IELTS Writing Topic Stress: Tổng quan & cách lên ý tưởng

Bài viết cung cấp cho người học các kiến thức về IELTS Writing topic stress như các chủ đề, từ vựng, ý tưởng và bài mẫu tham khảo.
author
Trần Khải Nam Sơn
13/11/2023
ielts writing topic stress tong quan cach len y tuong

Theo tổ chức WHO, “stress” được biết đến như là hiện tượng căng thẳng, lo âu trong những trường hợp căng thẳng. Vì “stress” là trường hợp liên quan đến sức khỏe tinh thần nên người học đôi khi sẽ gặp trở ngại khi viết về chủ đề này. Vì vậy, bài viết này sẽ cung cấp một số chủ đề, vấn đề và từ vựng liên quan đến IELTS Writing Topic Stress, đồng thời cung cấp bài mẫu để người học có thể tham khảo.

Key takeaways

Một số vấn đề trong IELTS Writing Topic Stress

Vấn đề 1: Stress gây ra bởi áp lực công việc và hệ quả của nó lên cá nhân và tổ chức.

Vấn đề 2: Vì sao có người làm việc tốt dưới áp lực nhưng sẽ có người bị quá tải dẫn đến stress.

Vấn đề 3: Stress tác động đến các lứa tuổi khác nhau như thế nào và cách họ đương đầu.

Vấn đề 4: Stress vì vấn đề tài chính.

Vấn đề 5: Tầm hiệu quả của các phương pháp giảm stress.

Các từ vựng cần lưu ý trong IELTS Writing Topic Stress

Danh từ: anxiety, burnout, pressure, tension, overwhelm, worries, strain, challenge, fatigue, resilience.
Động từ: cope, manage, overcome, experience, meditate, relieve, confront, suppress, escalate, exacerbate
Tính từ: stressful, anxious, exhausted, overwhelming, demanding, relaxed, resilient, adverse, chronic, tired

Giới thiệu về IELTS Writing Topic Stress

Một số những đề bài liên quan đến IELTS Writing Topic Stress

Người học có thể tham khảo qua một số dạng đề bài liên quan đến chủ đề stress để có cái nhìn sơ lược về cách ra đề và một số vấn đề có thể được nhắc tới trong chủ đề này:

  1. Topic: Stress is a common issue in the workplace. Discuss the causes of work-related stress, its impact on individuals and organizations, and suggest measures to address and prevent it.

  2. Topic: Some people thrive under pressure, while others are overwhelmed by stress. Discuss the reasons behind these different responses to stress and their implications for personal and professional success.

  3. Topic: Stress affects people of all ages, from students to retirees. Explore the ways in which different age groups experience and cope with stress, and discuss the role of education and social support in managing stress.

  4. Topic: Financial stress is a common concern for many individuals and families. Discuss the factors contributing to financial stress, its consequences, and suggest strategies to achieve financial well-being and reduce stress.

  5. Topic: Stress management and self-care practices have become increasingly popular. Evaluate the effectiveness of stress reduction techniques, such as meditation, exercise, and relaxation, and their role in enhancing mental and physical well-being.

Một số vấn đề trong IELTS IELTS Writing Topic Stress

Các đề bài liên quan đến stress thường được soạn dựa trên những tình hướng mà stress có thể diễn ra ví dụ như áp lực học tập, công việc, hay tài chính. Một số vấn đề mà có thể được đề cập đến trong chủ đề này là:

  • Vấn đề 1: Stress gây ra bởi áp lực công việc và hệ quả của nó lên cá nhân và tổ chức.

  • Vấn đề 2: Vì sao có người làm việc tốt dưới áp lực nhưng sẽ có người bị quá tải dẫn đến stress.

  • Vấn đề 3: Stress tác động đến các lứa tuổi khác nhau như thế nào và cách họ đương đầu.

  • Vấn đề 4: Stress vì vấn đề tài chính.

  • Vấn đề 5: Tầm hiệu quả của các phương pháp giảm stress.

