IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học

IELTS Speaking Part 1 là phần đầu tiên trong chuỗi 3 phần thì Speaking. Đây là phần khởi động, cũng như là phần dễ giành điểm nhất trong cả bài thi này. Bài viết dưới đây sẽ gửi đến người học một chủ đề phổ biến trong IELTS Speaking Part 1 Old building, để người học có thể học tập và rèn luyện.
Lê Việt Hùng
ielts speaking part 1 old building bai mau va tu vung cho nguoi hoc

Key Takeaways

Một số từ vựng liên quan đến chủ đề IELTS Speaking Part 1 Old building: Heritage building, Historical building, Landmark, Grandeur, Ornate, Restore to its former glory, Bring back to life, Keep up maintenance, Tear down, Put up, Refurbished, Reinforce the structure, Weatherproof, Retrofit, Preserve the architecture.

Một số câu hỏi liên quan đến chủ đề Old building:

Do you like old buildings?

What's your favorite old building in your country?

Would you prefer to live in a modern or old building?

What problems can old buildings have?

Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Old building

  • Heritage building: Tòa nhà di sản

I recently visited the Old Parliament House in Canberra, which is a well-known heritage building in Australia. (Gần đây tôi đã đến thăm Tòa nhà Quốc hội Cũ ở Canberra, một tòa nhà di sản nổi tiếng ở Úc.)

  • Historical building: Tòa nhà lịch sử

I visited a historical building in the city, which is over 100 years old. ( Tôi đã đến thăm một tòa nhà lịch sử ở thành phố, nó có tuổi đời hơn 100 năm.)

  • Landmark: Điểm địa danh, địa điểm nổi tiếng

When it comes to Paris, the Eiffel Tower is considered one of the most famous landmarks of the city. (Nói đến Paris, thì tòa tháp Eiffel được xem là một trong những điểm địa danh nổi tiếng nhất của thành phố này.)

  • Grandeur: Sự tráng lệ, uy nghi, hùng vĩ

The ancient building with unique architecture showed the grandeur and magnificence of that era. ( Tòa nhà cổ kính với kiến trúc độc đáo đã cho thấy sự hùng vĩ và tráng lệ của thời đại xưa)

  • Ornate: Có nhiều hoa văn, trang trí đẹp mắt.

The building is decorated with ornate patterns and other elaborate details to increase its aesthetic value. (Tòa nhà được trang trí bằng các hoa văn trang trí công phu và các chi tiết phức tạp để tăng giá trị thẩm mỹ.

  • Restore to its former glory: Phục hồi tòa nhà về tình trạng ban đầu

Ví dụ: They restored the old theater to its former glory, making it a popular venue once again. (Họ đã khôi phục nhà hát cũ trở lại vẻ huy hoàng trước đây, biến nó trở thành một địa điểm nổi tiếng một lần nữa.)

  • Bring back to life: Hồi sinh, khôi phục lại 

The historic castle was brought back to life after years of neglect, now attracts many tourists each year. ( Lâu đài lịch sử đã được hồi sinh sau nhiều năm bị lãng quên, hiện thu hút rất nhiều khách du lịch mỗi năm.)

  • Keep up maintenance: Bảo trì, duy trì tình trạng tốt của tòa nhà

To keep up maintenance on the old building, the owner regularly hires professionals to inspect and repair any damage. (Để duy trì việc bảo trì tòa nhà cũ, chủ sở hữu thường xuyên thuê các chuyên gia để kiểm tra và sửa chữa bất kỳ hư hỏng nào.) 

  • Tear down: Phá hủy, đập bỏ tòa nhà

Unfortunately, the local government has decided to tear down the old city hall in order to make way for a new shopping center. (Thật không may, chính quyền địa phương đã quyết định phá bỏ tòa thị chính cũ để nhường chỗ cho một trung tâm mua sắm mới.)

  • Put up: Xây dựng, xây tòa nhà mới

The company plans to put up a modern office tower on the site of the old factory that was recently demolished. (Công ty có kế hoạch xây dựng một tòa tháp văn phòng hiện đại tại địa điểm của nhà máy cũ đã bị phá bỏ gần đây.)

  • Refurbished: Sửa chữa lại, trang trí lại cho tòa nhà

The interior of the old mansion was refurbished with new furniture and decorations, giving it a fresh and modern look. ( Ngôi biệt thự cũ đã được tân trang lại với đồ nội thất và đồ trang trí mới, mang lại cho nó một diện mạo tươi sáng và hiện đại.)

