IELTS Speaking Part 1 Evening time - Bài mẫu và từ vựng cho người học
Key takeaways
Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Evening time: Unwinding, scroll through my phone, catching up on things, taking it easy, play outside with friends, run around, stay home, move around, didn’t let me go out much,…
Câu trả lời mẫu cho các câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Evening time:
What do you usually do in the evening?
What did you often do in the evening when you were little?
Are there any differences between what you do in the evening now and what you did in the past?
Do you spend your evenings doing the same things on both weekends and weekdays?
1. What do you usually do in the evening?
If you have a regular evening routine...
"Well, in the evenings, I usually spend some time unwinding after a busy day. I’ll either watch a show, read a book, or just scroll through my phone for a bit. If I have any work left, I try to get that done too, but it’s mostly about relaxing." |
Phân tích từ vựng:
Unwinding: Relaxing and letting go of stress, often after a busy or tiring day.
Phát âm: /ʌnˈwaɪndɪŋ/
Dịch: thư giãn
Ví dụ: "Unwinding with a good book helps me recharge after work" (Thư giãn với một cuốn sách hay giúp tôi nạp lại năng lượng sau giờ làm việc).
Scroll through my phone: To browse or look through content on a smartphone, often casually.
Phát âm: /skrəʊl θruː maɪ fəʊn/
Dịch: lướt điện thoại
Ví dụ: "I usually scroll through my phone before going to bed" (Tôi thường lướt điện thoại trước khi đi ngủ).
If your evening routine varies...
"It really depends on the day, you know? Sometimes I’ll go for a walk or hang out with friends, and other times I just stay home and relax. It’s a mix of catching up on things and taking it easy." |
Phân tích từ vựng:
Catching up on things: Taking the time to address or update oneself on tasks, events, or activities missed.
Phát âm: /ˈkæʧɪŋ ʌp ɒn θɪŋz/
Dịch: cập nhật, làm bù
Ví dụ: "I spent my weekend catching up on emails and household chores" (Tôi đã dành cuối tuần để cập nhật email và làm việc nhà).
Taking it easy: Relaxing or not putting in much effort, especially when resting.
Phát âm: /ˈteɪkɪŋ ɪt ˈiːzi/
Dịch: thư giãn, không căng thẳng
Ví dụ: "After a hectic week, I’m just taking it easy today" (Sau một tuần bận rộn, hôm nay tôi chỉ thư giãn).
2. What did you often do in the evening when you were little?
If you had an active evening routine as a child...
"Oh, when I was little, I used to play outside with friends in the evening, especially after school. We’d play games, ride bikes, or just run around until it got dark. It was a lot of fun!" |
Phân tích từ vựng:
Play outside with friends: Engaging in outdoor activities or games with friends.
Phát âm: /pleɪ ˌaʊtˈsaɪd wɪð frɛndz/
Dịch: chơi bên ngoài với bạn bè
Ví dụ: "As a kid, I loved to play outside with friends after school" (Khi còn nhỏ, tôi rất thích chơi bên ngoài với bạn bè sau giờ học).
Run around: To move quickly or play actively, often with excitement or energy.
Phát âm: /rʌn əˈraʊnd/
Dịch: chạy quanh, chơi đùa
Ví dụ: "The kids were running around in the park all afternoon" (Bọn trẻ chạy quanh trong công viên suốt buổi chiều).
If you had a quieter evening routine as a child...
"When I was little, I’d usually stay home in the evenings. I’d do my homework, watch cartoons, or play with toys. My parents didn’t let me go out much in the evenings, so it was pretty quiet." |
Phân tích từ vựng:
Stay home: Remain inside one's house instead of going out.
Phát âm: /steɪ həʊm/
Dịch: ở nhà
Ví dụ: "I decided to stay home and relax instead of going to the party" (Tôi quyết định ở nhà thư giãn thay vì đi dự tiệc).
Didn’t let me go out much: A phrase indicating limited freedom to leave the house.
Phát âm: /dɪdnt lɛt miː ɡəʊ aʊt mʌʧ/
Dịch: không cho tôi ra ngoài nhiều
Ví dụ: "My parents didn’t let me go out much when I was younger" (Khi còn nhỏ, bố mẹ không cho tôi ra ngoài nhiều).
3. Are there any differences between what you do in the evening now and what you did in the past?
If your routine has changed significantly...