Các từ vựng cần lưu ý trong IELTS Writing Topic Stress

Để có thể viết được những bài luận liên quan đến IELTS writing topic stress, người học có thể tham khảo qua danh sách từ vựng sau.

Nouns - Danh từ

  1. anxiety: sự lo lắng

  2. burnout: sự kiệt sức

  3. pressure: sự áp lực

  4. tension: sự căng thẳng

  5. overwhelm: sự áp đảo

  6. worries: sự lo lắng

  7. strain: sự căng thẳng

  8. challenge: thử thách

  9. fatigue: sự mệt mỏi

  10. resilience: sự bền bỉ

Verbs - Động từ

  1. cope: đối phó

  2. manage: quản lý

  3. overcome: vượt qua

  4. experience: trải nghiệm

  5. meditate: thiền

  6. relieve: đối đầu

  7. confront: đối đầu

  8. suppress: kìm nén

  9. escalate: leo thang

  10. exacerbate: làm trầm trọng thêm

Adjectives - Tính từ

  1. stressful: căng thẳng

  2. anxious: lo lắng

  3. exhausted: kiệt sức

  4. overwhelming: quá tải

  5. demanding: đòi hỏi khắt khe

  6. relaxed: thư giãn

  7. resilient: đàn hồi

  8. adverse: bất lợi

  9. chronic: mãn tính

  10. tired: mệt mỏi

Adverbs - Trạng từ

  1. constantly: một cách liên tục

  2. cautiously: một cách thận trọng

  3. effectvely: một cách hiệu quả

  4. effortlessly: một cách không tốn sức

  5. haphazardly: một cách thiếu quy củ

  6. nervously: một cách lo lắng

  7. overwhelmingly: một cách quá tải

  8. reluctantly: một cách dè chừng

  9. diligently: một cách bền bỉ

  10. mindlessly: một cách vô tâm

Tham khảo thêm:

Ý tưởng cho các vấn đề trong IELTS Writing Topic Stress

Sau đây là những gợi ý đơn giản để người học có thể tham khảo hoặc sử dụng vào bài viết của mình. Người học lưu ý, có một số gợi ý có thể được sử dụng được với nhiều vấn đề khác nhau, mà người học có thể tham khảo trong bài mẫu.

Vấn đề 1: Stress gây ra bởi áp lực công việc và hệ quả của nó lên cá nhân và tổ chức

Những lý do gây ra căng thảng trong công việc

  • The challenge of meeting deadlines leading to burnout. (Thử thách phải đáp ứng deadline dẫn đến kiệt sức.)

  • Workplace anxiety due to pressure from superiors. (Lo lắng nơi làm việc do áp lực từ cấp trên.)

  • Tension from team conflicts or workplace politics. (Căng thẳng từ xung đột nhóm hoặc chính trị tại nơi làm việc.)

  • Overwhelm from an imbalance between workload and coping resources. (Choáng ngợp vì sự mất cân bằng giữa khối lượng công việc và nguồn lực đối phó.)

Cách để đương đầu và giảm tải áp lực

  • Relaxation breaks to relieve tension. (Những giờ giải lao thư giãn để giải tỏa căng thẳng.)

  • Coping training sessions to manage and suppress adverse feelings. (Các buổi huấn luyện để kiểm soát và ngăn chặn những cảm giác tiêu cực.)

  • Encourage open communication to prevent the escalation of issues. (Khuyến khích giao tiếp cởi mở để ngăn chặn sự leo thang của các vấn đề.)

Vấn đề 2: Vì sao có người làm việc tốt dưới áp lực nhưng sẽ có người bị quá tải dẫn đến stress

Lý do có sự khác biệt trong cách đối đầu với căng thẳng

  • Individual resilience and past experiences shape reactions to challenges. (Sự bền bỉ của từng cá nhân và kinh nghiệm trong quá khứ tôi luyện những cách đương đầu với những thách thức.)

  • Some may confront issues directly while others suppress them. (một số có thể trực tiếp đối mặt với các vấn đề trong khi những cơ chế khác ngăn chặn chúng.)