  • Reinforce the structure: Củng cố kết cấu của tòa nhà

Engineers were called in to reinforce the structure of the old bridge before it collapsed due to heavy rainfall. (Các kỹ sư đã được gọi đến để gia cố cấu trúc của cây cầu cũ trước khi nó bị sập do mưa lớn.)

  • Weatherproof: Chống thấm nước, chống thời tiết cho tòa nhà

The old barn was weatherproofed to protect the animals and equipment from the elements during the winter months. (Chuồng gia súc cũ đã được chống thấm nước để bảo vệ động vật và thiết bị khỏi thời tiết trong những tháng đông.)

  • Retrofit: Cải tạo lại, thay đổi bố trí cho tòa nhà

The owner decided to retrofit the old warehouse with energy-efficient lighting and insulation to save on energy costs. (Người chủ quyết định trang bị thêm cho nhà kho cũ hệ thống chiếu sáng và cách nhiệt tiết kiệm năng lượng để tiết kiệm chi phí)

  • Preserve the architecture: Bảo tồn kiến trúc của tòa nhà.

The historical society has worked hard to preserve the unique architecture of the old church, including its stained glass windows and ornate details. (Hội Di sản lịch sử đã nỗ lực bảo tồn kiến trúc độc đáo của nhà thờ cũ, bao gồm cửa sổ kính màu và các chi tiết trang trí tinh tế.)

từ vựng chủ đề old building

Xem thêm:

Bài mẫu IELTS speaking part 1 chủ đề Old building

Do you like old buildings?

Yes, I do. I think old buildings are fascinating, they have a lot of character and history, and they are a testament to the skills and craftsmanship of our ancestors. Every old building has a story to tell, and I find it very interesting to learn about their past and the people who lived or worked there.

fascinating (a): quyến rũ, lôi cuốn

craftsmanship (a): nghề thủ công

Have you ever visited an old building?

Yes, I have visited many old buildings over the years. One of the most memorable ones was the Tower of London, which is a historic castle located in the heart of London. It was incredible to see the old prison cells, the crown jewels, and to learn about the many historical events that took place there. I also visited a medieval castle in Scotland, which was equally fascinating.

Crown jewel (n): viên ngọc quý

Medieval (a): thời trung cổ

What's your favorite old building in your country?

My favorite old building in my country is the Temple of Literature in Hanoi. It was built in the 11th century and was Vietnam's first university, where scholars and students would come to study Confucianism and literature. The temple has a beautiful and peaceful atmosphere, with well-preserved architecture and lovely gardens. It's a great place to learn about Vietnam's cultural and educational history.

Temple of Literature: Văn Miếu

Confucianism: Nho giáo

 Would you prefer to live in a modern or old building?

I think it depends on the specific building and its location. In general, I prefer modern buildings because they are more comfortable, convenient, and eco-friendly. However, if I have a chance to live in an old building with a unique character, good maintenance, and a great location, I would definitely consider it. I think living in an old building can be a unique and enjoyable experience.

eco-friendly (a): thân thiện với môi trường

What problems can old buildings have?

Old buildings can have many problems due to their age, such as structural damage, decay, moisture, pests, and fire hazards. They may also have outdated infrastructure and facilities, such as plumbing, wiring, and heating systems, which can be costly and inefficient to upgrade. Maintaining and renovating old buildings can be a challenging and expensive task, but it's necessary to preserve their historical and cultural value.

structural damage (a): sự hư hỏng về mặt kết cấu

Moisture (a): ẩm mốc

fire hazards (n): nguy cơ hỏa hoạn

Các cấu trúc câu hỏi thường được sử dụng trong IELTS speaking part 1

Yes/No questions: Đây là loại câu hỏi đơn giản nhất trong IELTS speaking part 1 và yêu cầu người học trả lời bằng "yes" hoặc "no". Tùy vào sở thích hay ý tưởng của mình, người có thể chọn yes hoặc no, nhưng người học cần bổ sung các ý phụ để giải thích cho lý do cho sự lựa chọn của mình.

Ví dụ: Do you like sports?

Yes, I do like sports. I find them really enjoyable and a great way to stay active and healthy. I particularly enjoy playing team sports like football or basketball as it's a great way to bond with others and develop a sense of camaraderie. I also enjoy watching sports on television, especially during major international tournaments like the Olympics or the World Cup. Overall, I think sports are a great way to stay fit, have fun, and connect with others.

Wh- questions: Đây là loại câu hỏi khác được sử dụng rất phổ biến trong IELTS speaking part 1. Điều quan trọng là phải trả lời thật tự nhiên cho các câu hỏi này, vì đây là câu hỏi để giám khảo hiểu rõ hơn về người học. Việc tạo ấn tượng đầu tiên là vô cùng cần thiết, do đó người học hãy trả lời thật rõ ràng và tự tin.

Ví dụ: What's your favorite color?

My favorite color is blue. I have always been drawn to the calming and soothing nature of this color. It reminds me of clear skies and peaceful ocean waves. Blue has a way of making me feel relaxed and at ease. Whenever I see this color, it instantly puts me in a positive mood. I also find that blue is a versatile color that can be incorporated into various aspects of my life, whether it's through clothing, home decor, or even artwork. Overall, blue is my go-to color as it brings me a sense of tranquility and happiness.

Comparatives: Loại cấu trúc này yêu cầu bạn so sánh hai hoặc nhiều vật hoặc khía cạnh khác nhau của cùng một vật. Đây là câu hỏi nêu ý kiến của bản thân, người học có thể trả lời tùy theo ý của mình. Tuy nhiên cần phải trả lời rõ ý, không lan man, cũng như sử dụng từ ngữ liên quan đến chủ đề để câu hỏi được đánh giá cao hơn.

Ví dụ: Do you prefer living in a city or in the countryside?

I personally prefer living in the countryside. There's a sense of tranquility and peace that comes with living away from the hustle and bustle of city life. The countryside offers a closer connection to nature, with its open spaces, green landscapes, and fresh air. It's a great escape from the noise and pollution commonly found in cities. I find it therapeutic to wake up to the sound of birds chirping and to have the opportunity to take leisurely walks or bike rides in picturesque surroundings.
Past experiences: Đây là loại câu hỏi về việc chia sẻ kinh nghiệm của mình liên quan đến chủ đề được đưa ra. Người nên chia sẻ những kinh nghiệm thật của bản thân, giám khảo sẽ dễ dàng biết được câu trả lời là thật hay tự tạo ra, do đó cần trả lời thành thật và tự nhiên.

Ví dụ: Have you ever traveled abroad?

Yes, I have traveled abroad on several occasions. Exploring different countries and experiencing new cultures has always been a fascination of mine. One of the most memorable trips was when I traveled to Italy last summer. The rich history, stunning architecture, and delectable cuisine made it an unforgettable experience. I had the opportunity to visit iconic cities like Rome, Florence, and Venice, where I immersed myself in the vibrant atmosphere and learned about the country's captivating past. Interacting with locals and trying authentic Italian dishes was a highlight of the trip. These travel experiences have broadened my horizons and allowed me to appreciate the beauty and diversity of our world.

Future plans: Loại câu hỏi này yêu cầu bạn kể về kế hoạch của mình trong tương lai liên quan đến chủ đề được đưa ra. Để trả lời, người học cần phải có những kế hoạch hợp lý, tránh tạo những kế hoạch quá viển vông, không thể thực hiện được. Kế hoạch có thể gắn liền với một vài mục tiêu chung như học tập, vui chơi,…

Ví dụ: Do you plan to learn a new language?

Yes, I do plan to learn a new language in the future. I believe that learning a new language opens up a whole new world of opportunities and helps us connect with people from different cultures. Currently, I'm considering learning Spanish. It's a widely spoken language and knowing it would enable me to communicate with a large number of people both within my own community and while traveling abroad. Moreover, Spanish-speaking countries have rich histories and vibrant cultures that I'm eager to explore. So, I'm excited about the prospect of embarking on this language learning journey and expanding my linguistic skills.

Lưu ý: các câu hỏi trong IELTS speaking part 1 thường là những câu hỏi đơn giản và dễ hiểu. Nên người học không cần phải lo lắng quá nhiều về cấu trúc câu hay từ vựng, mà hãy tập trung vào việc trả lời thật tự nhiên và chi tiết.

Tổng kết

Trên đây là tổng hợp các từ vựng, kiến thức cũng như bài mẫu trong IELTS Speaking Part 1 Old building. Người học có thể tham khảo và luyện tập để vận dụng trong các kỳ thi sắp tới.


Người đọc có thể tham khảo lớp học Pre IELTS tại ZIM để cải thiện kỹ năng Speaking và mở rộng vốn từ vựng. Lộ trình học cá nhân hóa sẽ giúp người học làm quen với các tình huống cơ bản trong bài thi và nắm vững kiến thức nền tảng. Tiết kiệm đến 80% thời gian học và tự tin hơn khi làm quen với thi IELTS Speaking.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu