IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
Key takeaways
Một số từ vựng liên quan đến chủ đề IELTS Speaking Part 1 Old building: Heritage building, Historical building, Landmark, Grandeur, Ornate, Restore to its former glory, Bring back to life, Keep up maintenance, Tear down, Put up, Refurbished, Reinforce the structure, Weatherproof, Retrofit, Preserve the architecture.
Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề “Old building”:
Are there any old buildings you want to see in the future? Why?
Do you prefer living in an old building or a modern house?
Do you think we should preserve old buildings in cities?
Have you ever seen old buildings in the area where you live?
Câu hỏi mở rộng chủ đề Perfume:
Do you like old buildings?
What's your favorite old building in your country?
Would you prefer to live in a modern or old building?
What problems can old buildings have?
Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Old building
Heritage building: Tòa nhà di sản
I recently visited the Old Parliament House in Canberra, which is a well-known heritage building in Australia. (Gần đây tôi đã đến thăm Tòa nhà Quốc hội Cũ ở Canberra, một tòa nhà di sản nổi tiếng ở Úc.)
Historical building: Tòa nhà lịch sử
I visited a historical building in the city, which is over 100 years old. ( Tôi đã đến thăm một tòa nhà lịch sử ở thành phố, nó có tuổi đời hơn 100 năm.)
Landmark: Điểm địa danh, địa điểm nổi tiếng
When it comes to Paris, the Eiffel Tower is considered one of the most famous landmarks of the city. (Nói đến Paris, thì tòa tháp Eiffel được xem là một trong những điểm địa danh nổi tiếng nhất của thành phố này.)
Grandeur: Sự tráng lệ, uy nghi, hùng vĩ
The ancient building with unique architecture showed the grandeur and magnificence of that era. ( Tòa nhà cổ kính với kiến trúc độc đáo đã cho thấy sự hùng vĩ và tráng lệ của thời đại xưa)
Ornate: Có nhiều hoa văn, trang trí đẹp mắt.
The building is decorated with ornate patterns and other elaborate details to increase its aesthetic value. (Tòa nhà được trang trí bằng các hoa văn trang trí công phu và các chi tiết phức tạp để tăng giá trị thẩm mỹ.
Restore to its former glory: Phục hồi tòa nhà về tình trạng ban đầu
Ví dụ: They restored the old theater to its former glory, making it a popular venue once again. (Họ đã khôi phục nhà hát cũ trở lại vẻ huy hoàng trước đây, biến nó trở thành một địa điểm nổi tiếng một lần nữa.)
Bring back to life: Hồi sinh, khôi phục lại
The historic castle was brought back to life after years of neglect, now attracts many tourists each year. ( Lâu đài lịch sử đã được hồi sinh sau nhiều năm bị lãng quên, hiện thu hút rất nhiều khách du lịch mỗi năm.)
Keep up maintenance: Bảo trì, duy trì tình trạng tốt của tòa nhà
To keep up maintenance on the old building, the owner regularly hires professionals to inspect and repair any damage. (Để duy trì việc bảo trì tòa nhà cũ, chủ sở hữu thường xuyên thuê các chuyên gia để kiểm tra và sửa chữa bất kỳ hư hỏng nào.)
Tear down: Phá hủy, đập bỏ tòa nhà
Unfortunately, the local government has decided to tear down the old city hall in order to make way for a new shopping center. (Thật không may, chính quyền địa phương đã quyết định phá bỏ tòa thị chính cũ để nhường chỗ cho một trung tâm mua sắm mới.)
Put up: Xây dựng, xây tòa nhà mới
The company plans to put up a modern office tower on the site of the old factory that was recently demolished. (Công ty có kế hoạch xây dựng một tòa tháp văn phòng hiện đại tại địa điểm của nhà máy cũ đã bị phá bỏ gần đây.)
Refurbished: Sửa chữa lại, trang trí lại cho tòa nhà
The interior of the old mansion was refurbished with new furniture and decorations, giving it a fresh and modern look. ( Ngôi biệt thự cũ đã được tân trang lại với đồ nội thất và đồ trang trí mới, mang lại cho nó một diện mạo tươi sáng và hiện đại.)
Reinforce the structure: Củng cố kết cấu của tòa nhà
Engineers were called in to reinforce the structure of the old bridge before it collapsed due to heavy rainfall. (Các kỹ sư đã được gọi đến để gia cố cấu trúc của cây cầu cũ trước khi nó bị sập do mưa lớn.)
Weatherproof: Chống thấm nước, chống thời tiết cho tòa nhà
The old barn was weatherproofed to protect the animals and equipment from the elements during the winter months. (Chuồng gia súc cũ đã được chống thấm nước để bảo vệ động vật và thiết bị khỏi thời tiết trong những tháng đông.)
Retrofit: Cải tạo lại, thay đổi bố trí cho tòa nhà
The owner decided to retrofit the old warehouse with energy-efficient lighting and insulation to save on energy costs. (Người chủ quyết định trang bị thêm cho nhà kho cũ hệ thống chiếu sáng và cách nhiệt tiết kiệm năng lượng để tiết kiệm chi phí)
Preserve the architecture: Bảo tồn kiến trúc của tòa nhà.
The historical society has worked hard to preserve the unique architecture of the old church, including its stained glass windows and ornate details. (Hội Di sản lịch sử đã nỗ lực bảo tồn kiến trúc độc đáo của nhà thờ cũ, bao gồm cửa sổ kính màu và các chi tiết trang trí tinh tế.)
Xem thêm:
Bài mẫu IELTS speaking part 1 chủ đề Old building
1. Are there any old buildings you want to see in the future? Why?
If you want to visit specific old buildings...
"Yeah, for sure! I’d love to visit the Colosseum in Rome someday. I mean, it’s such an iconic piece of history, and it would be amazing to see it up close. There’s something fascinating about standing where so many historical events took place, you know?" |
Phân tích từ vựng:
An iconic piece of history: A famous or highly recognizable historical artifact, building, or location.
Phát âm: /ən aɪˈkɒnɪk piːs əv ˈhɪstəri/
Dịch: một phần lịch sử mang tính biểu tượng
Ví dụ: "The Eiffel Tower is an iconic piece of history in Paris" (Tháp Eiffel là một phần lịch sử mang tính biểu tượng ở Paris).
See it up close: To observe something directly and from a short distance.
Phát âm: /siː ɪt ʌp kləʊs/
Dịch: nhìn thấy tận mắt
Ví dụ: "Seeing the ancient ruins up close was an unforgettable experience" (Nhìn thấy những tàn tích cổ xưa tận mắt là một trải nghiệm khó quên).
If you’re not sure about a specific building...
"Uh, I can’t think of a specific one right now, but I’d love to explore old castles or temples. They’re so full of history and, like, they tell you stories about the past. It’s just really cool to imagine what life was like back then." |
Phân tích từ vựng:
Old castles or temples: Historical structures that often hold cultural or architectural significance.
Phát âm: /əʊld ˈkɑːslz ɔː ˈtɛmplz/
Dịch: những lâu đài hoặc đền thờ cổ
Ví dụ: "Old castles or temples often attract tourists interested in history" (Những lâu đài hoặc đền thờ cổ thường thu hút khách du lịch yêu thích lịch sử).
Imagine what life was like back then: To think about or visualize how people lived in the past.
Phát âm: /ɪˈmæʤɪn wɒt laɪf wɒz laɪk bæk ðɛn/
Dịch: tưởng tượng cuộc sống ngày xưa như thế nào
Ví dụ: "Walking through the ancient streets, I couldn’t help but imagine what life was like back then" (Đi qua những con phố cổ, tôi không thể không tưởng tượng cuộc sống ngày xưa như thế nào).
2. Do you prefer living in an old building or a modern house?
If you prefer a modern house...
"I’d say I prefer living in a modern house. I mean, it’s more comfortable and, like, everything is designed to be practical and convenient. Old buildings are charming, sure, but they might come with issues like maintenance, which can be a hassle." |
Phân tích từ vựng:
Practical and convenient: Useful and easy to use or access.
Phát âm: /ˈpræktɪkəl ənd kənˈviːniənt/
Dịch: thực tế và tiện lợi
Ví dụ: "Modern designs are often praised for being practical and convenient" (Các thiết kế hiện đại thường được khen ngợi vì tính thực tế và tiện lợi).
Maintenance: The process of keeping something in good condition through regular care or repairs.