  • The presence or absence of supportive networks to share worries. (Sự hiện diện hay vắng mặt của các mạng lưới hỗ trợ để chia sẻ những lo lắng.)

Tác động đối với cá nhân và nghề nghiệp

  • Thriving individuals often face stressors efficiently, leading to career advancement. (Những cá nhân tài năng thường đối mặt với các yếu tố gây căng thẳng một cách hiệu quả, dẫn đến thăng tiến trong sự nghiệp.)

  • Those overwhelmed might face burnout, affecting their work performance. (Những người thường bị quá tải có thể phải đối mặt với tình trạng kiệt sức, ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của họ.)

  • The significance of finding a balance between being constantly under pressure and ensuring relaxation. (Tầm quan trọng của việc tìm kiếm sự cân bằng giữa việc thường xuyên chịu áp lực và việc đảm bảo sự thư giãn.)

Vấn đề 3: Stress tác động đến các lứa tuổi khác nhau như thế nào và cách họ đương đầu

Căng thẳng ở những độ tuổi khác nhau

  • Students face academic pressure, leading to anxiety. (Học sinh phải đối mặt với áp lực học tập, dẫn đến lo lắng.)

  • Working professionals deal with job-related pressures and financial strain. (Các chuyên gia đang làm việc phải đối mặt với áp lực liên quan đến công việc và căng thẳng tài chính.)

  • Retirees might feel stress from health issues or feelings of isolation. (Người về hưu có thể cảm thấy căng thẳng vì vấn đề sức khỏe hoặc cảm giác bị cô lập.)

Vai trò của giáo dục và xã hội trong việc hỗ trợ quản lý căng thẳng

  • Education about stress relief techniques for different age groups. (Giáo dục về các phương pháp giảm căng thẳng cho các nhóm tuổi khác nhau.)

  • The importance of social connections in reducing feelings of overwhelm. (Tầm quan trọng của kết nối xã hội trong việc giảm bớt cảm giác choáng ngợp.)

  • Schools, workplaces, and community centers playing roles in offering coping resources. (Trường học, nơi làm việc và trung tâm cộng đồng đóng vai trò cung cấp các nguồn lực đối phó.)

Vấn đề 4: Stress vì vấn đề tài chính

Những yếu tố gây ra áp lực tài chính

  • Strain from debts or loans leading to worries about repayment. (Căng thẳng với các khoản nợ hoặc khoản vay dẫn đến lo lắng về việc trả nợ.)

  • Challenges faced due to unforeseen expenses. (Những thách thức phải đối mặt do các chi phí không lường trước được.)

  • The pressure of societal expectations leading to overspending. (Áp lực của kỳ vọng xã hội dẫn đến bội chi.)

Cách để tránh bị áp lực tài chính

  • Education on financial planning to prevent future anxieties. (Giáo dục về lập kế hoạch tài chính để ngăn ngừa những lo lắng trong tương lai.)

  • Seeking financial advice to manage and relieve existing debts. (Tìm kiếm lời khuyên tài chính về để kiểm soát và giảm bớt các khoản nợ hiện có.)

  • The importance of building a financial safety net to reduce future strain. (Tầm quan trọng của việc xây dựng mạng lưới an toàn tài chính để giảm bớt căng thẳng trong tương lai.

Vấn đề 5: Tầm hiệu quả của các phương pháp giảm stress

Xu hướng gia tăng của những phương pháp làm giảm căng thẳng

  • Meditation and exercise as methods to relieve tension. (Thiền và tập thể dục là phương pháp giải tỏa căng thẳng.)

  • The growing popularity of relaxation techniques and how they address fatigue. (Sự phổ biến ngày càng tăng của các kỹ thuật thư giãn và cách chúng giải quyết sự mệt mỏi.)

  • How these practices promote a sense of belonging and acceptance. (Làm thế nào những phương pháp này thúc đẩy cảm giác thân thuộc và chấp nhận.)

