí.

4. Do you think you spend too much time on social media?

If you believe you spend too much time on social media:

"Definitely, I do think I spend too much time scrolling through social media. It starts as a quick check, but before I know it, hours have gone by. It's kind of addictive, and sometimes I feel like it eats into the time I could be using more productively or for relaxing in other ways."

Phân tích từ vựng:

  • Scrolling through: Moving text or other information on a digital display to bring new items into view.

    • Phát âm: /ˈskroʊ.lɪŋ θruː/

    • Dịch: lướt

    • Lưu ý: "Lướt" được dùng để mô tả hành động xem thông tin trên mạng xã hội hoặc trang web bằng cách kéo màn hình lên xuống.

  • Addictive: Causing or likely to cause someone to become addicted.

    • Phát âm: /əˈdɪk.tɪv/

    • Dịch: gây nghiện

    • Lưu ý: "Gây nghiện" nói về tính chất của mạng xã hội khiến người dùng muốn tiếp tục sử dụng một cách không kiểm soát được.

If you believe you manage your time well on social media:

"Actually, I think I manage my time on social media pretty well. I'm conscious of not letting it take over too much of my day. I set specific limits for myself and try to stick to them, focusing more on productive activities or hobbies. It's all about balance for me."

Phân tích từ vựng:

  • Conscious: Aware of and responding to one's surroundings.

    • Phát âm: /ˈkɒn.ʃəs/

    • Dịch: ý thức

    • Lưu ý: "Ý thức" được dùng để mô tả việc nhận biết và phản ứng với môi trường xung quanh mình, trong trường hợp này là việc sử dụng mạng xã hội một cách có kiểm soát.

  • Balance: A condition in which different elements are equal or in the correct proportions.

    • Phát âm: /ˈbæl.əns/

    • Dịch: cân bằng

    • Lưu ý: "Cân bằng" ở đây nói về việc duy trì sự cân đối giữa thời gian dành cho mạng xã hội và các hoạt động khác trong cuộc sống.

Tham khảo thêm:

Trên đây là bài viết về chủ đề “Social Media” trong bài thi IELTS Speaking Part 1. Thông qua bài viết trên, tác giả hy vọng rằng người đọc có thể hiểu nghĩa và cách sử dụng của các cụm từ thông dụng liên quan đến chủ đề Social Media. Ngoài ra còn làm quen được với những dạng câu hỏi có thể sẽ xuất hiện trong chủ đề Social Media của bài thi IELTS Speaking Part 1.

Ngoài ra, nếu bạn đang có nhu cầu học IELTS, hãy xây dựng lộ trình luyện thi IELTS cá nhân hóa tại ZIM Academy.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...