Topic: Swimming - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm audio & từ vựng
Key takeaways
Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Swimming: Challenging, Techniques, Guidance and practice, Pick up, Stay fit, Regular workouts, Go out of my way to do, A local pool, Take a break, Been a while, Make time, Calm, Waves, currents, The natural movement of the water, Tiring.
Câu trả lời mẫu cho các câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Swimming:
Is it difficult to learn how to swim?
Do you like swimming?
When was the last time you went swimming?
What's the difference between swimming in the pool and swimming in the sea?
1. Is it difficult to learn how to swim?
If you found swimming difficult to learn...
"Yes, I found it quite challenging to learn how to swim. This is because it took a lot of practice to feel comfortable in the water and get the techniques right. But once I got the hang of it, it became easier and more enjoyable." |
Phân tích từ vựng:
Challenging: Difficult but often rewarding, requiring effort or skill.
Phát âm: /ˈʧælɪnʤɪŋ/
Dịch: đầy thách thức
Ví dụ: "Learning a new language can be challenging but fulfilling" (Học một ngôn ngữ mới có thể đầy thách thức nhưng rất đáng giá).
Techniques: Specific methods or ways of doing something, especially in a skillful way.
Phát âm: /tɛkˈniːks/
Dịch: kỹ thuật
Ví dụ: "Different techniques can make swimming more efficient" (Các kỹ thuật khác nhau có thể làm cho việc bơi lội hiệu quả hơn).
If you didn’t find swimming difficult to learn...
"Not really, I didn’t find it too hard to learn since with some guidance and practice, I was able to pick up the basics quickly. I think the key is to relax and feel comfortable in the water." |
Phân tích từ vựng:
Guidance and practice: Help, instruction, and repetition needed to improve or master something.
Phát âm: /ˈgaɪdəns ənd ˈpræktɪs/
Dịch: hướng dẫn và thực hành
Ví dụ: "With guidance and practice, anyone can improve their skills" (Với sự hướng dẫn và thực hành, ai cũng có thể cải thiện kỹ năng của mình).
Pick up: To learn or acquire a skill or habit, often informally or through experience.
Phát âm: /pɪk ʌp/
Dịch: học được, nắm bắt
Ví dụ: "I picked up some useful tips from my instructor" (Tôi đã học được vài mẹo hữu ích từ huấn luyện viên của mình).
2. Do you like swimming?
If you enjoy swimming...
"Yes, I really enjoy swimming because it’s a great way to stay fit and unwind. I love the feeling of being in the water, and it’s a refreshing break from regular workouts." |
Phân tích từ vựng:
Stay fit: To maintain physical health and fitness through exercise or healthy habits.
Phát âm: /steɪ fɪt/
Dịch: duy trì vóc dáng, sức khỏe
Ví dụ: "Regular exercise helps me stay fit" (Tập thể dục thường xuyên giúp tôi duy trì vóc dáng).
Regular workouts: Exercise sessions done consistently and routinely.
Phát âm: /ˈrɛgjʊlə ˈwɜːkaʊts/
Dịch: các buổi tập luyện đều đặn
Ví dụ: "Regular workouts keep me feeling energized" (Các buổi tập luyện đều đặn giúp tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng).
If you don’t enjoy swimming as much...
"Not particularly. I know how to swim, but it’s not something I go out of my way to do. I prefer other activities, as I don’t feel as comfortable in the water." |
Phân tích từ vựng:
Go out of my way to do: To make a special effort or do extra work to accomplish something.
Phát âm: /ɡəʊ aʊt əv maɪ weɪ tə duː/
Dịch: cố gắng đặc biệt để làm gì đó
Ví dụ: "I go out of my way to find time for exercise" (Tôi cố gắng đặc biệt để dành thời gian cho việc tập luyện).
3. When was the last time you went swimming?
If you recently went swimming...
"Well, the last time I went swimming was just last week. I went to a local pool with some friends, and we had a great time. It was nice to take a break and relax in the water." |
Phân tích từ vựng:
A local pool: A swimming facility in one’s nearby area, usually open to the community.
Phát âm: /ə ˈləʊkəl puːl/
Dịch: hồ bơi địa phương
Ví dụ: "I swim at a local pool twice a week" (Tôi bơi ở hồ bơi địa phương hai lần mỗi tuần).
Take a break: To pause from activity to rest or recover.
Phát âm: /teɪk ə breɪk/
Dịch: nghỉ ngơi
Ví dụ: "I like to take a break after a long workout" (Tôi thích nghỉ ngơi sau một buổi tập luyện dài).
If it’s been a while since you went swimming...
"It’s actually been a while since I last went swimming—maybe a few months ago. I don’t get the chance to go often, but I’d love to make time for it again soon." |
Phân tích từ vựng:
Been a while: It has been some time since something last happened.
Phát âm: /bɪn ə waɪl/
Dịch: đã lâu rồi
Ví dụ: "It’s been a while since I last went swimming" (Đã lâu rồi kể từ lần cuối tôi đi bơi).
Make time: To intentionally schedule or find time for something.
Phát âm: /meɪk taɪm/
Dịch: dành thời gian
Ví dụ: "I try to make time for exercise every day" (Tôi cố gắng dành thời gian để tập thể dục mỗi ngày).
Tham khảo thêm:
Topic: Teachers - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm audio & từ vựng
IELTS Speaking Part 1 Topic Sitting down - Bài mẫu & từ vựng
4. What's the difference between swimming in the pool and swimming in the sea?
If you prefer pools...
"Well, swimming in the pool is a lot more controlled and comfortable. This is because the water is usually clean, calm, and you can see where you’re going. In the sea, however, there are waves, currents, and sometimes unpredictable weather, which makes it more challenging." |
Phân tích từ vựng:
Calm: A state of peace and relaxation, without stress or disturbance.
Phát âm: /kɑːm/
Dịch: yên bình
Ví dụ: "The sound of the waves makes me feel calm" (Âm thanh của sóng khiến tôi cảm thấy yên bình).
Waves, currents: Natural movements of water, either on the surface (waves) or below (currents).
Phát âm: /weɪvz, ˈkʌrənts/
Dịch: sóng, dòng chảy
Ví dụ: "Swimming in the ocean means dealing with waves and currents" (Bơi ở biển có nghĩa là phải đối mặt với sóng và dòng chảy).
If you prefer the sea...
"Swimming in the sea is much more exciting than in a pool in my opinion. I mean you feel the natural movement of the water, and there’s so much space. The waves can be fun, but they also make it a bit more tiring compared to a pool." |
Phân tích từ vựng:
The natural movement of the water: The flow or rhythm of water as it moves in its environment.
Phát âm: /ðə ˈnæʧrəl ˈmuːvmənt əv ðə ˈwɔːtə/
Dịch: sự chuyển động tự nhiên của nước
Ví dụ: "The natural movement of the water is calming and rhythmic" (Sự chuyển động tự nhiên của nước mang lại cảm giác bình yên và nhịp nhàng).
Tiring: Causing fatigue or weariness, often after physical activity.
Phát âm: /ˈtaɪərɪŋ/
Dịch: mệt mỏi
Ví dụ: "Swimming against the current can be tiring" (Bơi ngược dòng có thể khiến mệt mỏi).
Bài viết trên đã cung cấp những thông tin thông dụng về từ vựng và bài mẫu chi tiết liên quan chủ đề IELTS Speaking Part 1 Swimming mà người đọc có tham khảo và áp dụng thực tế.
Bình luận - Hỏi đáp