Vai trò đối với sức khỏe tinh thần

  • Reducing chronic feelings of stress and preventing burnout. (Giảm cảm giác căng thẳng mãn tính và ngăn ngừa kiệt sức.)

  • Strengthening resilience and the ability to confront daily challenges. (Tăng cường khả năng phục hồi và khả năng đương đầu với những thách thức hàng ngày.)

  • The physical benefits, including reduced strain on the body. (Những lợi ích về thể chất, bao gồm cả việc giảm căng thẳng cho cơ thể.)

Áp dụng vào bài thi IELTS Writing Task 2

Dưới đây là một chủ đề để người học luyện tập, bài viết sẽ cung cấp phân tích, dàn bài gợi ý và bài mẫu để người học có thể tham khảo.

Đề bài

Stress management and self-care practices have become increasingly popular among office workers. Why are the workers using these approaches? What are the effects of these methods on the well-being of employees?

Give reasons for your answers and include any relevant examples from your knowledge or experiences.

Write at least 250 words.

Áp dụng vào bài thi IELTS Writing Task 2

Phân tích đề bài

Chủ đề: Sức khỏe tinh thần

Từ khóa: stress management, self-care practices, well-being.

Dạng bài: Nguyên nhân - Kết quả

Hướng dẫn tiếp cận:

  • Ở đoạn văn đầu người học liệt kê các nguyên nhân dẫn đến việc ứng dụng các phương pháp nâng cao sức khỏe tinh thần.

  • Ở đoạn văn thứ hai người học dành cho sự ảnh hưởng của những phương pháp trên.

Dàn bài gợi ý

Mở bài

Giới thiệu chủ đề bài viết bằng cách “paraphrase” lại câu chủ đề

Sau đó nêu mục đích của bài viết này là gì: Trình bày những lý do, và những ảnh hưởng của các phương pháp này lên sức khỏe của nhân viên.

Body Paragraph 1

Lý do 1: Công việc có tính chất đòi hỏi cao.

  • Liên tục bị áp lực “pressure”, kiệt quệ về mặt tinh thần “mential exhaustion”, và lo âu “anxiety”.

Lý do 2: Công việc dần phá bỏ ranh giới giữa đời sống công sở và cuộc sống cá nhân

  • Sự phát triển công nghệ khiến con người có thể làm mọi lúc mọi nơi, nên việc ôm công việc về nhà dần trở nên phổ biến.

—> Các nhân viên tìm đến những biện pháp chữa lành.

Body Paragraph 2

Những tác động tích cực:

  • Hỗ trợ về mặt tinh thần: giảm lo âu, nâng cao sức khỏe tinh thần

  • Tạo cảm giác thân thuộc và được chấp thuận ở nơi làm việc khi được quan tâm về mặt sức khỏe tinh thần.
    —> Cải thiện sức khỏe cá nhân và nâng cao hiệu quả công việc.

Kết bài

Tóm tắt những ý chính có trong bài viết.

IELTS Writing Sample

In today's stressful work environment, many office workers have turned to stress management and self-care practices to cope with challenges and improve their overall well-being. This essay will outline the reasons for this trend and the effects of these practices.

One primary reason office workers are increasingly utilising stress management and self-care practices is the demanding nature of their jobs. This constant pressure can lead to emotional exhaustion, anxiety, and burnout. To address these issues, workers are actively seeking stress management techniques such as meditation, yoga, and mindfulness. Additionally, the rise of technology and the always-connected work culture have blurred the boundaries between work and personal life. Office workers are now reachable around the clock, making it challenging to disconnect from work-related stressors. In response to this, employees are turning to self-care practices, such as digital detox and exercise, to find a sense of balance and relaxation. 

The effects of embracing stress management and self-care practices are overwhelmingly positive for office workers. These techniques can provide emotional support during challenging times, reducing anxiety and improving mental health. When employees incorporate regular exercise, mindfulness, or relaxation into their routines, they become more resilient to stress, allowing them to confront workplace challenges efficiently. Furthermore, these practices lead to a sense of belonging and acceptance within the workplace. When employees see their organisations supporting well-being initiatives, it fosters a healthier work environment and a greater sense of job satisfaction.