Phát âm: /ˈmeɪntənəns/
Dịch: bảo trì
Ví dụ: "Old buildings require frequent maintenance to preserve their charm" (Các tòa nhà cũ cần bảo trì thường xuyên để giữ được vẻ đẹp).
If you prefer an old building...
"Actually, I’d prefer living in an old building. There’s just something so unique and charming about them, you know? They have this character and history that modern houses don’t always have. Plus, it feels more special to live in a place with a story." |
Phân tích từ vựng:
Unique: Being one of a kind or unlike anything else.
Phát âm: /juːˈniːk/
Dịch: độc đáo
Ví dụ: "This temple is unique for its intricate carvings" (Ngôi đền này độc đáo bởi các họa tiết chạm khắc tinh xảo).
A place with a story: A location that has historical or personal significance.
Phát âm: /ə pleɪs wɪð ə ˈstɔːri/
Dịch: một nơi có câu chuyện
Ví dụ: "Every corner of this old town feels like a place with a story" (Mỗi góc của thị trấn cổ này đều mang một câu chuyện).
3. Do you think we should preserve old buildings in cities?
If you think preservation is important...
"Absolutely, I think we should preserve old buildings in cities. They’re, like, a connection to our history and culture. I mean, they give the city character and remind us of where we came from. Losing them would be such a shame." |
Phân tích từ vựng:
Give the city character: To add a unique identity or charm to a city.
Phát âm: /ɡɪv ðə ˈsɪti ˈkærɪktə/
Dịch: tạo nét riêng cho thành phố
Ví dụ: "The colonial-style houses give the city character and charm" (Những ngôi nhà kiểu thuộc địa tạo nét riêng và sức hút cho thành phố).
Such a shame: Expressing regret or disappointment about something.
Phát âm: /sʌʧ ə ʃeɪm/
Dịch: thật đáng tiếc
Ví dụ: "It’s such a shame that many historical landmarks are being demolished" (Thật đáng tiếc khi nhiều di tích lịch sử đang bị phá bỏ).
If you think preservation isn’t always necessary...
"Well, it depends, you know? Some old buildings are worth preserving because of their historical or cultural significance, but others might not be practical to keep. If they’re unsafe or in bad condition, sometimes it’s better to replace them with something new." |
Phân tích từ vựng:
Historical or cultural significance: The importance of something due to its historical or cultural value.
Phát âm: /hɪˈstɒrɪkl ɔː ˈkʌlʧərəl sɪgˈnɪfɪkəns/
Dịch: tầm quan trọng về lịch sử hoặc văn hóa
Ví dụ: "This site has great historical and cultural significance for the nation" (Địa điểm này có tầm quan trọng lớn về lịch sử và văn hóa đối với quốc gia).
Unsafe: Not safe; potentially dangerous or harmful.
Phát âm: /ʌnˈseɪf/
Dịch: không an toàn
Ví dụ: "The structure is unsafe due to years of neglect" (Cấu trúc không an toàn vì bị bỏ bê trong nhiều năm).
4. Have you ever seen old buildings in the area where you live?
If there are old buildings in your area...
"Yes, I have! There are a few old temples and colonial-style houses in my area. They’re so beautiful and really stand out among the modern buildings. I like walking past them and imagining what life was like back then." |
Phân tích từ vựng:
Colonial-style houses: Homes built with architectural influences from colonial times.
Phát âm: /kəˈləʊniəl staɪl ˈhaʊzɪz/
Dịch: nhà kiểu thuộc địa
Ví dụ: "The colonial-style houses in this district are well-preserved" (Những ngôi nhà kiểu thuộc địa ở khu vực này được bảo tồn tốt).
Stand out: To be noticeable or easily distinguishable from others.
Phát âm: /stænd aʊt/
Dịch: nổi bật
Ví dụ: "This building stands out because of its unique architecture" (Tòa nhà này nổi bật bởi kiến trúc độc đáo của nó).
If there aren’t many old buildings...
"Not really, there aren’t many old buildings where I live. Most of the area has been developed with new houses and shops, so you don’t see much of that historical charm. It’s kind of a pity, honestly." |
Phân tích từ vựng:
Historical charm: The appeal or beauty of something due to its historical nature.
Phát âm: /hɪˈstɒrɪkl ʧɑːm/
Dịch: vẻ đẹp lịch sử
Ví dụ: "The old town’s historical charm attracts many tourists" (Vẻ đẹp lịch sử của khu phố cổ thu hút nhiều khách du lịch).
Kind of a pity: A mild expression of regret or disappointment.
Phát âm: /kaɪnd əv ə ˈpɪti/
Dịch: hơi tiếc
Ví dụ: "It’s kind of a pity that such a beautiful building is falling apart" (Hơi tiếc khi một tòa nhà đẹp như vậy đang xuống cấp).
Bài mẫu mở rộng
5. Do you like old buildings?
Yes, I do. I think old buildings are fascinating, they have a lot of character and history, and they are a testament to the skills and craftsmanship of our ancestors. Every old building has a story to tell, and I find it very interesting to learn about their past and the people who lived or worked there.
fascinating (a): quyến rũ, lôi cuốn
craftsmanship (a): nghề thủ công
6. Have you ever visited an old building?
Yes, I have visited many old buildings over the years. One of the most memorable ones was the Tower of London, which is a historic castle located in the heart of London. It was incredible to see the old prison cells, the crown jewels, and to learn about the many historical events that took place there. I also visited a medieval castle in Scotland, which was equally fascinating.
Crown jewel (n): viên ngọc quý
Medieval (a): thời trung cổ
7. What's your favorite old building in your country?
My favorite old building in my country is the Temple of Literature in Hanoi. It was built in the 11th century and was Vietnam's first university, where scholars and students would come to study Confucianism and literature. The temple has a beautiful and peaceful atmosphere, with well-preserved architecture and lovely gardens. It's a great place to learn about Vietnam's cultural and educational history.
Temple of Literature: Văn Miếu
Confucianism: Nho giáo
8. Would you prefer to live in a modern or old building?
I think it depends on the specific building and its location. In general, I prefer modern buildings because they are more comfortable, convenient, and eco-friendly. However, if I have a chance to live in an old building with a unique character, good maintenance, and a great location, I would definitely consider it. I think living in an old building can be a unique and enjoyable experience.
eco-friendly (a): thân thiện với môi trường
9. What problems can old buildings have?
Old buildings can have many problems due to their age, such as structural damage, decay, moisture, pests, and fire hazards. They may also have outdated infrastructure and facilities, such as plumbing, wiring, and heating systems, which can be costly and inefficient to upgrade. Maintaining and renovating old buildings can be a challenging and expensive task, but it's necessary to preserve their historical and cultural value.
structural damage (a): sự hư hỏng về mặt kết cấu
Moisture (a): ẩm mốc
fire hazards (n): nguy cơ hỏa hoạn
Tham khảo thêm:
Topic: Teachers - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm audio & từ vựng
Topic: Swimming - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm audio & từ vựng
IELTS Speaking Part 1 Topic Sitting down - Bài mẫu & từ vựng
Các cấu trúc câu hỏi thường được sử dụng trong IELTS speaking part 1
Yes/No questions: Đây là loại câu hỏi đơn giản nhất trong IELTS speaking part 1 và yêu cầu người học trả lời bằng "yes" hoặc "no". Tùy vào sở thích hay ý tưởng của mình, người có thể chọn yes hoặc no, nhưng người học cần bổ sung các ý phụ để giải thích cho lý do cho sự lựa chọn của mình.
Ví dụ: Do you like sports?
Yes, I do like sports. I find them really enjoyable and a great way to stay active and healthy. I particularly enjoy playing team sports like football or basketball as it's a great way to bond with others and develop a sense of camaraderie. I also enjoy watching sports on television, especially during major international tournaments like the Olympics or the World Cup. Overall, I think sports are a great way to stay fit, have fun, and connect with others.
Wh- questions: Đây là loại câu hỏi khác được sử dụng rất phổ biến trong IELTS speaking part 1. Điều quan trọng là phải trả lời thật tự nhiên cho các câu hỏi này, vì đây là câu hỏi để giám khảo hiểu rõ hơn về người học. Việc tạo ấn tượng đầu tiên là vô cùng cần thiết, do đó người học hãy trả lời thật rõ ràng và tự tin.
Ví dụ: What's your favorite color?