"Yeah, definitely! Back then, I spent most of my evenings playing and being active, but now it’s more about relaxing or getting things done. Life feels a lot busier now, so I don’t have as much time for fun stuff." |
Phân tích từ vựng:
Being active: Participating in physical activities or staying engaged in tasks.
Phát âm: /ˈbiːɪŋ ˈæktɪv/
Dịch: năng động, hoạt động
Ví dụ: "Being active helps improve both physical and mental health" (Hoạt động năng động giúp cải thiện cả sức khỏe thể chất và tinh thần).
Getting things done: Completing tasks or achieving goals.
Phát âm: /ˈɡɛtɪŋ θɪŋz dʌn/
Dịch: hoàn thành công việc
Ví dụ: "I feel productive when I’m getting things done on my to-do list" (Tôi cảm thấy năng suất khi hoàn thành công việc trong danh sách của mình).
If your routine hasn’t changed much...
"Not really, to be honest. I still spend my evenings relaxing and doing things I enjoy, just like when I was younger. The activities have changed a bit, but the overall vibe is the same." |
Phân tích từ vựng:
Doing things I enjoy: Engaging in activities that bring personal happiness or satisfaction.
Phát âm: /ˈduːɪŋ θɪŋz aɪ ɪnˈʤɔɪ/
Dịch: làm những việc tôi thích
Ví dụ: "I spend my weekends doing things I enjoy, like painting and reading" (Tôi dành cuối tuần để làm những việc tôi thích, như vẽ và đọc sách).
The overall vibe: The general mood, feeling, or atmosphere of a place or situation.
Phát âm: /ði ˈəʊvərɔːl vaɪb/
Dịch: cảm giác chung, bầu không khí tổng thể
Ví dụ: "The overall vibe of the café is cozy and welcoming" (Cảm giác chung của quán cà phê là ấm cúng và chào đón).
4. Do you spend your evenings doing the same things on both weekends and weekdays?
If your routine is different on weekends...
"Not at all! On weekdays, my evenings are usually about work or studying, but on weekends, I try to relax and have fun. I might go out with friends or watch a movie. It’s definitely more laid-back." |
Phân tích từ vựng:
Relax and have fun: To unwind and enjoy oneself.
Phát âm: /rɪˈlæks ənd hæv fʌn/
Dịch: thư giãn và vui vẻ
Ví dụ: "This vacation is the perfect chance to relax and have fun" (Kỳ nghỉ này là cơ hội hoàn hảo để thư giãn và vui vẻ).
More laid-back: Being more relaxed, calm, or casual in behavior or attitude.
Phát âm: /mɔː leɪd-bæk/
Dịch: thư thái hơn
Ví dụ: "The countryside lifestyle is more laid-back than city life" (Lối sống ở nông thôn thư thái hơn so với cuộc sống thành phố).
If your routine is similar on weekends and weekdays...
"To be honest, it’s pretty much the same. Whether it’s a weekday or a weekend, I like to relax and maybe watch something or read. I guess I’m a creature of habit." |
Phân tích từ vựng:
Pretty much the same: Almost identical or very similar.
Phát âm: /ˈprɪti mʌʧ ðə seɪm/
Dịch: khá giống nhau
Ví dụ: "The weather this week has been pretty much the same every day" (Thời tiết tuần này khá giống nhau mỗi ngày).
A creature of habit: Someone who prefers routine and tends to do the same things regularly.
Phát âm: /ə ˈkriːʧər əv ˈhæbɪt/
Dịch: người theo thói quen
Ví dụ: "I’m a creature of habit, so I always start my day with coffee" (Tôi là người theo thói quen, nên tôi luôn bắt đầu ngày mới với một tách cà phê).
Bài viết trên đã gợi ý bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Evening time và phân tích chi tiết các từ vựng trong chủ đề này. Để đạt điểm số cao, ngoài những từ vựng kể trên, thí sinh cũng nên bổ sung thêm các cụm từ, idiom và phrasal verb phù hợp.
Thí sinh có thể tham khảo khóa học IELTS tại ZIM Academy để có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về mặt phát âm cũng như từ vựng và ý tưởng cho các đề thường gặp để phần trình bày được diễn ra trôi chảy.
Đọc thêm:
Tác giả: Lê Hoàng Tùng
Bình luận - Hỏi đáp