In conclusion, the increasing popularity of stress management and self-care practices among office workers can be attributed to the demanding and interconnected nature of modern work. These practices have a profound positive impact on employees' well-being by reducing stress, fostering resilience, and promoting a healthier work environment.

Dịch:
Trong môi trường làm việc đầy căng thẳng ngày nay, nhiều nhân viên văn phòng đã chuyển sang những phương pháp kiểm soát căng thẳng và tự chăm sóc bản thân để đối phó với những thách thức và cải thiện sức khỏe tổng thể của họ. Bài viết này sẽ trình bày những lý do cho xu hướng nêu trên và hiệu quả của những phương pháp này.

Tính chất áp lực của công việc là một trong những lý do chính dẫn đến việc nhân viên văn phòng ứng dụng các biện pháp quản lý căng thẳng và tự chăm sóc bản thân. Áp lực liên tục này có thể dẫn đến kiệt sức về mặt cảm xúc, lo lắng và kiệt sức. Để giải quyết những vấn đề này, người lao động đang tích cực tìm kiếm các kỹ thuật quản lý căng thẳng như thiền, yoga và chánh niệm. Ngoài ra, sự phát triển của công nghệ và văn hóa làm việc luôn kết nối đã xóa mờ ranh giới giữa công việc và đời sống cá nhân. Người lao động hiện có thể liên lạc được bất kể ngày đêm, khiến việc ngắt kết nối khỏi các yếu tố gây căng thẳng liên quan đến công việc trở nên khó khăn. Để đáp lại điều này, nhân viên đang chuyển sang các phương pháp tự chăm sóc bản thân, chẳng hạn như giải độc kỹ thuật số và tập thể dục, để tìm lại cảm giác cân bằng và thư giãn.

Tác động của việc áp dụng các biện pháp quản lý căng thẳng và tự chăm sóc bản thân là vô cùng tích cực đối với nhân viên văn phòng. Những kỹ thuật này có thể hỗ trợ tinh thần trong thời gian thử thách, giảm lo lắng và cải thiện sức khỏe tâm thần. Khi nhân viên kết hợp tập thể dục, chánh niệm hoặc thư giãn thường xuyên vào thói quen của mình, họ sẽ trở nên kiên cường hơn trước căng thẳng, cho phép họ đối mặt với những thách thức tại nơi làm việc một cách hiệu quả. Hơn nữa, những thực hành này dẫn đến cảm giác thân thuộc và được chấp nhận ở nơi làm việc. Khi nhân viên thấy tổ chức của họ hỗ trợ các sáng kiến ​​phúc lợi, điều đó sẽ thúc đẩy một môi trường làm việc lành mạnh hơn và cảm giác hài lòng hơn trong công việc.

Tóm lại, sự phổ biến ngày càng tăng của các phương pháp quản lý căng thẳng và tự chăm sóc bản thân ở nhân viên văn phòng có thể là do tính chất khắt khe và liên kết của công việc hiện đại. Những thực hành này có tác động tích cực sâu sắc đến sức khỏe của nhân viên bằng cách giảm căng thẳng, bồi dưỡng khả năng phục hồi và thúc đẩy môi trường làm việc lành mạnh hơn.

Tổng kết

Bài viết đã cung cấp một số chủ đề mẫu, vấn đề, và từ vựng có thể gặp trong IELTS Writing Topic Stress. Người học có thể vận dụng từ vựng và bài mẫu được cung cấp để có thể luyện tập thêm tại nhà. Người học có thể tìm hiểu thêm về kỹ năng viết hoặc từ vựng qua những đầu sách của ZIM.

Nguồn trích dẫn

Tham khảo thêm khóa học IELTS online để được trải nghiệm quá trình học tập theo nhu cầu cá nhân và giải đáp những khó khăn gặp phải.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu