Banner background

Topic Cakes and other sweet things - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

Trong bài viết này, tác giả sẽ đưa ra các từ vựng liên quan đến chủ đề Cakes and other sweet things kèm theo cách áp dụng các từ vựng này vào phần thi IELTS Speaking Part 1.
topic cakes and other sweet things bai mau ielts speaking part 1

Key takeaways

Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Cakes and other sweet things: Adored, Special treats, Savory, Taste buds, Hit and miss, Satisfaction, From scratch, Appealing, Delicacies, Symbolize, Take center stage, Playful moment, Sweet tooth, The perfect ending, Skip, Balanced diet.

Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề “Cakes and other sweet things”:

  1. Did you enjoy cakes and sweets when you were a child?

  2. Have you ever made a cake yourself?

  3. On what occasions do people in your culture eat special cakes or other sweet food?

  4. Do you enjoy eating something sweet at the end of a meal?

Speaking Sample:

1. Did you enjoy cakes and sweets when you were a child?

If you enjoyed cakes and sweets:

"Yes, as a child, I absolutely adored cakes and sweets. My eyes would light up at the sight of a chocolate cake or a candy bar. It was more than just the taste; it was the excitement and joy that came with those special treats, especially during birthdays or when I got good grades. They were like little rewards that made any day better."

Phân tích từ vựng:

  • Adored: Loved deeply and respected highly.

    • Phát âm: /əˈdɔːr/

    • Dịch: yêu mến

    • Lưu ý: Thường được dùng để mô tả một cảm giác yêu thích hoặc tôn trọng sâu sắc đối với một người hoặc vật.

  • Special treats: Exceptional or indulgent items or experiences, often reserved for special occasions or as rewards.

    • Phát âm: /ˈspɛʃəl triːts/

    • Dịch nghĩa: các phần thưởng đặc biệt.

    • Lưu ý: Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những phần thưởng là bánh kẹo hoặc các đồ ngọt tương tự.

If you did not enjoy cakes and sweets:

"Actually, I wasn't a big fan of cakes and sweets when I was a child. I preferred savory snacks over sweet ones. While my friends would chase after the ice cream truck, I would be more excited about a bag of chips or a slice of pizza. It wasn't that I disliked sweets; I just found other types of food more appealing to my taste buds."

Phân tích từ vựng:

  • Savory: Pleasantly salty or spicy, not sweet.

    • Phát âm: /ˈseɪ.vər.i/

    • Dịch: mặn, hương vị đậm

    • Lưu ý: Dùng để mô tả thức ăn không ngọt, thường có hương vị mặn hoặc cay.

Taste buds: Small sensory organs found on the tongue, responsible for experiencing different tastes.

  • Phát âm: /teɪst bʌdz/

  • Dịch: vị giác

  • Lưu ý: "Vị giác" được dùng để mô tả các cơ quan cảm nhận nhỏ trên lưỡi, giúp chúng ta nhận biết được các hương vị khác nhau như ngọt, đắng, chua, mặn.

2. Have you ever made a cake yourself?

If you've made a cake before:

"Yes, I've actually tried my hand at baking a cake myself a few times. It was a bit of a hit and miss initially, with some attempts turning out better than others. But there's a certain satisfaction in seeing your creation come to life, especially when you get to share it with friends and family. It's a fun, albeit sometimes challenging, way to express creativity in the kitchen."

Phân tích từ vựng:

  • Hit and miss: Sometimes good and sometimes bad, with inconsistent results.

    • Phát âm: /hɪt ænd mɪs/

    • Dịch: lúc được lúc không

    • Lưu ý: Dùng để mô tả một điều gì đó không ổn định, có thể thành công hoặc thất bại tùy lần.

  • Satisfaction: The feeling of pleasure when you accomplish something or when your needs or desires are fulfilled.

    • Phát âm: /ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/

    • Dịch: sự hài lòng

    • Lưu ý: Mô tả cảm giác tích cực khi bạn hoàn thành một mục tiêu hoặc mong muốn của mình được thỏa mãn.

If you've never made a cake:

"No, I haven't had the chance to bake a cake myself yet. It's something I've always wanted to try, though. I think baking requires a certain level of skill and patience, which I admire in those who can do it well. Plus, the idea of creating something from scratch that can bring joy to others is quite appealing to me. Hopefully, I'll get around to it someday soon."

Phân tích từ vựng:

  • From scratch: To start from the beginning, without using anything that already exists.

    • Phát âm: /frəm ˈskrætʃ/

    • Dịch: từ đầu, từ nguyên liệu gốc

    • Lưu ý: Dùng để mô tả việc bắt đầu một công việc hoặc dự án mà không dựa vào bất kỳ sự hỗ trợ nào sẵn có.

  • Appealing: Attractive or interesting.

    • Phát âm: /əˈpiː.lɪŋ/

    • Dịch: hấp dẫn

    • Lưu ý: Mô tả điều gì đó thu hút sự chú ý và làm bạn muốn tham gia hoặc biết thêm.