My favorite color is blue. I have always been drawn to the calming and soothing nature of this color. It reminds me of clear skies and peaceful ocean waves. Blue has a way of making me feel relaxed and at ease. Whenever I see this color, it instantly puts me in a positive mood. I also find that blue is a versatile color that can be incorporated into various aspects of my life, whether it's through clothing, home decor, or even artwork. Overall, blue is my go-to color as it brings me a sense of tranquility and happiness.
Comparatives: Loại cấu trúc này yêu cầu bạn so sánh hai hoặc nhiều vật hoặc khía cạnh khác nhau của cùng một vật. Đây là câu hỏi nêu ý kiến của bản thân, người học có thể trả lời tùy theo ý của mình. Tuy nhiên cần phải trả lời rõ ý, không lan man, cũng như sử dụng từ ngữ liên quan đến chủ đề để câu hỏi được đánh giá cao hơn.
Ví dụ: Do you prefer living in a city or in the countryside?
I personally prefer living in the countryside. There's a sense of tranquility and peace that comes with living away from the hustle and bustle of city life. The countryside offers a closer connection to nature, with its open spaces, green landscapes, and fresh air. It's a great escape from the noise and pollution commonly found in cities. I find it therapeutic to wake up to the sound of birds chirping and to have the opportunity to take leisurely walks or bike rides in picturesque surroundings.
Past experiences: Đây là loại câu hỏi về việc chia sẻ kinh nghiệm của mình liên quan đến chủ đề được đưa ra. Người nên chia sẻ những kinh nghiệm thật của bản thân, giám khảo sẽ dễ dàng biết được câu trả lời là thật hay tự tạo ra, do đó cần trả lời thành thật và tự nhiên.
Ví dụ: Have you ever traveled abroad?
Yes, I have traveled abroad on several occasions. Exploring different countries and experiencing new cultures has always been a fascination of mine. One of the most memorable trips was when I traveled to Italy last summer. The rich history, stunning architecture, and delectable cuisine made it an unforgettable experience. I had the opportunity to visit iconic cities like Rome, Florence, and Venice, where I immersed myself in the vibrant atmosphere and learned about the country's captivating past. Interacting with locals and trying authentic Italian dishes was a highlight of the trip. These travel experiences have broadened my horizons and allowed me to appreciate the beauty and diversity of our world.
Future plans: Loại câu hỏi này yêu cầu bạn kể về kế hoạch của mình trong tương lai liên quan đến chủ đề được đưa ra. Để trả lời, người học cần phải có những kế hoạch hợp lý, tránh tạo những kế hoạch quá viển vông, không thể thực hiện được. Kế hoạch có thể gắn liền với một vài mục tiêu chung như học tập, vui chơi,…
Ví dụ: Do you plan to learn a new language?
Yes, I do plan to learn a new language in the future. I believe that learning a new language opens up a whole new world of opportunities and helps us connect with people from different cultures. Currently, I'm considering learning Spanish. It's a widely spoken language and knowing it would enable me to communicate with a large number of people both within my own community and while traveling abroad. Moreover, Spanish-speaking countries have rich histories and vibrant cultures that I'm eager to explore. So, I'm excited about the prospect of embarking on this language learning journey and expanding my linguistic skills.
Lưu ý: các câu hỏi trong IELTS speaking part 1 thường là những câu hỏi đơn giản và dễ hiểu. Nên người học không cần phải lo lắng quá nhiều về cấu trúc câu hay từ vựng, mà hãy tập trung vào việc trả lời thật tự nhiên và chi tiết.
Tổng kết
Trên đây là tổng hợp các từ vựng, kiến thức cũng như bài mẫu trong IELTS Speaking Part 1 Old building. Người học có thể tham khảo và luyện tập để vận dụng trong các kỳ thi sắp tới.
Người đọc có thể tham khảo lớp học Pre IELTS tại ZIM để cải thiện kỹ năng Speaking và mở rộng vốn từ vựng. Lộ trình học cá nhân hóa sẽ giúp người học làm quen với các tình huống cơ bản trong bài thi và nắm vững kiến thức nền tảng. Tiết kiệm đến 80% thời gian học và tự tin hơn khi làm quen với thi IELTS Speaking.
Bình luận - Hỏi đáp