3. On what occasions do people in your culture eat special cakes or other sweet food?

If we're talking about festive occasions:

"In my culture, special cakes are a must-have during Lunar New Year celebrations. It’s like, without these sweet delicacies, the festival wouldn’t feel complete. We have this particular cake called 'Bánh chưng' or 'Bánh tét', which are not only delicious but also symbolize prosperity and togetherness."

Phân tích từ vựng:

  • Delicacies: Something especially rare or expensive that is good to eat.

    • Phát âm: /ˈdel.ɪ.kə.siːz/

    • Dịch: đặc sản

    • Lưu ý: Thường được dùng để mô tả thực phẩm ngon, độc đáo và thường liên quan đến văn hóa địa phương hoặc truyền thống.

  • Symbolize: To represent something.

    • Phát âm: /ˈsɪm.bə.laɪz/

    • Dịch: tượng trưng

    • Lưu ý: Dùng để chỉ việc một vật, sự vật hay hành động mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì đó, thường liên quan đến văn hóa, tín ngưỡng.

If we consider more personal milestones:

"Well, birthdays are definitely a time when sweet treats take center stage. I mean, can you even imagine a birthday without a cake? It's practically a sin! The cake is not just a dessert; it's a symbol of celebration and togetherness. And then, there’s always that playful moment of making a wish before blowing out the candles."

Phân tích từ vựng:

  • Take center stage: To be the focus of attention.

    • Phát âm: /teɪk ˈsɛntər steɪdʒ/

    • Dịch: trở thành tâm điểm

    • Lưu ý: Được dùng để chỉ điều gì đó hoặc ai đó nhận được nhiều sự chú ý, thường trong một sự kiện hoặc tình huống cụ thể.

  • Playful moment: A time of fun or jest.

    • Phát âm: /ˈpleɪ.fəl ˈmoʊ.mənt/

    • Dịch: khoảnh khắc vui vẻ

    • Lưu ý: Dùng để mô tả một thời điểm thoải mái, vui vẻ, thường trong bối cảnh giải trí hoặc kỷ niệm.

4. Do you enjoy eating something sweet at the end of a meal?

If you like eating something sweet after a meal:

"Well, I must admit, I have a bit of a sweet tooth. There's something about finishing a meal with a dessert, be it a slice of chocolate cake or a scoop of ice cream, that just feels like the perfect ending. It's like putting a cherry on top of an already fantastic experience."

Phân tích từ vựng:

  • Sweet tooth: A great liking for sweet-tasting foods.

    • Phát âm: /swiːt tuːθ/

    • Dịch: thích ăn đồ ngọt

    • Lưu ý: Dùng để mô tả một người rất thích ăn đồ ngọt, thường xuyên tìm kiếm và thưởng thức các món tráng miệng.

  • The perfect ending: An ideal conclusion or the best way to conclude something.

    • Phát âm: /ðə ˈpɜːfɪkt ˈɛndɪŋ/

    • Dịch: kết thúc hoàn hảo

    • Lưu ý: Cụm từ này thường được dùng để nói về một kết thúc mà người nói cảm thấy rất hài lòng và thỏa mãn, như một cách hoàn hảo để kết thúc một trải nghiệm.

If you usually don't enjoy eating something sweet at the end of a meal:

"To be honest, I usually skip dessert. After a full meal, I often feel too stuffed to eat anything more. Plus, I try to maintain a balanced diet, so I tend to avoid extra sugar. It’s not that I don’t enjoy a sweet treat now and then, but I prefer to have them separately rather than as a part of my daily meals."

Phân tích từ vựng:

  • Skip: To miss or avoid.

    • Phát âm: /skɪp/

    • Dịch: bỏ qua

    • Lưu ý: Trong ngữ cảnh này, "skip" được dùng để chỉ việc cố tình không làm gì đó, như không ăn một thứ cụ thể.

  • Balanced diet: A diet that contains the proper proportions of carbohydrates, fats, proteins, vitamins, minerals, and water necessary to maintain good health.

    • Phát âm: /ˈbælənst ˈdaɪət/

    • Dịch: chế độ ăn cân đối

    • Lưu ý: Đây là một khái niệm quan trọng trong dinh dưỡng, nhấn mạnh sự cần thiết của việc tiêu thụ đa dạng và cân đối các loại thực phẩm để đảm bảo một sức khỏe tốt.

Tham khảo thêm:

Trên đây là bài viết về chủ đề “Cakes and other sweet things” trong bài thi IELTS Speaking Part 1. Thông qua bài viết trên, tác giả hy vọng rằng người đọc có thể hiểu nghĩa và cách sử dụng của các cụm từ thông dụng liên quan đến chủ đề Cakes and other sweet things. Ngoài ra còn làm quen được với những dạng câu hỏi có thể sẽ xuất hiện trong chủ đề Cakes and other sweet things của bài thi IELTS Speaking Part 1. Ngoài ra, nếu bạn đang có nhu cầu học IELTS, hãy xây dựng lộ trình khóa học luyện thi IELTS cá nhân hóa tại ZIM ACADEMY.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...